łéngua vèneta | vec-000 | đonta |
tiếng Việt | vie-000 | độn tâm |
tiếng Việt | vie-000 | đòn tay |
tiếng Việt | vie-000 | đón tay |
tiếng Việt | vie-000 | đòn tay ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | độn tệ |
tiếng Việt | vie-000 | đơn thân |
tiếng Việt | vie-000 | đơn thể |
tiếng Việt | vie-000 | độn thế |
tiếng Việt | vie-000 | đơn thỉnh cầu |
tiếng Việt | vie-000 | đơn thỉnh nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | độn thổ |
tiếng Việt | vie-000 | đốn thủ |
tiếng Việt | vie-000 | đồn thú |
tiếng Việt | vie-000 | đơn thuần |
tiếng Việt | vie-000 | đơn thuần lý thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | đơn thức |
tiếng Việt | vie-000 | đơn thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | đơn thương độc mã |
tiếng Việt | vie-000 | độn thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | đồn tích |
tiếng Việt | vie-000 | đồn tiền tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | đón tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | đón tiếp ân cần |
tiếng Việt | vie-000 | đơn tiết |
tiếng Việt | vie-000 | đơn tính |
tiếng Việt | vie-000 | đơn tố |
tiếng Việt | vie-000 | độn tóc |
tiếng Việt | vie-000 | độn tóc giả |
tiếng Việt | vie-000 | đồn trại |
tiếng Việt | vie-000 | đòn treo chuông |
tiếng Việt | vie-000 | đơn trị |
tiếng Việt | vie-000 | đòn triêng |
tiếng Việt | vie-000 | đơn trị hoá |
tiếng Việt | vie-000 | đòn trí mạng |
tiếng Việt | vie-000 | đơn trình bày |
tiếng Việt | vie-000 | đồn trú |
tiếng Việt | vie-000 | đơn trục |
tiếng Việt | vie-000 | đốn trụi |
tiếng Việt | vie-000 | đón trước |
tiếng Việt | vie-000 | đồn trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | đơn tư |
tiếng Việt | vie-000 | đơn từ |
tiếng Việt | vie-000 | đơn tử |
tiếng Việt | vie-000 | đơn tư bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | đốn túc |
tiếng Việt | vie-000 | đơn tử diệp |
tiếng Việt | vie-000 | đốn tuỵ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ nửa tang |
tiếng Việt | vie-000 | đơn ứng |
tiếng Việt | vie-000 | độ nung |
tiếng Việt | vie-000 | đo nước |
tiếng Việt | vie-000 | đồ nữ trang |
tiếng Việt | vie-000 | đồ nữ trang giả |
tiếng Việt | vie-000 | đồ nữ trang rẻ tiền |
tiếng Việt | vie-000 | đón vai |
tiếng Việt | vie-000 | độn vai |
tiếng Việt | vie-000 | đón về |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị ảo |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị bù trừ |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | Đơn vị Giá trị Không đổi của Ecuador |
tiếng Việt | vie-000 | Đơn vị Giá trị Thực của Colombia |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị góc khối |
tiếng Việt | vie-000 | Đơn vị hành chính cấp hạt của Nhật Bản |
tiếng Việt | vie-000 | Đơn vị hiệu quả |
tiếng Việt | vie-000 | Đơn vị kế toán |
tiếng Việt | vie-000 | Đơn vị Kế toán Châu Âu (XBC) |
tiếng Việt | vie-000 | Đơn vị Kế toán Châu Âu (XBD) |
tiếng Việt | vie-000 | Đơn vị Kế toán của Chile (UF) |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị khối lượng |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị không quân |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị kỵ binh |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị kỹ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị luận lý |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị mặc cả |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị năng lượng |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị nhiệm ý |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị nhiệt Anh |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị nhị phân |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị phân bổ |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị phân loài |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị phân loại |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị số học-logic |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị so sánh |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị sức người |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị thận |
