tiếng Việt | vie-000 | đống cỏ khô |
tiếng Việt | vie-000 | đồng cỏ khô |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ không nổ |
tiếng Việt | vie-000 | Động cơ lợi nhuận |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ máy bay |
tiếng Việt | vie-000 | động có một ngón |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ mô tô |
tiếng Việt | vie-000 | đông con |
tiếng Việt | vie-000 | động cỡn |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | đồng cỏ núi cao |
tiếng Việt | vie-000 | đồng cỏ nuôi cừu |
tiếng Việt | vie-000 | đóng con xỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đồng côpêch |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ phản lực |
tiếng Việt | vie-000 | đồng cỏ preri |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ quay |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Córdoba Nicaragua (1988–1991) |
tiếng Việt | vie-000 | đóng cột |
tiếng Việt | vie-000 | đồng cốt |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ tên lửa |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ thúc đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ tìm kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ trợ động |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ tua bin |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ tuabin cánh quạt |
tiếng Việt | vie-000 | đồng cỏ vỗ béo |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ vụ lợi |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ điện |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ điezen |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ điêzen |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ đốt trong |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Cruzado của Braxin (1986–1989) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Cruzado Mới của Braxin (1989–1990) |
tiếng Việt | vie-000 | đồng cru-za-đô |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Cruzeiro của Braxin (1942–1967) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Cruzeiro của Braxin (1993–1994) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Cruzerio của Braxin (1990–1993) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Cruzerio Mới của Braxin (1967–1986) |
tiếng Việt | vie-000 | đồng cruzerô |
tiếng Việt | vie-000 | đóng cừ |
tiếng Việt | vie-000 | đồng cư |
tiếng Việt | vie-000 | đóng cửa |
tiếng Việt | vie-000 | đóng cửa bằng then |
tiếng Việt | vie-000 | đóng cửa chớp |
tiếng Việt | vie-000 | đóng cửa tạ khách |
tiếng Việt | vie-000 | đóng cục |
tiếng Việt | vie-000 | đông cục |
tiếng Việt | vie-000 | đồng cực |
tiếng Việt | vie-000 | đóng cục lại |
tiếng Việt | vie-000 | đồng cực đại |
tiếng Việt | vie-000 | đống củi cháy |
tiếng Việt | vie-000 | đống củi đốt than |
tiếng Việt | vie-000 | đông cung |
tiếng Việt | vie-000 | đông cứng |
tiếng Việt | vie-000 | đông cứng lại |
tiếng Việt | vie-000 | đóng cương |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Cupon Moldova |
tiếng Việt | vie-000 | đồng curon |
tiếng Việt | vie-000 | đồng cừu vàng |
tiếng Việt | vie-000 | đóng cừ vào |
tiếng Việt | vie-000 | đông dân |
tiếng Việt | vie-000 | đông dân cư |
tiếng Việt | vie-000 | đồng dạng |
tiếng Việt | vie-000 | động dạng |
tiếng Việt | vie-000 | động danh từ |
tiếng Việt | vie-000 | đông dân quá |
tiếng Việt | vie-000 | đồng dao |
tiếng Việt | vie-000 | động dao |
tiếng Việt | vie-000 | đong dấu |
tiếng Việt | vie-000 | đóng dấu |
tiếng Việt | vie-000 | đóng dấu bảo đảm |
tiếng Việt | vie-000 | đóng dấu bưu điện |
tiếng Việt | vie-000 | đóng dấu chồng |
tiếng Việt | vie-000 | đóng dấu chuyển tàu |
tiếng Việt | vie-000 | đóng dấu hủy |
tiếng Việt | vie-000 | đóng dấu lên |
tiếng Việt | vie-000 | đóng dấu miễn cước |
tiếng Việt | vie-000 | đóng dấu sắt nung |
tiếng Việt | vie-000 | đóng dấu vào |
tiếng Việt | vie-000 | đóng dấu vào vé |
tiếng Việt | vie-000 | đóng dấu xoá |
tiếng Việt | vie-000 | đóng dấu xoá bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Denar Macedonia (1992–1993) |
tiếng Việt | vie-000 | đồng diễn |
tiếng Việt | vie-000 | đồng diện |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Dinar Croatia |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Dinar của Bosnia-Herzegovina (1992–1994) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Dinar của Serbia (2002–2006) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Dinar Mới của Bosnia-Herzegovina (1994–1997) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi (1990–1992) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Dinar Nam Tư Mới (1994–2002) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Dinar Nam Tư Tái cơ cấu (1992–1993) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Dinar Nam Tư Xu (1966–1990) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Dinar Sudan (1992–2007) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Dinar Yemen |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Dinh |
