PanLinx

Pele-Ataata-000vataxainu
Muyuwmyw-000vatay
Muyuwmyw-000vátay
tiếng Việtvie-000vật ấy
saṃskṛtamsan-001vātāyana-
Mohavemov-000va=tay-m
Deg Xinaging-000vatazringitl
Yukon Deg Xinaging-001vatazringitl
Kuskokwim Deg Xinaging-002vatazringitl
Kadazandtp-001vataŋ
Babatanabaa-000vataŋa
Northern Mafamaf-001vataɬ
Mafa—Suledemaf-002vataɬ
Tanahmerahtcm-000vataʔvanera
Afrikaansafr-000vatbaar
Nederlandsnld-000vatbaar
Nederlandsnld-000vatbaarheid
Nederlandsnld-000vatbaarheid voor een ziekte
Afrikaansafr-000vatbaar vir
Nederlandsnld-000vatbaar voor
Nederlandsnld-000vatbaar voor prijsverlaging
Nederlandsnld-000vatbaar voor verwarring
bokmålnob-000våt bak ørene
tiếng Việtvie-000vật bẩn
tiếng Việtvie-000vật ban cho
tiếng Việtvie-000vật bằng ngọc thạch
tiếng Việtvie-000vật bằng nhau
tiếng Việtvie-000vật bằng sức
tiếng Việtvie-000vật bắn ra
tiếng Việtvie-000vật bẩn thỉu
tiếng Việtvie-000vật bản địa
tiếng Việtvie-000vật bao bọc
tiếng Việtvie-000vật báo hiệu
tiếng Việtvie-000vật bảo hộ
tiếng Việtvie-000vật bảo lãnh
tiếng Việtvie-000vật bao quanh
tiếng Việtvie-000vật bảo vệ
tiếng Việtvie-000vật bảo đảm
Esperantoepo-000vatbastoneto
tiếng Việtvie-000vật bắt chước
tiếng Việtvie-000vật bắt được
tiếng Việtvie-000vật báu
tiếng Việtvie-000vật bay
tiếng Việtvie-000vật bên
tiếng Việtvie-000vật béo lùn
tiếng Việtvie-000vật bé tí
tiếng Việtvie-000vật bị bắt
tiếng Việtvie-000vật bị buộc
tiếng Việtvie-000vật bị cháy
tiếng Việtvie-000vật bị cuốn đi
tiếng Việtvie-000vật bị ép
tiếng Việtvie-000vật biếu
tiếng Việtvie-000vật biếu tặng
tiếng Việtvie-000vật bị hy sinh
tiếng Việtvie-000vật bị loại
tiếng Việtvie-000vật bị mất
tiếng Việtvie-000vật bị nén
tiếng Việtvie-000vật bị pha trộn
tiếng Việtvie-000vật bị theo đuổi
tiếng Việtvie-000vật bị thiệt
tiếng Việtvie-000vật bị thối
tiếng Việtvie-000vật bịt tai
tiếng Việtvie-000vật bị túm được
tiếng Việtvie-000vật bị vứt bỏ
Englisheng-000vat black
Englisheng-000vat blue
tiếng Việtvie-000vật bốc ra
tiếng Việtvie-000vật bồi thường
tiếng Việtvie-000vật bóng lộn
Nederlandsnld-000vatboor
tiếng Việtvie-000vật bổ ra
Englisheng-000vat bordeaux
tiếng Việtvie-000vật bổ sung
tiếng Việtvie-000vạt bớt
tiếng Việtvie-000vật bỏ đi
Englisheng-000vat brilliant green
Englisheng-000vat brilliant orange
Englisheng-000vat brilliant violet
Englisheng-000vat brown
tiếng Việtvie-000vật bức xạ
Esperantoepo-000vatbulo
tiếng Việtvie-000vạt cài cúc
tiếng Việtvie-000vật cầm
tiếng Việtvie-000vật cầm cố
tiếng Việtvie-000vật cám dỗ
tiếng Việtvie-000vạt can
tiếng Việtvie-000vật cán
tiếng Việtvie-000vật cản
tiếng Việtvie-000vật cắn
tiếng Việtvie-000vắt cạn
tiếng Việtvie-000vật cân bằng
tiếng Việtvie-000vạt cạnh
tiếng Việtvie-000vật cạnh
tiếng Việtvie-000vặt cành
tiếng Việtvie-000vặt cánh
tiếng Việtvie-000vật cản lại
tiếng Việtvie-000vật cắn lại
