PanLinx

Tâi-gínan-003hē-thóng-hòa
tiếng Việtvie-000hệ thống hoá
tiếng Việtvie-000hệ thống hóa
tiếng Việtvie-000hệ thống học
Tâi-gínan-003hē-thóng hun-lūi-ha̍k
tiếng Việtvie-000Hệ thống khu dự trữ sinh quyển thế giới
tiếng Việtvie-000hệ thống làm nguội/mát
tiếng Việtvie-000hệ thống loại hình
tiếng Việtvie-000hệ thống lôgic
tiếng Việtvie-000hệ thống loran
tiếng Việtvie-000hệ thống lò sưởi
tiếng Việtvie-000hệ thống lương khoán
tiếng Việtvie-000hệ thống mắc cáo
tiếng Việtvie-000hệ thống mạch nối
tiếng Việtvie-000hệ thống mạch điện
tiếng Việtvie-000hệ thống máy nói nội bộ
tiếng Việtvie-000hệ thống máy đặt
tiếng Việtvie-000hệ thống móc toa
tiếng Việtvie-000hệ thống moóc
tiếng Việtvie-000hệ thống mương máng
tiếng Việtvie-000hệ thống năng lượng
tiếng Việtvie-000hệ thống ngân hàng
tiếng Việtvie-000Hệ thống nhúng
tiếng Việtvie-000hệ thống nút buộc
tiếng Việtvie-000hệ thống ống
tiếng Việtvie-000hệ thống ống dẫn
tiếng Việtvie-000hệ thống phân loại
tiếng Việtvie-000hệ thống phát
tiếng Việtvie-000hệ thống phòng hư
tiếng Việtvie-000hệ thống quản lí
tiếng Việtvie-000hệ thống rạp hát
tiếng Việtvie-000hệ thống ra đa
tiếng Việtvie-000hệ thống ra-đa
tiếng Việtvie-000hệ thống rút nước
tiếng Việtvie-000hệ thống sinh
tiếng Việtvie-000hệ thống sông ngòi
tiếng Việtvie-000hệ thống sông đào
tiếng Việtvie-000hệ thống sưởi
tiếng Việtvie-000hệ thống tám nốt
tiếng Việtvie-000Hệ thống Tên Miền
tiếng Việtvie-000hệ thống tệp
tiếng Việtvie-000hệ thống tệp NTSF
tiếng Việtvie-000hệ thống tháo nước
tiếng Việtvie-000hệ thống thính thị
tiếng Việtvie-000hệ thống thoát nước
tiếng Việtvie-000Hệ thống thông tin di động toàn cầu
tiếng Việtvie-000hệ thống thuật ngữ
tiếng Việtvie-000hệ thống thuế
tiếng Việtvie-000hệ thống thủy động
tiếng Việtvie-000hệ thống tiền tệ
tiếng Việtvie-000hệ thống tính toán
tiếng Việtvie-000hệ thống tổ chức
tiếng Việtvie-000hệ thống tôn giáo
tiếng Việtvie-000Hệ thống trên một vi mạch
tiếng Việtvie-000hệ thống treo
tiếng Việtvie-000hệ thống trứ tác
tiếng Việtvie-000hệ thống tư pháp
tiếng Việtvie-000hệ thống vào/ra cơ bản
tiếng Việtvie-000hệ thống viễn thông
tiếng Việtvie-000hệ thống vòi nước
tiếng Việtvie-000Hệ thống xã hội chủ nghĩa
tiếng Việtvie-000Hệ thống X Window
tiếng Việtvie-000Hệ thống Đại học ASEAN
tiếng Việtvie-000hệ thống đánh bốn
tiếng Việtvie-000hệ thống điện-quang
tiếng Việtvie-000hệ thống điện thoại
tiếng Việtvie-000hệ thống điện toán
tiếng Việtvie-000hệ thống điện đặt
tiếng Việtvie-000Hệ thống điều hòa
tiếng Việtvie-000Hệ thống định vị toàn cầu
tiếng Việtvie-000hệ thống đồ họa
tiếng Việtvie-000Hệ thống đo lường
tiếng Việtvie-000hệ thống đo lường
tiếng Việtvie-000hệ thống đường dẫn
tiếng Việtvie-000hệ thống đường dây
tiếng Việtvie-000hệ thống đường ray
tiếng Việtvie-000hệ thống đường sắt
Nederlandsnld-000het hoofd afslaan
Nederlandsnld-000het hoofd bieden
Nederlandsnld-000het hoofd bieden aan
Nederlandsnld-000het hoofd breken
Nederlandsnld-000het hoofd gebruiken
Nederlandsnld-000het hoofd schudden
Nederlandsnld-000Het Horror Hospitaal
Mashco Pirocuj-000hethota
Englisheng-000he thought
françaisfra-000Héthoum de Korikos
françaisfra-000Héthoum Ier d’Arménie
françaisfra-000Héthoum II d’Arménie
Englisheng-000he thrashed him
Englisheng-000he threw an angry look at me
Englisheng-000he threw him down
Englisheng-000he throws himself
Englisheng-000he throws himself from a cliff
Englisheng-000he thrust a spear into him
Eglathrinsjn-000hethu
tiếng Việtvie-000hệ thức
tiếng Việtvie-000hệ thực vật
Yaducng-010he-thue
Wabocng-008hetʰue
Englisheng-000Het Huis Anubis
Nederlandsnld-000Het Huis Anubis
Nederlandsnld-000het huiswerk
Konzokoo-000hethuka
Konzokoo-000hethukya
Deutschdeu-000Hethum I.
