PanLinx

Romanrmc-000khangeri
Serviko Romanirmc-001khangeri
Kalderašicko Romani čhibrmy-000khangeri
Selice Romanirmc-002khangéri
Romani čhibrom-000kʰangeri
Kalderašicko Romani čhibrmy-000Khangeri le Chache Jesuseski
Romanrmc-000khangerjakero
Romanrmc-000khangerori
Serviko Romanirmc-001khangerori
isiNdebelende-000-khangeza
Bontoc—Guinaanglbk-002khangfa
bod skadbod-001khang gla
tiếng Việtvie-000kháng hạn
Nyatururim-000khangharya
tiếng Việtvie-000Khang Hi
tiếng Việtvie-000khang hi
Tâi-gínan-003khang-hi
Lakȟótiyapilkt-000khanghi
tiếng Việtvie-000khả nghi
tiếng Việtvie-000khả nghịch
tiếng Việtvie-000khá nghiêm trọng
tiếng Việtvie-000kháng hixtamin
Tâi-gínan-003khang hoaⁿ-hí
Duhlian ṭawnglus-000khang ... ho kha
Duhlian ṭawnglus-000khang-ho kha
Duhlian ṭawnglus-000khâng ... ho kha
Duhlian ṭawnglus-000khâng-ho kha
tiếng Việtvie-000kháng hoocmôn
Duhlian ṭawnglus-000khang ... hote kha
Duhlian ṭawnglus-000khang-hote kha
Duhlian ṭawnglus-000khâng ... hote kha
Duhlian ṭawnglus-000khâng-hote kha
Duhlian ṭawnglus-000khang-hu
tiếng Việtvie-000kháng huyết thanh
Bontoc—Guinaanglbk-002khángi
tiếng Việtvie-000khán giả
tiếng Việtvie-000khán giả chuồng gà
tiếng Việtvie-000khán giả dễ tính
tiếng Việtvie-000khăn giải bàn
tiếng Việtvie-000khán giả ở hạng nhì
tiếng Việtvie-000khăn giấy
Tâi-gínan-003khan gín-á
tiếng Việtvie-000khản giọng
Duhlian ṭawnglus-000khang kai
Tâi-gínan-003khang-kan-á
Tâi-gínan-003khang-keh-á
Tâi-gínan-003khang-keng
Tâi-gínan-003khang-keng-á
Duhlian ṭawnglus-000khang ... kha
Duhlian ṭawnglus-000khang kha
Duhlian ṭawnglus-000khâng ... kha
Duhlian ṭawnglus-000khâng kha
tiếng Việtvie-000khang khác
Taioaan-oenan-002khangkhafng
tiếng Việtvie-000khảng khái
tiếng Việtvie-000khẳng khái
Tâi-gínan-003khang-khak
Tâi-gínan-003khang-khang
tiếng Việtvie-000khăng khăng
tiếng Việtvie-000khăng khăng chối cãi
tiếng Việtvie-000khăng khăng không chịu
tiếng Việtvie-000khăng khăng một mực
Bontoc—Guinaanglbk-002khangkhangsa
tiếng Việtvie-000khăng khăng theo đuổi
tiếng Việtvie-000khăng khăng đòi
Tâi-gínan-003khang-kháu
italianoita-000Khang Khek Ieu
bokmålnob-000Khang Khek Ieu
svenskaswe-000Khang Khek Ieu
tiếng Việtvie-000Khang Khek Ieu
Deutschdeu-000Khang Khek Leu
tiếng Việtvie-000khẳng kheo
Tâi-gínan-003khang-khiah
Tâi-gínan-003khàng khí-lăi
tiếng Việtvie-000khăng khít
tiếng Việtvie-000khẳng khiu
Tâi-gínan-003khang-khòe
Tâi-gínan-003khang-khoeh
Tâi-gínan-003khang-khòe-tĭuⁿ
Taioaan-oenan-002khangkhoex
Taioaan-oenan-002khangkho̱ex
tiếng Việtvie-000kháng khuẩn
tiếng Việtvie-000kháng kích dục
tiếng Việtvie-000khang kiện
Tâi-gínan-003khang-kòan-á
Tâi-gínan-003khang-kŭn
tiếng Việtvie-000kháng lễ
tiếng Việtvie-000kháng lệnh
Sharpaxsr-002khangmasir
tiếng Việtvie-000kháng men
tiếng Việtvie-000khạng nạng
tiếng Việtvie-000kháng nghị
Duhlian ṭawnglus-000khang ngo
tiếng Việtvie-000kháng nguyên
