Khasi | kha-000 | khie |
Taioaan-oe | nan-002 | khie |
mji nja̱ | txg-000 | khie |
mji nja̱ | txg-000 | khie̱ |
Tareng | tgr-000 | khiè |
mji nja̱ | txg-000 | khiẹ |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰie |
Luhua | cng-006 | kʰie |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | kʰie˥ |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | kʰie˧˥ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | kʰie˧˩ |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | kʰie˨˩ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | kʰie˨˩˧ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | kʰie˩ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | kʰiẽ˧ |
Taioaan-oe | nan-002 | khiebi |
Taioaan-oe | nan-002 | khiechiaf |
Taioaan-oe | nan-002 | khiefn |
Taioaan-oe | nan-002 | khiehwn |
mji nja̱ | txg-000 | khiej |
mji nja̱ | txg-000 | khie̱j |
Sambahsa-mundialect | art-288 | khiek |
Wǎnqí Zhōnggǔ Hànyǔ | ltc-001 | kʰiek |
Taioaan-oe | nan-002 | khiekiuu |
Taioaan-oe | nan-002 | khieku |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰiel |
Taioaan-oe | nan-002 | khie⁺laai |
Khasi | kha-000 | khie leit |
Taioaan-oe | nan-002 | khie⁺lix |
Kobon | kpw-000 | kʰie lʌɸ |
tiếng Việt | vie-000 | khiêm |
tiếng Việt | vie-000 | khiếm |
tiếng Việt | vie-000 | khiểm |
tiếng Việt | vie-000 | khiệm |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | kʰiem |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | kʰiem˨ |
tiếng Việt | vie-000 | khiêm cung |
tiếng Việt | vie-000 | khiếm diện |
tiếng Việt | vie-000 | khiếm hảo |
tiếng Việt | vie-000 | khiếm khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | khiếm nh |
tiếng Việt | vie-000 | khiếm nhâ |
tiếng Việt | vie-000 | khiếm nhã |
tiếng Việt | vie-000 | khiêm nhường |
tiếng Việt | vie-000 | khiêm nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | khiếm nhường |
tiếng Việt | vie-000 | khiếm phải chịu |
tiếng Việt | vie-000 | khiếm tá |
tiếng Việt | vie-000 | khiếm thị |
tiếng Việt | vie-000 | khiếm thính |
tiếng Việt | vie-000 | khiêm tốn |
tiếng Việt | vie-000 | khiêm từ |
tiếng Việt | vie-000 | khiểm xa |
tiếng Việt | vie-000 | khiêm xưng |
tiếng Việt | vie-000 | khiên |
tiếng Việt | vie-000 | khiến |
tiếng Việt | vie-000 | khiền |
tiếng Việt | vie-000 | khiển |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | kʰien |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | kʰien˨ |
tiếng Việt | vie-000 | khiến bồn chồn |
tiếng Việt | vie-000 | khiến buồn sầu |
tiếng Việt | vie-000 | khiên chế |
tiếng Việt | vie-000 | khiến cho |
tiếng Việt | vie-000 | khiến cho bị đày địa ngục |
tiếng Việt | vie-000 | khiến cho bối rối |
tiếng Việt | vie-000 | khiến cho chống lại |
tiếng Việt | vie-000 | khiến cho ngơ ngác |
tiếng Việt | vie-000 | khiến cho quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | khiến cho sãn sàng |
tiếng Việt | vie-000 | khiến cho đáng |
tiếng Việt | vie-000 | khiến cho đáng được |
tiếng Việt | vie-000 | khiến cười vỡ bụng |
tiếng Việt | vie-000 | khiên cưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | khiên dẫn |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khieng |
tiếng Việt | vie-000 | khiêng |
tiếng Việt | vie-000 | khiễng |
Tâi-gí | nan-003 | khì-eng |
Tâi-gí | nan-003 | khí-éng |
tiếng Việt | vie-000 | khiêng bằng băng ca |
tiếng Việt | vie-000 | khiêng qua |
tiếng Việt | vie-000 | khiêng vác |
tiếng Việt | vie-000 | khiêng ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | khiêng đến |
tiếng Việt | vie-000 | khiêng ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | khiển hình |
tiếng Việt | vie-000 | khiến hoang mang |
tiếng Việt | vie-000 | khiênh ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | khiên kì |
tiếng Việt | vie-000 | khiên liên |
tiếng Việt | vie-000 | khiên mộc |
tiếng Việt | vie-000 | khiến mủi lòng |
