Tâi-gí | nan-003 | kháu-khì |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu khí |
tiếng Việt | vie-000 | Khấu Khiêm Chi |
Tâi-gí | nan-003 | khàu khí-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | khàu-khí-lăi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau-khim |
Tâi-gí | nan-003 | kháu-khĭm |
Angoram-4 | aog-000 | kh~aukh~inam3N |
Angoram-2 | aog-002 | kʰaukʰin-aməŋ |
tiếng Việt | vie-000 | kháu khỉnh |
Tâi-gí | nan-003 | khàu-khó· |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau-khuap |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau-khurh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khaukhurh " pu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khaukhurh pu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khaukhurh " siam |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khaukhurh siam |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khaukhurh " tung |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khaukhurh tung |
Tâi-gí | nan-003 | kháu-ki |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu kĩ |
Tâi-gí | nan-003 | khàu-kiám |
Tâi-gí | nan-003 | khàu-kiáu-gia̍h |
Tâi-gí | nan-003 | kháu-kiong |
tshiVenḓa | ven-000 | -khaukwa |
Sekír | art-338 | Khaul |
GSB Karwar | gom-004 | khauL |
tshiVenḓa | ven-000 | -khaula |
Ikalanga | kck-000 | khaula |
Urdu | urd-002 | khaulaana |
tiếng Việt | vie-000 | khâu ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | khâu lại |
Tâi-gí | nan-003 | kháu-lāi-iām |
tiếng Việt | vie-000 | khâu lẩn mũi |
tiếng Việt | vie-000 | khâu lằn mũi |
tiếng Việt | vie-000 | khau lau |
tshiVenḓa | ven-000 | -khauledza |
Tâi-gí | nan-003 | kháu-lēng |
Tâi-gí | nan-003 | kháu-lĕng-bín biāu |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu lệnh |
Tâi-gí | nan-003 | khàu-lĭu |
Urdu | urd-002 | khaulna |
GSB Mangalore | gom-001 | khaulo |
Tâi-gí | nan-003 | khàu-lō·-thău |
tshiVenḓa | ven-000 | khaulula |
tiếng Việt | vie-000 | khâu lược |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu lương |
tiếng Việt | vie-000 | khấu lưu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau lu zum |
Duhlian ṭawng | lus-000 | kha-um |
Duhlian ṭawng | lus-000 | kha-ûm |
Hmoob | hnj-000 | khaum |
tiếng Việt | vie-000 | khấu mã |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau mam |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau mâm |
tiếng Việt | vie-000 | khấu mã nhi gián |
tiếng Việt | vie-000 | khâu máy |
tiếng Việt | vie-000 | khâu mép |
tiếng Việt | vie-000 | khâu mép bao |
tiếng Việt | vie-000 | khấu mòn |
tiếng Việt | vie-000 | khấu môn |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau nalh |
GSB Mangalore | gom-001 | khaunDalela |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu nghiệp |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khaungtou |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khaungtso |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu ngữ bình dân |
tiếng Việt | vie-000 | khâu nhíu |
tiếng Việt | vie-000 | khâu nhíu lại |
Tâi-gí | nan-003 | kháu-nĭu |
tiếng Việt | vie-000 | khâu nối |
tiếng Việt | vie-000 | khâu nối lại |
tiếng Việt | vie-000 | khâu nốt |
Hmoob | hnj-000 | khau ntaus pob |
Huli | hui-000 | kʰaunt̪ia |
Pende | pem-000 | khaununa |
Shekgalagari | xkv-000 | khaunya |
Shekgalagari | xkv-000 | khaunyezha |
tiếng Việt | vie-000 | khả ước |
Tâi-gí | nan-003 | khàu-pài |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau pawi |
Tâi-gí | nan-003 | kháu-pe̍h |
Tâi-gí | nan-003 | khau-pe̍h-sún |
Tâi-gí | nan-003 | khàu-pē khàu-bó |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu phần |
Wapishana | wap-000 | kʰaupʰa-n |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu phần dự phòng |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu phần lương thực |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu phần thầy tu |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu pháo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau phar |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau phâr |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau phar thawven |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau phâr thawven |
