PanLinx

tiếng Việtvie-000hoá trị hai
tiếng Việtvie-000hóa trị hai
tiếng Việtvie-000hoá trị một
tiếng Việtvie-000hóa trị một
tiếng Việtvie-000hoá trị năm
teny malagasymlg-000hoatrinona
fiteny Malagasyplt-000hoatrìnona
tiếng Việtvie-000hòa trộn
tiếng Việtvie-000hoa trường thọ
fiteny Malagasyplt-000hoatry ny
Tâi-gínan-003hoat-sàn
Plautdietsche Sproakpdt-000Hoatschlach
Mennoniten-Plautdietschpdt-001Hoatschlach
Tâi-gínan-003hoat-sè
Tâi-gínan-003hoat-sè khì-choa̍t
Tâi-gínan-003hoat-seng
Tâi-gínan-003hoat-seng būn-tĕ
Tâi-gínan-003hoat-seng chhiong-tu̍t
Tâi-gínan-003hoat-seng chok-iōng
Tâi-gínan-003hoat-seng ĕ
Tâi-gínan-003hoat-seng éng-hióng
Tâi-gínan-003hoat-seng kek-bēng
Tâi-gínan-003hoat-seng koan-hē
Tâi-gínan-003hoat-seng kò·-chiòng
Tâi-gínan-003hoat-seng-lu̍t
Tâi-gínan-003hoat-seng sū-kò·
Tâi-gínan-003hoat sèng-tē
Tâi-gínan-003hoat-sīa
Tâi-gínan-003hoat-sīa ĕ
Tâi-gínan-003hoat-sīa hĭ-lŭi
Tâi-gínan-003hoat-sīa hui-tăn
Tâi-gínan-003hoat-sīa hui-tŏaⁿ
Tâi-gínan-003hoat-siaⁿ
Tâi-gínan-003hoat-sia̍p
Tâi-gínan-003hoat-sīa-tăi
eestiekk-000Hoatsiin
suomifin-000Hoatsin
suomifin-000hoatsin
Tâi-gínan-003hoat sìn-hō
suomifin-000hoatsinien heimo
suomifin-000hoatsinien suku
suomifin-000hoatsinit
Tâi-gínan-003hoat sĭn-pĭn
Tâi-gínan-003hoat sin-súi
Tâi-gínan-003hoat sio
Tâi-gínan-003hoat-sio
Tâi-gínan-003hoat-sio ĕ
Taioaan-oenan-002hoatsio̱f
Tâi-gínan-003Hoat-su
Tâi-gínan-003hoat-su
Tâi-gínan-003hoat-su̍t
magyarhun-000hőátszármaztatás
tiếng Việtvie-000hoạt tắc
tiếng Việtvie-000hoạt tặc
Tâi-gínan-003hoat-ta̍t
Tâi-gínan-003hoat-ta̍t ĕ
Tâi-gínan-003hoat-tēng
Tâi-gínan-003hoat-tĕng
Tâi-gínan-003hoat-tēng ĕ
Tâi-gínan-003hoat-tĕng ĕ
Tâi-gínan-003hoat-tēng liăn-lĕng
Tâi-gínan-003hoat-tēng tāi-lí-jĭn
tiếng Việtvie-000hoạt thạch
Tâi-gínan-003hoat thiap-á
Tâi-gínan-003hoat thong-ti-toaⁿ
Tâi-gínan-003hoat-tī
Tâi-gínan-003hoat-tián
Tâi-gínan-003hoat-tiān
Tâi-gínan-003hoat-tián ĕ
Tâi-gínan-003hoat-tiān-ki
Tâi-gínan-003hoat-tiān-le̍k
Tâi-gínan-003hoat-tiān-só·
Tâi-gínan-003hoat-tiău
tiếng Việtvie-000hoạt tính
Tâi-gínan-003hoat-tō·
Tâi-gínan-003hoat tōa-gōan
Tâi-gínan-003hoat-tō· băng
Tâi-gínan-003hoat-tōng
Tâi-gínan-003hoa̍t-tōng
Tâi-gínan-003hoat-tōng ĕ
Tâi-gínan-003hoat-tōng hóan-khòng
Tâi-gínan-003hoat-tōng-ki
Tâi-gínan-003hoat-tōng kìu-chè
Taioaan-oenan-002hoattong-ky
Tâi-gínan-003hoat-tōng-le̍k
Tâi-gínan-003hoa̍t-tōng-le̍k
tiếng Việtvie-000hoạt trạch
tiếng Việtvie-000hoa tử
tiếng Việtvie-000hoa tự
reo Māorimri-000hoatu
tiếng Việtvie-000hoả từ
tiếng Việtvie-000hoa tú cầu
tiếng Việtvie-000hoa tường vi
reo Māorimri-000hoatu taurewa
tiếng Việtvie-000hoả tửu
tiếng Việtvie-000hoả tuyến
tiếng Việtvie-000hoa tuyết
tiếng Việtvie-000hoa tuy-líp
tiếng Việtvie-000hoa tử đinh hương
catalàcat-000Hoatzin
danskdan-000Hoatzin
Deutschdeu-000Hoatzin
Englisheng-000Hoatzin
Nederlandsnld-000Hoatzin
svenskaswe-000Hoatzin
Englisheng-000hoatzin
françaisfra-000hoatzin
Nederlandsnld-000hoatzin
españolspa-000hoatzin
svenskaswe-000hoatzin
catalàcat-000hoatzín
españolspa-000hoatzín