Deutschdeu-000Hethumiden
Morangthq-000heth~un
bokmålnob-000het hund
Nederlandsnld-000het hunne
tiếng Việtvie-000hệ thứ tư
Nederlandsnld-000het huwelijk voltrekken
tiếng Việtvie-000Hệ thuyết
Luoxiangcng-007hetʰy
Konzokoo-000hethya
tiếng Việtvie-000hết hy vọng
Qiāngyǔ Táopínghuàqxs-004he thɑo
Mesmesmys-000hEti
èdè Yorùbáyor-000he tì
Hñähñuote-000het'i
Araonaaro-000heti
Asiluluasl-000heti
eestiekk-000heti
suomifin-000heti
kväänin kielifkv-000heti
magyarhun-000heti
Inoke-Yateino-000heti
Duhlian ṭawnglus-000heti
Hñähñuote-000heti
Reo Pa‘umotupmt-000heti
Kiswahiliswh-000heti
Yagariaygr-000heti
èdè Yorùbáyor-000hetì
Hñähñuote-000hetʼi
Hñähñuote-000he̲t'i
Hñähñuote-000he̲tʼi
Hànyǔcmn-003hètí
Hànyǔcmn-003hé tǐ
Lamaholot Ile Mandirislp-000héti
Hànyǔcmn-003hétí
Hànyǔcmn-003hétī
Hànyǔcmn-003hétǐ
Hñähñuote-000hëtʼi
lea fakatongaton-000hēti
Hinonoʼeitiitarp-000héti3-
Hinonoʼeitiitarp-000héti3óótiini'
Rapanuirap-000he tía
Duhlian ṭawnglus-000hetia
suomifin-000heti aamulla
magyarhun-000heti ajánlat
Rapanuirap-000he tiáki
suomifin-000heti alkuunsa
suomifin-000heti alussa
Cavineñacav-000hetiama
Ethnologue Language Namesart-330Hetian
Deutschdeu-000Hetian
Hànyǔcmn-003hé tián
Hànyǔcmn-003hétián
Hànyǔcmn-003hé tián bái xìng
Hànyǔcmn-003hé tián dì qū
Duhlian ṭawnglus-000hetiang
Duhlian ṭawnglus-000hetiang bawkin
Duhlian ṭawnglus-000hetiang hi
Duhlian ṭawnglus-000hetiangin
Hànyǔcmn-003hétiánhé
Hànyǔcmn-003hé tián hóng pú tao
Hànyǔcmn-003hé tián jiē pai chū suǒ
Hànyǔcmn-003hé tián shì
Hànyǔcmn-003hé tián xiàn
Hànyǔcmn-003hé tián yóu xìng
Hànyǔcmn-003hétiáo
Nāhuatlahtōllinci-000hetic
españolspa-000hética enfermedad
Duhlian ṭawnglus-000hetichen
españolspa-000hético
eestiekk-000hetid
Kurmancîkmr-000hetîd
Englisheng-000hetidine
Hànyǔcmn-003hètiě
Hànyǔcmn-003hè tiě fán
holupakabef-000he tiʼehibe
holupakabef-000hetiʼehibe
Hànyǔcmn-003hè tiě huà zuò yòng
Hànyǔcmn-003hè tiě kuàng
Hànyǔcmn-003hétiěkuàng
Nederlandsnld-000het iemand kwalijk nemen
Englischenm-000hetien
tiếng Việtvie-000hệ tiên đề
Hànyǔcmn-003hé tǐ ér rù shí de
Englisheng-000he ties them
tiếng Việtvie-000hệ tiêu hóa
Tok Pisintpi-000het i gat pen
Tok Pisintpi-000het i go daun
Lironesapma-001hetihao
magyarhun-000heti három fontos bér
magyarhun-000heti három fontot keres
reo Māorimri-000hetiheti
Sabuhvn-000hetiʼi
eestiekk-000hetiidi
eestiekk-000Hetiidid
eestiekk-000hetiidid
eestiekk-000hetiidi keel
eestiekk-000hetiit
eestiekk-000hetiitide
magyarhun-000heti jelentés
