PanLinx

Yolŋu-mathadhg-000bopaṉa
Hànyǔcmn-003Bō pang
Hànyǔcmn-003bō páng hóng huǒ jī
Hànyǔcmn-003bō páng jiā zú
Hànyǔcmn-003bō páng kā fēi
Hànyǔcmn-003bō páng méi gui
Hànyǔcmn-003bō páng mián
Hànyǔcmn-003bō páng wēi shì jì
Esperantoepo-000bopanjo
tshiVenḓaven-000bopano
Koromirakqj-000boːpantsi
Uyghurcheuig-001bopa orash mashinisi
Rapoisikyx-000bopapara
Shekgalagarixkv-000bopapeta
danskdan-000bo på polsk
ISO 639-3 Reference Namesart-289Bo (Papua New Guinea)
ISO 639-3 Print Namesart-290Bo (Papua New Guinea)
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Bo (Papua New Guinea)
Glottolog Languoid Namesart-326Bo (Papua New Guinea)
seselwacrs-000boparan
Esperantoepo-000boparenceco
Esperantoepo-000boparenci
Esperantoepo-000boparencigi
Esperantoepo-000boparenco
Idoido-000boparento
èdè Yorùbáyor-000bọpátá
Bangibni-000bopatant bö bobötô
Esperantoepo-000bopatraĉo
Esperantoepo-000bopatrinaĉo
Esperantoepo-000bopatrino
Idoido-000bopatrino
Esperantoepo-000bopatrino de filo aŭ filino
Idoido-000bo-patro
Esperantoepo-000bopatro
Idoido-000bopatro
Esperantoepo-000bopatro de edzino
Esperantoepo-000bopatro de edzo
Esperantoepo-000bopatro de filo aŭ filino
Idoido-000bopatrulo
tshiVenḓaven-000bopa-vhafu
danskdan-000bo på værelse
catalàcat-000BOPB
Nuo suiii-001bop bbi
Nuo suiii-001bop bbi shyp ly
Nuo suiii-001bop bbi yy shy ggie
tiếng Việtvie-000bóp bẹp
tiếng Việtvie-000bọp bẹp
Hill Remobfw-001bop / bo?
Englisheng-000Bop Bop Baby
svenskaswe-000Bop Bop Baby
Uyghurcheuig-001bop-bosh
tiếng Việtvie-000bóp bụng
tiếng Việtvie-000bóp cảnh sát
Englisheng-000BOPCD
tiếng Việtvie-000bóp chân/đầu nối
tiếng Việtvie-000bóp chắt
tiếng Việtvie-000bóp chặt
tiếng Việtvie-000bốp chát
Nuo suiii-001bop che
Nuo suiii-001bop che lat ma
tiếng Việtvie-000bóp chẹt
tiếng Việtvie-000bóp chết
Ethnologue Language Namesart-330Bopchi
tiếng Việtvie-000bộp chộp
tiếng Việtvie-000bóp chuông
Nuo suiii-001bop ci
Nuo suiii-001bop cip
Nuo suiii-001bop ci qy
Nuo suiii-001bop ci sha ggur
Englisheng-000bop club
tiếng Việtvie-000bóp cò
tiếng Việtvie-000bóp cổ
tiếng Việtvie-000bóp cổ chết
tiếng Việtvie-000bóp còi
Englisheng-000BOP control system
Englisheng-000BOPD
Pumāpum-000bopd
Nuo suiii-001bop ddip
Nuo suiii-001bop ddip lap zhyr
Nuo suiii-001bop ddip w
españolspa-000bop del diddly
Nuo suiii-001bop di
Ngandinid-000bop-d̪u-
Nuo suiii-001bop dup bop lie
Englisheng-000BOPE
françaisfra-000BOPE
Makranibcc-001bope
Western Balochibgn-002bope
Eipoeip-000bope
Lucumíluq-000bope
