English | eng-000 | thump filter |
chiCheŵa | nya-000 | thumphuka |
Paakantyi | drl-000 | thumpi |
Universal Networking Language | art-253 | thump(icl>blow>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | thump(icl>hit>do,agt>thing,obj>concrete_thing,ins>thing,opl>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | thump(icl>move>occur,equ>beat,rsn>thing,obj>concrete_thing) |
Universal Networking Language | art-253 | thump(icl>sound>occur,equ>thud,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | thump(icl>sound>thing) |
Paakantyi | drl-000 | thumpi-la- |
Kurnu | drl-003 | thumpi-la- |
Paakantyi | drl-000 | thumpi-mari |
Kurnu | drl-003 | thumpi-marri |
Universal Networking Language | art-253 | thumping |
English | eng-000 | thumping |
English | eng-000 | thumping victory |
italiano | ita-000 | thumpity battono |
español | spa-000 | thumpity golpean |
English | eng-000 | thump killer |
English | eng-000 | thump on |
English | eng-000 | thump one on the head |
English | eng-000 | thump on the neck |
English | eng-000 | thump out |
English | eng-000 | thumps |
English | eng-000 | thump the pulpit |
English | eng-000 | thump the table |
Wilyakali | drl-007 | thumpu |
Pumā | pum-000 | thumrahaŋ |
Deutsch | deu-000 | Thums Up |
English | eng-000 | Thums Up |
français | fra-000 | Thums Up |
italiano | ita-000 | Thums Up |
Nederlands | nld-000 | Thums Up |
Hñähñu | ote-000 | thumthuhu |
tiếng Việt | vie-000 | thum thủm |
Kiswahili | swh-000 | thumu |
Doromu—Kasunomu-Amuraika-Aramaika | kqc-001 | tʰumu |
tiếng Việt | vie-000 | Thu mua |
Kĩkamba | kam-000 | thUmUa |
Kamba Kitui | kam-001 | thUmUa |
tiếng Việt | vie-000 | thu mua |
tiếng Việt | vie-000 | thu mua lúa mì |
tiếng Việt | vie-000 | thu mua ngũ cốc |
tiếng Việt | vie-000 | thu mua thịt |
tiếng Việt | vie-000 | thư mục |
tiếng Việt | vie-000 | thư mục ảo |
tiếng Việt | vie-000 | Thư mục Họat động |
tiếng Việt | vie-000 | thư mục học |
tiếng Việt | vie-000 | thư mục khách hàng được quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | thư mục mặc định |
tiếng Việt | vie-000 | thư mục mặc định được quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | thư mục tập tin |
tiếng Việt | vie-000 | thư mục tệp |
tiếng Việt | vie-000 | thư mục tệp mở |
tiếng Việt | vie-000 | thư mục thả |
tiếng Việt | vie-000 | thư mục được quản lý |
Ikalanga | kck-000 | thumugwa |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu mu hnu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu mu hnu " chawk chhuak |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu mu hnu chawk chhuak |
Ikalanga | kck-000 | thumula |
tshiVenḓa | ven-000 | thumula-mudile |
tshiVenḓa | ven-000 | thumula-muṱaṱe |
tiếng Việt | vie-000 | thư mừng |
Shimaore | swb-000 | thumuni |
Kiswahili | swh-000 | thumuni |
tiếng Việt | vie-000 | thứ mười |
tiếng Việt | vie-000 | thứ mười ba |
tiếng Việt | vie-000 | thứ mười bảy |
tiếng Việt | vie-000 | thứ mười bốn |
tiếng Việt | vie-000 | thứ mười chín |
tiếng Việt | vie-000 | thứ mười hai |
tiếng Việt | vie-000 | thứ mười lăm |
tiếng Việt | vie-000 | thứ mười một |
tiếng Việt | vie-000 | thứ mười sáu |
tiếng Việt | vie-000 | thứ mưới tám |
tiếng Việt | vie-000 | thứ mười tám |
tiếng Việt | vie-000 | thu muộn |
tiếng Việt | vie-000 | thủ mưu |
Paakantyi | drl-000 | thumuuli |
Degenan | dge-000 | tʰumuŋgul |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thum vawr |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhum " vâwr |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thum-vawr thiam |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhum-vâwr " thiam |
Emakhua | vmw-000 | thumwaane |
Hñähñu | ote-000 | thümxi |
yn Ghaelg | glv-000 | thum-ynsagh |
Kohumono | bcs-000 | thumə |
Medumba | byv-000 | thumə |
Nea | nlz-001 | tʰu’məli |