tiếng Việt | vie-000 | khiển muộn |
tiếng Việt | vie-000 | khiến nghe theo |
tiếng Việt | vie-000 | khiên ngưu |
tiếng Việt | vie-000 | khiên nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | khiến nổi khùng |
tiếng Việt | vie-000 | khiến nổi nóng |
tiếng Việt | vie-000 | khiến phải |
tiếng Việt | vie-000 | khiến quay về |
tiếng Việt | vie-000 | khiên quyết |
tiếng Việt | vie-000 | khiến thiên về |
tiếng Việt | vie-000 | khiển thú |
tiếng Việt | vie-000 | khiến tin theo |
tiếng Việt | vie-000 | khiển trách |
tiếng Việt | vie-000 | khiển trách nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | khiển trình |
tiếng Việt | vie-000 | khiển trình ODBC |
tiếng Việt | vie-000 | khiển trình phân tầng |
tiếng Việt | vie-000 | khiến xúc động |
tiếng Việt | vie-000 | khiếp |
tiếng Việt | vie-000 | khí ép |
tiếng Việt | vie-000 | khiếp nhu |
tiếng Việt | vie-000 | khiếp nhược |
tiếng Việt | vie-000 | khiếp noạ |
tiếng Việt | vie-000 | khiếp phu |
tiếng Việt | vie-000 | khiếp quá! tởm quá! |
tiếng Việt | vie-000 | khiếp s |
tiếng Việt | vie-000 | khiếp sợ |
tiếng Việt | vie-000 | khiếp đảm |
Waunana | noa-000 | kh~ier |
Sambahsa-mundialect | art-288 | khierk |
Khasi | kha-000 | khie ryngkat |
Khasi | kha-000 | khieshoh |
Hagfa Pinyim | hak-002 | khiet |
tiếng Việt | vie-000 | khiết |
tiếng Việt | vie-000 | khiết bạch |
Taioaan-oe | nan-002 | khietea |
tiếng Việt | vie-000 | khiết khoát |
tiếng Việt | vie-000 | khiết thân |
tiếng Việt | vie-000 | khiết thành |
tiếng Việt | vie-000 | khiêu |
tiếng Việt | vie-000 | khiếu |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | kʰieu˦ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | kʰieu˧˩ |
tiếng Việt | vie-000 | khiếu âm nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | khiêu chiến |
tiếng Việt | vie-000 | khiêu dâm |
tiếng Việt | vie-000 | khiêu hấn |
tiếng Việt | vie-000 | khiêu khích |
tiếng Việt | vie-000 | khiêu kích |
tiếng Việt | vie-000 | khiếu nại |
tiếng Việt | vie-000 | khiếu nại. chống án |
tiếng Việt | vie-000 | khiếu oan |
Deutsch | deu-000 | Khieu Ponnary |
English | eng-000 | Khieu Ponnary |
español | spa-000 | Khieu Ponnary |
English | eng-000 | Khieu Rada |
brezhoneg | bre-000 | Khieu Samphan |
Deutsch | deu-000 | Khieu Samphan |
English | eng-000 | Khieu Samphan |
suomi | fin-000 | Khieu Samphan |
español | spa-000 | Khieu Samphan |
svenska | swe-000 | Khieu Samphan |
tiếng Việt | vie-000 | Khieu Samphan |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Khieu Samphan |
français | fra-000 | Khieu Samphân |
tiếng Việt | vie-000 | khiếu thẩm mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | khiếu thưởng thức |
tiếng Việt | vie-000 | khiếu tố |
tiếng Việt | vie-000 | khiếu về âm nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | khiêu vũ |
tiếng Việt | vie-000 | khiễu vũ |
tiếng Việt | vie-000 | khiêu vũ biểu diễn |
tiếng Việt | vie-000 | khiêu vũ trá hình |
tiếng Việt | vie-000 | khiêu động |
Khasi | kha-000 | khiew |
mji nja̱ | txg-000 | khiew |
Khasi | kha-000 | khiew sia |
Hakkafa | hak-001 | khiexn |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | kʰieŋ˥ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | kʰieŋ˥˧ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | kʰieŋ˥˨ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | kʰieŋ˦ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | kʰieŋ˨˩˧ |
el maghribïya | ary-001 | Khifaf al maida |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khifit |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khífos |
Cheke Holo | mrn-000 | khifra |
Pangwa | pbr-000 | khifudifudi |
Pangwa | pbr-000 | khifukhu |
Pangwa | pbr-000 | khifulo |
tiếng Việt | vie-000 | khí fumaron |
Pangwa | pbr-000 | khifundikhilo |
Pangwa | pbr-000 | khifunja |
Pangwa | pbr-000 | khifuva |
Pangwa | pbr-000 | khifwanyi |