chiShonasna-000bope
èdè Yorùbáyor-000bò pé
èdè Yorùbáyor-000bò pẹ́
èdè Yorùbáyor-000bòpé
èdè Yorùbáyor-000bòpẹ́
èdè Yorùbáyor-000bó pé
èdè Yorùbáyor-000bó pẹ́
èdè Yorùbáyor-000bópé
èdè Yorùbáyor-000bópẹ́
Qazaq tilikaz-002böpe
Bumaboh-000bö´ pë
èdè Yorùbáyor-000bọ pé
èdè Yorùbáyor-000bọ pẹ́
èdè Yorùbáyor-000bọpé
èdè Yorùbáyor-000bọpẹ́
èdè Yorùbáyor-000bọ̀ pé
èdè Yorùbáyor-000bọ̀ pẹ́
èdè Yorùbáyor-000bọ̀pé
èdè Yorùbáyor-000bọ̀pẹ
èdè Yorùbáyor-000bọ̀pẹ̀
èdè Yorùbáyor-000bọ̀pẹ́
èdè Yorùbáyor-000bọ́ pé
èdè Yorùbáyor-000bọ́ pẹ́
èdè Yorùbáyor-000bọ́pé
èdè Yorùbáyor-000bọ́pẹ́
Menecahto-000bopéde
Englisheng-000Bo Peep
Englisheng-000bo-peep
Englisheng-000bopeep
italianoita-000bopeep
españolspa-000bopeep
Yaoyao-000bopeesi
Shekgalagarixkv-000bopega
Shekgalagarixkv-000bopegywana
Bangibni-000bopêkã
Bangibni-000bopeke
lingálalin-000bopekisi
bokmålnob-000bopel
Shekgalagarixkv-000bopela
Siloziloz-000-bopelana
Siloziloz-000bopelani
Shekgalagarixkv-000bopelela
Englisheng-000BOP elevator
Shekgalagarixkv-000bopelezha
bokmålnob-000bopel flåte
bokmålnob-000bopel hær
bokmålnob-000bopel kontor
Englisheng-000Bo Pellnäs
svenskaswe-000Bo Pellnäs
Shekgalagarixkv-000bopelo
Shekgalagarixkv-000bopeloemashwe
Shekgalagarixkv-000bopelokyelele
Setswanatsn-000bopelonomi
Shekgalagarixkv-000bopelotshetha
bokmålnob-000bopel sannhet
bokmålnob-000bopel syk
bokmålnob-000bopel vokse
lingálalin-000bopémi
Tâi-gínan-003bŏ pĕⁿ
bahasa Indonesiaind-000bopeng
Bahasa Malaysiazsm-000bopeng
Tâi-gínan-003bō·-peng
Tâi-gínan-003bŏ pĕng-hĕng
Tâi-gínan-003bŏ-pĕng-hĕng
Tâi-gínan-003bŏ pĕng-iú
Tâi-gínan-003bŏ pĕng-kin
Tâi-gínan-003bŏ pĕng-téng
seselwacrs-000boper
chiShonasna-000-bopera
catalàcat-000bo per a res
Englisheng-000B-operator
èdè Yorùbáyor-000bọ́ pẹ̀rẹ̀
èdè Yorùbáyor-000bọ́pẹ̀rẹ̀
Shekgalagarixkv-000boperi
Shekgalagarixkv-000boperisa
Kurmancîkmr-000bopês
Soranîckb-001bopêşewe
lingálalin-000bopesi bále na motó
lingálalin-000bopesi língénda na móníngá
lingálalin-000bopesi ndembó na motó
Bangibni-000bopetolit
Bangibni-000bopetwil
Bangibni-000bopetwlbwi
Deutschdeu-000Bopfingen
Englisheng-000Bopfingen
Esperantoepo-000Bopfingen
italianoita-000Bopfingen
Nederlandsnld-000Bopfingen
polskipol-000Bopfingen
portuguêspor-000Bopfingen
românăron-000Bopfingen
Volapükvol-000Bopfingen
Nuo suiii-001bop fur
tiếng Việtvie-000bóp gác
tiếng Việtvie-000bợp gáy
Englisheng-000BOPH
Ikobi Kairimeb-000bopʰ
isiNdebelende-000-bopha
isiZuluzul-000-bopha
Englisheng-000Bopha!