tiếng Việt | vie-000 | đông dính |
tiếng Việt | vie-000 | đông dính vào |
tiếng Việt | vie-000 | đông du |
tiếng Việt | vie-000 | đồng dư |
tiếng Việt | vie-000 | động dục |
tiếng Việt | vie-000 | động dung |
tiếng Việt | vie-000 | động dụng |
tiếng Việt | vie-000 | đông dược |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Dương |
tiếng Việt | vie-000 | Đông-dương |
tiếng Việt | vie-000 | đông dương |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Dương thuộc Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | đồng dư thức |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Ekwele của Guinea Xích Đạo |
tiếng Việt | vie-000 | đồng êquy |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Escudo Bồ Đào Nha |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Escudo của Chile |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Escudo Timor |
tiếng Việt | vie-000 | đồng etcuđo |
tiếng Việt | vie-000 | đồng etcuđô |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Euro WIR |
tiếng Việt | vie-000 | đồng exteclin |
tiếng Việt | vie-000 | đồng faddinh |
tiếng Việt | vie-000 | đồng florin |
tiếng Việt | vie-000 | đồng forin |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Franc Bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Franc Bỉ (có thể chuyển đổi) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Franc Bỉ (tài chính) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng France Pháp Vàng |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng France WIR |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Franc Luxembourg |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Franc Luxembourg có thể chuyển đổi |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Franc Luxembourg tài chính |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Franc Magalasy |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Franc Mali |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Franc Ma-rốc |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Franc Monegasque |
tiếng Việt | vie-000 | đồng frăng |
tiếng Việt | vie-000 | đống gạch đá vụn |
tiếng Việt | vie-000 | đóng gập |
tiếng Việt | vie-000 | đóng gáy |
tiếng Việt | vie-000 | đóng ghim |
tiếng Việt | vie-000 | đồng ghinê |
tiếng Việt | vie-000 | đông giá |
tiếng Việt | vie-000 | đồng giá |
tiếng Việt | vie-000 | đồng giắc |
tiếng Việt | vie-000 | đồng giám đốc |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Giang |
tiếng Việt | vie-000 | đồng giao tử |
tiếng Việt | vie-000 | đồng giả vàng |
tiếng Việt | vie-000 | đóng giày |
tiếng Việt | vie-000 | đóng giày cho |
tiếng Việt | vie-000 | đồng giới |
tiếng Việt | vie-000 | đống gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đóng gói |
tiếng Việt | vie-000 | đóng góp |
tiếng Việt | vie-000 | đóng gỗ xung quanh |
tiếng Việt | vie-000 | đồng grosơn |
tiếng Việt | vie-000 | đồng gửi |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Guilder Hà Lan |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Guilder Surinam |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Guinea Escudo Bồ Đào Nha |
tiếng Việt | vie-000 | đồng gunđen |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Hà |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Hải |
tiếng Việt | vie-000 | đông hải |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hai hào |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hai mươi cô-pếch |
tiếng Việt | vie-000 | đông hàn |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hàng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hàng với |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hành |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hào |
tiếng Việt | vie-000 | đóng hay hơn |
tiếng Việt | vie-000 | đồ nghề |
tiếng Việt | vie-000 | đồ nghếch |
tiếng Việt | vie-000 | đồ nghề kiếm ăn |
tiếng Việt | vie-000 | đòn ghen |
tiếng Việt | vie-000 | độ nghe rõ |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng hệ số |
tiếng Việt | vie-000 | độ nghe thấy |
tiếng Việt | vie-000 | đồ nghề thợ giày |
tiếng Việt | vie-000 | đồ nghệ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | đổ nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | độ nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | độ nghiêng mặt ngòi |
tiếng Việt | vie-000 | đồ nghiền thức ăn |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hình |
tiếng Việt | vie-000 | động hình |
tiếng Việt | vie-000 | đống hình chóp |
tiếng Việt | vie-000 | động hình học |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Hồ |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Hồ |
tiếng Việt | vie-000 | đóng họ |
tiếng Việt | vie-000 | đóng hờ |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hoá |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hòa |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Hoản |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hoang |
