PanLinx

Deg Xinaging-000xughusr
Yukon Deg Xinaging-001xughusr
Kuskokwim Deg Xinaging-002xughusr
Kurmancîkmr-000xugî
Kurmancîkmr-000xûgî
Hñähñuote-000xügi
tiếng Việtvie-000xử giảo
tiếng Việtvie-000xứ Gi-rông-đơ
Kurmancîkmr-000xugî xwarin
asturianuast-000xuglar
galegoglg-000xugo
Miankamyk-000xugo
Nuntajɨyipoi-000xuʼgoʼcp
tiếng Việtvie-000xứ Gô-lơ
asturianuast-000xugón
Englisheng-000Xu Gong
françaisfra-000Xu Gong
Hànyǔcmn-003xù gōng
Hànyǔcmn-003xùgōng
Hànyǔcmn-003xū gōng
Hànyǔcmn-003xūgōng
Hànyǔcmn-003xūgōngliáng
Hànyǔcmn-003xǔ gòng niǔ hán shù
Hànyǔcmn-003xǔ gòng niǔ jué rè xiàn
Hànyǔcmn-003xǔ gòng niǔ níng jié jī bō qǔ xiàn
Hànyǔcmn-003xū gōng yuán lǐ
Hànyǔcmn-003xùgòu
Hànyǔcmn-003xū gou
Hànyǔcmn-003xū gòu
Hànyǔcmn-003xūgòu
Hànyǔcmn-003xū gòu àn jiàn
Hànyǔcmn-003xū gòu àn qíng
Hànyǔcmn-003xū gòu shì jiàn
Hànyǔcmn-003xū gòu shì shí
Hànyǔcmn-003xū gòu xiǎo shuo
asturianuast-000xugu
Huilongcng-005xugu
Hànyǔcmn-003xù gǔ
Hànyǔcmn-003xùgù
Hànyǔcmn-003xùgū
Hànyǔcmn-003xùgǔ
Hànyǔcmn-003xúgù
Hànyǔcmn-003xūgū
Hànyǔcmn-003xù guā
Hànyǔcmn-003xùguā
Hànyǔcmn-003xùguǎ
Hànyǔcmn-003xù guàn chōu yàng
Hànyǔcmn-003xù guàn fēn xī
Hànyǔcmn-003xū guāng
Englisheng-000Xu Guangchun
Deutschdeu-000Xu Guangqi
Englisheng-000Xu Guangqi
bokmålnob-000Xu Guangqi
Uyghurcheuig-001xuguang uchurliri
Hànyǔcmn-003xū guāng zhǒng zǐ
Hànyǔcmn-003xù guàn shì yàn
Hànyǔcmn-003xū guān xì
Hànyǔcmn-003xù guàn xuǎn zé
Hànyǔcmn-003xūgūchuīshēng
asturianuast-000xuguería
asturianuast-000xugueru
asturianuast-000xuguete
asturianuast-000xugueteru
asturianuast-000xugular
galegoglg-000xugular
Emakhuavmw-000xuguli
Miankamyk-000xugulo
Hànyǔcmn-003xū gǔ lóng
Hànyǔcmn-003xū gǔ lóng cì mù
hiMxIhin-004xugunA
hiMxIhin-004xugunA kara
Miankamyk-000xugunɔ
Hànyǔcmn-003xùguō
Hànyǔcmn-003xǔguó
Hànyǔcmn-003xū guò chéng
Hànyǔcmn-003xùguōr
Hànyǔcmn-003xùgúyuán
Huilongcng-005xugvule
hiMxIhin-004xugXaSAlA
Glavdaglw-000xugy~a
Kurmancîkmr-000xuh
nyenetsyaʼ vadayrk-001xuh
hiMxIhin-004xuha
Wazhazhe ieosa-000xuha
Hànyǔcmn-003xū hǎi què
Hànyǔcmn-003xùhán
Hànyǔcmn-003xū hàn
Hànyǔcmn-003xūhàn
Hànyǔcmn-003xù hang
Hànyǔcmn-003xù háng
Hànyǔcmn-003xùháng
Hànyǔcmn-003xùhánglì
tiếng Việtvie-000xu hành
Hànyǔcmn-003xū hàn jiē tóu
Hànyǔcmn-003xū hán wèn nuǎn
Hànyǔcmn-003xūhánwènnuǎn
Hànyǔcmn-003xù hào
Hànyǔcmn-003xūhào
hiMxIhin-004xuharA
hiMxIhin-004xuharAva
Hñähñuote-000xuhe
Hànyǔcmn-003xūhē
Hànyǔcmn-003xùhèn
Hànyǔcmn-003xū héng
Hànyǔcmn-003xūhéng
