čeština | ces-000 | Hoi An |
English | eng-000 | Hoi An |
italiano | ita-000 | Hoi An |
Nederlands | nld-000 | Hoi An |
bokmål | nob-000 | Hoi An |
español | spa-000 | Hoi An |
svenska | swe-000 | Hoi An |
français | fra-000 | Hôi An |
Deutsch | deu-000 | Hội An |
tiếng Việt | vie-000 | Hội An |
Muduapa | wiv-000 | hoi an |
Deutsch | deu-000 | Höiåsmasten |
Pawaian | pwa-000 | ho*iasu*a |
Pawaian | pwa-000 | hõiasũɛ |
reo Māori | mri-000 | höia takarangi |
eesti | ekk-000 | hoiatama |
eesti | ekk-000 | hoiatamata |
eesti | ekk-000 | hoiatamine |
eesti | ekk-000 | hoiatav |
eesti | ekk-000 | hoiatavaks eeskujuks tegema |
eesti | ekk-000 | hoiatavalt |
eesti | ekk-000 | hoiatav eeskuju |
reo Māori | mri-000 | hōia torohē |
eesti | ekk-000 | hoiatus |
eesti | ekk-000 | hoiatus- |
eesti | ekk-000 | hoiatusega pöörduma |
eesti | ekk-000 | hoiatushõige |
eesti | ekk-000 | hoiatussignaal |
eesti | ekk-000 | hoiatussüsteem |
eesti | ekk-000 | hoiatustase |
eesti | ekk-000 | hoiatusteade |
tiếng Việt | vie-000 | hồi ấy |
Keuro | xeu-000 | hoiaβa |
Gobasi—Honibo | goi-001 | hoib |
Rapanui | rap-000 | hói bahíne |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi bài |
Rapanui | rap-000 | hói bajini |
tiếng Việt | vie-000 | hơi bằng |
tiếng Việt | vie-000 | hội bảo trợ |
tiếng Việt | vie-000 | hội bầu giáo hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | hơi bền |
tiếng Việt | vie-000 | hơi béo |
tiếng Việt | vie-000 | hơi bẹt |
tiếng Việt | vie-000 | hơi bị cháy |
tiếng Việt | vie-000 | hồi binh |
tiếng Việt | vie-000 | hội binh |
Gaeilge | gle-000 | hoibín host |
tiếng Việt | vie-000 | hơi bốc |
boarisch | bar-000 | Hoiboch |
tiếng Việt | vie-000 | hơi bốc lên |
tiếng Việt | vie-000 | hơi bốc ra |
tiếng Việt | vie-000 | hơi buồn |
tiếng Việt | vie-000 | hội buôn |
tiếng Việt | vie-000 | hội buôn hùn vốn |
Lava | lcp-000 | hoic |
tiếng Việt | vie-000 | hội cacnavan |
tiếng Việt | vie-000 | hối cải |
tiếng Việt | vie-000 | Hội cai rượu |
tiếng Việt | vie-000 | hồi cảm |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi cặn kẽ |
tiếng Việt | vie-000 | hơi cấp |
tiếng Việt | vie-000 | hơi cay |
Ruáingga | rhg-000 | hoicca |
Toyama-ben | jpn-051 | hoicha |
tiếng Việt | vie-000 | hơi chậm |
tiếng Việt | vie-000 | hội chẩn |
tiếng Việt | vie-000 | hơi chát |
tiếng Việt | vie-000 | hơi cháy |
tiếng Việt | vie-000 | hơi chếnh choáng say |
tiếng Việt | vie-000 | hôi chim |
tiếng Việt | vie-000 | hội chính trị |
English | eng-000 | Hoichi the Earless |
Fukushima hōgen | jpn-025 | hoicho |
tiếng Việt | vie-000 | hội chợ |
tiếng Việt | vie-000 | hội chợ bán giấy |
tiếng Việt | vie-000 | hội chợ hằng năm |
tiếng Việt | vie-000 | hội chơi họ |
tiếng Việt | vie-000 | hội chơi họ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hội chơi thuyền |
Hokkaidō hōgen | jpn-007 | hoichoo |
Niigata-ben | jpn-066 | hoichoo |
Shimane-ben | jpn-101 | hoichoo |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi chộp |
tiếng Việt | vie-000 | Hội chợ phù hoa |
tiếng Việt | vie-000 | hội chợ phù hoa |
Hokkaidō hōgen | jpn-007 | hoichou |
Niigata-ben | jpn-066 | hoichou |
Shimane-ben | jpn-101 | hoichou |
tiếng Việt | vie-000 | hội chủ |
tiếng Việt | vie-000 | hơi chua |
tiếng Việt | vie-000 | hội chùa |
tiếng Việt | vie-000 | hội chứng |
tiếng Việt | vie-000 | Hội chúng của Ðức Chúa Trời |
tiếng Việt | vie-000 | hội chứng ruột thận |
tiếng Việt | vie-000 | Hội chung vốn |
tiếng Việt | vie-000 | hồi chuông |
tiếng Việt | vie-000 | hồi chuông báo tử |
tiếng Việt | vie-000 | hồi chuông cáo chung |
tiếng Việt | vie-000 | hồi chuông ngày lễ |
tiếng Việt | vie-000 | Hội chữ thập đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hội Chữ thập đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | Hội Chữ thập đỏ Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | hồi chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | Hội Chuyên gia Việt Nam |
