PanLinx

bahasa Indonesiaind-000dangau
Bahasa Malaysiazsm-000dangau
Ethnologue Language Namesart-330Dangauli
ISO 639-3 Reference Namesart-289Dangaura Tharu
ISO 639-3 Print Namesart-290Dangaura Tharu
Glottolog Languoid Namesart-326Dangaura Tharu
Englisheng-000Dangaura Tharu
lietuviųlit-000Dangaus karalystė
lietuviųlit-000dangaus kūnas
lietuviųlit-000dangaus polius
lietuviųlit-000dangaus pusiaujas
lietuviųlit-000dangaus rykštė
lietuviųlit-000dangaus sfera
lietuviųlit-000dangaus skliautas
lietuviųlit-000dangaus šviesulys
Hiligaynonhil-000dangaw
Ilokoilo-000dángaw
Ibatanivb-000dāngaw
Hausahau-000dangawa
Duhlian ṭawnglus-000dang awk
Duhlian ṭawnglus-000dang' âwk
Duhlian ṭawnglus-000dang-awm
zarmaciinedje-000dangay
Koyraboro sennises-000dangay
meremeq-000dañgay
Nakwv-001dàngáỳ
Djingilijig-000dangaya
Kibetkie-000dangaya
Kibet-1kie-001dangaya
Kibet-2kie-002dangaya
Waanyiwny-000dangayarrijbi
Guina-ang Bontoc (generic orthography)lbk-009dangáyen
chiShonasna-000-dangayisa
chiShonasna-000dangayiso
Guina-ang Bontoc (generic orthography)lbk-009dangáyo
beri azag-000dangayra
Gebetowti-001dʻåʻngåza
Qazaq tilikaz-002dañğazalıq
Tuwulibov-000dã ngbã
tiếng Việtvie-000dạng Backus-Naur
Hànyǔcmn-003dǎngbāgǔ
udin muzudi-000dạngbaksun
Hànyǔcmn-003dǎng bǎn
Hànyǔcmn-003dǎngbàn
Hànyǔcmn-003dǎngbǎn
tiếng Việtvie-000dạng bàn
tiếng Việtvie-000dạng bản
tiếng Việtvie-000dạng băng
tiếng Việtvie-000dạng bảng
Hànyǔcmn-003dǎng bǎn píng héng chuí
Hànyǔcmn-003dǎng bǎn shì
Hànyǔcmn-003dǎng bǎn shì liū yǎn
Hànyǔcmn-003dǎng bào
Hànyǔcmn-003dǎngbào
Hànyǔcmn-003dǎng bào dǎng kān
Ethnologue Language Namesart-330Dangbe
Hànyǔcmn-003dǎngbēi
tiếng Việtvie-000dáng bên ngoài
udin muzudi-000dạngbesun
tiếng Việtvie-000dáng bề thế
tiếng Việtvie-000dáng bệ vệ
Hànyǔcmn-003dāngbì
Hànyǔcmn-003dǎngbì
tiếng Việtvie-000dạng biểu bì
Hànyǔcmn-003dang bing
Hànyǔcmn-003dāng bīng
Hànyǔcmn-003dāngbīng
Hànyǔcmn-003dāngbīngde
Englisheng-000Dang Bireley’s and Young Gangsters
tiếng Việtvie-000dáng bị thịt
tiếng Việtvie-000dạng bị động
Hànyǔcmn-003dàngbó
tiếng Việtvie-000dáng bộ
Hànyǔcmn-003dāng bō dēng bàng ér
Ethnologue Language Namesart-330Dangbon
tiếng Việtvie-000dạng bóng
tiếng Việtvie-000dạng bông
tiếng Việtvie-000dạng bọng
èdè Yorùbáyor-000dàǹgbọ̀ngbọ̀n
èdè Yorùbáyor-000dángbọ́ngbọ́n
èdè Yorùbáyor-000dá-ń-gbórókó
èdè Yorùbáyor-000dá-ńgbórókó
èdè Yorùbáyor-000dáńgbórókó
èdè Yorùbáyor-000dá-ń-gbórókó-dà-ǹ-gbòròkò
èdè Yorùbáyor-000dá-ńgbórókó-dá-ńgbórókó
èdè Yorùbáyor-000dáńgbórókó-dáńgbórókó
èdè Yorùbáyor-000dá-ń-gbórókó-dà-ǹ-gbòròkò-dá-ń-gbórókó
èdè Yorùbáyor-000dá-ńgbórókó-dà-ǹgbòròkò-dá-ńgbórókó
èdè Yorùbáyor-000dáńgbórókó-dàǹgbòròkò-dáńgbórókó
tiếng Việtvie-000dạng bột
tiếng Việtvie-000dạng bột cơm
tiếng Việtvie-000dáng bộ thong dong
Hànyǔcmn-003dǎng bù
Hànyǔcmn-003dǎngbù
tiếng Việtvie-000dạng bụi