tiếng Việtvie-000vật cần thiết
tiếng Việtvie-000vật cản trở
tiếng Việtvie-000vật cào lại
tiếng Việtvie-000vật cắt ra
tiếng Việtvie-000vật cáu bẩn
tiếng Việtvie-000vật chạm chìm
tiếng Việtvie-000vật chạm nổi
tiếng Việtvie-000vật chạm trổ
tiếng Việtvie-000vật chắn
tiếng Việtvie-000vật chẳng ai thèm
tiếng Việtvie-000vật chặn giấy
tiếng Việtvie-000vật chẳng đáng gì
tiếng Việtvie-000vắt chanh vào
tiếng Việtvie-000vật chặn lại
tiếng Việtvie-000vật chắn ngang
tiếng Việtvie-000vật chắp vá
ქართულიkat-000vatchari
tiếng Việtvie-000vật chất
tiếng Việtvie-000vật chất chủ nghĩa
tiếng Việtvie-000vật chất hoá
tiếng Việtvie-000vật chất hóa
tiếng Việtvie-000vật chất tối
lingaedje walonwln-000vatche
tiếng Việtvie-000vật che
Deutschdeu-000Vatche Arslanian
Englisheng-000Vatche Arslanian
tiếng Việtvie-000vật che chở
Englisheng-000Vatchek
tiếng Việtvie-000vật chêm
tiếng Việtvie-000vật chèn
tiếng Việtvie-000vạt chéo
tiếng Việtvie-000vật che phủ
catalàcat-000Vatcher
Esperantoepo-000Vatcher
españolspa-000Vatcher
lingaedje walonwln-000vatches
tiếng Việtvie-000vật chế tạo
langue picardepcd-000vatcheu
tiếng Việtvie-000vật chiếm được
tiếng Việtvie-000vật chiết
tiếng Việtvie-000vật chiếu sáng
tiếng Việtvie-000vật chỉ thị
tiếng Việtvie-000vật cho
tiếng Việtvie-000vật chở
tiếng Việtvie-000vạt choàng
tiếng Việtvie-000vật cho mượn
tiếng Việtvie-000vật chống
tiếng Việtvie-000vật chóng tàn
tiếng Việtvie-000vật chống đạn
tiếng Việtvie-000vật chống đỡ
tiếng Việtvie-000vật chọn lọc
tiếng Việtvie-000vật cho nó
tiếng Việtvie-000vật chở trong thuyền
tiếng Việtvie-000vật cho để thưởng
ქართულიkat-000vatchroba
tiếng Việtvie-000vật chủ
tiếng Việtvie-000vật chuẩn
tiếng Việtvie-000vật chứa đựng
tiếng Việtvie-000vật chủng
tiếng Việtvie-000vật chứng
tiếng Việtvie-000vật chướng mắt
tiếng Việtvie-000vật chương ngại
tiếng Việtvie-000vật chướng ngại
tiếng Việtvie-000vật chủ trung gian
tiếng Việtvie-000vật chữ Y
tiếng Việtvie-000vật chuyển giao
tiếng Việtvie-000vật chuyển động
tiếng Việtvie-000vật chủ yếu
Loglanjbo-001vatciu
tiếng Việtvie-000vạt cỏ
tiếng Việtvie-000vật cổ
tiếng Việtvie-000vạt cỏ bị cắt
tiếng Việtvie-000vật có chết
tiếng Việtvie-000vật có hại
tiếng Việtvie-000vật có ích
tiếng Việtvie-000vật cổ lỗ
Universal Networking Languageart-253vat color
Englisheng-000vat color
Englisheng-000vat coloring
tiếng Việtvie-000vật cổ lỗ sĩ
Universal Networking Languageart-253vat colour
tiếng Việtvie-000vật con
tiếng Việtvie-000vật cong
tiếng Việtvie-000vật cống
tiếng Việtvie-000vật cộng sinh
tiếng Việtvie-000vật còn lại
tiếng Việtvie-000vật còn thừa
tiếng Việtvie-000vật có thật
tiếng Việtvie-000vật có triển vọng
tiếng Việtvie-000vật cố định
Loglanjbo-001vatcue
tiếng Việtvie-000vật cũ kỹ
tiếng Việtvie-000vật cưng
tiếng Việtvie-000vật cung cấp
tiếng Việtvie-000vật cùng chiếm hữu
tiếng Việtvie-000vật cùng giống
