PanLinx

Deutschdeu-000Xun You
Englisheng-000Xun You
Hànyǔcmn-003xùnyòu
Hànyǔcmn-003xún you
Hànyǔcmn-003xún yóu
Hànyǔcmn-003xúnyóu
Hànyǔcmn-003xúnyōu
Hànyǔcmn-003xūnyóu
Hànyǔcmn-003xūn yóu bùtóng qì
Hànyǔcmn-003xūnyóubùtóngqì
Hànyǔcmn-003xūnyóuyìqì
Hànyǔcmn-003xúnyóuyuán
Deutschdeu-000Xun Yu
Englisheng-000Xun Yu
françaisfra-000Xun Yu
Hànyǔcmn-003xùn yu
Hànyǔcmn-003xùn yù
Hànyǔcmn-003xùnyù
Hànyǔcmn-003xùnyú
Hànyǔcmn-003xùnyǔ
Hànyǔcmn-003xún yu
Hànyǔcmn-003xún yú
Hànyǔcmn-003xúnyù
Hànyǔcmn-003xúnyú
Hànyǔcmn-003xūn yù
Hànyǔcmn-003xūnyù
Hànyǔcmn-003xùnyuàn
Hànyǔcmn-003xúnyuè
Hànyǔcmn-003xūnyúér
Hànyǔcmn-003xúnyuèshǐ
Hànyǔcmn-003xùn yú gāo jí de
Hànyǔcmn-003xūnyúr
Hànyǔcmn-003xúnyúròu
Hànyǔcmn-003xūnyùzhōu
Ethnologue Language Namesart-330Xunzal
Hànyǔcmn-003xùn zàng
Hànyǔcmn-003xùnzàng
Hànyǔcmn-003xùn zàng pǐn
Hànyǔcmn-003xùnzàngpǐn
Hànyǔcmn-003xún zhǎn
Hànyǔcmn-003xùnzhàng
Hànyǔcmn-003xúnzhàng
Hànyǔcmn-003xúnzhǎng
Hànyǔcmn-003xūn zhang
Hànyǔcmn-003xūn zhāng
Hànyǔcmn-003xūnzhāng
Hànyǔcmn-003xūn zhāng qīng tóng sè
Hànyǔcmn-003xūn zhāng qiú cháng
Hànyǔcmn-003xún zhāng zhāi jù
Hànyǔcmn-003xún zhāng zhāi míng
Hànyǔcmn-003xúnzhāngzhéjù
Hànyǔcmn-003xún zhao
Hànyǔcmn-003xún zhǎo
Hànyǔcmn-003xúnzhào
Hànyǔcmn-003xúnzhǎo
Hànyǔcmn-003xún zhǎo cán hái
Hànyǔcmn-003xún zhǎo chéng xù
Hànyǔcmn-003xún zhǎo gù zhàng
Hànyǔcmn-003xún zhǎo xuè yuán guān xì
Hànyǔcmn-003xún zhǎo zhèng rén
Hànyǔcmn-003xún zhǎo zuì zhèng
Hànyǔcmn-003xùn zhě
Hànyǔcmn-003xún zhěn
Hànyǔcmn-003xúnzhěn
Hànyǔcmn-003xùnzhèng
Hànyǔcmn-003xūn zheng
Hànyǔcmn-003xūn zhēng
Hànyǔcmn-003xūnzhēng
Hànyǔcmn-003xūn zhēng fǎ
Hànyǔcmn-003xūnzhēngfǎ
Hànyǔcmn-003xūn zhēng hú
Hànyǔcmn-003xūn zhēng jì
Hànyǔcmn-003xūnzhēngjì
Hànyǔcmn-003xūn zhēng xiāo dú
Hànyǔcmn-003xūn zhēng xiāo dú shì
Hànyǔcmn-003xùn zhì
Hànyǔcmn-003xùn zhí
Hànyǔcmn-003xùnzhì
Hànyǔcmn-003xùnzhí
Hànyǔcmn-003xún zhǐ
Hànyǔcmn-003xúnzhì
Hànyǔcmn-003xúnzhī
Hànyǔcmn-003xūn zhì
Hànyǔcmn-003xūnzhì
Hànyǔcmn-003xún zhǐ cāo zuò
Hànyǔcmn-003xún zhǐ diàn lù
Hànyǔcmn-003xún zhǐ fāng shì
Hànyǔcmn-003xún zhǐ fāng shì wèi
Hànyǔcmn-003xún zhǐ fàn wéi
Hànyǔcmn-003xúnzhǐjiān
Hànyǔcmn-003xún zhǐ jì shù
Hànyǔcmn-003xún zhǐ mài chōng
Hànyǔcmn-003xún zhǐ néng lì
Hànyǔcmn-003xùnzhìshímǐn
Hànyǔcmn-003xún zhǐ xìn xī
Hànyǔcmn-003xún zhǐ yì cháng
Hànyǔcmn-003xūn zhì zhě
Hànyǔcmn-003xún zhǐ zhōng duàn
Hànyǔcmn-003xún zhǐ zì fú
Hànyǔcmn-003xùnzhòng
Hànyǔcmn-003xūnzhù
Hànyǔcmn-003xùnzhuàn
Hànyǔcmn-003xúnzhuǎn
Hànyǔcmn-003xùn zhuàng shān yuán cǎo
Hànyǔcmn-003xùnzhuī
Hànyǔcmn-003xūnzhuò
Englisheng-000Xun Zi
suomifin-000Xun Zi
françaisfra-000Xun Zi
nynorsknno-000Xun Zi
bokmålnob-000Xun Zi
Deutschdeu-000Xunzi
eestiekk-000Xunzi
polskipol-000Xunzi
日本語jpn-000xuNzi
Hànyǔcmn-003xún zǐ
Hànyǔcmn-003xúnzī
Hànyǔcmn-003xúnzǐ
Hànyǔcmn-003xūnzǐ
Hànyǔcmn-003xún zǐ shǔ