Duhlian ṭawnglus-000dang bul
Minhe Mangghuermjg-002dangbuler
Duhlian ṭawnglus-000dang bul na
Duhlian ṭawnglus-000dang bul' nâ
Duhlian ṭawnglus-000dang bul ' vûng
Duhlian ṭawnglus-000dang bul vung
Hànyǔcmn-003dāngbuqǐ
Hànyǔcmn-003dǎng bù zhù
Hànyǔcmn-003dǎngbuzhù
tiếng Việtvie-000dạng cá
binisayang Sinugboanonceb-000Dangcagan
Deutschdeu-000Dangcagan
Englisheng-000Dangcagan
Ilokoilo-000Dangcagan
Nederlandsnld-000Dangcagan
Amanung Sisuanpam-000Dangcagan
Tagalogtgl-000Dangcagan
Winaraywar-000Dangcagan
tiếng Việtvie-000dạng cá mập
tiếng Việtvie-000dáng căm thù
Hànyǔcmn-003dǎng cān
tiếng Việtvie-000dang cánh
tiếng Việtvie-000dạng cánh
Hànyǔcmn-003dàngcǎo
tiếng Việtvie-000dâng cao
Hànyǔcmn-003dāngcáorde
tiếng Việtvie-000dạng cá thể
tiếng Việtvie-000dạng cầu
tiếng Việtvie-000dạng cây bụi
tiếng Việtvie-000dạng cây gỗ
tiếng Việtvie-000dạng cây thảo
Hànyǔcmn-003dàngcè
Hànyǔcmn-003dāng chà
tiếng Việtvie-000dáng chắc mập
Hànyǔcmn-003dāngchāi
Hànyǔcmn-003dāngchāide
Uyghurcheuig-001dang chalghuchi
Uyghurcheuig-001dang chalmaq
Hànyǔcmn-003dàngchǎn
Deutschdeu-000Dangchang
Hànyǔcmn-003dàngcháng
Hànyǔcmn-003dāng chang
Hànyǔcmn-003dāng chǎng
Hànyǔcmn-003dāngchǎng
Hànyǔcmn-003dāng chǎng bèi bǔ
Hànyǔcmn-003dāng chǎng chá jué
Hànyǔcmn-003dāng chǎng chū cǎi
Hànyǔcmn-003dāngchǎngchūcǎi
Hànyǔcmn-003dāng chǎng chū chǒu
Hànyǔcmn-003dāng chǎng chǔ fá
Hànyǔcmn-003dāng chǎng jiǎn chá
Hànyǔcmn-003dāng chǎng jiāo yàn qiān shōu
Hànyǔcmn-003dāng chǎng jī bì
Hànyǔcmn-003dāng chǎng jié huò
Hànyǔcmn-003dāng chǎng jiù bǔ
Hànyǔcmn-003dāng chǎng kǒu tóu chuán huàn
Hànyǔcmn-003dāng chǎng pán wèn
Hànyǔcmn-003dāng chǎng wán chéng
Hànyǔcmn-003dāng chǎng wèn míng
Hànyǔcmn-003dāng chǎng zhuō zhù
tiếng Việtvie-000dang chân ra
tiếng Việtvie-000dang chân tay
Hànyǔcmn-003dāngcháo
Hànyǔcmn-003dǎng cháo zhá mén
Duhlian ṭawnglus-000dang char
Duhlian ṭawnglus-000dang-chat
Hànyǔcmn-003dǎngchē
tiếng Việtvie-000dạng chén
Hànyǔcmn-003dǎng chén bǎn
Hànyǔcmn-003dàng cheng
Uyghurcheuig-001dangchi
Uyghurcheuig-001dang chiqarmaq
tiếng Việtvie-000dâng cho
tiếng Việtvie-000dạng chổi
Hànyǔcmn-003dangchu
Hànyǔcmn-003dàngchú
Hànyǔcmn-003dāng chu
Hànyǔcmn-003dāng chū
Hànyǔcmn-003dāngchū
tiếng Việtvie-000dạng chữ
tiếng Việtvie-000dâng Chúa
Hànyǔcmn-003dàngchuán
tiếng Việtvie-000dạng chuẩn
tiếng Việtvie-000dạng chuẩn thứ tư
tiếng Việtvie-000dạng chữ cài sẵn
Hànyǔcmn-003dàng chū lái
Duhlian ṭawnglus-000dang chung
tiếng Việtvie-000dáng chừng
tiếng Việtvie-000dáng chưng diện
tiếng Việtvie-000dạng chuỗi
tiếng Việtvie-000dạng chùy
Hànyǔcmn-003dàng ci
Hànyǔcmn-003dàng cì
tiếng Việtvie-000dạng cỏ
tiếng Việtvie-000dằng co
tiếng Việtvie-000Dạng cơ cấu
tiếng Việtvie-000dạng cối
tiếng Việtvie-000dạng côn
tiếng Việtvie-000dáng cong
tiếng Việtvie-000dâng công
tiếng Việtvie-000dạng củ
