tiếng Việt | vie-000 | cây nấm |
tatar tele | tat-000 | çäynäm |
Qırımtatar tili | crh-000 | çaynamaq |
tiếng Việt | vie-000 | cây nam việt quất |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | caynapac cayna |
tiếng Việt | vie-000 | cây nắp ấm |
azərbaycanca | azj-000 | caynaq |
Qırımtatar tili | crh-000 | çaynaqlamaq |
Qırımtatar tili | crh-000 | çaynaqlanmaq |
tatar tele | tat-000 | çäynäş |
tiếng Việt | vie-000 | cày nát |
azərbaycanca | azj-000 | çayna-taun |
tiếng Việt | vie-000 | cầy nâu |
tatar tele | tat-000 | çäynäw |
Fulfulde | fub-000 | cayncaynɗo |
Kırgızça | kir-002 | çaynek |
tatar tele | tat-000 | çäynek |
türkmençe | tuk-000 | çäýnek |
tiếng Việt | vie-000 | cây nến |
tiếng Việt | vie-000 | cây nến lõi bấc |
tiếng Việt | vie-000 | cây nến nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cây nến thờ |
tiếng Việt | vie-000 | cây nêu |
Hangungmal | kor-001 | cayng |
tiếng Việt | vie-000 | cây ngạc ba |
tiếng Việt | vie-000 | cây ngải |
tiếng Việt | vie-000 | cây ngải apxin |
tiếng Việt | vie-000 | cây ngải băng |
tiếng Việt | vie-000 | cây ngải bụi |
tiếng Việt | vie-000 | cây ngải giấm |
tiếng Việt | vie-000 | cây ngải ít hoa |
tiếng Việt | vie-000 | cây ngải tây |
tiếng Việt | vie-000 | cây ngải thơm |
tiếng Việt | vie-000 | cây ngải trắng |
tiếng Việt | vie-000 | cây ngải đắng |
tiếng Việt | vie-000 | cày ngả rạ |
tiếng Việt | vie-000 | cây ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | cây ngấy dâu |
tiếng Việt | vie-000 | cây nghề |
tiếng Việt | vie-000 | cây nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | cây nghề bò |
tiếng Việt | vie-000 | cây nghề rễ xoăn |
tiếng Việt | vie-000 | cây nghệ tây |
tiếng Việt | vie-000 | cây nghê đào |
tiếng Việt | vie-000 | cay nghiệt |
tiếng Việt | vie-000 | cây ngô |
tiếng Việt | vie-000 | cây ngoại lai |
tiếng Việt | vie-000 | cây ngọc giá |
tiếng Việt | vie-000 | cây ngọc lan tây |
tiếng Việt | vie-000 | cây ngọc trâm |
tiếng Việt | vie-000 | cây ngón biển |
tiếng Việt | vie-000 | cây ngò tây |
tiếng Việt | vie-000 | cây ngô đồng |
tiếng Việt | vie-000 | cây ngũ cốc |
tiếng Việt | vie-000 | cây ngút |
tiếng Việt | vie-000 | cây ngưu bàng |
tiếng Việt | vie-000 | cây nguyệt quế |
tiếng Việt | vie-000 | cây nhà lá vườn |
tiếng Việt | vie-000 | cây nham lê |
tiếng Việt | vie-000 | cây nhãn |
tiếng Việt | vie-000 | cây nhăng |
tiếng Việt | vie-000 | cây nhãn hương |
tiếng Việt | vie-000 | cây nhân sâm |
tiếng Việt | vie-000 | cày nhiều lưỡi |
tiếng Việt | vie-000 | cây nho |
tiếng Việt | vie-000 | cây nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cây nhỡ |
tiếng Việt | vie-000 | cây nho dầu |
tiếng Việt | vie-000 | cây nho gấu |
tiếng Việt | vie-000 | cây nho gấy busserole |
tiếng Việt | vie-000 | cây nhổ lên |