hiMxIhin-004xuHKa
hiMxIhin-004xuHKamaya
hiMxIhin-004xuHKapUrNa
hiMxIhin-004xuHKaxa
hiMxIhin-004xuHKaxAyI
hiMxIhin-004xuHKI
Hñähñuote-000xu̲hmi
Hñähñuote-000xühmi
Hñähñuote-000xuhña
tiếng Việtvie-000xử hoà
tiếng Việtvie-000xử hòa
Santa Cruzcst-000xuhoknic
Hànyǔcmn-003xù hóng
Hànyǔcmn-003xùhóng
Hànyǔcmn-003xù hóng bà
Hànyǔcmn-003xùhóngliàng
Hànyǔcmn-003xùhóngqū
Pangwapbr-000xuhopa
Hànyǔcmn-003xùhòu
hiMxIhin-004xuHsAhasa
hiMxIhin-004xuHsAhasapUrvaka
hiMxIhin-004xuHsAhasI
hiMxIhin-004xuHsvapna
Hànyǔcmn-003xūhū
Hànyǔcmn-003xùhuà
Hànyǔcmn-003xùhuā
Hànyǔcmn-003xū huà
Hànyǔcmn-003xūhuá
Hànyǔcmn-003xū huá de
Hànyǔcmn-003xū huái
Hànyǔcmn-003xūhuài
Hànyǔcmn-003xū huái ruò gǔ
Hànyǔcmn-003xūhuàiruògǔ
Deutschdeu-000Xu Huaiwen
Englisheng-000Xu Huaiwen
españolspa-000Xu Huaiwen
Hànyǔcmn-003xú huan
Hànyǔcmn-003xúhuǎn
Hànyǔcmn-003xū huan
Hànyǔcmn-003xū huàn
Hànyǔcmn-003xūhuàn
Deutschdeu-000Xu Huang
Englisheng-000Xu Huang
françaisfra-000Xu Huang
portuguêspor-000Xu Huang
Hànyǔcmn-003xùhuāng
Hànyǔcmn-003xū huàn lóng shǔ
danskdan-000Xuhui
Deutschdeu-000Xuhui
Hànyǔcmn-003xùhuì
Englisheng-000Xuhui District
Hànyǔcmn-003xū hū jiào shè shī
Soninkanxaanesnk-000xuhulle
Hànyǔcmn-003xǔ hun
Hànyǔcmn-003xǔ hūn
Hànyǔcmn-003xǔhūn
Hànyǔcmn-003xūhuò
Hànyǔcmn-003xūhuǒ
tiếng Việtvie-000Xu hướng
tiếng Việtvie-000xu hướng
tiếng Việtvie-000xu hướng ấn tượng
tiếng Việtvie-000xu hướng biểu hiện
tiếng Việtvie-000xu hướng dành riêng
tiếng Việtvie-000xu hướng hiện đại
tiếng Việtvie-000Xu hướng hướng tâm
tiếng Việtvie-000xu hướng lập thể
tiếng Việtvie-000Xu hướng lâu dài
tiếng Việtvie-000xu hướng màu sắc
tiếng Việtvie-000xu hướng nổ bùng
tiếng Việtvie-000xu hướng phun trào
tiếng Việtvie-000xu hướng riêng biệt
tiếng Việtvie-000xu hướng tân thời
tiếng Việtvie-000xu hướng tạo dựng
tiếng Việtvie-000xu hướng thần bí
tiếng Việtvie-000xu hướng tinh thần
tiếng Việtvie-000xu hướng tổng hợp
tiếng Việtvie-000xu hướng tự nhiên
tiếng Việtvie-000xu hướng tượng trưng
tiếng Việtvie-000xu hướng xu thế
tiếng Việtvie-000xu hướng đi xuống
euskaraeus-000xuhur
Huilongcng-005xuhuɑ
Ethnologue Language Namesart-330Xuhwe
Zhu|ʼhõasiktz-000!xúí
Proto-North Khoisankhi-003*!̯xui
Ethnologue Language Namesart-330Xui
Orejónore-000xu*i*
Achangacn-000xui
filename extensionsart-335xui
Dashi Baibca-001xui
Jinxing Baibca-006xui
Enqi Baibfc-002xui
Zhaozhuang Baibfs-005xui
Zhoucheng Baibfs-006xui
Hñähñuote-000xui
Pumipmi-000xui