Kuot | kto-000 | kʰifʌmʌ |
Ikalanga | kck-000 | khiga |
Vuhlkansu | art-009 | khi-gad-yem |
Tâi-gí | nan-003 | khí gĕ-siău |
Foe | foi-000 | kh~igi |
Tâi-gí | nan-003 | khí-gī |
Foe | foi-000 | kʰigi |
Tâi-gí | nan-003 | khì-gĭa |
tiếng Việt | vie-000 | khỉ già |
Tâi-gí | nan-003 | khí-giàn |
Tâi-gí | nan-003 | khì-gia̍p |
Tâi-gí | nan-003 | khì-gia̍p bāng-chè-bāng-lō· |
Tâi-gí | nan-003 | khì-gia̍p-ka |
Tâi-gí | nan-003 | khì-gia̍p-kài |
Bân-lâm-gú | nan-005 | khí-gîn |
tiếng Việt | vie-000 | khí gió |
tiếng Việt | vie-000 | khỉ gió |
tiếng Việt | vie-000 | khi giới |
tiếng Việt | vie-000 | khí giới |
Tâi-gí | nan-003 | khí gĭ-sim |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khig-iyad |
Tâi-gí | nan-003 | khì-gŏ |
Tâi-gí | nan-003 | khí-gŏan |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Khí-go̍k kiáu-chèng-ha̍k |
Bân-lâm-gú | nan-005 | khí-go̍k kiáu-chèng-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | khí-gōng-bīn |
tiếng Việt | vie-000 | khỉ gôrila |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khih |
Tâi-gí | nan-003 | khih |
Giri | geb-000 | kʰiːʰ |
Tâi-gí | nan-003 | khì hái-gōa |
Tâi-gí | nan-003 | khì-hāu |
tiếng Việt | vie-000 | khí hậu |
tiếng Việt | vie-000 | khí hậu bệnh học |
tiếng Việt | vie-000 | khí hậu biển |
tiếng Việt | vie-000 | khí hậu hóa |
tiếng Việt | vie-000 | khí hậu học |
tiếng Việt | vie-000 | khí hậu nóng |
tiếng Việt | vie-000 | khí hậu vùng mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | khí hậu độc |
Tâi-gí | nan-003 | khih-chhùi |
Tâi-gí | nan-003 | khí-hèng |
Tâi-gí | nan-003 | Khì hia |
Tâi-gí | nan-003 | khì-hiăm |
Tâi-gí | nan-003 | khì-hiăm lăng |
tiếng Việt | vie-000 | khí hiếm |
Selaru | slu-000 | k-hihi-ke |
tiếng Việt | vie-000 | khỉ hình người |
Tâi-gí | nan-003 | khì-hiòng |
Tâi-gí | nan-003 | khih-kak |
Tâi-gí | nan-003 | khih-khih |
Tâi-gí | nan-003 | khi̍h-kho̍k-iŏ |
Tâi-gí | nan-003 | khi̍h-kho̍k kìo |
Tâi-gí | nan-003 | khi̍h-kho̍k-kìo |
Khasi | kha-000 | khihkmen |
isiNdebele | nde-000 | -khihlika |
isiNdebele | nde-000 | -khihliza |
X̲aat Kíl | hdn-000 | kʰihlkatáŋ |
X̲aat Kíl | hdn-000 | kʰihlyahtáa |
Tâi-gí | nan-003 | khì-hòa |
tiếng Việt | vie-000 | khí hoá |
tiếng Việt | vie-000 | khí hóa |
Tâi-gí | nan-003 | khí-hōaⁿ |
Bân-lâm-gú | nan-005 | khí-hōaⁿ |
Bân-lâm-gú | nan-005 | khí-hoāⁿ-iām |
Tâi-gí | nan-003 | khí-hōaⁿ kiu-khì |
tiếng Việt | vie-000 | khí học |
tiếng Việt | vie-000 | khỉ ho cò gáy |
Tâi-gí | nan-003 | khí-hóe |
Tâi-gí | nan-003 | khí-hong |
Tâi-gí | nan-003 | khí hong-éng |
Tâi-gí | nan-003 | khĭ-hŏng-ìn |
Tâi-gí | nan-003 | khí hong-pho |
Mingo | see-001 | khihsö |
Tâi-gí | nan-003 | khi-hū |
tiếng Việt | vie-000 | khí hư |
Pangwa | pbr-000 | khihudikhwa |
Tâi-gí | nan-003 | khì-hun |
Tâi-gí | nan-003 | khí-hún |
tiếng Việt | vie-000 | khí huyết |
tiếng Việt | vie-000 | khí huyết phương cương |
tiếng Việt | vie-000 | khí hy-drô |
suomi | fin-000 | khii |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khii |
Lao | lao-001 | khii |
Teochew | nan-004 | khii |
Thavung | thm-000 | khii |
bod skad | bod-001 | kh~ii |
phasa thai | tha-001 | khìi |
phasa thai | tha-001 | khîi |
Epena | sja-000 | kʰĩi- |
suomi | fin-000 | Khii1 Orionis |
Nêlêmwa | nee-000 | khiiboxa |
Nêlêmwa | nee-000 | khiidale |
X̲aat Kíl | hdn-000 | ḳʰíihlaa |
phasa thai | tha-001 | khîihǔu |
phasa thai | tha-001 | khîikìat |
Masaba | myx-000 | khiilakhima |
GSB Mangalore | gom-001 | khiiLi |
GSB Mangalore | gom-001 | khiiLii |
phasa thai | tha-001 | khiim |
Tâi-gí | nan-003 | khì-im |
Tâi-gí | nan-003 | khí-im |
phasa thai | tha-001 | khîimûuk |
tiếng Việt | vie-000 | khi in |
Tâi-gí | nan-003 | khí-in |
Masaba | myx-000 | khiina |
Masaba | myx-000 | khiinga |
phasa thai | tha-001 | khîiphʉ̂ŋ |
Masaba | myx-000 | khiisa |
X̲aat Kíl | hdn-000 | ḳʰíisaal |
Masaba | myx-000 | khiisi |