PanLinx

tiếng Việtvie-000bính truất
tiếng Việtvie-000bình trữ điện
tiếng Việtvie-000Bính Tuất
tiếng Việtvie-000bình tức
tiếng Việtvie-000bình tung
tiếng Việtvie-000bình tựnh
tiếng Việtvie-000bình tươi
tiếng Việtvie-000bình tưới
tiếng Việtvie-000bình tưới nước
tiếng Việtvie-000bình tuyển
tiếng Việtvie-000bính tuyệt
tiếng Việtvie-000Bính Tý
Deutschdeu-000Binhu
Jinghong Tai Luekhb-001binhu
tiếng Việtvie-000bỉ nhu
tiếng Việtvie-000bị nhục
tiếng Việtvie-000bị nhức mỏi
tiếng Việtvie-000bị nhục nhã
tiếng Việtvie-000bị nhức đầu
tiếng Việtvie-000bị nhúng
tiếng Việtvie-000bị nhuộm đen
tiếng Việtvie-000bị nhụt đi
Hànyǔcmn-003bīn hú xiāng
tiếng Việtvie-000binh uy
tiếng Việtvie-000binh vận
tiếng Việtvie-000bình văn
tiếng Việtvie-000bình vàng
tiếng Việtvie-000bịnh viện
tiếng Việtvie-000bỉnh việt
tiếng Việtvie-000bình vôi
tiếng Việtvie-000binh vụ
tiếng Việtvie-000binh vực
tiếng Việtvie-000bính xá
tiếng Việtvie-000bịnh xá
tiếng Việtvie-000bình xách
tiếng Việtvie-000bình xách nhỏ
tiếng Việtvie-000bình xì
tiếng Việtvie-000bình xí
tiếng Việtvie-000bình xịt
tiếng Việtvie-000bình xịt hơi cay
tiếng Việtvie-000bình xông
tiếng Việtvie-000bình xông hương
tiếng Việtvie-000binh xưởng
Englisheng-000Binh Xuyen
tiếng Việtvie-000bình yên
tiếng Việtvie-000bình yên vô sự
tiếng Việtvie-000bình đạm
tiếng Việtvie-000bình đán
tiếng Việtvie-000bình đẳng
tiếng Việtvie-000binh đao
tiếng Việtvie-000bình đất nung
tiếng Việtvie-000bình để thờ cúng
tiếng Việtvie-000bình địa
tiếng Việtvie-000bình địa ba đào
tiếng Việtvie-000bình điền
tiếng Việtvie-000bình điện
tiếng Việtvie-000bình điện Edison
tiếng Việtvie-000bình điện khô
tiếng Việtvie-000bình điện kiềm
tiếng Việtvie-000bình điện nguyên
tiếng Việtvie-000bình điện phân
tiếng Việtvie-000bình điện sắt-kền
tiếng Việtvie-000bình điện tự phát
tiếng Việtvie-000bình điều
Deutschdeu-000Bình Định
Englisheng-000Bình Định
françaisfra-000Bình Định
tiếng Việtvie-000Bình Định
tiếng Việtvie-000bình định
tiếng Việtvie-000bính đinh
tiếng Việtvie-000Bình Đỉnh Sơn
tiếng Việtvie-000Bình Độ
tiếng Việtvie-000bình đồ
tiếng Việtvie-000bình độ
tiếng Việtvie-000binh đoàn
tiếng Việtvie-000bình đoán
tiếng Việtvie-000bình đoạn tầng
tiếng Việtvie-000binh đội
tiếng Việtvie-000bình đong
tiếng Việtvie-000bình đồ thiên cầu
tiếng Việtvie-000bình đồ địa cầu
tiếng Việtvie-000bịnh đục mắt
tiếng Việtvie-000bình đun cách thủy
tiếng Việtvie-000bình đựng bia
tiếng Việtvie-000bình đựng bơ
tiếng Việtvie-000bình đựng cát
tiếng Việtvie-000bình đựng chất lỏng
tiếng Việtvie-000bình đựng chè
tiếng Việtvie-000bình đụng cơ-rem
tiếng Việtvie-000bình đựng dầu
tiếng Việtvie-000bình đựng di cốt
tiếng Việtvie-000bình đựng di hài
tiếng Việtvie-000bình đựng hài cốt
tiếng Việtvie-000bình đựng kem
tiếng Việtvie-000bình đựng khí
tiếng Việtvie-000bình đựng lễ
tiếng Việtvie-000bình đựng muối
tiếng Việtvie-000bình đựng muối tiêu
tiếng Việtvie-000bình đựng mứt
tiếng Việtvie-000bình đựng nước
tiếng Việtvie-000bình đựng nước thánh
tiếng Việtvie-000bình đựng nước xốt
tiếng Việtvie-000bình đựng sữa
tiếng Việtvie-000bình đựng xốt
tiếng Việtvie-000bình đựng đường
tiếng Việtvie-000bình đường
Charam Sarjam Khorasanikmz-001%bini
Abonabo-000(bi)ni
Olulumoiko-000*bini
Kiswahiliswh-000-bini
asụsụ Igboibo-000-bì-ni
Anejgly-000-bínì
isiXhosaxho-000=bini
portuguêspor-000BINI
العربيةarb-000Bini
ISO 639-3 Reference Namesart-289Bini
ISO 639-3 Print Namesart-290Bini
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Bini
Glottolog Languoid Namesart-326Bini
Ethnologue Language Namesart-330Bini
Englisheng-000Bini
Fryskfry-000Bini
Gàidhliggla-000Bini