Hànyǔcmn-003hé tǐ jié
Nederlandsnld-000het ijs breken
Nederlandsnld-000het ik
Kurmancîkmr-000hetik
Kurmancîkmr-000hetîk
euskaraeus-000hetika
Reo Pa‘umotupmt-000hētīka
Kurmancîkmr-000hetikandin
magyarhun-000hetikártya
Rapanuirap-000he tikáŋa
Rapanuirap-000he tikéa
Kurmancîkmr-000hetîketî
Kurmancîkmr-000hetikîn
suomifin-000heti kohta
suomifin-000heti kun
magyarhun-000hetilap
magyarhun-000hetilapok
toskërishteals-000hetim
shqipsqi-000hetim
Tok Pisintpi-000hetim
suomifin-000heti maksettava perittävä
toskërishteals-000hetime
toskërishteals-000hetimet
toskërishteals-000hetimeve
toskërishteals-000hetim i tepruar
suomifin-000hetimmiten
toskërishteals-000hetimor
toskërishteals-000hetimore
Englisheng-000Hetin
françaisfra-000Hetin
brezhonegbre-000hetiñ
Bwamubox-000hètĩ¯ n
Nederlandsnld-000het in dienst nemen
Hànyǔcmn-003hètīng
Nederlandsnld-000het inhaleren
Nederlandsnld-000het initiatief nemen tot
Nederlandsnld-000het in klemmen vangen
Nederlandsnld-000het in orde brengen
Englisheng-000Hetin River
Nederlandsnld-000het in rook opgaan
Nederlandsnld-000het in stand houden
Nederlandsnld-000het inzetten
suomifin-000hetiö
suomifin-000hetiöperä
Englisheng-000hetiotrope
magyarhun-000heti ötszáz dollárt forgalmaz
magyarhun-000heti ötszáz dollárt keres
suomifin-000heti paikalla
Tok Pisintpi-000het i pas
Tok Pisintpi-000het i pen
magyarhun-000heti pihenőidő
Hànyǔcmn-003hé tí pǔ bā kē
españolspa-000hetiquez
Hànyǔcmn-003hè tī rén
Chimanécas-000heʼtis
Chimanécas-000hetisʼbeʔ
Chimanécas-000hetis-ʼdʸe
suomifin-000heti sen jälkeen
Nederlandsnld-000het is gebouwd
Nederlandsnld-000het is hoog tijd
Hànyǔcmn-003hé tǐ shǔ
Englisheng-000hetisine
Nederlandsnld-000het is mij egaal
Nederlandsnld-000het is net niks
Nederlandsnld-000het is niet al goud wat blinkt
Nederlandsnld-000het is nodig
Nederlandsnld-000het is nutteloos
Nederlandsnld-000het is te duur
Nederlandsnld-000het is tijd
Nederlandsnld-000het is twijfelachtig
Nederlandsnld-000het is zonde
Nederlandsnld-000het is zover
Žemaitiusgs-000Hetitā
españolspa-000hetita
Žemaitiusgs-000hetitā
lietuviųlit-000Hetitai
suomifin-000heti tämän jälkeen
suomifin-000heti tapahtuva
catalàcat-000hetites
bosanskibos-000Hetiti
Srpskohrvatskihbs-001Hetiti
hrvatskihrv-000Hetiti
slovenščinaslv-000Hetiti
bosanskibos-000hetiti
hrvatskihrv-000hetiti
èdè Yorùbáyor-000hètìtì
Afrikaansafr-000Hetities
Kâtekmg-000he titifaŋ ezo
Rapanuirap-000he titíro
svenskaswe-000hetitiska


PanLex

PanLex-PanLinx