PanLinx

Deutschdeu-000Gianfranco Labarthe
françaisfra-000Gianfranco Labarthe
italianoita-000Gianfranco Labarthe
lietuviųlit-000Gianfranco Labarthe
Nederlandsnld-000Gianfranco Labarthe
bokmålnob-000Gianfranco Labarthe
polskipol-000Gianfranco Labarthe
portuguêspor-000Gianfranco Labarthe
Runa Simique-000Gianfranco Labarthe
españolspa-000Gianfranco Labarthe
svenskaswe-000Gianfranco Labarthe
Türkçetur-000Gianfranco Labarthe
Englisheng-000Gianfranco Labarthe Tome
Englisheng-000Gianfranco Miglio
italianoita-000Gianfranco Miglio
Deutschdeu-000Gianfranco Parolini
Englisheng-000Gianfranco Parolini
Englisheng-000Gianfranco Pasquino
italianoita-000Gianfranco Pasquino
Deutschdeu-000Gianfranco Ravasi
Englisheng-000Gianfranco Ravasi
françaisfra-000Gianfranco Ravasi
italianoita-000Gianfranco Ravasi
polskipol-000Gianfranco Ravasi
Englisheng-000Gianfranco Reverberi
italianoita-000Gianfranco Reverberi
polskipol-000Gianfranco Reverberi
Englisheng-000Gianfranco Rosi
italianoita-000Gianfranco Rosi
Englisheng-000Gianfranco Rotondi
françaisfra-000Gianfranco Rotondi
italianoita-000Gianfranco Rotondi
Nederlandsnld-000Gianfranco Rotondi
Englisheng-000Gianfranco Sanguinetti
françaisfra-000Gianfranco Sanguinetti
Englisheng-000Gianfranco Terenzi
italianoita-000Gianfranco Terenzi
españolspa-000Gianfranco Terenzi
Deutschdeu-000Gianfranco Zola
Englisheng-000Gianfranco Zola
suomifin-000Gianfranco Zola
françaisfra-000Gianfranco Zola
italianoita-000Gianfranco Zola
Nederlandsnld-000Gianfranco Zola
bokmålnob-000Gianfranco Zola
polskipol-000Gianfranco Zola
portuguêspor-000Gianfranco Zola
slovenčinaslk-000Gianfranco Zola
españolspa-000Gianfranco Zola
Sardu logudoresusrc-000Gianfranco Zola
svenskaswe-000Gianfranco Zola
Türkçetur-000Gianfranco Zola
tiếng Việtvie-000Gianfranco Zola
lengua lígurelij-000gianfuttre
Glottolog Languoid Namesart-326Giang
Ethnologue Language Namesart-330Giang
tiếng Việtvie-000Giang
tiếng Việtvie-000Giăng
Tâi-gínan-003giang
tiếng Việtvie-000giang
tiếng Việtvie-000giàng
tiếng Việtvie-000giáng
tiếng Việtvie-000giăng
tiếng Việtvie-000giạng
tiếng Việtvie-000giảng
tiếng Việtvie-000giằng
Hagfa Pinyimhak-002giang1
Hagfa Pinyimhak-002giang3
Hagfa Pinyimhak-002giang5
Tâi-gínan-003giang-á
Pendepem-000gianga
tiếng Việtvie-000giàn gà
italianoita-000Gian Galeazzo Maria Sforza
Deutschdeu-000Gian Galeazzo Sforza
Englisheng-000Gian Galeazzo Sforza
polskipol-000Gian Galeazzo Sforza
españolspa-000Gian Galeazzo Sforza
svenskaswe-000Gian Galeazzo Sforza
Deutschdeu-000Gian Galeazzo Visconti
eestiekk-000Gian Galeazzo Visconti
Englisheng-000Gian Galeazzo Visconti
italianoita-000Gian Galeazzo Visconti
Nederlandsnld-000Gian Galeazzo Visconti
españolspa-000Gian Galeazzo Visconti
tiếng Việtvie-000gian gâm
ISO 639-3 Reference Namesart-289Giangan
ISO 639-3 Print Namesart-290Giangan
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Giangan
Ethnologue Primary Language Namesart-323Giangan
Glottolog Languoid Namesart-326Giangan
Ethnologue Language Namesart-330Giangan
Bagobobgi-000Giangan