tiếng Việt | vie-000 | khấu phạt |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu phật tâm xà |
Tâi-gí | nan-003 | khau phē-á |
Tâi-gí | nan-003 | khau-phŏe |
Tâi-gí | nan-003 | khau-poa̍h |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau-pui |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khaupui chah |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau pum-deng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau pûm-dêng |
Sawi | saw-000 | kʰaurː |
Hmoob | hnj-000 | khau raj |
Epena | sja-000 | kʰauʼrepa |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khauri |
Sambahsa-mundialect | art-288 | khauris |
Sambahsa-mundialect | art-288 | khaurise |
Sambahsa-mundialect | art-288 | Khauris nov yar |
Sambahsa-mundialect | art-288 | khauristat |
Hmoob | hnj-000 | khaus |
Hmoob Dawb | mww-000 | khaus |
Sekír | art-338 | Kháusa |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau sakhi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau sa-um |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau saum bur |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau saum bûr |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau sazuk |
Dama | naq-001 | khausa ǁgorob |
Sekír | art-338 | Kháuse |
Tâi-gí | nan-003 | khau-sé |
Tâi-gí | nan-003 | khau-sé ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | khau-sé lăng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau sep |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau sêp |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau ser |
català | cat-000 | Khauserre |
English | eng-000 | Khauserre |
Tâi-gí | nan-003 | khàu-siaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khău-siang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau siksil |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau siksîl |
Tâi-gí | nan-003 | khàu-sin-súi |
Tâi-gí | nan-003 | kháu-sīu |
tiếng Việt | vie-000 | khâu số lôgíc |
tiếng Việt | vie-000 | khâu sơ sài |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu súng |
Tâi-gí | nan-003 | kháu-su̍t |
Sekír | art-338 | Khaut |
tiếng Việt | vie-000 | khấu tạ |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu tài |
tiếng Việt | vie-000 | khâu tay |
Tâi-gí | nan-003 | kháu-tĕ-e̍k |
Tâi-gí | nan-003 | khàu-thău |
Tâi-gí | nan-003 | kháu-thău |
Tâi-gí | nan-003 | kháu-thău ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | kháu-thău tah-èng |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu thí |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu thiệt |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu thị tâm phi |
Tâi-gí | nan-003 | kháu-thŏan |
Tâi-gí | nan-003 | kháu-thŏan ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | khấu thủ |
Tâi-gí | nan-003 | khàu-tĭ |
Tâi-gí | nan-003 | khàu tiám-sò· |
Tâi-gí | nan-003 | khau-tíaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khàu-tiāu-á |
Tâi-gí | nan-003 | khau-to |
Tâi-gí | nan-003 | khau-to-á |
Tâi-gí | nan-003 | khau-to-lian |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu trang |
tiếng Việt | vie-000 | khâu treo |
tiếng Việt | vie-000 | khấu trừ |
tiếng Việt | vie-000 | khầu trừ |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu truyền |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau tul |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau tûl |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau ut |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khau ût |
tiếng Việt | vie-000 | khâu vá |
tiếng Việt | vie-000 | khâu ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | khâu vào |
tiếng Việt | vie-000 | khấu vào |
tiếng Việt | vie-000 | khâu ... vào trong |
tiếng Việt | vie-000 | khâu vào trong |
tiếng Việt | vie-000 | khâu vắt |
tiếng Việt | vie-000 | khâu vạt chéo vào |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu vị |
tiếng Việt | vie-000 | khâu viền |
Wapishana | wap-000 | kʰauwiam |
Kuot | kto-000 | kʰaᵘwʊnʌ |
