tiếng Việt | vie-000 | đồ cống |
tiếng Việt | vie-000 | độ cong |
tiếng Việt | vie-000 | độ co thắt |
tiếng Việt | vie-000 | đổ cỏ vào máng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ cổ vứt đi |
tiếng Việt | vie-000 | đọc phớt qua |
tiếng Việt | vie-000 | đốc phủ |
tiếng Việt | vie-000 | độc phu |
tiếng Việt | vie-000 | đốc phủ sứ |
tiếng Việt | vie-000 | đọc qua |
tiếng Việt | vie-000 | đọc qua loa |
tiếng Việt | vie-000 | đốc quân |
tiếng Việt | vie-000 | đọc quá nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | Độc quyền |
tiếng Việt | vie-000 | độc quyền |
tiếng Việt | vie-000 | độc quyền chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | độc quyền hoá |
tiếng Việt | vie-000 | độc quyền hóa |
tiếng Việt | vie-000 | độc quyền lãnh đạo |
tiếng Việt | vie-000 | Độc quyền mua |
tiếng Việt | vie-000 | độc quyền Nhà nước |
tiếng Việt | vie-000 | độc quyền nhóm bán |
tiếng Việt | vie-000 | độc quyền nhóm mua |
tiếng Việt | vie-000 | Độc quyền song phương |
tiếng Việt | vie-000 | Độc quyền tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | Độc quyền tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | Độc quyền vùng |
tiếng Việt | vie-000 | Độc quyền đơn vị |
tiếng Việt | vie-000 | đọc rành rọt |
tiếng Việt | vie-000 | đọc rõ |
tiếng Việt | vie-000 | đọc rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | đọc rung lên |
tiếng Việt | vie-000 | đọc rung tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | đọc sai |
tiếng Việt | vie-000 | đọc sang sảng |
tiếng Việt | vie-000 | độc sát |
tiếng Việt | vie-000 | đốc suất |
tiếng Việt | vie-000 | độc tài |
tiếng Việt | vie-000 | độc tài quân sự |
tiếng Việt | vie-000 | đốc tật |
tiếng Việt | vie-000 | độc tấu |
tiếng Việt | vie-000 | đọc tham luận |
tiếng Việt | vie-000 | độc thán |
tiếng Việt | vie-000 | độc thân |
tiếng Việt | vie-000 | độc thần |
tiếng Việt | vie-000 | đọc thần chú |
tiếng Việt | vie-000 | độc thần giáo |
tiếng Việt | vie-000 | đọc thành âm gió |
tiếng Việt | vie-000 | đọc thành âm tiết |
tiếng Việt | vie-000 | đọc thành âm xuýt |
tiếng Việt | vie-000 | đốc thật |
tiếng Việt | vie-000 | đọc theo âm tiết |
tiếng Việt | vie-000 | đọc thì thầm |
tiếng Việt | vie-000 | độc thoại |
tiếng Việt | vie-000 | đọc thoang thoáng |
tiếng Việt | vie-000 | đọc thông vạn quyển |
tiếng Việt | vie-000 | đọc thông viết thạo |
tiếng Việt | vie-000 | độc thư |
tiếng Việt | vie-000 | độc thủ |
tiếng Việt | vie-000 | đốc thúc |
tiếng Việt | vie-000 | đọc thuộc lòng |
tiếng Việt | vie-000 | độc tính |
tiếng Việt | vie-000 | đọc to |
tiếng Việt | vie-000 | đốc tờ |
tiếng Việt | vie-000 | đốc-tờ |
tiếng Việt | vie-000 | độc tố |
tiếng Việt | vie-000 | độc toạ |
tiếng Việt | vie-000 | độc tôn |
tiếng Việt | vie-000 | đợc tổng quát hoá |
tiếng Việt | vie-000 | độc tố thực vật |
tiếng Việt | vie-000 | độc tố toxin |
tiếng Việt | vie-000 | độc tố vẹm |
tiếng Việt | vie-000 | đốc trai |
tiếng Việt | vie-000 | đọc trệch |
tiếng Việt | vie-000 | độc trời |
tiếng Việt | vie-000 | đọc tròn môi |
tiếng Việt | vie-000 | độc trụ |
tiếng Việt | vie-000 | độc trùng |
tiếng Việt | vie-000 | đọc từng con chữ |
tiếng Việt | vie-000 | độc tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | đọc tự động |
tiếng Việt | vie-000 | đồ cũ |
tiếng Việt | vie-000 | đố cửa |
tiếng Việt | vie-000 | đố cửa kính |
tiếng Việt | vie-000 | đồ cũ kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ cúng |
tiếng Việt | vie-000 | độ cung |
tiếng Việt | vie-000 | độ cứng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ cung ứng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | đồ cưỡng đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | đồ cũ rích |
tiếng Việt | vie-000 | đồ cứt ỉa |
tiếng Việt | vie-000 | độc vận |
tiếng Việt | vie-000 | đọc và so sánh |
tiếng Việt | vie-000 | đọc viết còn kém |
tiếng Việt | vie-000 | đọc xong |
tiếng Việt | vie-000 | độc xướng |
tiếng Việt | vie-000 | độc đáo |
tiếng Việt | vie-000 | độc đạo |
tiếng Việt | vie-000 | đọc đến |
tiếng Việt | vie-000 | đọc đều đều |
tiếng Việt | vie-000 | đọc để viết |
tiếng Việt | vie-000 | độc địa |
tiếng Việt | vie-000 | độc điệu |
tiếng Việt | vie-000 | độc đinh |
tiếng Việt | vie-000 | độc đoán |
tiếng Việt | vie-000 | độc đoán đề ra |
tiếng Việt | vie-000 | đọc đủ loại sách |
tiếng Việt | vie-000 | đọc được |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ da |
tiếng Việt | vie-000 | đồ da |