tiếng Việtvie-000xui
Waropenwrp-000xui
ʔanhpün tzamezoh-000xui
Wuvulu-Auawuv-000xui-
saŋ˥xaŋ˥o˧hsn-005xui˥
saŋ˥xaŋ˥o˧hsn-005xui˧˥
saŋ˥xaŋ˥o˧hsn-005xui˨˩
la lojban.jbo-000xuʼi
tiếng Việtvie-000xùi
tiếng Việtvie-000xúi
Sususus-000xúí
Dzùùngoodnn-000xṹĩ́
tiếng Việtvie-000xụi
tiếng Việtvie-000xủi
xuu-000|xùí
Bugaxuu-004|xùí
tiếng Việtvie-000xui bảo
tiếng Việtvie-000xui bẩy
tiếng Việtvie-000xúi bẩy
tiếng Việtvie-000xúi bậy
tiếng Việtvie-000xủi bọt
tiếng Việtvie-000xúi bỏ việc
galegoglg-000Xuíces
tiếng Việtvie-000xui chống lại
asturianuast-000xuicieru
asturianuast-000xuiciosu
asturianuast-000xuiciu
tiếng Việtvie-000xui dại
tiếng Việtvie-000xúi dục
Wǎnqí Zhōnggǔ Hànyǔltc-001xu̯iet
tiếng Việtvie-000xui giục
tiếng Việtvie-000xúi giục
tiếng Việtvie-000xúi giục nổi dậy
tiếng Việtvie-000xúi gục
Chimanécas-000xuihʼɲo
tiếng Việtvie-000xui khiến
tiếng Việtvie-000xui làm bậy
Lubukusubxk-000xu-ila mu sii- fwo
Lubukusubxk-000xu-ila si- fwo
Northern Tiwatwf-000xui li
tiếng Việtvie-000xứ I-li-ri
tiếng Việtvie-000xùi lông
Northern Tiwatwf-000xuĭnän
tiếng Việtvie-000xui nên
tiếng Việtvie-000xúi ngầm
tiếng Việtvie-000xứ I-o-ni
tiếng Việtvie-000xui quẩy
tiếng Việtvie-000xúi quẩy
Proto-Awyu-Dumutngf-003*xuit
Batsꞌi kꞌoptzo-000xuit
Cashibocbr-000xuíti
Proto-Awyungf-002*xuito
Baip‧ngvp‧zixbca-000xuix
Nivaclécag-000-xuixafa
tiếng Việtvie-000xui xẻo
tiếng Việtvie-000xui xiểm
tiếng Việtvie-000xúi xiểm
russkijrus-001xuixo
Huzhu Mongghulmjg-001xuixui piila
galegoglg-000xuíz
galegoglg-000xuíza
galegoglg-000xuíz de instrucción
galegoglg-000xuíz de instrución
galegoglg-000xuízo
galegoglg-000Xuízo ás Xuntas
galegoglg-000xuízo derradeiro
galegoglg-000Xuízo Final
galegoglg-000xuízo final
Jianʼou fangyanmnp-003xuiŋ₁
ISO 639-3art-001xuj
udin muzudi-000xuj
ʔanhpün tzamezoh-000xuj
ISO 639-PanLexart-274xuj-000
Uyghurcheuig-001xujaeli
Proto-Tungustut-000xüjägün
Kurmancîkmr-000xûjal
udin muzudi-000xüjär
udin muzudi-000xujbabesun
udin muzudi-000xujbaluġ
oʻzbekuzn-000xujddi oʻzi
udin muzudi-000xujenaq̇sun
Uyghurcheuig-001xujériti mongghul yézisi
Hànyǔcmn-003xù ji
Hànyǔcmn-003xù jí
Hànyǔcmn-003xù jī
Hànyǔcmn-003xùjì
普通话cmn-000xùjí
國語cmn-001xùjí
Hànyǔcmn-003xùjī
Hànyǔcmn-003xū jí
Hànyǔcmn-003xūjǐ
Hànyǔcmn-003xǔ jì
Hànyǔcmn-003xǔjì
Hànyǔcmn-003xù jiǎ
Hànyǔcmn-003xùjià
Hànyǔcmn-003xū jia
Hànyǔcmn-003xū jià
Hànyǔcmn-003xū jiǎ
Hànyǔcmn-003xūjià
Hànyǔcmn-003xūjiǎ
Hànyǔcmn-003xǔjià


PanLex

PanLex-PanLinx