tiếng Việtvie-000kháng nhiễm
tiếng Việtvie-000kháng nhiệt
tiếng Việtvie-000khang niên
tiếng Việtvie-000khang ninh
tiếng Việtvie-000kháng nội tiết
Glottolog Languoid Namesart-326Khangoi
Ethnologue Language Namesart-330Khangoi
Khangoinmf-001Khangoi
tiếng Việtvie-000khăn gói
tiếng Việtvie-000khăn gói ra đi
Tâi-gínan-003khan-gō·-pío
tiếng Việtvie-000khá ngột ngạt
bod skadbod-001khang pa
Taioaan-oenan-002khangpag ee
bod skadbod-001khang paʼi nang la
Tâi-gínan-003khang-pak
Tâi-gínan-003khang-păng
Duhlian ṭawnglus-000khang pawl
Duhlian ṭawnglus-000khang pâwl
Tâi-gínan-003khang-pe̍h
Tâi-gínan-003khang-pe̍h ĕ
Tâi-gínan-003khang-pe̍h-piⁿ
Tâi-gínan-003khang-phāng
Tâi-gínan-003khàng phí
Tâi-gínan-003khàng-phí
Tâi-gínan-003khàng phīⁿ-sái
Englisheng-000Khang Quang Lam
françaisfra-000khang quang lam
tiếng Việtvie-000khẳng quyết
Amri Karbiajz-000khangra
Bontoc—Guinaanglbk-002khangsa
Sharpaxsr-002khangsang
Duhlian ṭawnglus-000khang sen
Tâi-gínan-003khang-sim
Tâi-gínan-003khang-sim-chhài
Tâi-gínan-003khang-sim-mī
tiếng Việtvie-000Khang Sinh
tiếng Việtvie-000kháng sinh
tiếng Việtvie-000kháng sinh đồ
Sharpaxsr-002khangsirba
Tâi-gínan-003khang-sīu
Tâi-gínan-003khang-sīuⁿ
bod skadbod-001khang srung ba
Tâi-gínan-003khang-su bōng-sióng
Tâi-gínan-003khang-tán
tiếng Việtvie-000khảng tảng
Tâi-gínan-003khang-tē
Tâi-gínan-003khàng-tē
Tâi-gínan-003khàng tē-á
Tâi-gínan-003khàng-tē-á
Duhlian ṭawnglus-000khang ... te kha
Duhlian ṭawnglus-000khangte kha
Duhlian ṭawnglus-000khâng ... te kha
Duhlian ṭawnglus-000khângte kha
Tâi-gínan-003khang-tháng
Tâi-gínan-003khang-thău
Tâi-gínan-003khang-thău kong-si
tiếng Việtvie-000kháng thể
tiếng Việtvie-000khang thị
tiếng Việtvie-000kháng thư
tiếng Việtvie-000kháng thuế
Tâi-gínan-003khàng-tiāu
Tâi-gínan-003khang-tńg
tiếng Việtvie-000kháng tố
tiếng Việtvie-000khang trang
tiếng Việtvie-000kháng trực
tiếng Việtvie-000kháng từ
tiếng Việtvie-000kháng tử
tiếng Việtvie-000kháng từ kế
Tâi-gínan-003khan gŭ
Masabamyx-000khangu
Tâi-gínan-003khan-gŭ-hoe
Tâi-gínan-003khang-ūi
Chahirim-001khangukwa
Unicode Property Aliasesart-331kHangul
isiNdebelende-000-khangula
Nyatururim-000khangulewa
tiếng Việtvie-000khá nguy hiểm
tiếng Việtvie-000kháng vi-rút
tshiVenḓaven-000khangwa
tshiVenḓaven-000khangwelo
tiếng Việtvie-000khẳng định
tiếng Việtvie-000khẳng định lại
tiếng Việtvie-000kháng độc
tiếng Việtvie-000kháng độc nội tố
tiếng Việtvie-000kháng độc tố
tiếng Việtvie-000khanh
tiếng Việtvie-000khánh
tiếng Việtvie-000khảnh
Englisheng-000Khan Habibullah Khan
tiếng Việtvie-000khả nhân
tiếng Việtvie-000khảnh ăn
tiếng Việtvie-000khá nhanh
Tâi-gínan-003khan ha̍t-á
Tâi-gínan-003khan-ha̍t-á
tiếng Việtvie-000khánh chúc
tiếng Việtvie-000Khánh Dương
tiếng Việtvie-000khánh hạ
tiếng Việtvie-000khánh hỉ
portuguêspor-000Khanh Hoa
españolspa-000Khanh Hoa
svenskaswe-000Khanh Hoa
Englisheng-000Khánh Hòa