tiếng Việt | vie-000 | Đơn vị thặng dư |
tiếng Việt | vie-000 | Đơn vị thiên văn |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị thiên văn |
tiếng Việt | vie-000 | Đơn vị thương lượng |
tiếng Việt | vie-000 | Đơn vị Tiền Châu Âu |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị tiền tệ |
tiếng Việt | vie-000 | Đơn vị Tiền tệ Châu Âu |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị tiên tiến |
tiếng Việt | vie-000 | Đơn vị tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | Đơn vị Tổng hợp Châu Âu |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị trinh sát |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị từ vựng |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | Đơn vị Đầu tư Mê-hi-cô |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị điện thế |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị điện tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị điện từ |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị đo |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị đo lường |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vòng |
tiếng Việt | vie-000 | đòn vọt |
tiếng Việt | vie-000 | đòn xeo |
tiếng Việt | vie-000 | đơn xin |
tiếng Việt | vie-000 | đơn xin chứng nhận |
tiếng Việt | vie-000 | đơn xin hủy |
tiếng Việt | vie-000 | đơn xin từ chức |
tiếng Việt | vie-000 | đơn xin việc |
tiếng Việt | vie-000 | đòn xóc |
tiếng Việt | vie-000 | đôn xúc |
tiếng Việt | vie-000 | đón ý |
tiếng Việt | vie-000 | đơn y |
tiếng Việt | vie-000 | đơn ý |
tiếng Việt | vie-000 | đon đả |
tiếng Việt | vie-000 | đon đả giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đồn đại |
tiếng Việt | vie-000 | đòn đám ma |
tiếng Việt | vie-000 | đon đản |
tiếng Việt | vie-000 | đơn đăng ký |
tiếng Việt | vie-000 | đòn đập lúa |
tiếng Việt | vie-000 | đơn đặt |
tiếng Việt | vie-000 | đơn đặt hàng |
tiếng Việt | vie-000 | đòn đau |
tiếng Việt | vie-000 | đón đầu |
tiếng Việt | vie-000 | đớn đau |
tiếng Việt | vie-000 | độn đày |
tiếng Việt | vie-000 | độn đầy |
tiếng Việt | vie-000 | đốn đen |
tiếng Việt | vie-000 | đốn đẽo |
tiếng Việt | vie-000 | đồn đi |
tiếng Việt | vie-000 | đồn điền |
tiếng Việt | vie-000 | đồn điền chè |
tiếng Việt | vie-000 | đơn điệu |
tiếng Việt | vie-000 | đơn đinh |
tiếng Việt | vie-000 | đôn đốc |
tiếng Việt | vie-000 | đơn độc |
tiếng Việt | vie-000 | đốn đời |
tiếng Việt | vie-000 | đớn đời |
tiếng Việt | vie-000 | đồn đột |
tiếng Việt | vie-000 | đòn đo ván |
tiếng Việt | vie-000 | đón đưa |
tiếng Việt | vie-000 | đón đường |
tiếng Việt | vie-000 | đổ oan |
tiếng Việt | vie-000 | đồ ốc vít |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ ở dưới |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ ối |
tiếng Việt | vie-000 | đõ ong |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ ong |
tiếng Việt | vie-000 | đồ óng ả |
tiếng Việt | vie-000 | độ ổn định |
tiếng Việt | vie-000 | đồ ô uế |
tiếng Việt | vie-000 | đốp |
tiếng Việt | vie-000 | đốp! |
tiếng Việt | vie-000 | độp |
tiếng Việt | vie-000 | đớp |
tiếng Việt | vie-000 | đợp |
tiếng Việt | vie-000 | đốp chát |
tiếng Việt | vie-000 | đồ pha lê |
tiếng Việt | vie-000 | độ phân cực |
tiếng Việt | vie-000 | độ phân giải |
tiếng Việt | vie-000 | đồ phản phúc |
tiếng Việt | vie-000 | độ phân tán |
tiếng Việt | vie-000 | độ phát triển nhất |
tiếng Việt | vie-000 | đo phế dung |
tiếng Việt | vie-000 | đồ phế thải |
tiếng Việt | vie-000 | đo phóng xạ |
tiếng Việt | vie-000 | độ phóng xạ |
tiếng Việt | vie-000 | độ phóng đại |
tiếng Việt | vie-000 | Đỗ Phủ |
tiếng Việt | vie-000 | đố phụ |
tiếng Việt | vie-000 | độ phu |
tiếng Việt | vie-000 | độ phức tạp |
tiếng Việt | vie-000 | độ phương vị |
tiếng Việt | vie-000 | đồ phụ tùng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ phụ tùng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ phụ đi kèm |
tiếng Việt | vie-000 | đô-pinh |
tiếng Việt | vie-000 | đớp mồi |
tiếng Việt | vie-000 | độp một cái |
tiếng Việt | vie-000 | đớp ruồi |
tiếng Việt | vie-000 | đồ quái thai |
tiếng Việt | vie-000 | đồ quân dụng |
tiếng Việt | vie-000 | độ quang hoá |
