Hànyǔ | cmn-003 | tao4 zhun3 pian1 cha1 |
Hànyǔ | cmn-003 | tao4 zhun3 wu4 cha1 |
Hànyǔ | cmn-003 | tao4 zi5 |
Ivatan Batanes Islands | ivv-006 | tao7 |
Náhuat Zacapoaxtla | azz-000 | ta-oa |
Gbari | gby-000 | taoa |
Mountain Koiari | kpx-000 | taoa |
reo Tahiti | tah-000 | tao’a |
Bapi | pny-000 | taöʼa |
Cymraeg | cym-000 | Taoaeth |
Hànyǔ | cmn-003 | tāoài |
tiếng Việt | vie-000 | ta oán |
Bariai | bch-000 | taoana |
tiếng Việt | vie-000 | tạo ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | tạo ánh sáng |
tiếng Việt | vie-000 | táo anit |
Hànyǔ | cmn-003 | tāo àn zhí wù |
Hànyǔ | cmn-003 | táoáo |
Hànyǔ | cmn-003 | tào ǎo xiù |
Hànyǔ | cmn-003 | tào ǎo xiù dà yī |
tiếng Việt | vie-000 | táo api |
Mundurukú | myu-000 | tao-apĩn |
English | eng-000 | TAO Array |
Chamoru | cha-000 | taoåseʼ |
Rapanui | rap-000 | tao atu |
Wikang Filipino | fil-000 | taob |
Tagalog | tgl-000 | taob |
Glottocode | art-327 | taob1238 |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Taoba |
Ethnologue Language Names | art-330 | Taoba |
Jarawara | jaa-000 | taoba |
tiếng Việt | vie-000 | tạo bạch |
Hànyǔ | cmn-003 | táo bā dàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tàobáiláng |
Hànyǔ | cmn-003 | tào bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | tàobǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | táobàn |
tiếng Việt | vie-000 | tạo báng |
tiếng Việt | vie-000 | tạo bằng tấm lưới |
Hànyǔ | cmn-003 | tào bāo |
Hànyǔ | cmn-003 | tàobāo |
tiếng Việt | vie-000 | táo bạo |
Hànyǔ | cmn-003 | tāo bāo |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎobǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | tàobāozi |
Maranao | mrw-000 | taobat |
Maranao | mrw-000 | taobatan |
tiếng Việt | vie-000 | tảo bẹ |
Gogodala | ggw-000 | taobega |
Hànyǔ | cmn-003 | tàobēi |
Hànyǔ | cmn-003 | táoběi |
Hànyǔ | cmn-003 | tàobèiláng |
Hànyǔ | cmn-003 | táo ben |
Hànyǔ | cmn-003 | táo bēn |
Hànyǔ | cmn-003 | táobēn |
Mundurukú | myu-000 | tao-beren |
Gàidhlig | gla-000 | taobh |
Gaeilge | gle-000 | taobh |
Gàidhlig | gla-000 | taobhach |
Gaeilge | gle-000 | taobhach |
Gaeilge | gle-000 | taobhacht |
Gàidhlig | gla-000 | taobhadh |
Gaeilge | gle-000 | taobhadh léithe |
Gaeilge | gle-000 | taobhagán |
Gaeilge | gle-000 | taobhaí |
Gàidhlig | gla-000 | taobhaich |
Gàidhlig | gla-000 | taobhaiche |
Gaeilge | gle-000 | taobhaigh |
Gaeilge | gle-000 | taobhaigh le |
Gaeilge | gle-000 | taobhaíocht |
Gaeilge | gle-000 | taobhaitheoir |
Gaeilge | gle-000 | taobh amuigh |
Gaeilge | gle-000 | taobh amuigh de |
Gàidhlig | gla-000 | taobhan |
Gaeilge | gle-000 | taobhán |
Gaeilge | gle-000 | taobh an bhóthair |
Gaeilge | gle-000 | taobh an fhoscaidh |
Gàidhlig | gla-000 | taobh-an-fhuaraidh |
Gàidhlig | gla-000 | taobh athar |
Gaeilge | gle-000 | taobh-bhóthar |
Gaeilge | gle-000 | taobh bóthair |
Gàidhlig | gla-000 | taobh-cheum |
Gaeilge | gle-000 | taobh clé |
Gaeilge | gle-000 | taobh cnuic |
Gaeilge | gle-000 | taobh deas |
Gàidhlig | gla-000 | taobh-duilleag |
Gàidhlig | gla-000 | taobh-duilleige |
Gàidhlig | gla-000 | taobh-duilleig m |
Gaeilge | gle-000 | taobh istigh |
Gaeilge | gle-000 | taobh istigh de |
Gaeilge | gle-000 | taobhlach |
Gaeilge | gle-000 | taobh le |
Gaeilge | gle-000 | taobh le chéile |
Gaeilge | gle-000 | taobh le taobh |
Gaeilge | gle-000 | taobhlíne |
Gàidhlig | gla-000 | taobh màthar |
Gaeilge | gle-000 | taobh na fothana |
Gaeilge | gle-000 | taobh na gaoithe |
Gaeilge | gle-000 | taobh na láimhe deise |
Gaeilge | gle-000 | taobhroinn |
Gaeilge | gle-000 | taobhsholas |
Gaeilge | gle-000 | taobhshráid |
Gaeilge | gle-000 | taobh sléibhe |
Gaeilge | gle-000 | taobh thall |
Gaeilge | gle-000 | taobh thall de |
Gaeilge | gle-000 | taobh thiar |
Gaeilge | gle-000 | taobh thiar de |
Gaeilge | gle-000 | taobh thíos |
Gaeilge | gle-000 | taobh thíos de |
