Deutsch | deu-000 | Thank You Girl |
English | eng-000 | Thank You Girl |
suomi | fin-000 | Thank You Girl |
italiano | ita-000 | Thank You Girl |
português | por-000 | Thank You Girl |
lingua siciliana | scn-000 | Thank You Girl |
español | spa-000 | Thank You Girl |
srpski | srp-001 | Thank You Girl |
svenska | swe-000 | Thank You Girl |
Universal Networking Language | art-253 | thank you(icl>phrase) |
English | eng-000 | thank you in advance |
English | eng-000 | thank-you letter |
Universal Networking Language | art-253 | thank you letter(icl>letter) |
English | eng-000 | thank-you-ma’am |
English | eng-000 | thankyoumaam |
English | eng-000 | thank-you party |
English | eng-000 | thank your telex |
English | eng-000 | Thank You So Much |
English | eng-000 | thank you so much |
English | eng-000 | thank-you speech |
English | eng-000 | Thank you, the same to you |
English | eng-000 | thank you, the same to you |
English | eng-000 | Thank you very much |
English | eng-000 | thank you very much |
English | eng-000 | thank you very much indeed |
Emakhua | vmw-000 | thanla |
tiếng Việt | vie-000 | thân lá |
tiếng Việt | vie-000 | thân lá cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | Thằn Lằn |
tiếng Việt | vie-000 | thằn lằn |
tiếng Việt | vie-000 | thằn lằn bạo chúa |
tiếng Việt | vie-000 | thằn lằn ba sừng |
tiếng Việt | vie-000 | thằn lằn bay |
tiếng Việt | vie-000 | thằn lằn cá |
tiếng Việt | vie-000 | thằn lằn cáo |
tiếng Việt | vie-000 | thằn lằn cổ dài |
Tâi-gí | nan-003 | thàn-lăng |
tiếng Việt | vie-000 | thằn lằn gai |
tiếng Việt | vie-000 | thằn lằn giun |
tiếng Việt | vie-000 | thằn lằn hai óc |
tiếng Việt | vie-000 | thằn lằn kinh khủng |
tiếng Việt | vie-000 | thằn lằn mõn dài |
tiếng Việt | vie-000 | thằn lằn ngón cánh |
tiếng Việt | vie-000 | thằn lằn nóc |
tiếng Việt | vie-000 | thằn lằn rắn |
tiếng Việt | vie-000 | thằn lằn răng giông |
tiếng Việt | vie-000 | thằn lằn sấm |
tiếng Việt | vie-000 | thằn lằn úc |
tiếng Việt | vie-000 | thằn lằn đầu rắn |
tiếng Việt | vie-000 | thằn lằn đuôi khoanh |
tiếng Việt | vie-000 | thân leo |
tiếng Việt | vie-000 | thản lí |
tiếng Việt | vie-000 | thần lí |
tiếng Việt | vie-000 | thân Liên-xô |
tiếng Việt | vie-000 | thần linh |
tiếng Việt | vie-000 | thần linh học |
Emakhua | vmw-000 | thanliya |
tiếng Việt | vie-000 | thăn lợn hun khói |
tiếng Việt | vie-000 | than lò rèn |
tiếng Việt | vie-000 | thần lửa |
tiếng Việt | vie-000 | thần luận |
tiếng Việt | vie-000 | Thần lực |
tiếng Việt | vie-000 | thần lực |
tiếng Việt | vie-000 | thần lùn giữ của |
tiếng Việt | vie-000 | thần lý học |
English | eng-000 | Thanlyin |
français | fra-000 | Thanlyin |
tiếng Việt | vie-000 | thắn mắc |
tiếng Việt | vie-000 | thần Mác-xơ |
tiếng Việt | vie-000 | thân mầm |
tiếng Việt | vie-000 | thân mật |
English | eng-000 | Thanmathra |
tiếng Việt | vie-000 | thần mặt trăng |
tiếng Việt | vie-000 | thần mặt trời |
tiếng Việt | vie-000 | thân mật với |
tiếng Việt | vie-000 | thân mẫu |
Bahinemo | bjh-000 | tʰanmay |
tiếng Việt | vie-000 | thân máy bay |
tiếng Việt | vie-000 | Thần Méc-cua |
tiếng Việt | vie-000 | thân mềm |
tiếng Việt | vie-000 | thân mến |
tiếng Việt | vie-000 | thần mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | thần Mẹt-cu-rơ |
tiếng Việt | vie-000 | thần miếu |
tiếng Việt | vie-000 | thân mình |
tiếng Việt | vie-000 | thần minh |
tiếng Việt | vie-000 | thần mình bò |
tiếng Việt | vie-000 | thần mình ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | than mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | than mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | thân mộc |
tiếng Việt | vie-000 | thần Mô-lốc |
tiếng Việt | vie-000 | thần mộng |
magyar | hun-000 | Than Mór |
tiếng Việt | vie-000 | thân Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | thân mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | thần Mỹ nữ |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Thann |