tiếng Việt | vie-000 | đổ quanh |
tiếng Việt | vie-000 | độ quánh dày |
tiếng Việt | vie-000 | đổ quá nhiề |
tiếng Việt | vie-000 | đổ ... quá nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | đồ quỉ |
tiếng Việt | vie-000 | Đồ quỉ sứ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ quý |
tiếng Việt | vie-000 | đồ quỷ cái |
tiếng Việt | vie-000 | đồ quỷ con |
tiếng Việt | vie-000 | đồ quỷ dữ |
tiếng Việt | vie-000 | Đỗ Quyên |
tiếng Việt | vie-000 | đõ quyên |
tiếng Việt | vie-000 | đồ quyên |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ quyên |
tiếng Việt | vie-000 | đồ quyên cúng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ quyên góp |
tiếng Việt | vie-000 | đồ quý giá |
tiếng Việt | vie-000 | đồ quỷ quái |
tiếng Việt | vie-000 | đồ quỷ sứ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ quỷ tha |
tiếng Việt | vie-000 | đơ ra |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ ra |
tiếng Việt | vie-000 | đổ ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | đổ ra |
tiếng Việt | vie-000 | đờ ra |
tiếng Việt | vie-000 | đổ ra biển |
tiếng Việt | vie-000 | đổ rác |
tiếng Việt | vie-000 | đổ ... ra hết |
tiếng Việt | vie-000 | đổ ra hết |
tiếng Việt | vie-000 | độ rắn |
tiếng Việt | vie-000 | đồ rắn độc |
tiếng Việt | vie-000 | đổ rạp |
tiếng Việt | vie-000 | đổ rập nổi |
tiếng Việt | vie-000 | đổ ra xung quanh |
tiếng Việt | vie-000 | Đôrêmon |
tiếng Việt | vie-000 | đồ ren |
tiếng Việt | vie-000 | đồ rét |
tiếng Việt | vie-000 | đồ rẻ tiền |
tiếng Việt | vie-000 | đổ riệt |
tiếng Việt | vie-000 | độ rò |
tiếng Việt | vie-000 | độ rõ |
tiếng Việt | vie-000 | độ rọi |
tiếng Việt | vie-000 | độ ròng |
tiếng Việt | vie-000 | độ rộng |
tiếng Việt | vie-000 | độ rộng chùm |
tiếng Việt | vie-000 | độ rộng cột |
tiếng Việt | vie-000 | độ rộng góc |
tiếng Việt | vie-000 | Độ rộng tối đa |
tiếng Việt | vie-000 | độ rộng xung |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ rực |
tiếng Việt | vie-000 | độ rực rỡ nhất |
tiếng Việt | vie-000 | đo ruộng đất |
tiếng Việt | vie-000 | đổ rượu |
tiếng Việt | vie-000 | độ rượu |
tiếng Việt | vie-000 | đo rượu nho |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Đorđe |
hrvatski | hrv-000 | Đorđe |
srpski | srp-001 | Đorđe |
English | eng-000 | Đorđe Andrejević Kun |
français | fra-000 | Đorđe Andrejević Kun |
bokmål | nob-000 | Đorđe av Jugoslavia |
bosanski | bos-000 | Đorđe Balašević |
Deutsch | deu-000 | Đorđe Balašević |
English | eng-000 | Đorđe Balašević |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Đorđe Balašević |
hrvatski | hrv-000 | Đorđe Balašević |
magyar | hun-000 | Đorđe Balašević |
italiano | ita-000 | Đorđe Balašević |
bokmål | nob-000 | Đorđe Balašević |
English | eng-000 | Đorđe Jokić |
français | fra-000 | Đorđe Jokić |
italiano | ita-000 | Đorđe Jokić |
English | eng-000 | Đorđe Jovanović |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Đorđe Karađorđević |
English | eng-000 | Đorđe Krstić |
bosanski | bos-000 | Đorđe Novković |
English | eng-000 | Đorđe Novković |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Đorđe Novković |
hrvatski | hrv-000 | Đorđe Novković |
slovenščina | slv-000 | Đorđe Novković |
Deutsch | deu-000 | Đorđe Rakić |
English | eng-000 | Đorđe Rakić |
italiano | ita-000 | Đorđe Rakić |
English | eng-000 | Đorđe Svetličić |
English | eng-000 | Đorđe Tutorić |
English | eng-000 | Đorđević |
hrvatski | hrv-000 | Đorđević |
slovenščina | slv-000 | Đorđević |
English | eng-000 | Đorđić |
hrvatski | hrv-000 | Đorđić |
Deutsch | deu-000 | Đorđije Ćetković |
English | eng-000 | Đorđije Ćetković |
français | fra-000 | Đorđije Ćetković |
srpski | srp-001 | Đorđo de Kiriko |
Kơho | kpm-000 | đơs |
tiếng Việt | vie-000 | đo sai |
tiếng Việt | vie-000 | đo sải |
tiếng Việt | vie-000 | độ sai |
tiếng Việt | vie-000 | độ sai biệt |
tiếng Việt | vie-000 | độ sai cho phép |
tiếng Việt | vie-000 | độ sai lầm |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ sẩm |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ sẫm |
tiếng Việt | vie-000 | đồ sắm được |