Englisheng-000Giangan
tiếng Việtvie-000gia ngẫu
tiếng Việtvie-000giàn gà đậu
tiếng Việtvie-000giáng bậc
tiếng Việtvie-000Giăng Báp-tít
tiếng Việtvie-000giang biên
tiếng Việtvie-000giáng cấp
tiếng Việtvie-000giạng chân
tiếng Việtvie-000giạng chân trên
tiếng Việtvie-000giáng châu
tiếng Việtvie-000giáng chỉ
tiếng Việtvie-000giáng cho
tiếng Việtvie-000giáng cho một đòn
tiếng Việtvie-000giáng chức
tiếng Việtvie-000giăng cờ
tiếng Việtvie-000giằng co
tiếng Việtvie-000giáng cua
tiếng Việtvie-000giảng dạy
tiếng Việtvie-000giảng diễn
tiếng Việtvie-000giảng dụ
tiếng Việtvie-000giảng giải
tiếng Việtvie-000giảng giải lỹ lưỡng
Tâi-gínan-003giàng-giàng
Tâi-gínan-003giang-giang-kìo
hagˋfahak-004giangˋginˊ
tiếng Việtvie-000Giang Hạ
tiếng Việtvie-000giang hà
tiếng Việtvie-000giáng hạ
tiếng Việtvie-000giạng háng
tiếng Việtvie-000giạng háng sát đất
Englisheng-000Gia Nghia
tiếng Việtvie-000Gia Nghĩa
tiếng Việtvie-000giả nghĩa
tiếng Việtvie-000gia nghiêm
tiếng Việtvie-000giang hồ
tiếng Việtvie-000giáng hoạ
tiếng Việtvie-000giáng họa
tiếng Việtvie-000giảng hoà
tiếng Việtvie-000giảng hòa
tiếng Việtvie-000giảng học
tiếng Việtvie-000giáng hương
Tâi-gínan-003giăn-gí
tiếng Việtvie-000giản gị
lingua sicilianascn-000giangìa
Deutschdeu-000Gian Giacomo Caraglio
Englisheng-000Gian Giacomo Dolcebuono
italianoita-000Gian Giacomo Dolcebuono
Deutschdeu-000Giangiacomo Feltrinelli
Englisheng-000Giangiacomo Feltrinelli
françaisfra-000Giangiacomo Feltrinelli
italianoita-000Giangiacomo Feltrinelli
românăron-000Giangiacomo Feltrinelli
Englisheng-000Gian Giacomo Medici
italianoita-000Gian Giacomo Medici
Deutschdeu-000Gian Giacomo Trivulzio
Englisheng-000Gian Giacomo Trivulzio
italianoita-000Gian Giacomo Trivulzio
españolspa-000Gian Giacomo Trivulzio
tiếng Việtvie-000gian giảo
tiếng Việtvie-000giàn giáo
tiếng Việtvie-000giần giật
Tâi-gínan-003giăn-gí ĕ
tiếng Việtvie-000giàn giếng dầu
Tâi-gínan-003giăn-gí-ha̍k
Tâi-gínan-003giăn-gí-ha̍k-chía
Chimbukue-000gian gin
Deutschdeu-000Gian Giorgio Trissino
Englisheng-000Gian Giorgio Trissino
françaisfra-000Gian Giorgio Trissino
italianoita-000Gian Giorgio Trissino
bokmålnob-000Gian Giorgio Trissino
tiếng Việtvie-000giận giữ
tiếng Việtvie-000gian giữa
tiếng Việtvie-000giàn giụa
bregagliottolmo-001giangiva
tiếng Việtvie-000giang khẩu
tiếng Việtvie-000giang khê
tiếng Việtvie-000giang khúc
tiếng Việtvie-000giảng kinh
tiếng Việtvie-000giảng lại
tiếng Việtvie-000giáng lâm
tiếng Việtvie-000giằng lấy
tiếng Việtvie-000giáng loại
tiếng Việtvie-000giăng lưới
tiếng Việtvie-000giang mai
tiếng Việtvie-000giang mai học
tiếng Việtvie-000Giang Môn
tiếng Việtvie-000Giang Nam Thất Quái
tiếng Việtvie-000giảng nghĩa
tiếng Việtvie-000giàn gỗ
tiếng Việtvie-000giả ngơ
Sängösag-000gïängö-zo
tiếng Việtvie-000giáng phàm
tiếng Việtvie-000giáng phù
tiếng Việtvie-000giáng phúc
tiếng Việtvie-000giang ra
tiếng Việtvie-000giăng ra
tiếng Việtvie-000giạng ... ra
tiếng Việtvie-000giạng ra
tiếng Việtvie-000giằng ra khỏi
Ethnologue Language Namesart-330Giang Ray