Nea | nlz-001 | tʰu’mətʰe |
Nea | nlz-001 | tʰu’mətü |
Koshin | kid-000 | tʰumɨ |
Setswana | tsn-000 | tʰúmʊ́lánɔ̀ |
Deutsch | deu-000 | Thun |
English | eng-000 | Thun |
Esperanto | epo-000 | Thun |
français | fra-000 | Thun |
italiano | ita-000 | Thun |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Thun |
Nederlands | nld-000 | Thun |
bokmål | nob-000 | Thun |
lenga piemontèisa | pms-000 | Thun |
polski | pol-000 | Thun |
português | por-000 | Thun |
lingua rumantscha | roh-000 | Thun |
română | ron-000 | Thun |
lingua siciliana | scn-000 | Thun |
español | spa-000 | Thun |
svenska | swe-000 | Thun |
Volapük | vol-000 | Thun |
Chru | cje-000 | thun |
Phan Rang Cham | cjm-000 | thun |
Cheʼ Wong | cwg-000 | thun |
mechl Rasnal | ett-000 | thun |
Gàidhlig | gla-000 | thun |
Gamilaraay | kld-000 | thun |
Láadan | ldn-000 | thun |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thun |
Tâi-gí | nan-003 | thun |
Pumā | pum-000 | thun |
tiếng Việt | vie-000 | thun |
Eastern Balti | bft-001 | th~uN |
Western Balti | bft-008 | th~uN |
bod skad | bod-001 | th~uN |
Chintāṅ | ctn-000 | th~uN |
རྫོང་ཁ་ | dzo-000 | th~uN |
Jirel | jul-000 | th~uN |
Kyirong | kgy-000 | th~uN |
Kaike | kzq-000 | th~uN |
Ta Mit Laha | lha-001 | th~uN |
yakthung pān | lif-000 | th~uN |
Mewa Khola Limbu | lif-001 | th~uN |
Lowa | loy-000 | th~uN |
Manang | nmm-000 | th~uN |
Purik | prx-000 | th~uN |
Sherdukpen | sdp-000 | th~uN |
Dhammai | sjl-000 | th~uN |
Miji | sjl-001 | th~uN |
Fornsvenska | swe-001 | th~uN |
Tamang | taj-000 | th~uN |
Proto-Western-Tibetan | tbq-004 | th~uN |
Thakali | ths-000 | th~uN |
Sharpa | xsr-002 | th~uN |
Gününa Küne | pue-000 | th~un |
Marphatan Thakali | ths-001 | th~un |
tiếng Việt | vie-000 | thùn |
Tâi-gí | nan-003 | thūn |
Aka-Jeru | akj-000 | tʰun |
Chipaya | cap-000 | tʰun |
Gidra | gdr-000 | tʰun |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰun˥ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tʰun˥˨ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰun˥˩ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tʰun˦ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰun˨˦ |
mədəŋkyɛ | bgj-000 | ť̌hǔn̂̌ |
bod skad | bod-001 | th~uN3 |
Hainan Cham | huq-000 | thun 33 |
Zhazhou | zyg-011 | tʰun⁴⁴hëi⁴⁴ |
Jiamao | jio-000 | thu:n.51 |
Burduna | bxn-000 | thuna |
Paakantyi | drl-000 | thuna |
Kurnu | drl-003 | thuna |
Konzo | koo-000 | thuna |
Láadan | ldn-000 | thuna |
Chakrima | nri-000 | thüna |
Hñähñu | ote-000 | thüñä |
tiếng Việt | vie-000 | thư nặc danh |
Old Saxon | osx-000 | Thunaer |
Dunanmunui | yoi-002 | thunai |
Dunanmunui | yoi-002 | thunai-nu da |
Emakhua | vmw-000 | thunala |
Emakhua | vmw-000 | thunalela |
Konzo | koo-000 | thunalha |
Emakhua | vmw-000 | thunaliha |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ Năm |
tiếng Việt | vie-000 | thứ nam |
tiếng Việt | vie-000 | thứ năm |
Ikalanga | kck-000 | thunama |
tiếng Việt | vie-000 | thứ năm là |
tiếng Việt | vie-000 | thứ năm mươi |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ Năm tuần này |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ Năm tuần sau |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ năm Tuần Thánh |
tiếng Việt | vie-000 | thứ năm tuần thánh |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ Năm tuần trước |
Baimak | bmx-000 | tʰunamu |
tiếng Việt | vie-000 | thu nắm đấm |
tiếng Việt | vie-000 | thu năng |
tiếng Việt | vie-000 | thu nạp |
tiếng Việt | vie-000 | thu nạp lại |
Gutiska razda | got-002 | Thunar |
Ruáingga | rhg-000 | thunar |
Bungain | but-000 | t̪ʰunauḷ |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thun ' awm |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thun awm |
tiếng Việt | vie-000 | thư này |
Konzo | koo-000 | thunayira |
Konzo | koo-000 | thunayira mikamika |