Taioaan-oe | nan-002 | khaux |
tiếng Việt | vie-000 | khâu xích |
tiếng Việt | vie-000 | khâu xong |
tiếng Việt | vie-000 | Khâu Xứ Cơ |
tiếng Việt | vie-000 | khấu đầu |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu đầu |
tiếng Việt | vie-000 | khấu đầu lạy tạ |
tiếng Việt | vie-000 | khâu đeo |
tiếng Việt | vie-000 | khấu đi |
tiếng Việt | vie-000 | khâu đính nhỏ mũi |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu độ |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu độ ănten |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu đội |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu đội trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | khâu đột |
tiếng Việt | vie-000 | khấu đuôi |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | kʰauŋ˨˩˧ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | kʰauʔ˨˧ |
Hmoob | hnj-000 | khav |
Hmoob Dawb | mww-000 | khav |
Glottocode | art-327 | khav1238 |
Emakhua | vmw-000 | KHAVA |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khava |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khava |
Faka Futuna | fud-000 | khava |
Kilokaka | jaj-000 | khava |
ქართული | kat-000 | khava |
Oluluyia | luy-000 | khava |
Emakhua | vmw-000 | khava |
Gāndhāri | pgd-000 | Khavaca |
Emakhua | vmw-000 | khavaca |
Gāndhāri | pgd-000 | Khavada |
Duhlian ṭawng | lus-000 | kha-val |
x̌ik zik | wbl-000 | khaval |
GSB Mangalore | gom-001 | khavaLa |
English | eng-000 | khavalchor catfish |
Sambahsa-mundialect | art-288 | khavan |
GSB Mangalore | gom-001 | khava.ns |
فارسی | pes-000 | khâvar |
English | eng-000 | khavaran |
فارسی | pes-000 | khâvar-e miyâné |
فارسی | pes-000 | khâvar-shenâsh |
English | eng-000 | Khavazhi Khatsigov |
GSB Mangalore | gom-001 | khavche |
GSB Mangalore | gom-001 | khavdaaluu |
Emakhua | vmw-000 | KHAVE |
yidish | ydd-001 | khave |
Emakhua | vmw-000 | khaveeha |
Emakhua | vmw-000 | khavela |
yidish | ydd-001 | khaver |
yidish | ydd-001 | khaverish |
yidish | ydd-001 | khavern zikh |
yidish | ydd-001 | khavershaft |
yidish | ydd-001 | khaverte |
Emakhua | vmw-000 | khavesa |
Emakhua | vmw-000 | khavesiha |
Emakhua | vmw-000 | khavexa |
Emakhua | vmw-000 | khavexiha |
tshiVenḓa | ven-000 | khavhe |
tshiVenḓa | ven-000 | -khavhela |
tshiVenḓa | ven-000 | khavho |
tshiVenḓa | ven-000 | khavhu |
Emakhua | vmw-000 | KHAVI |
tiếng Việt | vie-000 | khả vi |
فارسی | pes-000 | khâviâr |
Emakhua | vmw-000 | khaviha |
Vuhlkansu | art-009 | k’ha-visolektau-pthak |
Nyaturu | rim-000 | khavisya |
yidish | ydd-001 | khaviv |
Nese | map-007 | khavkhav |
Vuhlkansu | art-009 | khav-kur |
English | eng-000 | khavli barb |
GSB Mangalore | gom-001 | khavlo |
GSB Mangalore | gom-001 | khav.nTaaNii |
Hmoob | hnj-000 | khav qhuas |
Hmoob | hnj-000 | khav txiv |
Vuhlkansu | art-009 | khav-zhai-kur |
Thavung | thm-000 | khavɔŋ¹ |
Khasi | kha-000 | khaw |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khaw |
khåm tāi | aho-001 | kh~aw |
Tai Dam | blt-000 | kh~aw |
Yang | khb-004 | kh~aw |
Lao | lao-001 | kh~aw |
Tai Nong Khai | lao-002 | kh~aw |
Tai Chiengmai | nod-004 | kh~aw |
Tai Western Nung | nut-002 | kh~aw |
kwam tai | shn-002 | kh~aw |
ภาษาไทย | tha-000 | kh~aw |
phasa thai | tha-001 | kh~aw |
Thô | tyz-001 | kh~aw |
Lung-chow | zzj-001 | kh~aw |
Tai Lungming | zzj-002 | kh~aw |
Tai Ping Siang | zzj-005 | kh~aw |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khâw |
Proto-Viet-Muong | mkh-000 | khăw |
Aʼtong | aot-000 | kʰaw |
X̲aat Kíl | hdn-000 | ḳʰáw |
ລາວ | lao-000 | khaw.1 |
Buyang | yha-000 | kʰaw1 |
Buyang | yha-000 | kʰaw2 |
Muong | mtq-000 | khạw3 |
phasa thai | tha-001 | kha:w.A |
Ikalanga | kck-000 | khawa |
Nepal Bhasa | new-002 | khawa |
chiCheŵa | nya-000 | khawa |
Pumā | pum-000 | khawa |
Urin Buliwya | quh-000 | khawa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khawa |
Setswana | tsn-000 | khawa |
Catio | cto-000 | kh~awa |
Mianmin | mpt-000 | kʰawa |
Oksapmin | opm-000 | kʰawa |
Epena | sja-000 | kʰawa- |
Northeastern Pomo | pef-000 | kʰˈawaː |
Gallinoméro | peq-000 | kʰˈawːa |