Deutschdeu-000Hoatzine
Englisheng-000hoatzins
tiếng Việtvie-000hoạt đầu
tiếng Việtvie-000hoạt đầu chủ nghĩa
tiếng Việtvie-000hoạt độ
tiếng Việtvie-000hoạt đông
tiếng Việtvie-000hoạt động
tiếng Việtvie-000họat động
tiếng Việtvie-000hoạt động bí mật
tiếng Việtvie-000hoạt động chính trị
tiếng Việtvie-000hoạt động công đoàn
tiếng Việtvie-000hoạt động dễ dàng
tiếng Việtvie-000hoạt động do thám
tiếng Việtvie-000hoạt động gián điệp
tiếng Việtvie-000hoạt động lại
tiếng Việtvie-000hoạt động lên
tiếng Việtvie-000Hoạt động lưa dối
tiếng Việtvie-000hoạt động mạnh
tiếng Việtvie-000hoạt động mạnh mẽ
tiếng Việtvie-000hoạt động ở bờ biển
tiếng Việtvie-000hoạt động quân sự
tiếng Việtvie-000hoạt động sáng chế
tiếng Việtvie-000hoạt động sáng tạo
tiếng Việtvie-000hoạt động sôi nổi
tiếng Việtvie-000hoạt động sống
tiếng Việtvie-000hoạt động thương nghiệp
tiếng Việtvie-000hoạt động tính
tiếng Việtvie-000hoạt động trở lại
Luocheng Mulaomlm-002hoau
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hoʻāu
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻau
tiếng Việtvie-000hoa uất kim hương
tiếng Việtvie-000hoa uất-kim-hương
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hoʻāuau
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻauʻau
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻauheʻe
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hoʻāuhuli ʻana
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻaui
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻaui ʻana
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻauikala
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻauikala papa lahilahi
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻaumoe
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hoa una
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hoʻāuna
Tâi-gínan-003hó aú-oan
tiếng Việtvie-000hoà ước
tiếng Việtvie-000hòa ước
tiếng Việtvie-000Hòa ước Brest-Litovsk
tiếng Việtvie-000Hòa ước Huế
tiếng Việtvie-000Hòa ước Kiel
tiếng Việtvie-000Hòa ước Neuilly
tiếng Việtvie-000Hòa ước Sài Gòn
tiếng Việtvie-000Hòa ước Sèvres
tiếng Việtvie-000Hòa ước Trianon
tiếng Việtvie-000Hòa ước Versailles
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻauwae
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻauwaepuʻu
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻauwaha
Glottocodeart-327hoav1238
ISO 639-3 Reference Namesart-289Hoava
ISO 639-3 Print Namesart-290Hoava
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Hoava
Ethnologue Primary Language Namesart-323Hoava
Glottolog Languoid Namesart-326Hoava
Ethnologue Language Namesart-330Hoava
Deutschdeu-000Hoava
Englisheng-000Hoava
Hoavahoa-000Hoava
françaisfra-000hoava
karjalakrl-000hoava
españolspa-000hoava
tiếng Việtvie-000hoa văn
tiếng Việtvie-000hoạ vận
tiếng Việtvie-000họa vần
tiếng Việtvie-000họa vận
tiếng Việtvie-000hoa văn chữ triện
tiếng Việtvie-000hoá vàng
tiếng Việtvie-000hoa vành khăn
tiếng Việtvie-000hoa vạn thọ
tiếng Việtvie-000hoa văn đường chéo
