Deutsch | deu-000 | von Gedanken gequält |
Deutsch | deu-000 | von gegenseitigen Beschuldigungen erfüllt |
Deutsch | deu-000 | von gehobener Eleganz |
Deutsch | deu-000 | von Generation zu Generation |
Deutsch | deu-000 | von geringem Wert |
Deutsch | deu-000 | von geringer Bedeutung |
Deutsch | deu-000 | von geringer Dichte |
Deutsch | deu-000 | von geringer Höhe |
Deutsch | deu-000 | von geringer Kraft |
Deutsch | deu-000 | von geringer Qualität |
Deutsch | deu-000 | von gerundeter Gestalt |
Deutsch | deu-000 | von gestern |
tiếng Việt | vie-000 | vỏ ngêu |
Deutsch | deu-000 | von Gewicht |
Deutsch | deu-000 | von Gewicht sein |
tiếng Việt | vie-000 | vòng ferit |
tiếng Việt | vie-000 | vọng gác |
tiếng Việt | vie-000 | vòng găng |
tiếng Việt | vie-000 | võng giá |
tiếng Việt | vie-000 | vong gia thất thổ |
tiếng Việt | vie-000 | vòng /giây |
tiếng Việt | vie-000 | vòng giấy niêm |
tiếng Việt | vie-000 | vòng giữ xích |
tiếng Việt | vie-000 | vòng hạt |
tiếng Việt | vie-000 | vô nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | võ nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | vô nghi |
tiếng Việt | vie-000 | vô nghì |
tiếng Việt | vie-000 | vô nghïa |
tiếng Việt | vie-000 | vô nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | vỡ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | vô nghĩa lí |
tiếng Việt | vie-000 | vô nghĩa lý |
tiếng Việt | vie-000 | vô nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | võng hiệt không gian |
tiếng Việt | vie-000 | vòng hình D |
tiếng Việt | vie-000 | vòng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | vòng hoa chiến thắng |
tiếng Việt | vie-000 | vòng hoa cúc |
tiếng Việt | vie-000 | vong hoài |
tiếng Việt | vie-000 | vòng hoa pháo |
tiếng Việt | vie-000 | vòng hoa tang |
tiếng Việt | vie-000 | vòng hoa đội đầu |
tiếng Việt | vie-000 | vòng hồi tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | vong hồn |
tiếng Việt | vie-000 | vòng hu-la-húp |
valdugèis | pms-002 | vóngi |
Paama | pma-000 | vongi|ene |
italiano | ita-000 | von Gierke |
español | spa-000 | von gierke |
español | spa-000 | von gierke" la enfermedad |
English | eng-000 | von Gierke’s disease |
tiếng Việt | vie-000 | vòng kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | vòng khấu đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | vòng khít |
tiếng Việt | vie-000 | vòng khóa |
tiếng Việt | vie-000 | vòng khoanh gốc |
tiếng Việt | vie-000 | vong khước |
tiếng Việt | vie-000 | vòng khuyên |
tiếng Việt | vie-000 | vòng khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | vong kí |
tiếng Việt | vie-000 | vòng kiềng |
tiếng Việt | vie-000 | vòng kim loại |
tiếng Việt | vie-000 | vòng kín |
tiếng Việt | vie-000 | vòng lá |
tiếng Việt | vie-000 | vòng ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | vọng lại |
tiếng Việt | vie-000 | vòng lặp |
tiếng Việt | vie-000 | vòng lặp kép |
tiếng Việt | vie-000 | vọng lâu |
tiếng Việt | vie-000 | vọng lầu |
íslenska | isl-000 | vonglaður |
tiếng Việt | vie-000 | vòng lá đội đầu |