Deutsch | deu-000 | Thann |
English | eng-000 | Thann |
Esperanto | epo-000 | Thann |
français | fra-000 | Thann |
italiano | ita-000 | Thann |
Nederlands | nld-000 | Thann |
nynorsk | nno-000 | Thann |
Amanung Sisuan | pam-000 | Thann |
polski | pol-000 | Thann |
português | por-000 | Thann |
română | ron-000 | Thann |
español | spa-000 | Thann |
tiếng Việt | vie-000 | Thann |
Volapük | vol-000 | Thann |
yn Ghaelg | glv-000 | thannaghey |
yn Ghaelg | glv-000 | thannalaght |
tiếng Việt | vie-000 | than nắm |
phasa thai | tha-001 | thannamkhaeng |
tiếng Việt | vie-000 | than nâu |
Englisch | enm-000 | thanne |
yn Ghaelg | glv-000 | thannee |
tiếng Việt | vie-000 | than nến |
Gàidhlig | gla-000 | thanney |
yn Ghaelg | glv-000 | thanney |
yn Ghaelg | glv-000 | thanneyder |
tiếng Việt | vie-000 | thân Nga |
Nhirrpi | ynd-001 | thanngani |
tiếng Việt | vie-000 | thân nghênh |
tiếng Việt | vie-000 | thần nghệ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | thân nghị |
tiếng Việt | vie-000 | thân ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | thần ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | thận ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | thán ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | thần ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | thân người |
tiếng Việt | vie-000 | thân người nước ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | thân nhân |
tiếng Việt | vie-000 | thần nhân |
tiếng Việt | vie-000 | thân nhất |
Deutsch | deu-000 | Thannhausen |
English | eng-000 | Thannhausen |
italiano | ita-000 | Thannhausen |
Nederlands | nld-000 | Thannhausen |
polski | pol-000 | Thannhausen |
Volapük | vol-000 | Thannhausen |
tiếng Việt | vie-000 | thản nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | thân nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | thân nhiệt bình thường |
tiếng Việt | vie-000 | thân nhỏ |
Dumi | dus-000 | th~aNni |
yn Ghaelg | glv-000 | thannid |
yn Ghaelg | glv-000 | thannit |
Tâi-gí | nan-003 | thàn nńg-lō·-chĭⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | than non |
tiếng Việt | vie-000 | Thần Nông |
tiếng Việt | vie-000 | thần Nông |
tiếng Việt | vie-000 | thần nông |
Gutiska razda | got-002 | Thannu |
tiếng Việt | vie-000 | than nửa cốc |
Gutiska razda | got-002 | Thannu nu |
Gutiska razda | got-002 | Thannu þan |
Kĩembu | ebu-000 | thano |
Gĩkũyũ | kik-000 | thano |
Konzo | koo-000 | thano |
Meruimenti | rwk-001 | thano |
Merutig | rwk-002 | thano |
Shekgalagari | xkv-000 | thano |
tiếng Việt | vie-000 | thân oan |
tiếng Việt | vie-000 | thân oan cho |
Setswana | tsn-000 | thanodi |
Shekgalagari | xkv-000 | thanoga |
Mohave | mov-000 | thanoh |
tiếng Việt | vie-000 | than ôi |
tiếng Việt | vie-000 | thả nổi |
tiếng Việt | vie-000 | than ôi! chao ôi! |
tiếng Việt | vie-000 | Thả nổi tự do |
Setswana | tsn-000 | thanolelo |
tiếng Việt | vie-000 | thần Ô-lim-pi |
Setswana | tsn-000 | thanolo ya filime |
Deutsch | deu-000 | Thanom Kittikachorn |
English | eng-000 | Thanom Kittikachorn |
suomi | fin-000 | Thanom Kittikachorn |
Nederlands | nld-000 | Thanom Kittikachorn |
Ruáingga | rhg-000 | thanon |
phasa thai | tha-001 | thanǒn |
phasa thai | tha-001 | th~anon |
Shekgalagari | xkv-000 | thanona |
Deutsch | deu-000 | Thanong Bidaya |
English | eng-000 | Thanong Bidaya |
español | spa-000 | Thanong Bidaya |
Ruáingga | rhg-000 | thanoni |
Shekgalagari | xkv-000 | thanono |
tiếng Việt | vie-000 | thần ở núi Ô-lem-pơ |
Shekgalagari | xkv-000 | thanori |
English | eng-000 | Thanos |
suomi | fin-000 | Thanos |
français | fra-000 | Thanos |
português | por-000 | Thanos |
español | spa-000 | Thanos |
svenska | swe-000 | Thanos |
Shekgalagari | xkv-000 | thanoshela |
English | eng-000 | Thanos Kalliris |
English | eng-000 | Thanos Leivaditis |
Deutsch | deu-000 | Thanos Mikroutsikos |
English | eng-000 | Thanos Mikroutsikos |
English | eng-000 | Thanos Plevris |
English | eng-000 | Thanou |
