tiếng Việt | vie-000 | xem broyage |
tiếng Việt | vie-000 | xem bruine |
tiếng Việt | vie-000 | xem bubon |
tiếng Việt | vie-000 | xem budget |
tiếng Việt | vie-000 | xem bufflesse |
tiếng Việt | vie-000 | xem bulbe 2 |
tiếng Việt | vie-000 | xem bulldozer |
tiếng Việt | vie-000 | xem buttoir |
tiếng Việt | vie-000 | xem butyle |
Emakhua | vmw-000 | xembwere |
tiếng Việt | vie-000 | xem cabale 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem cabale 2 |
tiếng Việt | vie-000 | xem câble 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem câbleau |
tiếng Việt | vie-000 | xem câblogramme |
tiếng Việt | vie-000 | xem cache-mouchoir |
tiếng Việt | vie-000 | xem cadastre |
tiếng Việt | vie-000 | xem cadavre |
tiếng Việt | vie-000 | xem cadet |
tiếng Việt | vie-000 | xem Caesarean section |
tiếng Việt | vie-000 | xem calcium |
tiếng Việt | vie-000 | xem calcul |
tiếng Việt | vie-000 | xem cal I |
tiếng Việt | vie-000 | xem calligraphie |
tiếng Việt | vie-000 | xem calvinisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem cambisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem cancer |
tiếng Việt | vie-000 | xem canonicat |
tiếng Việt | vie-000 | xem canton |
tiếng Việt | vie-000 | xem capital |
tiếng Việt | vie-000 | xem capsule I |
tiếng Việt | vie-000 | xem caractère |
tiếng Việt | vie-000 | xem carbon dating |
tiếng Việt | vie-000 | xem carcailler |
tiếng Việt | vie-000 | xem carcinome |
tiếng Việt | vie-000 | xem cardia |
tiếng Việt | vie-000 | xem cardinal |
tiếng Việt | vie-000 | xem carence I |
tiếng Việt | vie-000 | xem carnaval I |
tiếng Việt | vie-000 | xem carpe 2 |
tiếng Việt | vie-000 | xem cartéstanisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem cartilage |
tiếng Việt | vie-000 | xem cartographie |
tiếng Việt | vie-000 | xem cas 2 |
tiếng Việt | vie-000 | xem cash flow |
tiếng Việt | vie-000 | xem catalepsie |
tiếng Việt | vie-000 | xem catarrhe |
tiếng Việt | vie-000 | xem catastrophe I |
tiếng Việt | vie-000 | xem catéchisme I |
tiếng Việt | vie-000 | xem cathode |
tiếng Việt | vie-000 | xem catholicisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem caverne I |
tiếng Việt | vie-000 | xem cédule |
tiếng Việt | vie-000 | xem cellule 2 |
tiếng Việt | vie-000 | xem cellule 5 |
tiếng Việt | vie-000 | xem cellulose |
tiếng Việt | vie-000 | xem cénobite 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem cens I |
tiếng Việt | vie-000 | xem censure I |
tiếng Việt | vie-000 | xem céréales |
tiếng Việt | vie-000 | xem cérumen |
tiếng Việt | vie-000 | xem cerveau |
tiếng Việt | vie-000 | xem CF |
tiếng Việt | vie-000 | xem chăm chú |
tiếng Việt | vie-000 | xem chameau I |
tiếng Việt | vie-000 | xem chẳng ra gì |
tiếng Việt | vie-000 | xem chanvre |
English | eng-000 | xem chao |
tiếng Việt | vie-000 | xem chapeau I |
tiếng Việt | vie-000 | xem charbon |
tiếng Việt | vie-000 | xem charbon 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem charisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem charlatan 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem chaud |
tiếng Việt | vie-000 | xem chaudron I |
tiếng Việt | vie-000 | xem chauvinisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem chaux I |
tiếng Việt | vie-000 | xem chérif |
tiếng Việt | vie-000 | xem cheval |
tiếng Việt | vie-000 | xem cheval I |
tiếng Việt | vie-000 | xem cheveu |
tiếng Việt | vie-000 | xem chèvre |
tiếng Việt | vie-000 | xem chibouque |
tiếng Việt | vie-000 | xem chicaneur |
tiếng Việt | vie-000 | xem chicken-hearted |
tiếng Việt | vie-000 | xem chien I |
tiếng Việt | vie-000 | xem chimie |
tiếng Việt | vie-000 | xem chirurgie |
tiếng Việt | vie-000 | xem chitine |
tiếng Việt | vie-000 | xem chlorophylle |
tiếng Việt | vie-000 | xem chlorose |
tiếng Việt | vie-000 | xem chocolat |
tiếng Việt | vie-000 | xem choléra I |
English | eng-000 | xem chong |
tiếng Việt | vie-000 | xem chorée |
tiếng Việt | vie-000 | xem chorégraphie |
tiếng Việt | vie-000 | xem choroïde |
tiếng Việt | vie-000 | xem christianisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem chrome I |
tiếng Việt | vie-000 | xem chromosome |
tiếng Việt | vie-000 | xem chronologie |
tiếng Việt | vie-000 | xem chừng |