tiếng Việtvie-000hoà vào
tiếng Việtvie-000hòa ... vào
tiếng Việtvie-000hòa vào
tiếng Việtvie-000hòa vào nhau
reo Tahititah-000hoa vari matapô
tiếng Việtvie-000hoá vật
tiếng Việtvie-000hóa vật
davvisámegiellasme-000hoavda
davvisámegiellasme-000hoavdadoavttir
davvisámegiellasme-000hoavdavirgi
tiếng Việtvie-000hoa viên
tiếng Việtvie-000họa viên
tiếng Việtvie-000hóa vi lượng
tiếng Việtvie-000Hoa Vinh
davvisámegiellasme-000hoavkát
julevsámegiellasmj-000hoavkát
julevsámegiellasmj-000hoavkkánit
julevsámegiellasmj-000hoavkkát
julevsámegiellasmj-000hoavkke hoavkes
julevsámegiellasmj-000hoavkke vk
tiếng Việtvie-000hóa vợ
tiếng Việtvie-000hoá vôi
tiếng Việtvie-000hòa với nhau
tiếng Việtvie-000hòa với nước
tiếng Việtvie-000hoà với thuốc phiện
tiếng Việtvie-000hoà vốn
tiếng Việtvie-000hoạ vô tính
davvisámegiellasme-000hoavri
davvisámegiellasme-000hoavridit
davvisámegiellasme-000hoavrran
davvisámegiellasme-000hoavrrestit
davvisámegiellasme-000hoavrristit
svenskaswe-000hö av saltgräs
tiếng Việtvie-000hoa vương
italianoita-000ho avuto
italianoita-000ho avuto fortuna
italianoita-000ho avuto ragione
davvisámegiellasme-000hoavva
julevsámegiellasmj-000hoavva
fiteny Malagasyplt-000ho avy
Englisheng-000hoaw
Englisheng-000ho’awa
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻawa
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hoa waʻa
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻawaʻawa
reo Māorimri-000hoa wahine
Fräiske Sproakestq-000-hoawe
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻawe
Fräiske Sproakestq-000Höäwel
Fräiske Sproakestq-000Hoawen
Fräiske Sproakestq-000Hoawendom
Fräiske Sproakestq-000Hoawer
Fräiske Sproakestq-000Hoawergoarte
Fräiske Sproakestq-000Hoawersliem
reo Māorimri-000hoa whawhai
Sosoniʼshh-000hoawoppih
Sosoniʼshh-000hoawoppih-a
Sosoniʼshh-000hoawoppiha
CycLart-285Hoax
Deutschdeu-000Hoax
Universal Networking Languageart-253hoax
Sambahsa-mundialectart-288hoax
Englisheng-000hoax
suomifin-000hoax
galegoglg-000hoax
Hakkafahak-001hoax
Nederlandsnld-000hoax
portuguêspor-000hoax
tiếng Việtvie-000hoà xa
tiếng Việtvie-000hoả xa
tiếng Việtvie-000hỏa xa
tiếng Việtvie-000hỏaxa
tiếng Việtvie-000Hoả xa Anh quốc
tiếng Việtvie-000hóa xanh
tiếng Việtvie-000hoá xà phòng
Englisheng-000hoaxed
Universal Networking Languageart-253hoaxer
Englisheng-000hoaxer
italianoita-000hoaxer
españolspa-000hoaxer
Englisheng-000hoaxes
tiếng Việtvie-000hoá xỉ
Hakkafahak-001hoax’iaxn
Universal Networking Languageart-253hoax(icl>deceive>do,agt>thing,obj>thing)
Universal Networking Languageart-253hoax(icl>trickery>thing,equ>fraud)
Englisheng-000hoaxing
tiếng Việtvie-000hoa xoè
tiếng Việtvie-000hoa xôn
tiếng Việtvie-000hoa xô đỏ
tiếng Việtvie-000hóa xưa
tiếng Việtvie-000hoá xương
tiếng Việtvie-000hóa xương
Sambahsa-mundialectart-288hoay
tiếng Việtvie-000hoáy
Bongubpu-000hoaya
Sidtirolarischbar-002hoazen
Sidtirolarischbar-002Hoazet
françaisfra-000Hoazin
françaisfra-000hoazin
latinelat-000hoazin
españolspa-000hoazin


PanLex

PanLex-PanLinx