Deutsch | deu-000 | von gleicher Bauart |
Deutsch | deu-000 | von gleicher Dauer |
Deutsch | deu-000 | von gleicher Kristallform |
Deutsch | deu-000 | von gleicher Natur |
tiếng Việt | vie-000 | vồng lên |
hagˋfa | hak-004 | vongˇliˇ |
tiếng Việt | vie-000 | vong linh |
tiếng Việt | vie-000 | vòng lộn |
tiếng Việt | vie-000 | võng lọng |
tiếng Việt | vie-000 | vòng lồng chân |
tiếng Việt | vie-000 | vòng lông cổ |
tiếng Việt | vie-000 | vòng lộn nhào |
tiếng Việt | vie-000 | võng luận |
tiếng Việt | vie-000 | vòng luẩn quẩn |
Deutsch | deu-000 | von Glück reden können |
tiếng Việt | vie-000 | vòng lưng |
tiếng Việt | vie-000 | võng lưng |
tiếng Việt | vie-000 | võng lưng quá |
tiếng Việt | vie-000 | vòng luồn |
tiếng Việt | vie-000 | vòng lượn |
tiếng Việt | vie-000 | vòng luồn thắt lưng |
tiếng Việt | vie-000 | vòng lượn đứng |
tiếng Việt | vie-000 | võng mạc |
tiếng Việt | vie-000 | võng mạc của mắt |
tiếng Việt | vie-000 | vong mạng |
tiếng Việt | vie-000 | vòng mắt |
tiếng Việt | vie-000 | vong mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | võng mô |
tiếng Việt | vie-000 | vòng móc |
tiếng Việt | vie-000 | vòng móc chìa khoá |
tiếng Việt | vie-000 | vòng mũi |
tiếng Việt | vie-000 | vòng năm |
tiếng Việt | vie-000 | Vòng Nam Cực |
tiếng Việt | vie-000 | vòng Nam cực |
tiếng Việt | vie-000 | vòng nâng |
tiếng Việt | vie-000 | vông nem |
tiếng Việt | vie-000 | vòng neo |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Vongnes |
English | eng-000 | Vongnes |
français | fra-000 | Vongnes |
italiano | ita-000 | Vongnes |
Nederlands | nld-000 | Vongnes |
polski | pol-000 | Vongnes |
español | spa-000 | Vongnes |
Volapük | vol-000 | Vongnes |
tiếng Việt | vie-000 | vòng ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | vòng ngoài cùng |
tiếng Việt | vie-000 | vòng ngoại tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | võng ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | vọng ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | vòng ngựa chạy quanh |
tiếng Việt | vie-000 | vòng ngựa gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | vòng người nhảy múa |
tiếng Việt | vie-000 | vòng người vây quanh |
tiếng Việt | vie-000 | vòng người xem |
tiếng Việt | vie-000 | vọng nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | Vọng Nguyệt cầm |
tiếng Việt | vie-000 | vòng nguyệt quế |
tiếng Việt | vie-000 | vong nhân |
tiếng Việt | vie-000 | vòng nhào lộn |
tiếng Việt | vie-000 | vọng nhật |
tiếng Việt | vie-000 | vòng nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | vòng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | vọng niệm |
tiếng Việt | vie-000 | vong niên |
tiếng Việt | vie-000 | vòng no |
tiếng Việt | vie-000 | vòng nối |
tiếng Việt | vie-000 | vòng nút |
English | eng-000 | Vongo |
Hangungmal | kor-001 | Vongo |
Siraya | fos-000 | vongo |
Kiswahili | swh-000 | vongo |
Bunun | bnn-000 | vongō |
tiếng Việt | vie-000 | vỏ ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | vòng ổ bi |
tiếng Việt | vie-000 | vỏ ngọc |
Kiswahili | swh-000 | vongo jongo |