tiếng Việt | vie-000 | độ dài |
tiếng Việt | vie-000 | đờ dại |
tiếng Việt | vie-000 | độ dài cố định |
tiếng Việt | vie-000 | độ dài góc |
tiếng Việt | vie-000 | độ dài khe |
tiếng Việt | vie-000 | độ dài khoảng hở |
tiếng Việt | vie-000 | độ dài khối |
tiếng Việt | vie-000 | độ dài quăng đường |
tiếng Việt | vie-000 | độ dài sợi khổ |
tiếng Việt | vie-000 | độ dài sóng |
tiếng Việt | vie-000 | độ dài sóng bù |
tiếng Việt | vie-000 | độ dai va đập |
tiếng Việt | vie-000 | đổ dầm xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dằn |
tiếng Việt | vie-000 | độ dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | độ dẫn nạp |
tiếng Việt | vie-000 | độ dẫn ngoại lai |
tiếng Việt | vie-000 | độ dẫn nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | độ dẫn từ |
tiếng Việt | vie-000 | độ dẫn điện |
tiếng Việt | vie-000 | độ dẫn điện lưới |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dán đôi |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dao kéo |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dát |
tiếng Việt | vie-000 | đổ dầu |
tiếng Việt | vie-000 | độ dày |
tiếng Việt | vie-000 | độ dầy |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ dậy |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dạy học |
tiếng Việt | vie-000 | độ dày nét chữ |
tiếng Việt | vie-000 | độ dày đặc |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dẹt |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dệt |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dệt kim |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dễ vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | độ dịch chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | đo diện tích |
tiếng Việt | vie-000 | độ dính |
tiếng Việt | vie-000 | độ di tần |
tiếng Việt | vie-000 | độ dị thường |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dơ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dơ bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | đò dọc |
tiếng Việt | vie-000 | độ dốc |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dơ dáy |
tiếng Việt | vie-000 | độ dôi |
tiếng Việt | vie-000 | đổ dồn |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dọn cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | đổ dồn lên vai |
tiếng Việt | vie-000 | đổ dồn xuống |
tiếng Việt | vie-000 | Đỗ Dự |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dự bị |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng bằng bạc |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng bằng sắt |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng bắng sừng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng bằng thép |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng bằng thiếc |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng biểu diễn |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng cần thiết |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng gia đình |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng kiểu lưới |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng lặt vặt |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng nấu bếp |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng riêng |
tiếng Việt | vie-000 | độ dung sai |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng sân khấu |
tiếng Việt | vie-000 | đo dung tích |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng văn phòng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng để bắt |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng để hái |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng để mài |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng để nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dự phòng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dư thừa |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dự trữ |
tiếng Việt | vie-000 | độ dư vĩ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ du đãng |
srpski | srp-001 | Đoei (1232–1233) |
tiếng Việt | vie-000 | độ Engle |
tiếng Việt | vie-000 | đồ ép |
tiếng Việt | vie-000 | độ ép |
tiếng Việt | vie-000 | độ F |
tiếng Việt | vie-000 | Độ Fahrenheit |
tiếng Việt | vie-000 | độ Farenhet |
tiếng Việt | vie-000 | đồ gá lắp |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ gay |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ gây |
tiếng Việt | vie-000 | đồ gãy |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ gay lên |