tiếng Việt | vie-000 | cây nhôn |
tiếng Việt | vie-000 | cây nhộn |
tiếng Việt | vie-000 | cây nhọ nồi |
tiếng Việt | vie-000 | cây nhót bạc |
tiếng Việt | vie-000 | cây nhót gai |
tiếng Việt | vie-000 | cây nhỡ thấp |
tiếng Việt | vie-000 | cây nhót đắng |
tiếng Việt | vie-000 | cây nho đà |
tiếng Việt | vie-000 | cạy nhựa dính |
tiếng Việt | vie-000 | cây nhựa hương |
tiếng Việt | vie-000 | cây nhựa ruồi |
tiếng Việt | vie-000 | cây nhựa ruồi Pa-ra-goai |
tiếng Việt | vie-000 | cây nhựa điều |
tiếng Việt | vie-000 | cây nhựa độc |
tiếng Việt | vie-000 | cây nhực nhai |
tiếng Việt | vie-000 | cây nhục đậu khấu |
tiếng Việt | vie-000 | cây nhũ hương |
tiếng Việt | vie-000 | cây nhung tuyết |
Qırımtatar tili | crh-000 | çayniçik |
tiếng Việt | vie-000 | cây niễng |
azərbaycanca | azj-000 | çaynik |
Qırımtatar tili | crh-000 | çaynik |
türkmençe | tuk-000 | çaynik |
türkmençe | tuk-000 | çäýnik |
bežƛʼalas mic | kap-001 | čaynikʼ |
Qırımtatar tili | crh-000 | çaynik sümegi |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | câynişîn |
Wanuku rimay | qub-000 | caynö |
tiếng Việt | vie-000 | cây Nô-el |
tiếng Việt | vie-000 | cây Nô-en |
tiếng Việt | vie-000 | cây non |
tiếng Việt | vie-000 | cay nồng |
tiếng Việt | vie-000 | cây nong tằm |
tiếng Việt | vie-000 | cày nộp tô |
latine | lat-000 | caynoscelis |
latine | lat-000 | caynoscelis patagonus |
Atsahuaca | atc-000 | čáynua |
tiếng Việt | vie-000 | cây nữ lang |
tiếng Việt | vie-000 | cây nước |
tiếng Việt | vie-000 | cây nụ vàng |
asturianu | ast-000 | Cayo |
català | cat-000 | Cayo |
English | eng-000 | Cayo |
Esperanto | epo-000 | Cayo |
galego | glg-000 | Cayo |
Nederlands | nld-000 | Cayo |
bokmål | nob-000 | Cayo |
português | por-000 | Cayo |
español | spa-000 | Cayo |
Romániço | art-013 | cayo |
español | spa-000 | cayo |
español ecuatoriano | spa-012 | cayo |
Taino | tnq-000 | cayo |
Sambal | xsb-000 | cayo |
Chayahuita | cbt-000 | cayoʼ |
español | spa-000 | cayó |
langue picarde | pcd-000 | cayô |
lingaedje walon | wln-000 | cayô |
Migama | mmy-000 | çáːyó |
Kisi | nic-004 | čáːyo |
Glottocode | art-327 | cayo1238 |
tiếng Việt | vie-000 | cây oải hương |
Bora | boa-000 | cáyóbá |
Bora | boa-000 | cáyobáávate |
Bora | boa-000 | cáyobááva̱te |
Bora | boa-000 | cáyobááva̱tétso |
Bora | boa-000 | cáyóbáh |
Bora | boa-000 | cáyóbájkimyéi |
Bora | boa-000 | cáyóbájkímye̱i |
Bora | boa-000 | cáyóbajtso |
Bora | boa-000 | cayóbánejcu |
Bora | boa-000 | cáyóbánéjcú |
Bora | boa-000 | cáyóbánéjcúh |
español | spa-000 | Cayo Calpurnio Pisón |
español | spa-000 | Cayo Casio Longino |
tiếng Việt | vie-000 | cây óc chó |
español | spa-000 | Cayo César |
español | spa-000 | Cayo Cilnio Mecenas |