Schwizerdütschgsw-000Bini
bahasa Indonesiaind-000Bini
Maltimlt-000Bini
Nederlandsnld-000Bini
srpskisrp-001Bini
Türkçetur-000Bini
Lucumíluq-000Biní
Grebo-Innesgrb-001bi ni
Kpatilikym-000bi nì
Tolaki Aseralbw-001biNi
Tolaki Konawelbw-002biNi
Tolaki Laiwuilbw-003biNi
Tolaki Mekonggalbw-004biNi
Tolaki Wiwiranolbw-005biNi
Way Lima Lampung Apiljp-013biNi
Rahambuuraz-000biNi
Kodeohavko-000biNi
Waru Lalomeruiwru-000biNi
Waruwru-001biNi
Jabung Lampung Apiljp-003biNi*
Ilokoilo-000bin-i
Ilokoilo-000bin-í
Bumbmv-000bin]i
Təsuaab-000bini
Malayu Ambongabs-000bini
ISO 12620art-317bini
asturianuast-000bini
azərbaycancaazj-000bini
Barébae-000bini
Nigeria Balibcn-000bini
Betawibew-000bini
Bugotubgt-000bini
Naibio-000bini
Banjarbjn-000bini
Bomboj-000bini
bosanskibos-000bini
Bilbabpz-000bini
brezhonegbre-000bini
Lubukusubxk-000bini
Babuzabzg-000bini
Bebebzv-000bini
catalàcat-000bini
češtinaces-000bini
Cofáncon-000bini
Dulegayacuk-000bini
danskdan-000bini
Dagadgz-000bini
Yolŋu-mathadhg-000bini
zarmaciinedje-000bini
Lanidnw-000bini
tene tinidtk-000bini
Tene Kan Dogondtk-001bini
Tomo Kan Dogondtm-001bini
Englisheng-000bini
vosa Vakavitifij-000bini
suomifin-000bini
françaisfra-000bini
Genglegeg-000bini
Gogodalaggw-000bini
diutiskgoh-000bini
Gullahgul-000bini
hrvatskihrv-000bini
magyarhun-000bini
Ibaniba-000bini
bahasa Indonesiaind-000bini
Alor Malayind-001bini
italianoita-000bini
basa Jawajav-000bini
Kanembukbl-000bini
Haut Kenyangken-003bini
Kewakew-000bini
Kosarekkkl-000bini
Guguyimidjirkky-000bini
Kreshkrs-000bini
Kerincikvr-000bini
Bruneikxd-000bini
latinelat-000bini
Wamparlbq-000bini
Láadanldn-000bini
lietuviųlit-000bini
Mayogomdm-000bini
Motumeu-000bini
Minangkabaumin-000bini
Kupang Malaymkn-000bini
Maltimlt-000bini
Motamtt-000bini
Molet Murmtv-002bini
Molet Kasumtv-003bini
Pesegemndx-000bini
Bouna Kulangonku-000bini
nynorsknno-000bini
bokmålnob-000bini
Papiamentupap-000bini
Kpashampbn-000bini
فارسیpes-000bini
Farsipes-002bini
polskipol-000bini
portuguêspor-000bini
زبان دریprs-000bini
Pasemahpse-000bini
Puyumapyu-000bini
Ruáinggarhg-000bini
lingua rumantscharoh-000bini
românăron-000bini
limba meglenoromanăruq-000bini
Poko Raworwa-000bini
slovenčinaslk-000bini
Simeuluesmr-000bini
chiShonasna-000bini
Vilirupusnc-000bini
españolspa-000bini
Hlubissw-001bini
Matya Samostj-000bini
svenskaswe-000bini
Temetdo-000bini
tojikītgk-001bini
Numetgs-000bini
Lubwisitlj-000bini
Lehalitql-000bini
Türkçetur-000bini
Uriupv-005bini
Neveʻeivnm-000bini
Warnmanwbt-000bini
Woliowlo-000bini
isiXhosaxho-000bini
èdè Yorùbáyor-000bini
Yotiyot-000bini
didxazázai-000bini
Melayuzlm-000bini
Bahasa Melayu Pontianakzlm-013bini
Bintan Orang Lautzlm-014bini
Bahasa Malaysiazsm-000bini
Apoiijc-002bini*
Arogboijc-003bini*
Basanijc-004bini*
Bumoijc-005bini*
East Olodiamaijc-006bini*
East Tarakiriijc-007bini*
Furupaghaijc-009bini*
Oyakiriijc-023bini*
Cashinahuacbs-000bini-
Itawisitv-000biní
Pangasinanpag-000biní
españolspa-000biní
Kurmancîkmr-000binî
faɾsiprs-001biˈni
Maramec-000biṇi
Yolŋu-mathadhg-000biṉi
Bujijer-000bì-ní
Uraula-000bì-nî
Hànyǔcmn-003bìnì
èdè Yorùbáyor-000bìnì
Togo-Kandtk-002bìní
èdè Yorùbáyor-000bìní
Najambadbu-000bìní:
èdè Yorùbáyor-000bíni
Diné bizaadnav-000bíniʼ
íslenskaisl-000bíní
Nàrmwm-001bíní
Najambadbu-000bíní:
Benidjm-003bíní:
Benidjm-003bíníː
Kanakurukna-000bîni
Kurmancîkmr-000bînî
lisân-ı Osmânîota-001bînî
wanaimcg-000bïnï
Abronabr-000bĩ́nĩ́
Daydai-000bīní
Tâi-gínan-003bĭn-ì
Mayogomdm-000bĭni
Hànyǔcmn-003bǐ ni
Hànyǔcmn-003bǐ nǐ
Hànyǔcmn-003bǐnǐ
Hñähñuote-000bʼini


PanLex

PanLex-PanLinx