isiNdebele | nde-000 | -thunaza |
Latina Nova | lat-003 | Thunberg atropunctella |
English | eng-000 | Thunbergia |
suomi | fin-000 | Thunbergia |
français | fra-000 | Thunbergia |
italiano | ita-000 | Thunbergia |
latine | lat-000 | Thunbergia |
Latina Nova | lat-003 | Thunbergia |
português | por-000 | Thunbergia |
español | spa-000 | Thunbergia |
català | cat-000 | thunbergia |
English | eng-000 | thunbergia |
français | fra-000 | thunbergia |
italiano | ita-000 | thunbergia |
slovenščina | slv-000 | thunbergia |
español | spa-000 | thunbergia |
English | eng-000 | Thunbergia alata |
suomi | fin-000 | Thunbergia alata |
français | fra-000 | Thunbergia alata |
latine | lat-000 | Thunbergia alata |
Latina Nova | lat-003 | Thunbergia alata |
português | por-000 | Thunbergia alata |
français | fra-000 | thunbergia alata |
slovenščina | slv-000 | thunbergia alata |
Latina Nova | lat-003 | Thunbergia erecta |
Latina Nova | lat-003 | Thunbergia fragrans |
Latina Nova | lat-003 | Thunbergia grandiflora |
suomi | fin-000 | Thunbergia-laji |
English | eng-000 | Thunbergia laurifolia |
Latina Nova | lat-003 | Thunbergia laurifolia |
English | eng-000 | Thunbergia laurifolia Linn. |
Latina Nova | lat-003 | Thunbergia mysorensis |
Latina Nova | lat-003 | Thunbergianus |
čeština | ces-000 | thunbergie |
čeština | ces-000 | thunbergie křídlatá |
čeština | ces-000 | thunbergie velkokvětá |
English | eng-000 | Thunberg lily |
English | eng-000 | Thunberg’s amaranthus |
Deutsch | deu-000 | Thunbergs Berberitze |
Deutsch | deu-000 | Thunbergs Fächer-Ahorn |
svenska | swe-000 | thunbergs fältmätare |
English | eng-000 | Thunberg’s gardenia |
English | eng-000 | Thunberg’s geranium |
English | eng-000 | Thunberg’s lespedeza |
English | eng-000 | Thunberg’s meadowsweet |
English | eng-000 | Thunberg spirea |
English | eng-000 | thunberg tube |
Mewa Khola Limbu | lif-001 | th~uNbo |
Tâi-gí | nan-003 | thŭn-bó |
English | eng-000 | Thunburg technique |
Ruáingga | rhg-000 | thúñça |
English | eng-000 | Thunchaththu Ramanujan Ezhuthachan |
Tâi-gí | nan-003 | thūn chhùi-khí |
Tâi-gí | nan-003 | thun-chia̍h |
isiNdebele | nde-000 | -thunda |
Konzo | koo-000 | thunda |
ਪੰਜਾਬੀ | pan-000 | thunda |
Pende | pem-000 | thunda |
tshiVenḓa | ven-000 | thunda |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thundai-Kanza |
tiếng Việt | vie-000 | thun dãn |
Konzo | koo-000 | thunda omuliro |
português | por-000 | Thundarr |
English | eng-000 | Thundarr the Barbarian |
Konzo | koo-000 | thundathunda |
Ikalanga | kck-000 | thunde |
tshiVenḓa | ven-000 | thundela |
CycL | art-285 | Thunder |
dansk | dan-000 | Thunder |
Deutsch | deu-000 | Thunder |
English | eng-000 | Thunder |
français | fra-000 | Thunder |
italiano | ita-000 | Thunder |
Nihongo | jpn-001 | Thunder |
Nederlands | nld-000 | Thunder |
nynorsk | nno-000 | Thunder |
bokmål | nob-000 | Thunder |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Thunder |
davvisámegiella | sme-000 | Thunder |
julevsámegiella | smj-000 | Thunder |
Universal Networking Language | art-253 | thunder |
English | eng-000 | thunder |
Basic English | eng-002 | thunder |
toskërishte | als-000 | thundër |
shqip | sqi-000 | thundër |
English | eng-000 | Thundera |
español | spa-000 | Thundera |
English | eng-000 | Thunder Afloat |
English | eng-000 | thunder against |
Universal Networking Language | art-253 | thunder(agt>human,icl>argue) |
Universal Networking Language | art-253 | thunder(agt>human,icl>attack,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | thunder(agt>human,icl>criticize) |
Universal Networking Language | art-253 | thunder(agt>human,icl>utter) |
Universal Networking Language | art-253 | thunder(agt>human,obj>human) |
Universal Networking Language | art-253 | thunder(agt>thing,icl>noise) |