español | spa-000 | Cayo Claudio Marcelo |
español | spa-000 | Cayo Claudio Nerón |
español | spa-000 | Cayo Cluilio |
Deutsch | deu-000 | Cayo Coco |
English | eng-000 | Cayo Coco |
français | fra-000 | Cayo Coco |
español | spa-000 | Cayo Coco |
Deutsch | deu-000 | Cayo District |
English | eng-000 | Cayo District |
español | spa-000 | cayo el rayo sobre esa persona |
español | spa-000 | cayó el veinte |
svenska | swe-000 | Cayo Ernesto Thaelmann |
español | spa-000 | Cayo Flaminio Nepote |
español | spa-000 | Cayo Flavio Fimbria |
Deutsch | deu-000 | Cayo Guillermo |
English | eng-000 | Cayo Guillermo |
español | spa-000 | Cayo Hueso |
tiếng Việt | vie-000 | cây ổi |
español | spa-000 | Cayo Julio Solino |
español | spa-000 | Cayo Julio Vindex |
español | spa-000 | cayó la ficha |
español | spa-000 | Cayo Largo |
español | spa-000 | Cayo Lelio |
español | spa-000 | Cayo Lelio Sapiens |
tiếng Việt | vie-000 | cây ôliu |
español | spa-000 | Cayo Mario |
español | spa-000 | Cayo Mario el joven |
tiếng Việt | vie-000 | cây ô mới |
English | eng-000 | Cayon |
polski | pol-000 | Cayon |
français | fra-000 | cayon |
lenga arpitana | frp-000 | cayon |
Likum | lib-000 | cayon |
asturianu | ast-000 | cayoncu |
Aka-Jeru | akj-000 | cay-one |
tiếng Việt | vie-000 | cây ỏng ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | cây ông lão |
Malecite-Passamaquoddy | pqm-000 | cayonis |
tiếng Việt | vie-000 | cây ở nước |
español | spa-000 | Cayo Octavio Turino |
español | spa-000 | Cayo Poncio |
español | spa-000 | Cayo Popilio Laenas |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Cayor |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cayor |
English | eng-000 | Cayor |
tiếng Việt | vie-000 | cây ô rô |
langue picarde | pcd-000 | cayôs |
Deutsch | deu-000 | Cayo Sabinal |
English | eng-000 | Cayo Sabinal |
español | spa-000 | Cayo Salustio |
español | spa-000 | Cayo Samaná |
Deutsch | deu-000 | Cayos Cochinos |
English | eng-000 | Cayos Cochinos |
español | spa-000 | Cayos de Florida |
español | spa-000 | Cayos de la Florida |
español | spa-000 | Cayo Sempronio Graco |
español | spa-000 | Cayo Servilio Glaucia |
español | spa-000 | Cayos Franceses |
avañeʼẽ | gug-000 | Cayo Sila Godoy |
español | spa-000 | Cayo Sila Godoy |
español | spa-000 | Cayos Miskitos |
Zazakî | kiu-000 | cayo stratejîk |
español | spa-000 | Cayo Suetonio Paulino |
español | spa-000 | Cayo Sulpicio Galo |
tiếng Việt | vie-000 | cây ớt |
español | spa-000 | cayote |
español | spa-000 | Cayo Terencio Mario Varrón |
langue picarde | pcd-000 | cayoteu |
tiếng Việt | vie-000 | cây ớt Gia-mai-ca |
tiếng Việt | vie-000 | cây ớt mả |
español | spa-000 | Cayo Trebonio |
Hànyǔ | cmn-003 | cā you |
Hànyǔ | cmn-003 | cāyóu |