Hànyǔcmn-003xùnzǒu
Hànyǔcmn-003xùnzú
Hànyǔcmn-003xùnzuì
Tatittt-002xunə
nyenetsyaʼ vadayrk-001xunə°
nyenetsyaʼ vadayrk-001xunət°h
Dghwededgh-000xunə̀ɣrre
Dghwededgh-000xunə̀ɣɨ̀rre
Bozodmn-003xunɛ
Gudufgdf-000xùnɨ̀ganà
Biralebxe-000Xuo
Adumanis Ulu Komeringkge-001Xuo
Ilir Komeringkge-002Xuo
Perjaya Ulu Komeringkge-005Xuo
Belalau Lampung Apiljp-001Xuo
Daya Lampung Apiljp-002Xuo
Kalianda Lampung Apiljp-004Xuo
Kota Agung Lampung Apiljp-005Xuo
Krui Lampung Apiljp-006Xuo
Pubian Lampung Apiljp-007Xuo
Ranau Lampung Apiljp-008Xuo
Sukau Lampung Apiljp-009Xuo
Sungkai Lampung Apiljp-010Xuo
Talang Padang Lampung Apiljp-011Xuo
Way Kanan Lampung Apiljp-012Xuo
ISO 639-3art-001xuo
Sisibiq-000xuo
kuSkonPxuaQcmn-041xuo
Dzùùngoodnn-000xuo
Nuo suiii-001xuo
Uhamiuha-000xuo
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥cmn-031xuo˥
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥cmn-031xuo˥˧
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩cmn-027xuo˥˩
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩cmn-027xuo˧˥
kuSkonPxuaQcmn-041xuo˨
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥cmn-031xuo˨˦
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥cmn-031xuo˨˩
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩cmn-027xuo˨˩˦
Dzùùngoodnn-000xuò
Bozodmn-003xuõ
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥cmn-039xuõ˥
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥cmn-039xuõ˦˨
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥cmn-039xuõ˨˩
la lojban.jbo-000xuʼo
ISO 639-PanLexart-274xuo-000
tiếng Việtvie-000xứ Oa-lo-ni
tiếng Việtvie-000xước
tiếng Việtvie-000xược
tiếng Việtvie-000xước da
tiếng Việtvie-000xước mang rô
tiếng Việtvie-000xước măng rô
tiếng Việtvie-000xước tuyệt
tiếng Việtvie-000xước ước
tiếng Việtvie-000xước viễn
Deg Xinaging-000xuʼogh
Yukon Deg Xinaging-001xuʼogh
Kuskokwim Deg Xinaging-002xuʼogh
tiếng Việtvie-000xuôi
tiếng Việtvie-000xười
tiếng Việtvie-000xuôi chiều
tiếng Việtvie-000xuôi dòng
tiếng Việtvie-000xuôi dòng thời gian
tiếng Việtvie-000xuôi gió
tiếng Việtvie-000xuôi tai
tiếng Việtvie-000xuôi theo
tiếng Việtvie-000xuôi vần
tiếng Việtvie-000xuôi về
tiếng Việtvie-000xuôi xả
tiếng Việtvie-000xuôi xuống
Glottocodeart-327xuon1238
Glottolog Languoid Namesart-326Xuòng
Ethnologue Language Namesart-330Xuòng
tiếng Việtvie-000xuống
tiếng Việtvie-000xuồng
tiếng Việtvie-000xuổng
tiếng Việtvie-000xương
tiếng Việtvie-000xướng
tiếng Việtvie-000xưởng
tiếng Việtvie-000xướng âm
tiếng Việtvie-000xướng âm xon mi
tiếng Việtvie-000xưởng ảnh
tiếng Việtvie-000xướng bài
tiếng Việtvie-000xướng bài cao hơn
tiếng Việtvie-000xướng bài thấp hơn
tiếng Việtvie-000xương bàn chân
tiếng Việtvie-000xương bánh chè
tiếng Việtvie-000xưởng bánh mì
tiếng Việtvie-000xương bàn tay
tiếng Việtvie-000xương bàn đạp