polski | pol-000 | Thanowie Shire’u |
Paakantyi | drl-000 | thanpa-ma- |
Kurnu | drl-003 | thanpa-ma- |
Tâi-gí | nan-003 | thán-pe̍h |
Tâi-gí | nan-003 | thán-pe̍k |
Tâi-gí | nan-003 | thán-pe̍k ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | thán-pe̍k jīn-chōe |
Tâi-gí | nan-003 | thán-pe̍k kóng |
Tâi-gí | nan-003 | thán-pe̍k-kóng |
Tâi-gí | nan-003 | thán-pĕⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thán-phak |
tiếng Việt | vie-000 | thân phận |
tiếng Việt | vie-000 | thân phận bình dân |
tiếng Việt | vie-000 | thân phận chư hầu |
tiếng Việt | vie-000 | thân phận con nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | thân phận gia sư |
tiếng Việt | vie-000 | thân phận làm công |
tiếng Việt | vie-000 | thân phận lệ nông |
tiếng Việt | vie-000 | thân phận nàng hầu |
tiếng Việt | vie-000 | thân phận người hầu |
tiếng Việt | vie-000 | thân phận nô lệ |
tiếng Việt | vie-000 | thân phận nông dân |
tiếng Việt | vie-000 | thân phận nông nô |
tiếng Việt | vie-000 | thân phận thầy tu |
tiếng Việt | vie-000 | thân phận tiểu đồng |
tiếng Việt | vie-000 | thân phận tôi tớ |
tiếng Việt | vie-000 | thân phận tôi đòi |
tiếng Việt | vie-000 | thân phận vợ lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | thân phận đầy tớ |
tiếng Việt | vie-000 | thân Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | thần phật |
tiếng Việt | vie-000 | thân phát xít |
tiếng Việt | vie-000 | than phiền |
Amri Karbi | ajz-000 | thanphlir |
tiếng Việt | vie-000 | thân phụ |
tiếng Việt | vie-000 | thần phụ |
tiếng Việt | vie-000 | thán phục |
tiếng Việt | vie-000 | thần phục |
tiếng Việt | vie-000 | thân phương Tây |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thanpi |
Tâi-gí | nan-003 | thán-piⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thán-piⁿ sin |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thanpiy |
tiếng Việt | vie-000 | thần Prô-mê-tê |
tiếng Việt | vie-000 | thần Prô-tê |
Urin Buliwya | quh-000 | thanpuchi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thanpuchi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thanpullu |
English | eng-000 | Thanpuying Dhasanawalaya Sornsongkram |
aymar aru | ayr-000 | thanqha |
aymar aru | ayr-000 | thanqhaña |
el maghribïya | ary-001 | Thanqiza |
tiếng Việt | vie-000 | than quả bàng |
tiếng Việt | vie-000 | than qua lửa |
tiếng Việt | vie-000 | thân quặng |
tiếng Việt | vie-000 | thân quen |
tiếng Việt | vie-000 | thân quyến |
tiếng Việt | vie-000 | thần quyền |
tiếng Việt | vie-000 | thân rạ |
tiếng Việt | vie-000 | thân răng |
tiếng Việt | vie-000 | thân rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | thân rễ |
tiếng Việt | vie-000 | thần rừng |
tiếng Việt | vie-000 | Thần rượu |
tiếng Việt | vie-000 | thần rượu |
tiếng Việt | vie-000 | thần rượu Bắc-cút |
Nederlands | nld-000 | thans |
Urin Buliwya | quh-000 | thansa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thansa |
tiếng Việt | vie-000 | thần sa |
tiếng Việt | vie-000 | thần sạ |
tiếng Việt | vie-000 | thần sắc |
English | eng-000 | Than Sadet-Ko Pha-Ngan National Park |
Deutsch | deu-000 | Than-Sadet-Ko-Phangan-Nationalpark |
tiếng Việt | vie-000 | thần sấm |
tiếng Việt | vie-000 | than sàng |
Urin Buliwya | quh-000 | thansay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thansay |
Deutsch | deu-000 | Than Shwe |
eesti | ekk-000 | Than Shwe |
English | eng-000 | Than Shwe |
suomi | fin-000 | Than Shwe |
français | fra-000 | Than Shwe |
galego | glg-000 | Than Shwe |
hrvatski | hrv-000 | Than Shwe |
italiano | ita-000 | Than Shwe |
Nederlands | nld-000 | Than Shwe |
bokmål | nob-000 | Than Shwe |
polski | pol-000 | Than Shwe |
português | por-000 | Than Shwe |
español | spa-000 | Than Shwe |
svenska | swe-000 | Than Shwe |
tiếng Việt | vie-000 | Than Shwe |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Than Shwe |
tiếng Việt | vie-000 | thân sĩ |
Tâi-gí | nan-003 | thăn-sīa tŏ-seng |
Tâi-gí | nan-003 | thàn siàu-liăn |