Kiswahili | swh-000 | vongo juu |
Kiswahili | swh-000 | vongo katika |
Kiswahili | swh-000 | vongo katika ngoja |
English | eng-000 | vongola |
hrvatski | hrv-000 | vongola |
italiano | ita-000 | vongola |
lenghe furlane | fur-000 | vongolâ |
italiano | ita-000 | vòngola |
lingua siciliana | scn-000 | vòngola |
italiano | ita-000 | vongola comune |
italiano | ita-000 | vongola di acqua fresca e comune |
italiano | ita-000 | vongola di coltello a serramanico |
italiano | ita-000 | vongola di cuore |
italiano | ita-000 | vongola di guscio molle |
italiano | ita-000 | vongola di mogano |
italiano | ita-000 | vongola di rasoio |
italiano | ita-000 | vongola dura |
italiano | ita-000 | vongola molle |
italiano | ita-000 | vongola nera |
italiano | ita-000 | vongola tirata il collo ad e corta |
italiano | ita-000 | vongola verace |
italiano | ita-000 | vongole |
italiano | ita-000 | vongole del golfo |
italiano | ita-000 | vongole dure |
italiano | ita-000 | vongole molli |
português | por-000 | vôngoles |
italiano | ita-000 | vongole veraci |
tiếng Việt | vie-000 | vong ơn |
Mauka | mxx-000 | vòngòn |
Shimaore | swb-000 | vongona |
Mauka | mxx-000 | vòngònvòngòn |
Kiswahili | swh-000 | vongonya |
Mambwe | mgr-000 | vongonyo |
Mambwe | mgr-000 | -vongonyoka |
tiếng Việt | vie-000 | vốn góp |
tshiVenḓa | ven-000 | vongori |
tiếng Việt | vie-000 | vòng ổ trục |
Deutsch | deu-000 | von Gott beschützt |
Deutsch | deu-000 | von Gott eingegeben |
Deutsch | deu-000 | von Gottes Gnaden |
Deutsch | deu-000 | von göttlicher Abstammung |
Deutsch | deu-000 | von Gott und allen guten Geistern verlassen |
íslenska | isl-000 | vongóður |
íslenska | isl-000 | vongóður adj |
tiếng Việt | vie-000 | vòng pháo hoa |
tiếng Việt | vie-000 | vòng phong tỏa |
tiếng Việt | vie-000 | vọng phu |
tiếng Việt | vie-000 | vòng quai |
tiếng Việt | vie-000 | vòng quanh |
tiếng Việt | vie-000 | vòng quanh thế giới |
tiếng Việt | vie-000 | Vòng quanh thế giới trong 80 ngày |
tiếng Việt | vie-000 | vòng quay |
tiếng Việt | vie-000 | Vòng quay của tiền |
tiếng Việt | vie-000 | vòng quay ngựa g |
tiếng Việt | vie-000 | vòng quay ngựa gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | Vòng quay tiền công |
tiếng Việt | vie-000 | vòng quay tiền mặt |
tiếng Việt | vie-000 | vòng quay đốn cây |
tiếng Việt | vie-000 | vong quốc |
tiếng Việt | vie-000 | vọng quốc |
tiếng Việt | vie-000 | vong quốc nô |
English | eng-000 | von Graefe’s disease |
tiếng Việt | vie-000 | vòng ra phía sau |
Deutsch | deu-000 | von Gras überwuchert |
Deutsch | deu-000 | von Grauen gepackt werden |
tiếng Việt | vie-000 | vòng râu sờ |
tiếng Việt | vie-000 | vòng rìa |
tiếng Việt | vie-000 | vòng rìa lưới |
Deutsch | deu-000 | von … Größe |
Deutsch | deu-000 | von großem Wert |
Deutsch | deu-000 | von großem Wuchs |
Deutsch | deu-000 | von großen Nutzen sein |
Deutsch | deu-000 | von großer Bedeutung |
Deutsch | deu-000 | von großer Bedeutung sein |
Deutsch | deu-000 | von großer Reichweite |
Deutsch | deu-000 | von großer Tragweite |
Deutsch | deu-000 | von großer Tragweite sein |