tiếng Việt | vie-000 | xem cicatrice I |
tiếng Việt | vie-000 | xem ciel I |
tiếng Việt | vie-000 | xem cinéma I |
tiếng Việt | vie-000 | xem circonvolution 3 |
tiếng Việt | vie-000 | xem circulation I |
tiếng Việt | vie-000 | xem cire I |
tiếng Việt | vie-000 | xem citoyen I |
tiếng Việt | vie-000 | xem clabot |
tiếng Việt | vie-000 | xem clabotage |
tiếng Việt | vie-000 | xem clan |
tiếng Việt | vie-000 | xem clavelé |
tiếng Việt | vie-000 | xem clavicule |
tiếng Việt | vie-000 | xem clear-sighted |
tiếng Việt | vie-000 | xem clef |
tiếng Việt | vie-000 | xem clergé |
tiếng Việt | vie-000 | xem clicheur |
tiếng Việt | vie-000 | xem climat |
tiếng Việt | vie-000 | xem climatologie |
tiếng Việt | vie-000 | xem clitoris |
tiếng Việt | vie-000 | xem cloître 2 |
tiếng Việt | vie-000 | xem clown |
English | eng-000 | xem có |
tiếng Việt | vie-000 | xem cochlée |
tiếng Việt | vie-000 | xem coeur I |
tiếng Việt | vie-000 | xem colbertisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem cold-blooded |
tiếng Việt | vie-000 | xem cold-hearted |
tiếng Việt | vie-000 | xem collectivisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem collège 2 |
tiếng Việt | vie-000 | xem côlon |
tiếng Việt | vie-000 | xem comédie 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem comète 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem commerçe I |
tiếng Việt | vie-000 | xem commissure |
tiếng Việt | vie-000 | xem communauté I |
tiếng Việt | vie-000 | xem commune I |
tiếng Việt | vie-000 | xem comprendre |
tiếng Việt | vie-000 | xem comte |
English | eng-000 | xem con |
tiếng Việt | vie-000 | xem concept |
tiếng Việt | vie-000 | xem concile 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem concordat |
tiếng Việt | vie-000 | xem condyle |
tiếng Việt | vie-000 | xem cône 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem confédération |
tiếng Việt | vie-000 | xem confrère |
tiếng Việt | vie-000 | xem confucianisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem confusionnisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem congestion |
tiếng Việt | vie-000 | xem congrégation 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem conjonctive |
tiếng Việt | vie-000 | xem conjoncture 2 |
tiếng Việt | vie-000 | xem consacrant |
tiếng Việt | vie-000 | xem consistoire |
tiếng Việt | vie-000 | xem consonne |
tiếng Việt | vie-000 | xem constitution 2 |
tiếng Việt | vie-000 | xem constitution 6 |
tiếng Việt | vie-000 | xem consul |
tiếng Việt | vie-000 | xem continent |
tiếng Việt | vie-000 | xem contrepoint |
tiếng Việt | vie-000 | xem contribution |
tiếng Việt | vie-000 | xem convention 3 |
tiếng Việt | vie-000 | xem co-opt |
tiếng Việt | vie-000 | xem coordonné |
tiếng Việt | vie-000 | xem copain |
tiếng Việt | vie-000 | xem coqueluche |
tiếng Việt | vie-000 | xem coran |
tiếng Việt | vie-000 | xem cornée |
tiếng Việt | vie-000 | xem cornier |
tiếng Việt | vie-000 | xem corolle |
tiếng Việt | vie-000 | xem corporation |
tiếng Việt | vie-000 | xem corporatisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem corpuscule |
tiếng Việt | vie-000 | xem cortex |
tiếng Việt | vie-000 | xem cortical |
tiếng Việt | vie-000 | xem cosmogonie |
tiếng Việt | vie-000 | xem cosmographie |
tiếng Việt | vie-000 | xem cosmologie |
tiếng Việt | vie-000 | xem cost-effective |
tiếng Việt | vie-000 | xem côte 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem coton 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem couleur I |
tiếng Việt | vie-000 | xem courant |
tiếng Việt | vie-000 | xem couvent 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem cow-bird |
tiếng Việt | vie-000 | xem coxalgie |
tiếng Việt | vie-000 | xem craie |
tiếng Việt | vie-000 | xem crédit 4 |
tiếng Việt | vie-000 | xem crémation |
tiếng Việt | vie-000 | xem crépitation I |
tiếng Việt | vie-000 | xem crépuscule I |
tiếng Việt | vie-000 | xem crible I |
tiếng Việt | vie-000 | xem crise 2 |
tiếng Việt | vie-000 | xem croisé |
tiếng Việt | vie-000 | xem crop-dusting |
tiếng Việt | vie-000 | xem cross-fertilization |
tiếng Việt | vie-000 | xem crypte 2 |
tiếng Việt | vie-000 | xem cube I |
tiếng Việt | vie-000 | xem cubisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem cuit |