tiếng Việt | vie-000 | đồ ghép mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | đồ giả |
tiếng Việt | vie-000 | đồ giải |
tiếng Việt | vie-000 | đồ giải khát |
tiếng Việt | vie-000 | đồ giả mạo |
tiếng Việt | vie-000 | độ giảm tốc |
tiếng Việt | vie-000 | đo gian |
tiếng Việt | vie-000 | độ giãn |
tiếng Việt | vie-000 | độ giãn dài |
tiếng Việt | vie-000 | đò giang |
tiếng Việt | vie-000 | Đô Giang Yển |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ giá rét |
tiếng Việt | vie-000 | độ gia tốc |
tiếng Việt | vie-000 | đồ giả trang |
tiếng Việt | vie-000 | đồ gia vị |
tiếng Việt | vie-000 | đồ giòi bọ |
tiếng Việt | vie-000 | độ giống nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đồ giun dế |
tiếng Việt | vie-000 | đo giường |
tiếng Việt | vie-000 | đồ gố |
tiếng Việt | vie-000 | đồ gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đo góc |
tiếng Việt | vie-000 | độ góc |
tiếng Việt | vie-000 | đồ gỗ cố định |
tiếng Việt | vie-000 | đồ gỗ dát |
tiếng Việt | vie-000 | đồ gởi đi |
tiếng Việt | vie-000 | đồ gốm |
tiếng Việt | vie-000 | đồ gốm thử nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | đồ gốm tráng men |
tiếng Việt | vie-000 | đồ gốm xatxuma |
tiếng Việt | vie-000 | đồ gỗ mỹ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | đồ gốm đenfơ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ gỗ sơn |
tiếng Việt | vie-000 | đồ gỗ thiếp vàng |
English | eng-000 | Đogović |
hrvatski | hrv-000 | Đogović |
slovenščina | slv-000 | Đogović |
tiếng Việt | vie-000 | đồ gửi |
tiếng Việt | vie-000 | đồ gửi đi |
tiếng Việt | vie-000 | đọ gươm |
Eastern Mnong | mng-000 | đoh |
tiếng Việt | vie-000 | độ hại |
tiếng Việt | vie-000 | độ hai chục |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hâm lại |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hàn chì |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hàng xấu |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hàng xén |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hành |
tiếng Việt | vie-000 | độ hao cách điện |
tiếng Việt | vie-000 | độ hấp thu |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hậu đậu |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ hây |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ hây hây |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hèn |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hèn hạ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hèn mọn |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hèn yếu |
tiếng Việt | vie-000 | đổ hết ra |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hiếm |
tiếng Việt | vie-000 | đố hình |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hình |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hình số học |
tiếng Việt | vie-000 | đô hộ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hộ |
tiếng Việt | vie-000 | độ hở |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ họa |
tiếng Việt | vie-000 | đồ họa kinh doanh |
tiếng Việt | vie-000 | độ hoành |
tiếng Việt | vie-000 | độ hoà tan |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hoá trang |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hóa trang |
tiếng Việt | vie-000 | độ hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ hoe |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ hoét |
tiếng Việt | vie-000 | đô hội |
tiếng Việt | vie-000 | đổ hồi |
tiếng Việt | vie-000 | độ hội tụ |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ hỏn |
tiếng Việt | vie-000 | độ hồn |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ hơn |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ hồng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | độ hổng |
tiếng Việt | vie-000 | đớ họng |
tiếng Việt | vie-000 | độ hở nòng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hộp |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hộp cá trích |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hộp Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | độ hụt |
tiếng Việt | vie-000 | đoi |
tiếng Việt | vie-000 | đòi |
tiếng Việt | vie-000 | đói |
tiếng Việt | vie-000 | đôi |
tiếng Việt | vie-000 | đọi |
tiếng Việt | vie-000 | đỏi |
tiếng Việt | vie-000 | đối |
tiếng Việt | vie-000 | đồi |
tiếng Việt | vie-000 | đổi |
tiếng Việt | vie-000 | đỗi |
tiếng Việt | vie-000 | đội |
tiếng Việt | vie-000 | đới |
tiếng Việt | vie-000 | đời |
tiếng Việt | vie-000 | đợi |