Gaeilge | gle-000 | taobhthrom |
Gaeilge | gle-000 | taobh tíre |
Gaeilge | gle-000 | taobhú |
Hànyǔ | cmn-003 | táo bi |
Hànyǔ | cmn-003 | táo bì |
Hànyǔ | cmn-003 | táobì |
Hànyǔ | cmn-003 | tāobǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | táo bì chéng fá |
Hànyǔ | cmn-003 | táo bì dòng zhí wù jiǎn yì zuì |
tiếng Việt | vie-000 | tảo biển |
tiếng Việt | vie-000 | tạo biên dạng |
tiếng Việt | vie-000 | tạo biến dạng |
Hànyǔ | cmn-003 | táo bì fǎ lǜ zhì cái |
Hànyǔ | cmn-003 | táo bì fǎ wǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | táo bì hǎi guān jiān dū |
dižəʼəxon | zav-000 | ta'obi'in |
dižəʼəxon | zav-000 | ta'obi'iṉ |
dižəʼəxon | zav-000 | taobi'in |
dižəʼəxon | zav-000 | taobi'iṉ |
dižaʼxon | zpq-000 | taobi'iṉ |
Hànyǔ | cmn-003 | táo bì jìn chū kǒu guǎn lǐ |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -ta obì mmīli |
Hànyǔ | cmn-003 | táo bīng |
Hànyǔ | cmn-003 | táobīng |
Hànyǔ | cmn-003 | tào bǐng tiě chuí |
Hànyǔ | cmn-003 | táo bì shāng jiǎn zuì |
Hànyǔ | cmn-003 | táo bì zé ren |
Hànyǔ | cmn-003 | táo bì zhēn chá |
Bua | bub-000 | taobo |
Hànyǔ | cmn-003 | táobō |
Wogamusin | wog-000 | tao bog |
Hànyǔ | cmn-003 | táo bō mián yáng |
português | por-000 | tão bom quanto |
tiếng Việt | vie-000 | táo bón |
taetae ni Kiribati | gil-000 | taobongiia |
tiếng Việt | vie-000 | tạo bọt |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎobǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | táo bù le |
Iamalele | yml-000 | taobwai |
Aka-Jeru | akj-000 | taobɔm |
srpski | srp-001 | taoc |
español | spa-000 | Tao.ca |
tiếng Việt | vie-000 | tạo cách |
Hànyǔ | cmn-003 | tào cái |
Hànyǔ | cmn-003 | tàocái |
tiếng Việt | vie-000 | táo canada |
Hànyǔ | cmn-003 | táocáng |
Hànyǔ | cmn-003 | tāocáng |
tiếng Việt | vie-000 | táo canvi |
Hànyǔ | cmn-003 | tāocáo |
Hànyǔ | cmn-003 | tāocáoyǎn |
tiếng Việt | vie-000 | táo cấp |
tiếng Việt | vie-000 | tảo cát |
Esperanto | epo-000 | taocervo ŝomburgka |
tekoi ra Belau | pau-000 | táoch |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tao Cha |
Hànyǔ | cmn-003 | táochán |
Sambahsa-mundialect | art-288 | taochang |
Hànyǔ | cmn-003 | táochàng |
Hànyǔ | cmn-003 | táochǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | tāo cháng pōu dù |
tiếng Việt | vie-000 | táo chát |
Hànyǔ | cmn-003 | tào chē |
Hànyǔ | cmn-003 | tàochē |
Hànyǔ | cmn-003 | táochē |
Deutsch | deu-000 | Taocheng |
Hànyǔ | cmn-003 | táo chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | táochéng |
English | eng-000 | Taocheng Jushi |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎochīguǐ |
tiếng Việt | vie-000 | tạo cho |
Hànyǔ | cmn-003 | táochóng |
Hànyǔ | cmn-003 | tāo chong |
Hànyǔ | cmn-003 | tāo chóng |
Hànyǔ | cmn-003 | tāochóng |
Hànyǔ | cmn-003 | tāo chóng bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | tāo chóng gang |
Hànyǔ | cmn-003 | tào chū |
Hànyǔ | cmn-003 | táo chū |
Hànyǔ | cmn-003 | táochū |
Hànyǔ | cmn-003 | tāo chū |
Hànyǔ | cmn-003 | tāochū |
Hànyǔ | cmn-003 | tào chuān shàng yī |
Hànyǔ | cmn-003 | tào chuí |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎochūn |
Hànyǔ | cmn-003 | táo ci |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí |
Hànyǔ | cmn-003 | táocí |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí cān jù |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí cí tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | táocídāo |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí de |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí diàn róng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí fā dòng jī |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí fàng dà qì |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí gōng chéng xué |