Deutsch | deu-000 | von großer und mächtiger Gestalt |
Deutsch | deu-000 | von großer und stattlicher Statur |
Deutsch | deu-000 | von großer Wichtigkeit |
Deutsch | deu-000 | von größter Bedeutung |
Deutsch | deu-000 | von Grund auf |
Deutsch | deu-000 | von Grund auf ändern |
Deutsch | deu-000 | von Grund aus |
Deutsch | deu-000 | von grundlegender Bedeutung |
tiếng Việt | vie-000 | vòng sáng |
tiếng Việt | vie-000 | vòng sắt |
tiếng Việt | vie-000 | vòng sắt nối |
tiếng Việt | vie-000 | vòng sắt đệm |
tiếng Việt | vie-000 | vòng sát điểm đen |
English | eng-000 | Vong Savang |
Nederlands | nld-000 | Vong Savang |
tiếng Việt | vie-000 | vòng sụn |
tiếng Việt | vie-000 | vòng sừng |
tiếng Việt | vie-000 | vọng tâm |
tiếng Việt | vie-000 | vòng tay |
tiếng Việt | vie-000 | vòng tên |
tiếng Việt | vie-000 | vòng thẳng đứng |
tiếng Việt | vie-000 | vòng thắt lưng |
tiếng Việt | vie-000 | vòng thép xoắn ốc |
tiếng Việt | vie-000 | Vòng thoát |
tiếng Việt | vie-000 | Vòng tiền công |
tiếng Việt | vie-000 | vong tình |
tiếng Việt | vie-000 | vòng tính số |
tiếng Việt | vie-000 | vọng tộc |
tiếng Việt | vie-000 | võng trần |
tiếng Việt | vie-000 | vòng trắng giữa bia |
tiếng Việt | vie-000 | vòng tránh thai |
tiếng Việt | vie-000 | vòng tránh thụ thai |
tiếng Việt | vie-000 | vòng treo đèn |
tiếng Việt | vie-000 | vòng tròn |
tiếng Việt | vie-000 | vòng tròn bàng tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | vòng trong |
tiếng Việt | vie-000 | vòng tròn lớn đậm |
tiếng Việt | vie-000 | vòng tròn ngoại tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | vòng tròn nội tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | Vòng tròn định mệnh 2 |
tiếng Việt | vie-000 | vòng tròn đơn vị |
tiếng Việt | vie-000 | vòng trượt |
tiếng Việt | vie-000 | vọng từ |
tiếng Việt | vie-000 | vòng tứ kết |
tiếng Việt | vie-000 | vọng tưởng |
Deutsch | deu-000 | von Guadeloupe |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ ngực |
English | eng-000 | Von Gudden’s commissure |
English | eng-000 | von Gudden’s tract |
caccianese | nap-001 | vongula |
tiếng Việt | vie-000 | vợ người da đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | vợ người đánh cá |
føroyskt | fao-000 | vongur |
eesti | ekk-000 | võngutama |
eesti | ekk-000 | võngutamine |
Deutsch | deu-000 | von guter Qualität |
tiếng Việt | vie-000 | vong ưu |
català | cat-000 | Vo Nguyen Giap |
čeština | ces-000 | Vo Nguyen Giap |
dansk | dan-000 | Vo Nguyen Giap |
Deutsch | deu-000 | Vo Nguyen Giap |
English | eng-000 | Vo Nguyen Giap |
suomi | fin-000 | Vo Nguyen Giap |
galego | glg-000 | Vo Nguyen Giap |
italiano | ita-000 | Vo Nguyen Giap |
Nederlands | nld-000 | Vo Nguyen Giap |
bokmål | nob-000 | Vo Nguyen Giap |
polski | pol-000 | Vo Nguyen Giap |
português | por-000 | Vo Nguyen Giap |
español | spa-000 | Vo Nguyen Giap |
svenska | swe-000 | Vo Nguyen Giap |
Deutsch | deu-000 | Võ Nguyên Giáp |
français | fra-000 | Võ Nguyên Giáp |
hrvatski | hrv-000 | Võ Nguyên Giáp |
tiếng Việt | vie-000 | Võ Nguyên Giáp |