tiếng Việtvie-000xương bả vai
tiếng Việtvie-000xuồng bay
tiếng Việtvie-000xuống bến
tiếng Việtvie-000xưởng bện dây cáp
tiếng Việtvie-000xuống biển
tiếng Việtvie-000Xương Bình
tiếng Việtvie-000xưởng bịt móng
tiếng Việtvie-000xương bò
tiếng Việtvie-000xuồng bọc da
tiếng Việtvie-000xuồng bốc dỡ
tiếng Việtvie-000xuồng bốc dỡ hàng
tiếng Việtvie-000xuồng bơi nhẹ
tiếng Việtvie-000xuồng bơm hơi
tiếng Việtvie-000xuồng bốn chèo
tiếng Việtvie-000xưởng bột
tiếng Việtvie-000xương búa
tiếng Việtvie-000xương bướm
tiếng Việtvie-000xưởng buồm
tiếng Việtvie-000xương cá
tiếng Việtvie-000xướng ca
tiếng Việtvie-000xưởng các tông
tiếng Việtvie-000xuồng caiac
tiếng Việtvie-000xuống cân
tiếng Việtvie-000xuồng canađiên
tiếng Việtvie-000xương cánh bướm
tiếng Việtvie-000xương cánh tay
tiếng Việtvie-000xưởng cán kim loại
tiếng Việtvie-000xuồng ca nô
tiếng Việtvie-000xuống cấp
tiếng Việtvie-000xuồng cấp cứu
tiếng Việtvie-000xưởng cất rượu trắng
tiếng Việtvie-000xuồng câu
tiếng Việtvie-000xuồng cầu
tiếng Việtvie-000xuống cầu thang
tiếng Việtvie-000xuồng cayac
tiếng Việtvie-000xương chạc
tiếng Việtvie-000xương chạc đòn
tiếng Việtvie-000xưởng chải sợi
tiếng Việtvie-000xương chẩm
tiếng Việtvie-000xương chậu
tiếng Việtvie-000xương chày
tiếng Việtvie-000xưởng chế biến ngô
tiếng Việtvie-000xương chêm
tiếng Việtvie-000xưởng chế nước hoa
tiếng Việtvie-000xưởng chế tạo
tiếng Việtvie-000xưởng chế tạo máy
tiếng Việtvie-000xưởng chế xanpet
tiếng Việtvie-000xưởng chế xtearin
tiếng Việtvie-000xuống cho đến
tiếng Việtvie-000xưởng chữa tàu
tiếng Việtvie-000xưởng chửa đèn
tiếng Việtvie-000xương chũm
tiếng Việtvie-000xưởng chuội vải
tiếng Việtvie-000xuống chuồng
tiếng Việtvie-000xưởng chụp ảnh
tiếng Việtvie-000xưởng chụp ảnh nhỏ
tiếng Việtvie-000xưởng clisê
tiếng Việtvie-000xương con
tiếng Việtvie-000xuồng có phao bên
tiếng Việtvie-000xương cốt
tiếng Việtvie-000xương cổ tay
tiếng Việtvie-000xưởng cột buồm
tiếng Việtvie-000xưởng cưa
tiếng Việtvie-000xương cục
tiếng Việtvie-000xương cùng
tiếng Việtvie-000xương cuồng
tiếng Việtvie-000xương cụt
tiếng Việtvie-000xuồng cứu đắm
tiếng Việtvie-000xuồng da
tiếng Việtvie-000xuồng dài
tiếng Việtvie-000xuống dần
tiếng Việtvie-000xướng danh
tiếng Việtvie-000xưởng dao kéo
tiếng Việtvie-000xương dẹt
tiếng Việtvie-000xưởng dệt
tiếng Việtvie-000xưởng dệt lụa
tiếng Việtvie-000xưởng dệt vải
tiếng Việtvie-000xưởng dệt vải tuyn
tiếng Việtvie-000xưởng doanh
tiếng Việtvie-000xuống dốc
tiếng Việtvie-000xuồng dỡ hàng
tiếng Việtvie-000xuống dòng
tiếng Việtvie-000xuồng du lịch
tiếng Việtvie-000xuống dưới
tiếng Việtvie-000xưởng ép
tiếng Việtvie-000xưổng ép dầu
tiếng Việtvie-000xưởng ép dầu
tiếng Việtvie-000xuống ga
tiếng Việtvie-000xuống gác
tiếng Việtvie-000xưởng gạch
tiếng Việtvie-000xuồng gắn máy
tiếng Việtvie-000xưởng gấp giấy


PanLex

PanLex-PanLinx