tiếng Việt | vie-000 | xem culte I |
tiếng Việt | vie-000 | xem culture 4 |
tiếng Việt | vie-000 | xem culture I |
tiếng Việt | vie-000 | xem curé |
tiếng Việt | vie-000 | xem curie 2 |
tiếng Việt | vie-000 | xem cuvage |
tiếng Việt | vie-000 | xem cycle 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem cycle track |
tiếng Việt | vie-000 | xem cycloïde |
tiếng Việt | vie-000 | xem cyclope 3 |
tiếng Việt | vie-000 | xem cylindre 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem cyslisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem cytologie |
tiếng Việt | vie-000 | xem cytoplasme |
tiếng Việt | vie-000 | xem dactyle 2 |
tiếng Việt | vie-000 | xem dactylographie |
tiếng Việt | vie-000 | xem damh từ |
tiếng Việt | vie-000 | xem danh từ |
tiếng Việt | vie-000 | xem dartre 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem darwinisme |
English | eng-000 | xem de |
tiếng Việt | vie-000 | xem déambulation |
tiếng Việt | vie-000 | xem décagonne |
tiếng Việt | vie-000 | xem décanat |
tiếng Việt | vie-000 | xem décemvir |
tiếng Việt | vie-000 | xem décentralisation |
tiếng Việt | vie-000 | xem décimètre |
tiếng Việt | vie-000 | xem délibération 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem delta 3 |
tiếng Việt | vie-000 | xem deltoïde |
tiếng Việt | vie-000 | xem déluge |
tiếng Việt | vie-000 | xem demi |
tiếng Việt | vie-000 | xem démographie |
tiếng Việt | vie-000 | xem dentelle |
tiếng Việt | vie-000 | xem dent I |
tiếng Việt | vie-000 | xem déontologie |
tiếng Việt | vie-000 | xem departement I |
tiếng Việt | vie-000 | xem dermatologiste |
tiếng Việt | vie-000 | xem derme |
tiếng Việt | vie-000 | xem désert |
tiếng Việt | vie-000 | xem désinence |
tiếng Việt | vie-000 | xem déterminisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem développement |
tiếng Việt | vie-000 | xem diabète |
tiếng Việt | vie-000 | xem diable 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem diaconat |
tiếng Việt | vie-000 | xem dialecte |
tiếng Việt | vie-000 | xem diamètre |
tiếng Việt | vie-000 | xem diaphragme 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem diastase |
tiếng Việt | vie-000 | xem diastole |
tiếng Việt | vie-000 | xem dicaryon |
tiếng Việt | vie-000 | xem dictatorial |
tiếng Việt | vie-000 | xem diète 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem dieu |
tiếng Việt | vie-000 | xem différentiel |
tiếng Việt | vie-000 | xem diluvium |
tiếng Việt | vie-000 | xem dime |
tiếng Việt | vie-000 | xem diocèse 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem diphtérie |
tiếng Việt | vie-000 | xem diplomatie 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem diplôme |
tiếng Việt | vie-000 | xem dipôle |
tiếng Việt | vie-000 | xem directeur |
tiếng Việt | vie-000 | xem directif |
tiếng Việt | vie-000 | xem directoire |
tiếng Việt | vie-000 | xem dirigisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem discipline 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem dithyrambe 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem division 4 |
tiếng Việt | vie-000 | xem divisionnisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem docteur 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem doctrine |
tiếng Việt | vie-000 | xem document 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem dodécagone |
tiếng Việt | vie-000 | xem dodécaphonisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem dogme |
tiếng Việt | vie-000 | xem doigt |
tiếng Việt | vie-000 | xem doigt I |
tiếng Việt | vie-000 | xem dolomie |
tiếng Việt | vie-000 | xem dolorisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem domaine 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem domicile |
tiếng Việt | vie-000 | xem dominant |
tiếng Việt | vie-000 | xem donatisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem donné |
tiếng Việt | vie-000 | xem dos 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem douane 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem doucet |
tiếng Việt | vie-000 | xem douillet |
tiếng Việt | vie-000 | xem douloureux |
tiếng Việt | vie-000 | xem doux |
tiếng Việt | vie-000 | xem drame |