PanLinx

Uyghurcheuig-001chong yolning ghol liniyisi
Hànyǔcmn-003chōngyòng
Hànyǔcmn-003chōngyóng
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq alstoniye derixi
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq balchéchek
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq bambuk
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq bambukning yopurmiqi
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq béguniye
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq behmen
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq buk derixi
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq éypatoriye oti
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq fikus
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq frankéniye chatqili
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq géntiana
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq géntiyana
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq ipar derixi
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq jintiyana
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq jintyana
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq kürmek
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq loyla
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq magnoliye
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq manikariye palmisi
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq ot
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq palma
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq palma uruqdishi
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq paporotnik
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq pemidur
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq qariyaghach
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq qizilcha
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq qizilmuch
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq sémiz ot
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq sémizot
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq séymériye oti
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq stiraks derixi
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq switéniye derixi
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq téwilgha
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq yangyu
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq yultuzgül
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq yüsün
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq yüsün ailisi
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq yüsün uruqdishi
Uyghurcheuig-001chong yopurmaqliq zereng derixi
Uyghurcheuig-001chong yoshurun qanatliq qongghuz
Hànyǔcmn-003chóng you
Hànyǔcmn-003chōng yóu
Hànyǔcmn-003chōngyòu
Hànyǔcmn-003chōng yóu diàn lǎn
Hànyǔcmn-003chōng yóu shì yàn
Hànyǔcmn-003chóngyú
Hànyǔcmn-003chóngyǔ
Hànyǔcmn-003chōng yu
Hànyǔcmn-003chōng yù
Hànyǔcmn-003chōngyù
Hànyǔcmn-003chōngyú
Hànyǔcmn-003chǒngyù
Hànyǔcmn-003chóngyuàn
Hànyǔcmn-003chóngyuān
Hànyǔcmn-003chóngyùn
Hànyǔcmn-003chōng yùn fǎ
Hànyǔcmn-003chōngzá
Hànyǔcmn-003chóng zāi
Hànyǔcmn-003chóngzāi
Uyghurcheuig-001chong zal
Uyghurcheuig-001chong zasédatéllar ömiki
Uyghurcheuig-001chong zeherlik keslenchük