tiếng Việtvie-000giáng sấm sét
tiếng Việtvie-000Giáng sinh
tiếng Việtvie-000giáng sinh
tiếng Việtvie-000giang sơn
tiếng Việtvie-000giảng sư
tiếng Việtvie-000Giang Tân
tiếng Việtvie-000giang tân
tiếng Việtvie-000giảng tập
tiếng Việtvie-000Giang Tây
tiếng Việtvie-000Giang Thanh
tiếng Việtvie-000giảng thất
tiếng Việtvie-000giáng thế
tiếng Việtvie-000giang thiên
tiếng Việtvie-000giảng thoại
tiếng Việtvie-000giảng thuật
tiếng Việtvie-000giảng thuyết
tiếng Việtvie-000Giang Tô
tiếng Việtvie-000giăng tơ
tiếng Việtvie-000giáng tới tấp
tiếng Việtvie-000giáng trả
tiếng Việtvie-000Giang Trạch Dân
tiếng Việtvie-000giáng trật
Pendepem-000giangu
Banda-Bambariliy-000giang~u
Langbasilna-000giang~u
Bandalnl-000giang~u
Ngbugulnl-001giangû
tiếng Việtvie-000giá ngự
Gbibbp-000gìàngú
Banda-Bambariliy-000gìàngú
Langbasilna-000gìàngú
napulitanonap-000giangurgulu
tiếng Việtvie-000giảng viên
tiếng Việtvie-000giảng viên phụ đạo
tiếng Việtvie-000giảng vũ
tiếng Việtvie-000giằng xay
tiếng Việtvie-000giằng xé
tiếng Việtvie-000giáng xuống
tiếng Việtvie-000giảng đài
tiếng Việtvie-000giảng đàn
tiếng Việtvie-000giảng đạo
tiếng Việtvie-000giang đình
tiếng Việtvie-000giảng đường
tiếng Việtvie-000giảng đường có bậc
tiếng Việtvie-000gianh
tiếng Việtvie-000giành
tiếng Việtvie-000giảnh
tiếng Việtvie-000giá nhạc
tiếng Việtvie-000gian hàm
tiếng Việtvie-000gia nhân
tiếng Việtvie-000giả nhân
tiếng Việtvie-000gian hàng
tiếng Việtvie-000giả nhân giả nghĩa
tiếng Việtvie-000gian hàng triển lãm
tiếng Việtvie-000gian hàng vải
tiếng Việtvie-000giãn hẳn ra
tiếng Việtvie-000gia nhập
tiếng Việtvie-000gia nhập công đoàn
tiếng Việtvie-000gia nhập hướng đạo
tiếng Việtvie-000gia nhập nghiệp đoàn
tiếng Việtvie-000gia nhật
Tâi-gínan-003giăn-hĕng
Tâi-gínan-003giăn-hĕng it-tì
Tâi-gínan-003giăn-hĕng-lio̍k
Tâi-gínan-003giăn-hĕng-lo̍k
tiếng Việtvie-000giành giải nhất
tiếng Việtvie-000giành giật
tiếng Việtvie-000gian hiểm
tiếng Việtvie-000giá nhiều ngăn
tiếng Việtvie-000giành lại
tiếng Việtvie-000giành lấy
tiếng Việtvie-000giành nhau
tiếng Việtvie-000giành nhau cái gì
tiếng Việtvie-000giã nhỏ
tiếng Việtvie-000giàn hoả
tiếng Việtvie-000gián hoặc
tiếng Việtvie-000gian hoạt
tiếng Việtvie-000giản hóa từ
tiếng Việtvie-000giận hờn
tiếng Việtvie-000giàn hong quần áo
tiếng Việtvie-000giã nhỏ như cám
tiếng Việtvie-000giản hốt
tiếng Việtvie-000giành phần hơn
Englisheng-000Gianh River
tiếng Việtvie-000giành thắng lợi lớn
tiếng Việtvie-000giá như
tiếng Việtvie-000giả như
tiếng Việtvie-000giả nhu mì
tiếng Việtvie-000gian hùng
tiếng Việtvie-000giàn hun thịt
tiếng Việtvie-000giành được
tiếng Việtvie-000giành được chắc chắn
Englisheng-000Gianico
Esperantoepo-000Gianico
françaisfra-000Gianico
italianoita-000Gianico
napulitanonap-000Gianico
Nederlandsnld-000Gianico
polskipol-000Gianico
portuguêspor-000Gianico
Volapükvol-000Gianico
Deutschdeu-000Gianicolo
suomifin-000Gianicolo
magyarhun-000Gianicolo
italianoita-000Gianicolo
polskipol-000Gianicolo
italianoita-000gianiforme
Nyatururim-000gianika umumwi


PanLex

PanLex-PanLinx