langue picarde | pcd-000 | cayout.. |
langue picarde | pcd-000 | cayoutchou... |
langue picarde | pcd-000 | cayoutchouc |
español | spa-000 | Cayo Valerio Catulo |
español | spa-000 | Cayo Verres |
tiếng Việt | vie-000 | cây ô đầu |
Qırımtatar tili | crh-000 | çaypamaq |
Qırımtatar tili | crh-000 | çaypap alınğan mülk |
Türkçe | tur-000 | Çay Partisi Hareketi |
Nivaclé | cag-000 | -čaypa-yaš |
tiếng Việt | vie-000 | cây phả hệ |
tiếng Việt | vie-000 | cây phấn |
tiếng Việt | vie-000 | cây pháo bông |
tiếng Việt | vie-000 | cây pháo hoa |
tiếng Việt | vie-000 | cây phi |
tiếng Việt | vie-000 | cây phỉ |
tiếng Việt | vie-000 | cây phiền l |
tiếng Việt | vie-000 | cây phiền tộ |
tiếng Việt | vie-000 | cây phỉ rừng |
tiếng Việt | vie-000 | cây phi yến |
tiếng Việt | vie-000 | cây phong |
tiếng Việt | vie-000 | cây phong ấn |
tiếng Việt | vie-000 | cây phong lan |
tiếng Việt | vie-000 | cây phong lữ |
tiếng Việt | vie-000 | cây phòng phong |
tiếng Việt | vie-000 | cây phúc bồn tử |
tiếng Việt | vie-000 | cây phu danh |
tiếng Việt | vie-000 | cây phượng |
tiếng Việt | vie-000 | cây phụ tử |
Türkçe | tur-000 | çay poşeti |
türkmençe | tuk-000 | çaý puly |
Mocoví | moc-000 | çayqa |
Qırımtatar tili | crh-000 | çayqalamaq |
Qırımtatar tili | crh-000 | çayqalmaq |
Qırımtatar tili | crh-000 | çayqamaq |
Qırımtatar tili | crh-000 | çayqanmaq |
azərbaycanca | azj-000 | çay qaşığı |
tatar tele | tat-000 | çayqaw |
tiếng Việt | vie-000 | cây quả bơ |
tiếng Việt | vie-000 | cây quả mọng |
tiếng Việt | vie-000 | cây quấn |
tiếng Việt | vie-000 | cây quất |
tiếng Việt | vie-000 | cây quế |
tiếng Việt | vie-000 | cây quế trúc |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | cay quevui pascua |
tiếng Việt | vie-000 | cây quít |
tiếng Việt | vie-000 | cây quít clêmăng |
tiếng Việt | vie-000 | cày quốc |
tiếng Việt | vie-000 | cây quỳ |
tiếng Việt | vie-000 | cây quyển bá |
tiếng Việt | vie-000 | cây quyền sâm |
tiếng Việt | vie-000 | cây quyển sâm |
tiếng Việt | vie-000 | cây quyền sâm núi |
tiếng Việt | vie-000 | cây quýt |
tiếng Việt | vie-000 | cây quỳ thiên trúc |
yn Ghaelg | glv-000 | cayr |
arevelahayeren | hye-002 | c̷ˀayr |
Kurmancî | kmr-000 | çayr |
yn Ghaelg | glv-000 | cayragh |
yn Ghaelg | glv-000 | cayraght |
tiếng Việt | vie-000 | cây ra hoa |
tiếng Việt | vie-000 | cây râm |
Qırımtatar tili | crh-000 | cayramaq |
tatar tele | tat-000 | cäyrän |
tiếng Việt | vie-000 | cây răng dê |
tiếng Việt | vie-000 | cày rãnh phân giới |
Qırımtatar tili | crh-000 | cayraq |
English | eng-000 | Cayratia |
français | fra-000 | Cayratia |
Latina Nova | lat-003 | Cayratia |
português | por-000 | Cayratia |
español | spa-000 | Cayratia |
English | eng-000 | cayratia |
Latina Nova | lat-003 | Cayratia geniculata |