Hànyǔ | cmn-003 | táocígōngyè |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí guǎn dào |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí guò lǜ qì |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí huàn néng tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí huā pén |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí jǐn zhuān |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí jué yuán zǐ |
English | eng-000 | taocin |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí qi |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí shòu huà qì |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí sù liào |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí sù shāo pī |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí wǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí wēi diào diàn róng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí xiān wéi |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí xī liào fǎn yīng duī |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí xíng zhù zào |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí xué |
Hànyǔ | cmn-003 | táocíxué |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí yáo |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí yìn huā zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí yìn xiāng fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí yòu |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí yuán jiàn fǎn yīng duī |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí zhēng fā jì |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí zhì pǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cí zhuàng biàn yán |
svenska | swe-000 | ta ockerränta |
Kâte | kmg-000 | taocne |
tiếng Việt | vie-000 | tạo cớ cho |
tiếng Việt | vie-000 | táo công |
tiếng Việt | vie-000 | tảo có đá |
tiếng Việt | vie-000 | tảo cỏ đá |
Gaeilge | gle-000 | tá ocras orm |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cuan |
Hànyǔ | cmn-003 | táo cuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | táocuàn |
tiếng Việt | vie-000 | táo cuồng |
Maranao | mrw-000 | taod |
reo Tahiti | tah-000 | taod |
tekoi ra Belau | pau-000 | táod |
Hànyǔ | cmn-003 | tàodā |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎodǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | tào dài |
Hànyǔ | cmn-003 | tāodài |
Hànyǔ | cmn-003 | tāodàng |
tiếng Việt | vie-000 | tạo dáng |
tiếng Việt | vie-000 | tạo dạng |
español | spa-000 | tao del hei |
Hànyǔ | cmn-003 | táodèng |
Iduna | viv-000 | taodi |
Hànyǔ | cmn-003 | táo di |
Hànyǔ | cmn-003 | tāodì |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎo di |
Hànyǔ | cmn-003 | tào diàn zǐ shì jiāo huàn xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | taodiao |
Hànyǔ | cmn-003 | táo diào |
Hànyǔ | cmn-003 | táodiào |
Hànyǔ | cmn-003 | tào die |
Hànyǔ | cmn-003 | tào dié |
Hànyǔ | cmn-003 | tào dié de |
tiếng Việt | vie-000 | tảo diếp |
tiếng Việt | vie-000 | tảo diệt |
Hànyǔ | cmn-003 | tào dié tóu yǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | tào dié zuàn tǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | táodīng |
Loglan | jbo-001 | taodju |
Gogodala | ggw-000 | taodobososo-wenepa |
Hànyǔ | cmn-003 | táo dòu yīng zuǐ dòu |
Hànyǔ | cmn-003 | tāo dōu zuò àn |
Yami | tao-000 | taodtod |
Iamalele | yml-000 | taʼodu |
Hànyǔ | cmn-003 | táo dù míng |
Hànyǔ | cmn-003 | táo dun |
Hànyǔ | cmn-003 | táo dùn |
Hànyǔ | cmn-003 | táodùn |
tiếng Việt | vie-000 | tạo dựng |
Hànyǔ | cmn-003 | táoduǒ |
tiếng Việt | vie-000 | tao dưỡng |
TechTarget file types | art-336 | TAO-Duplicator-CD-File |
Kemberano—Barau-Wariagar | bzp-001 | taodze |
Hànyǔ | cmn-003 | táoě |
brezhoneg | bre-000 | taoegezh |
Hànyǔ | cmn-003 | tāoēn |
Haya | hay-000 | tao enyungu |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎoèr |
Limburgs | lim-000 | taoëre |
Nederlands | nld-000 | taoësme |
español | spa-000 | taoete verde |