Uyghurcheuig-001chong zeherlik yilan
Uyghurcheuig-001chong zerbidarliq
Hànyǔcmn-003chóngzhāng
Hànyǔcmn-003chōng zhàng
Hànyǔcmn-003chōngzhàng
Hànyǔcmn-003chōngzháng
Hànyǔcmn-003chōng zhàng yú é
Deutschdeu-000Chongzhen
Nederlandsnld-000Chongzhen
españolspa-000Chongzhen
Hànyǔcmn-003Chóng zhēn
Englisheng-000Chongzhen Emperor
Hànyǔcmn-003chóngzhēng
Hànyǔcmn-003chōngzhēng
Hànyǔcmn-003chóng zhèng hua
Hànyǔcmn-003chóngzhěngqígǔ
bokmålnob-000Chongzhen-keiseren
Hànyǔcmn-003chōng zhèn yùn shū jī
Hànyǔcmn-003chóng zhì
Hànyǔcmn-003chóngzhì
Hànyǔcmn-003chóngzhǐ
Hànyǔcmn-003chōng zhi
Hànyǔcmn-003chōng zhì
Hànyǔcmn-003chōngzhì
Hànyǔcmn-003chōng zhí kǎ
Hànyǔcmn-003chóngzhòng
Deutschdeu-000Chongzhou
Hànyǔcmn-003chóng zhù
Hànyǔcmn-003chóngzhù
Hànyǔcmn-003chóngzhuàn
Hànyǔcmn-003chōng zhuǎn
Hànyǔcmn-003chōng zhuang
Hànyǔcmn-003chōng zhuàng
Hànyǔcmn-003chōngzhuàng
Hànyǔcmn-003chongzi
Hànyǔcmn-003chòng zǐ
Hànyǔcmn-003chòngzi
Hànyǔcmn-003chóng zi
Hànyǔcmn-003chóng zǐ
Hànyǔcmn-003chóngzi
Hànyǔcmn-003chóngzǐ
Hànyǔcmn-003chōng zǐ
Hànyǔcmn-003chōngzi
Hànyǔcmn-003chōngzǐ
Hànyǔcmn-003chǒngzǐ
Hànyǔcmn-003chǒng zǐ chéng xù kù
Uyghurcheuig-001chong ziyini yoq
Hànyǔcmn-003chóngzòu
Hànyǔcmn-003chōng zǒu
Hànyǔcmn-003chōngzǒu
Hànyǔcmn-003chóng zu
Hànyǔcmn-003chóngzú
Hànyǔcmn-003chōng zú
Hànyǔcmn-003chōngzú
Hànyǔcmn-003chóngzúcèmù
Hànyǔcmn-003chōng zú lǐ yóu
Hànyǔcmn-003chōng zú lǐ yóu lǜ
Uyghurcheuig-001chong zülük uruqdishi
Hànyǔcmn-003chóngzūn
Deutschdeu-000Chongzuo
Englisheng-000Chongzuo
françaisfra-000Chongzuo
españolspa-000Chongzuo
Hànyǔcmn-003chōngzuò
Hànyǔcmn-003chóngzuòféngfù
tiếng Việtvie-000chống đảng
tiếng Việtvie-000chống đạo
tiếng Việtvie-000chống đạo Cơ đốc
tiếng Việtvie-000chống đạo lý
tiếng Việtvie-000chống đạo Thiên chúa
tiếng Việtvie-000chống đau
tiếng Việtvie-000chống đầu cơ
tiếng Việtvie-000chóng đến
tiếng Việtvie-000chống đế quốc
tiếng Việtvie-000chống địa chấn
tiếng Việtvie-000chống đỡ
tiếng Việtvie-000chống đổ bộ
tiếng Việtvie-000chống độc
tiếng Việtvie-000chống độc quyền
tiếng Việtvie-000chống đối
tiếng Việtvie-000chống đối kịch liệt
tiếng Việtvie-000chống đối lại
tiếng Việtvie-000chống đổ mồ hôi
tiếng Việtvie-000chống đông
tiếng Việtvie-000chồng đống
tiếng Việtvie-000chống đóng băng
tiếng Việtvie-000chống động đất
tiếng Việtvie-000chống đỡ được
tiếng Việtvie-000chống được
tiếng Việtvie-000chống được bão
tiếng Việtvie-000chống được hơi độc
tiếng Việtvie-000chống được trái phá
Deg Xinaging-000-chonh
Yukon Deg Xinaging-001-chonh
Kuskokwim Deg Xinaging-002-chonh
tthʼigaʼ kenagaʼtaa-000chonh
tiếng Việtvie-000cho nhân hiệu sai
tiếng Việtvie-000cho nhập cư
tiếng Việtvie-000cho nhập ngũ
tiếng Việtvie-000cho nhập quốc tịch
tiếng Việtvie-000cho ... nhập tịch
tiếng Việtvie-000cho nhập vào
tiếng Việtvie-000cho nhập đạo
pʼurhépecha uantakuatsz-000chónharhikua
pʼurhépecha uantakuatsz-000chónharhini
pʼurhépecha uantakuatsz-000chónharhipani
pʼurhépecha uantakuatsz-000chónharhitani
pʼurhépecha uantakuatsz-000chónharhiti
tiếng Việtvie-000cho nhạt bớt
tiếng Việtvie-000chồn hạt dẻ
Koasaticku-000chonhatka
tiếng Việtvie-000cho nhau
tiếng Việtvie-000cho ... nhảy
tiếng Việtvie-000cho nhảy
tiếng Việtvie-000chỗ nhạy cảm nhất
tiếng Việtvie-000cho nhiễm điện