tiếng Việtvie-000vật cùng loại
tiếng Việtvie-000vật cùng nguồn gốc
tiếng Việtvie-000vật cùng sinh
tiếng Việtvie-000vật cúng tế
tiếng Việtvie-000vật cùng tên
tiếng Việtvie-000vật cùng đi
tiếng Việtvie-000vật cùng đôi
tiếng Việtvie-000vật cược
tiếng Việtvie-000vật cuồn cuộn
tiếng Việtvie-000vật cụ thể
tiếng Việtvie-000vạt dài
tiếng Việtvie-000vật dạm bán
tiếng Việtvie-000vật dẫn
tiếng Việtvie-000vật dạng cầu
tiếng Việtvie-000vật dâng cúng
tiếng Việtvie-000vật dáng tội nghiệp
tiếng Việtvie-000vật dạng tròn
Englisheng-000vat dard blue
Englisheng-000vat dard brown
Englisheng-000vat dark blue
Englisheng-000vat dark brown
tiếng Việtvie-000vật dát
Menecahto-000vatde
Englisheng-000VAT declaration
Englisheng-000vat deep printing black
tiếng Việtvie-000vật dị dạng
Englisheng-000vat direct black
tiếng Việtvie-000vật di tặng
tiếng Việtvie-000vật dị thường
tiếng Việtvie-000vật dơ bẩn
tiếng Việtvie-000vật dơ dáy
tiếng Việtvie-000vắt dòng
bokmålnob-000våtdrakt
svenskaswe-000våtdräkt
svenskaswe-000våtdräktsskor
tiếng Việtvie-000vật dục
tiếng Việtvie-000vật dùng
tiếng Việtvie-000vật dụng
tiếng Việtvie-000vật dụng dư
tiếng Việtvie-000vật dụng dùng để cạo
tiếng Việtvie-000vật dụng giấu kín
tiếng Việtvie-000vật dụng hàng ngày
tiếng Việtvie-000vật dùng làm kiểu
tiếng Việtvie-000vật dụng ngừa thai
tiếng Việtvie-000vật dụng riêng
tiếng Việtvie-000vật dụng trang điểm
tiếng Việtvie-000vật dụng trợ lực
tiếng Việtvie-000vật dụng trong nhà
tiếng Việtvie-000vật dùng để ghi
tiếng Việtvie-000vật dùng được
tiếng Việtvie-000vật dược
tiếng Việtvie-000vật dược hữu hỉ
tiếng Việtvie-000vật dự trữ
tiếng Việtvie-000vật duy nhất
Universal Networking Languageart-253vat dye
Englisheng-000vat dye
Englisheng-000vat dye agent
Englisheng-000vat-dyed
Englisheng-000vat dyeing
Englisheng-000vat-dyeing
Englisheng-000vat dyestuffs
Englisheng-000VATE
svenskaswe-000Väte
Duhlian ṭawnglus-000va-te
Duhlian ṭawnglus-000va-tê
toskërishteals-000vate
Latino sine Flexioneart-014vate
Ekibenabez-000vate
Zazakidiq-000vate
françaisfra-000vate
Interlingueile-000vate
italianoita-000vate
Grass Koiarikbk-000vate
Zazakîkiu-000vate
Mountain Koiarikpx-000vate
Lingua Franca Novalfn-000vate
latviešulvs-000vate
erzänj keljmyv-001vate
Piupix-000vate
portuguêspor-000vate
españolspa-000vate
yidishydd-001vate
Mòkpèbri-000vatè
svenskaswe-000väte
bokmålnob-000våte
Pévélme-000vāte
español dominicanospa-011vatea
svenskaswe-000väteatom
Zazakidiq-000vatebend
Vurësmsn-001vateber
svenskaswe-000vätebindning
svenskaswe-000vätebomb
svenskaswe-000vätebromid
Englisheng-000Vatech
svenskaswe-000vätecyanid
Gāndhāripgd-000vatedi
eestiekk-000vateerima
eestiekk-000vateeritud
eestiekk-000vateermaterjal
françaisfra-000va te faire
françaisfra-000va te faire cuire un œuf
françaisfra-000va te faire enculer


PanLex

PanLex-PanLinx