tiếng Việt | vie-000 | đống hoang tàn |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hóa trị |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ bấm |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ bấm giây |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ bấm giờ |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ báo thức |
tiếng Việt | vie-000 | đông học |
tiếng Việt | vie-000 | đồng học |
tiếng Việt | vie-000 | động học |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ cát |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ cát có cát chảy |
tiếng Việt | vie-000 | động học chất nước |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ chuông |
tiếng Việt | vie-000 | Động học kinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ có nắp |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ côngtoa |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ con quay |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ có đế |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ cu cu |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ củ hành |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ ghi |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ hẹn giờ |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ hệ thống |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ hiện số |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồhồ báo thức |
Deutsch | deu-000 | Đồng Hới |
français | fra-000 | Đồng Hới |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Hới |
tiếng Việt | vie-000 | đóng hơi nước |
tiếng Việt | vie-000 | đọng hơi nước |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ kiểm tra |
tiếng Việt | vie-000 | đóng hòm |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ mặt trời |
tiếng Việt | vie-000 | đông hơn |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hôn |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ nguyên tử |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ nước |
tiếng Việt | vie-000 | đóng hộp |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hợp tử |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ quả lắc |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ quả quít |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ reo |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ sinh học |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ tắc xi |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ thử lốp |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ tốc độ |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ treo |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ vạn năng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ vận tốc |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ đếm |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ đếm bước |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ đeo tay |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ điện |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ đo |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ đo cao |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ đo lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ đo điện |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ đo đường |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Hưng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hương |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng huyết |
tiếng Việt | vie-000 | đồng huyệt |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Hwan Hàn Quốc (1953–1962) |
tiếng Việt | vie-000 | đồng I |
tiếng Việt | vie-000 | đơn giá |
tiếng Việt | vie-000 | độn giác |
tiếng Việt | vie-000 | đơn giản |
tiếng Việt | vie-000 | đòn giáng trả |
tiếng Việt | vie-000 | đơn giản hoá |
tiếng Việt | vie-000 | đơn giản hóa |
tiếng Việt | vie-000 | đơn giản nhất |
tiếng Việt | vie-000 | đơn giao |
tiếng Việt | vie-000 | đồng II |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Inti Peru |
tiếng Việt | vie-000 | đòn gió |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Kalimantan |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Karbovanets Ucraina |
tiếng Việt | vie-000 | đồng kẽm |
tiếng Việt | vie-000 | đông keo |
tiếng Việt | vie-000 | đông kết |
tiếng Việt | vie-000 | đồng kết tinh |
tiếng Việt | vie-000 | đồng ketxan |
tiếng Việt | vie-000 | đồng ketzan |
Deutsch | deu-000 | Đồng Khánh |
eesti | ekk-000 | Đồng Khánh |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Khánh |
tiếng Việt | vie-000 | đồng khánh |
tiếng Việt | vie-000 | đồng khí |
tiếng Việt | vie-000 | động khí |
tiếng Việt | vie-000 | đóng khít |
tiếng Việt | vie-000 | đóng khóa nòng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng khối |
tiếng Việt | vie-000 | đồng khởi |