Tâi-gínan-003bŏ phah-sǹg
Shekgalagarixkv-000bophalaphala
tshiVenḓaven-000bopha-mpani
tiếng Việtvie-000[bộ phận
Dimasadis-000bo ph~aN
tiếng Việtvie-000bọ phân
tiếng Việtvie-000bổ phận
tiếng Việtvie-000bộ phạn
tiếng Việtvie-000bộ phận
tiếng Việtvie-000bộ phận an toàn
tiếng Việtvie-000bộ phân áp
tiếng Việtvie-000bộ phân áp côsin
tiếng Việtvie-000bộ phân áp lưới
tiếng Việtvie-000bộ phận bắc ngang
tiếng Việtvie-000bộ phận bằng sắt
tiếng Việtvie-000bộ phận bằng tôn
tiếng Việtvie-000bộ phận bên
tiếng Việtvie-000bộ phận bị dẫn
tiếng Việtvie-000bộ phân biệt
tiếng Việtvie-000bộ phân bố
tiếng Việtvie-000bộ phận buộc lúa
tiếng Việtvie-000bộ phận bưu kiện
tiếng Việtvie-000bộ phận cân bằng
tiếng Việtvie-000bộ phận cấu thành
tiếng Việtvie-000bộ phận cháy
tiếng Việtvie-000bộ phân chia dải
tiếng Việtvie-000bộ phận chuyển động
tiếng Việtvie-000bộ phận chủ yếu
tiếng Việtvie-000bỏ phần có hại
tiếng Việtvie-000bộ phận cơ thể
tiếng Việtvie-000bộ phận cuấn buồm
tiếng Việtvie-000bộ phân dòng
tiếng Việtvie-000bộ phận gắn nối
tiếng Việtvie-000bộ phận gấp nếp
tiếng Việtvie-000bộ phận ghép
tiếng Việtvie-000bộ phận ghi
tiếng Việtvie-000bộ phận ghi chữ
tiếng Việtvie-000bộ phận giả
tiếng Việtvie-000bộ phận gia cố
tiếng Việtvie-000bộ phận giải phẫu
tiếng Việtvie-000bộ phận giữ bom
tiếng Việtvie-000bộ phận gửi đi
tiếng Việtvie-000bộ phân hãm
tiếng Việtvie-000bộ phận hãm
tiếng Việtvie-000bộ phân hình
tiếng Việtvie-000bộ phận hình cánh
tiếng Việtvie-000bộ phận hình chén
tiếng Việtvie-000bộ phận hình kẹp
tiếng Việtvie-000bộ phận hình khiên
tiếng Việtvie-000bộ phận hình vây
tiếng Việtvie-000bộ phận hình đĩa
tiếng Việtvie-000bộ phận hố
tiếng Việtvie-000bộ phận hoạt động
tiếng Việtvie-000bộ phận hợp thành
tiếng Việtvie-000bộ phận khuếch đại
tiếng Việtvie-000bộ phận làm lạnh
tiếng Việtvie-000bộ phận làm nguội/mát
tiếng Việtvie-000bộ phận lânh đạo
tiếng Việtvie-000bộ phận lãnh đạo
tiếng Việtvie-000bộ phận lắp ghép
tiếng Việtvie-000bộ phận lắp ráp
tiếng Việtvie-000bộ phận lên dây
tiếng Việtvie-000bộ phân li
tiếng Việtvie-000bộ phân loại
tiếng Việtvie-000bộ phận mẫu
tiếng Việtvie-000bó phần mềm
tiếng Việtvie-000bộ phận mồi lửa
tiếng Việtvie-000bộ phận nhỏ
tiếng Việtvie-000bộ phận nối
tiếng Việtvie-000bộ phận nòng cốt
tiếng Việtvie-000bộ phận phát lại
tiếng Việtvie-000bộ phân phối
tiếng Việtvie-000bộ phận phụ thai
tiếng Việtvie-000bộ phận quang học
tiếng Việtvie-000bộ phận quản lý
tiếng Việtvie-000bộ phận quay
tiếng Việtvie-000bộ phận sắt
tiếng Việtvie-000bộ phận sinh dục
tiếng Việtvie-000bộ phận sinh sản
tiếng Việtvie-000bộ phận số học
tiếng Việtvie-000bộ phận tải
tiếng Việtvie-000bộ phân tần
tiếng Việtvie-000bộ phân tần số
tiếng Việtvie-000bộ phận thăng bằng
tiếng Việtvie-000bộ phận thay giả
tiếng Việtvie-000bộ phận thô sơ
tiếng Việtvie-000bộ phận thường trực
tiếng Việtvie-000bộ phân tích
tiếng Việtvie-000bộ phận tích lũy
tiếng Việtvie-000bộ phân tích màu
tiếng Việtvie-000bộ phân tích tần
tiếng Việtvie-000bộ phận tiêu biểu
tiếng Việtvie-000bộ phận trọng yếu
tiếng Việtvie-000bộ phận tròn trặn
tiếng Việtvie-000bộ phận trượt
tiếng Việtvie-000bộ phận truyền động
tiếng Việtvie-000bộ phận tương tự
tiếng Việtvie-000bộ phận tương ứng
tiếng Việtvie-000bộ phận ưu tú
tiếng Việtvie-000bộ phận viền
tiếng Việtvie-000bộ phản xạ ăngten
tiếng Việtvie-000bộ phản xạ góc
tiếng Việtvie-000bộ phận xoay chiều
tiếng Việtvie-000bộ phận xới
tiếng Việtvie-000bộ phận đằng sau


PanLex

PanLex-PanLinx