English | eng-000 | hoick |
italiano | ita-000 | hoick |
español | spa-000 | hoick |
English | eng-000 | hoicks |
Universal Networking Language | art-253 | ho(icl>metallic_element>thing,equ>holmium) |
Loglan | jbo-001 | hoicni |
tiếng Việt | vie-000 | hồi cố |
tiếng Việt | vie-000 | hơi cộc cằn |
tiếng Việt | vie-000 | hơi cố chấp |
tiếng Việt | vie-000 | hơi cộc lốc |
tiếng Việt | vie-000 | hơi có mùi |
tiếng Việt | vie-000 | hơi cong |
tiếng Việt | vie-000 | hơi cống |
tiếng Việt | vie-000 | hội công liên |
tiếng Việt | vie-000 | hội công thương |
tiếng Việt | vie-000 | hơi con thú |
tiếng Việt | vie-000 | hơi có sừng |
italiano | ita-000 | ho i crampi al ventre |
tiếng Việt | vie-000 | hơi cũ |
tiếng Việt | vie-000 | hồi cư |
tiếng Việt | vie-000 | hơi cứng |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi cung |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi cung lại |
tiếng Việt | vie-000 | hồi cuối |
Fräiske Sproake | stq-000 | Höid |
eesti | ekk-000 | hoid |
Norn | nrn-000 | hoid |
Zergulla | zay-001 | ʼhoid |
Hñähñu | ote-000 | ho̲ida̲ |
tiếng Việt | vie-000 | hơi dai |
tiếng Việt | vie-000 | hơi dài |
tiếng Việt | vie-000 | hơi dài ra |
Agala | agl-000 | hoidaru |
suomi | fin-000 | hoidattaa |
tiếng Việt | vie-000 | hôi dầu |
tiếng Việt | vie-000 | hơi dâu |
tiếng Việt | vie-000 | hơi dày |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | hoiʹddjed |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | hoiʹddjeei |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | hoiʹddjempäiʹǩǩ |
eesti | ekk-000 | hoide- |
Ayoreo | ayo-000 | ʼhoide |
eesti | ekk-000 | hoidekeel |
eesti | ekk-000 | hoideliist |
suomi | fin-000 | hoidella |
suomi | fin-000 | hoidella päin mäntyä |
eesti | ekk-000 | hoidelüliti |
English | eng-000 | hoiden |
English | eng-000 | hoidenish |
suomi | fin-000 | hoidettava |
suomi | fin-000 | hoidettavaksi |
suomi | fin-000 | hoidettavissa oleva |
suomi | fin-000 | hoidettu |
eesti | ekk-000 | hoidev |
Pulaar | fuc-000 | hóiːdi |
Pular | fuf-000 | hóiːdi |
Nigerian Fulfulde | fuv-000 | hóiːdi |
èdè Yorùbá | yor-000 | họ ìdí |
tiếng Việt | vie-000 | hội diễn |
tiếng Việt | vie-000 | hội diện |
eesti | ekk-000 | hoidik |
Norn | nrn-000 | hoiding |
tiếng Việt | vie-000 | hơi dính |
eesti | ekk-000 | hoidis |
eesti | ekk-000 | hoidis- |
eesti | ekk-000 | hoidised |
eesti | ekk-000 | hoidis, säilis, konserv |
eesti | ekk-000 | hoidistama |
eesti | ekk-000 | hoidistamine |
eesti | ekk-000 | hoidistamispann |
English | eng-000 | Hoi District |
tiếng Việt | vie-000 | hơi dịu |
eesti | ekk-000 | hoidja |
eesti | ekk-000 | hoidjakeel |
eesti | ekk-000 | hoidla |
eesti | ekk-000 | hoidla- |
eesti | ekk-000 | hoidlapark |
eesti | ekk-000 | hoidlik |
eesti | ekk-000 | hoidma |
eesti | ekk-000 | hoidma kui silmatera |
eesti | ekk-000 | hoidmine |
eesti | ekk-000 | hoidmis- |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi dò |
tiếng Việt | vie-000 | hơi dốc |
suomi | fin-000 | hoidokas |
suomi | fin-000 | hoidokki |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi dồn |
suomi | fin-000 | hoidon aihe |
suomi | fin-000 | hoidon vaikuttavuus |
suomi | fin-000 | hoidoton |
suomi | fin-000 | hoidotta jätetty |
davvisámegiella | sme-000 | hoidu |
Goshute | shh-005 | hoʼi dŭk |
eesti | ekk-000 | hoiduma |
eesti | ekk-000 | hoidumine |
eesti | ekk-000 | hoidumus |
tiếng Việt | vie-000 | hồi dương |
eesti | ekk-000 | hoidvalt |
chiShona | sna-000 | -hoidza |
Kigweno | gwe-001 | ho-ie |
eesti | ekk-000 | hoie |
Nederlands | nld-000 | hoie |
nynorsk | nno-000 | hoie |
bokmål | nob-000 | hoie |
Keuro | xeu-000 | hoie |
Nourmaund | xno-000 | hoie |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻiʻē |
Tâi-gí | nan-003 | hó-ì ĕ |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻieʻie |
latine | lat-000 | Hoienses |
latine | lat-000 | hoienses |
Agala | agl-000 | hoifasiga |
Loglan | jbo-001 | Hoi femsurpoi je mi, rie |
Nihongo | jpn-001 | Hoīga |
Lavukaleve | lvk-000 | hoiga |
Saliba | sbe-000 | hóĩ̄gā |
Saliba de Colombia | slc-000 | hóĩ̄gā |
bokmål | nob-000 | Hoigadanjávri |
davvisámegiella | sme-000 | Hoigadanjávri |
bokmål | nob-000 | Hoigadanjohka |
davvisámegiella | sme-000 | Hoigadanjohka |
bokmål | nob-000 | Hoigadanvárri |
davvisámegiella | sme-000 | Hoigadanvárri |
davvisámegiella | sme-000 | hoigadit |
日本語 | jpn-000 | hōigaku |
tiếng Việt | vie-000 | hơi gàn |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi gạn |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi gặng |
davvisámegiella | sme-000 | hoiganheivehus |
davvisámegiella | sme-000 | hoiganjorri |
davvisámegiella | sme-000 | hoigat |
eesti | ekk-000 | hõigatama |
tiếng Việt | vie-000 | hơi gầy |
eesti | ekk-000 | hõige |
Schwäbisch | swg-000 | hoigel sei |
eesti | ekk-000 | hõigetega hääletamine |
eesti | ekk-000 | hõigetega sissekutsuja |
davvisámegiella | sme-000 | hoiggadit |
davvisámegiella | sme-000 | hoiggahit |
yn Ghaelg | glv-000 | hoiggal |
yn Ghaelg | glv-000 | Hoigh |
yn Ghaelg | glv-000 | hoigh |
Gàidhlig | gla-000 | hòigh |
Gaeilge | gle-000 | hóigh |
tiếng Việt | vie-000 | Hội Giá |
tiếng Việt | vie-000 | hơi già |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi giá |
tiếng Việt | vie-000 | hồi gia |
tiếng Việt | vie-000 | hội giác |
tiếng Việt | vie-000 | hội Giám lý |
tiếng Việt | vie-000 | hội giảng |
tiếng Việt | vie-000 | Hồi giáo |
tiếng Việt | vie-000 | hồi giáo |
tiếng Việt | vie-000 | Hồi giáo hóa |
tiếng Việt | vie-000 | hồi giáo hoá |
tiếng Việt | vie-000 | hội giao thừa |
tiếng Việt | vie-000 | hội giả trang |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi giờ |
tiếng Việt | vie-000 | hơi giống |
tiếng Việt | vie-000 | hơi giôn giốt |
tiếng Việt | vie-000 | hơi giống sừng |
tiếng Việt | vie-000 | hơi gió thoảng |
tiếng Việt | vie-000 | hơi gồ ghề |
tiếng Việt | vie-000 | hơi hạ |
tiếng Việt | vie-000 | hối hả |
tiếng Việt | vie-000 | hơi hắc búa |
tiếng Việt | vie-000 | hối hả lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | hôi hám |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi han |
tiếng Việt | vie-000 | hối hận |
tiếng Việt | vie-000 | hội hằng năm |
tiếng Việt | vie-000 | hối hả ngược xuôi |
English | eng-000 | Hoi Ha Wan |
tiếng Việt | vie-000 | hội hè |
tiếng Việt | vie-000 | hội hè trác táng |
Ulawa Saʼa | apb-003 | hoiheu |
tiếng Việt | vie-000 | hội hè đình đám |
Siona | snn-000 | hoihi |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻihi |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻihihī |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻihi ʻia |
wayuunaiki | guc-000 | ho-i hime |
Epena | sja-000 | hõi-hira- |
reo Māori | mri-000 | Hoiho |
Andoke | ano-000 | hoiho |
reo Māori | mri-000 | hoiho |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻīho |
reo Māori | mri-000 | höiho |
reo Māori | mri-000 | hōiho |
tiếng Việt | vie-000 | hội hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | hội họa |
tiếng Việt | vie-000 | hội họa mảng |
tiếng Việt | vie-000 | hồi hoang |
tiếng Việt | vie-000 | hội hóa trang |
tiếng Việt | vie-000 | hơi hoe |
Somba Siawari | bmu-000 | hoi hoi |
tiếng Việt | vie-000 | hoi hoi |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoi-hoi |
Motu | meu-000 | hoi-hoi |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoihoi |
Motu | meu-000 | hoihoi |
Tamambo | mla-000 | hoihoi |
reo Māori | mri-000 | hoihoi |
chiShona | sna-000 | hoihoi |
Kiswahili | swh-000 | hoihoi |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻihoʻi |
tiếng Việt | vie-000 | hơi hơi |
tiếng Việt | vie-000 | hồi hồi |
tiếng Việt | vie-000 | hời hợi |