françaisfra-000Khánh Hòa
tiếng Việtvie-000Khánh Hòa
tiếng Việtvie-000khánh hoà
Englisheng-000Khanh Hoa Province
tiếng Việtvie-000khánh hội
tiếng Việtvie-000khả nhi
tiếng Việtvie-000khan hiếm
tiếng Việtvie-000khan hiếm đi
tiếng Việtvie-000khá nhiều
tiếng Việtvie-000khanh khách
tiếng Việtvie-000khánh kiệt
Englisheng-000Khanh Ly
tiếng Việtvie-000Khánh Ly
tiếng Việtvie-000khảnh mặc
tiếng Việtvie-000khanh manh
tiếng Việtvie-000khanh nho
Tâi-gínan-003khàn-hō·
tiếng Việtvie-000khán hộ
tiếng Việtvie-000khán hoa
tiếng Việtvie-000khẩn hoản
tiếng Việtvie-000khẩn hoang
tiếng Việtvie-000khanh sát
tiếng Việtvie-000khanh sĩ
tiếng Việtvie-000khánh tận
tiếng Việtvie-000khánh thành
tiếng Việtvie-000khánh thọ
tiếng Việtvie-000khánh tiết
tiếng Việtvie-000khánh trúc nan thư
tiếng Việtvie-000khanh tướng
Tâi-gínan-003khan-hún
tiếng Việtvie-000khá nhút nhát
tiếng Việtvie-000khánh vân
tiếng Việtvie-000khánh điển
GSB Mangaloregom-001khani
Ikalangakck-000khani
Minhe Mangghuermjg-002khani
chiCheŵanya-000khani
Gāndhāripgd-000khani
Qusqu qhichwa simiquz-000khani
Chahirim-001khani
Otomi Tolucaots-001kh~a*ni
Dangalmcy-000kh~ani
Tangkhulnmf-000kh~ani
Waunananoa-000kh~ani
Podopappo-000kʰani
Kymbivif-001kʰanı
bokmålnob-000Khania
davvisámegiellasme-000Khania
julevsámegiellasmj-000Khania
catalàcat-000Khanià
nynorsknno-000Khaniá
bokmålnob-000Khaniá
Minhe Mangghuermjg-002khania
Ethnologue Language Namesart-330Kha Niang
Ethnologue Language Namesart-330Khaniang
Basurudosja-002kh~ania poro
nynorsknno-000Khaniá prefektur
bahasa Indonesiaind-000khaniati
Urin Buliwyaquh-000khanichikuy
Qusqu qhichwa simiquz-000khanichikuy
Universal Networking Languageart-253khan(icl>hostel>thing,equ>caravansary)
Universal Networking Languageart-253khan(icl>ruler>thing)
Gāndhāripgd-000khanida
Pāḷipli-001khaṇijaṅgāra
phasa thaitha-001kháníkaa
yidishydd-001khanike
tshiVenḓaven-000-khanikha
tshiVenḓaven-000-khanikhala
Englisheng-000khanikin
Duhlian ṭawnglus-000khan-in
Duhlian ṭawnglus-000khân-in
Urin Buliwyaquh-000khaninanay
Qusqu qhichwa simiquz-000khaninanay
Emakhuavmw-000khañiñihera
Tâi-gínan-003khan-ín-le̍k
Qusqu qhichwa simiquz-000khaniq
Englisheng-000Khaniratha
Aymaraaym-000ḳʰaniri
Wapishanawap-000kʰaniriˀba-ʔu
Qusqu qhichwa simiquz-000khanisqa
Ishisangusbp-000khanisya
saṃskṛtamsan-001khanitra-
Pāḷipli-001khaṇittī
Qusqu qhichwa simiquz-000khanix
Urin Buliwyaquh-000khaniy
Chincha Buliwyaqul-000khaniy
Qusqu qhichwa simiquz-000khaniy
Englisheng-000Khaniyadhana
portuguêspor-000Khaniyadhana
Nyatururim-000khanja
Chahirim-001khanja
Ishisangusbp-000khanja
Emakhuavmw-000khanja
Englisheng-000Khan Jahan Ali
Englisheng-000Khan Jahan Ali Thana
Englisheng-000khanjar
françaisfra-000khanjar
italianoita-000khanjar
فارسیpes-000khanjar
portuguêspor-000khanjar
españolspa-000khanjar
Urduurd-002khanjar


PanLex

PanLex-PanLinx