tiếng Việtvie-000cho nhiều
tiếng Việtvie-000chở nhiều
tiếng Việtvie-000cho nhiều lợi
tiếng Việtvie-000cho nhiều muối quá
tiếng Việtvie-000cho nhiều người
tiếng Việtvie-000cho nhiều quá
tiếng Việtvie-000cho ... nhiều tiền
tiếng Việtvie-000cho nhiều tiếng chêm
Yukon Deg Xinaging-001chonh igethdliyh
tiếng Việtvie-000Chó Nhỏ
tiếng Việtvie-000chó nhỏ
tiếng Việtvie-000chỗ nhô
tiếng Việtvie-000cho nhỏ giọt
tiếng Việtvie-000chồn hôi
tiếng Việtvie-000chỗ nhô lên
tiếng Việtvie-000chỏn hỏn
tiếng Việtvie-000chỗ nhơ nhớp
tiếng Việtvie-000chỗ nhốn nháo
tiếng Việtvie-000chỗ nhô ra
Deg Xinaging-000chonhteʼ
Yukon Deg Xinaging-001chonhteʼ
Kuskokwim Deg Xinaging-002chonhteʼ
tiếng Việtvie-000cho nhựa
tiếng Việtvie-000cho nhựa trích
tiếng Việtvie-000chỗ nhún
tiếng Việtvie-000chọn hướng
tiếng Việtvie-000chồn hương
ISO 639-3 Reference Namesart-289Choni
ISO 639-3 Print Namesart-290Choni
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Choni
Ethnologue Primary Language Namesart-323Choni
Glottolog Languoid Namesart-326Choni
Ethnologue Language Namesart-330Choni
Englisheng-000Choni
Nederlandsnld-000Choni
polskipol-000Choni
Mweramwe-000c_h_oni
Chácobocao-000choni
françaisfra-000choni
Pimbwepiw-000choni
Arhintinap runasiminqus-000choni
españolspa-000choni
español de Canariasspa-007choni
español de Españaspa-013choni
Itaŋikombkm-000cho’ní
Qusqu qhichwa simiquz-000chʼoni
luenga aragonesaarg-000chonicament
kaszëbsczi jãzëkcsb-000Chònice
luenga aragonesaarg-000chonico
Tâi-gínan-003chò nĭ-ko·
Itaŋikombkm-000choñ ílví ighoèñ
Amri Karbiajz-000Choningri
Katoktw-000chʼonin-hiit
Englisheng-000Chō Ninja Tai Inazuma!
dižəʼəxonzav-000choṉit
dižaʼxonzpq-000choṉit
dižaʼxonzpq-000chonita' binḻo
Deutschdeu-000Chonita Coleman
Englisheng-000Chonita Coleman
suomifin-000Chonita Coleman
françaisfra-000Chonita Coleman
italianoita-000Chonita Coleman
Nederlandsnld-000Chonita Coleman
polskipol-000Chonita Coleman
portuguêspor-000Chonita Coleman
españolspa-000Chonita Coleman
svenskaswe-000Chonita Coleman
Türkçetur-000Chonita Coleman
bokmålnob-000Chonita Patrice Colman
dižəʼəxonzav-000choṉit choḻan
dižəʼəxonzav-000chonitə' binḻo
Itaŋikombkm-000choñ í wul
Han’gugŏkor-004Chŏnjichʼung-i
Kiswahiliswh-000chonjo
chiShonasna-000chonjoma
Kiswahiliswh-000-chonjomoa
Kutukdc-000chonjomoa
Kiswahiliswh-000chonjomoa
Zaramozaj-000chonjomoa
chiShonasna-000-chonjoroka
Englisheng-000Chonju
polskipol-000Chŏnju
italianoita-000chonk
españolspa-000chonk
yesą́tta-000chonk
Chamorucha-000chonka
Ngurimingq-000chonka
Ngurimingq-000chonke
tiếng Việtvie-000chôn kín
bălgarski ezikbul-001Chonkong
Lucumíluq-000chonkotó
Englisheng-000Choňkovce
slovenčinaslk-000Choňkovce
Kuria Tarimekuj-001chonkyo
dižəʼəxonzav-000chonḻa
dižaʼxonzpq-000chonḻa
dižaʼxonzpq-000chonḻa'aṉ
dižaʼxonzpq-000chonḻa'ay
dižaʼxonzpq-000chonḻa c̱he
tiếng Việtvie-000chọn làm chủ tịch
tiếng Việtvie-000chọn làm hoàng hậu
tiếng Việtvie-000chọn làm nữ hoàng
dižəʼəxonzav-000chon lan
dižaʼxonzpq-000chon lan
Gaeilgegle-000chonlan fhéin
tiếng Việtvie-000chọn lẫn nhau
dižəʼəxonzav-000chon lao
tiếng Việtvie-000chốn lao tù
dižaʼxonzpq-000choṉ latje
tiếng Việtvie-000chọn lấy
dižaʼxonzpq-000chonḻaže'
dižəʼəxonzav-000chonḻažə'
dižaʼxonzpq-000chonḻe
dižəʼəxonzav-000chonḻebe


PanLex

PanLex-PanLinx