tiếng Việtvie-000dạng cua
Chamorucha-000dangculo
tiếng Việtvie-000dạng cung
tiếng Việtvie-000Dạng cung ứng site
tiếng Việtvie-000dáng cuối xuống
Duhlian ṭawnglus-000dang-da
Duhlian ṭawnglus-000dang-dâ
tiếng Việtvie-000dạng da
tiếng Việtvie-000dằng dặc
Hànyǔcmn-003dāng dài
Hànyǔcmn-003dāngdài
tiếng Việtvie-000dăng dài
Hànyǔcmn-003dǎng dài
tiếng Việtvie-000dạng dải
tiếng Việtvie-000dằng dai
Hànyǔcmn-003dǎngdàibiǎo
Hànyǔcmn-003dāng dài diàn shì
Hànyǔcmn-003dāng dài diàn yǐng
Hànyǔcmn-003dāng dài dòng luàn bào
Hànyǔcmn-003dāng dài qīng nián
tiếng Việtvie-000dăng dài ra
Hànyǔcmn-003dāng dài rén
Hànyǔcmn-003dāng dài rén bào
Hànyǔcmn-003dāng dài wai guó wén xué
Hànyǔcmn-003dāng dài wén tán
Hànyǔcmn-003dāng dài yì shi
Hànyǔcmn-003dāng dài yóu zhèng
Hànyǔcmn-003dāng dài zhōng guó yóu diàn
Hànyǔcmn-003dǎng dàn bǎn
Uyghurcheuig-001dang-dang
Wosera-Mamuabt-005dangdang
Englisheng-000dangdang
Ibatanivb-000dangdang
ivatanənivv-000dangdang
Yamitao-000dangdang
Hànyǔcmn-003dàng dang
Hànyǔcmn-003dàngdàng
Uyghurcheuig-001dang-dang awaz
Guina-ang Bontoc (generic orthography)lbk-009dangdang-ay
Hànyǔcmn-003dāng dāng dì xiǎng
Guina-ang Bontoc (generic orthography)lbk-009dangdángen
Hànyǔcmn-003dāng dāng lāng lāng
Alawaalh-000dang dang-nerneni
Hànyǔcmn-003dāng dāng shēng
Hànyǔcmn-003dàngdangyōuyōu
Hànyǔcmn-003dāng dào
Hànyǔcmn-003dāngdào
Hànyǔcmn-003dǎngdào
tiếng Việtvie-000dạng dao
Hànyǔcmn-003dàngdāopí
Hànyǔcmn-003dāngdaor4
tiếng Việtvie-000dáng dấp
Uyghurcheuig-001dangdar
Uyghurcheuig-001dangdar erbablar
Uyghurcheuig-001dangdar kishi
Uyghurcheuig-001dangdar shexs
tiếng Việtvie-000dằng dặt
tiếng Việtvie-000dạng dầu
tiếng Việtvie-000dằng dây
tiếng Việtvie-000dạng da đen
Hànyǔcmn-003dǎng de dài biǎo dà huì cháng rèn zhì
tiếng Việtvie-000dàng dênh
Englisheng-000Dang Deokhuri District
Hànyǔcmn-003dǎng de xiān jìn xìng
Hànyǔcmn-003dǎng dé zhù
Hànyǔcmn-003dàng di
Hànyǔcmn-003dàng dí
Hànyǔcmn-003dàngdí
Hànyǔcmn-003dāng di
Hànyǔcmn-003dāng dì
Hànyǔcmn-003dāngdì
Hànyǔcmn-003dāngdiàn
Hànyǔcmn-003dāngdiào
Hànyǔcmn-003dāng dì biāo zhǔn shí jiān
tiếng Việtvie-000dạng dịch tả
Hànyǔcmn-003dāng dì chuí xiàn
Huzhu Mongghulmjg-001dangdii
Hànyǔcmn-003dāng dì jiù jì yuán zé
Kachinkac-000dang di lu ai
Hànyǔcmn-003dāng dì mǎ hè shù
Hànyǔcmn-003dāng dì rén
Hànyǔcmn-003dāng dì shè huì
Hànyǔcmn-003dāngdìshí
Hànyǔcmn-003dāng dì shí jian
Hànyǔcmn-003dāng dì shí jiān
Hànyǔcmn-003dāng dì shuǐ píng miàn
danskdan-000Dang District
bokmålnob-000Dang distrikt
tiếng Việtvie-000dạng dị thường
Hànyǔcmn-003dāng dì xī guā
Hànyǔcmn-003dāng dì xīn wén biān jí shì
Hànyǔcmn-003dāng dì zhù jūn
tiếng Việtvie-000dang dở
tiếng Việtvie-000dạng dồi lợn
Hànyǔcmn-003dāngdòng
tiếng Việtvie-000dáng dong dỏng cao
Hànyǔcmn-003dāngdǔ
Hànyǔcmn-003dāng duàn bù duàn
Hànyǔcmn-003dāngduànbùduàn


PanLex

PanLex-PanLinx