PanLinx

Khasikha-000khie
Taioaan-oenan-002khie
mji nja̱txg-000khie
mji nja̱txg-000khie̱
Tarengtgr-000khiè
mji nja̱txg-000khiẹ
Aka-Jeruakj-000kʰie
Luhuacng-006kʰie
tie˥tsiu˧ue˩nan-034kʰie˥
saŋ˥xaŋ˥o˧hsn-005kʰie˧˥
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨cdo-003kʰie˧˩
saŋ˥xaŋ˥o˧hsn-005kʰie˨˩
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨cdo-003kʰie˨˩˧
kuSkonPxuaQcmn-041kʰie˩
tie˥tsiu˧ue˩nan-034kʰiẽ˧
Taioaan-oenan-002khiebi
Taioaan-oenan-002khiechiaf
Taioaan-oenan-002khiefn
Taioaan-oenan-002khiehwn
mji nja̱txg-000khiej
mji nja̱txg-000khie̱j
Sambahsa-mundialectart-288khiek
Wǎnqí Zhōnggǔ Hànyǔltc-001kʰiek
Taioaan-oenan-002khiekiuu
Taioaan-oenan-002khieku
Aka-Jeruakj-000kʰiel
Taioaan-oenan-002khie⁺laai
Khasikha-000khie leit
Taioaan-oenan-002khie⁺lix
Kobonkpw-000kʰie lʌɸ
tiếng Việtvie-000khiêm
tiếng Việtvie-000khiếm
tiếng Việtvie-000khiểm
tiếng Việtvie-000khiệm
kuSkonPxuaQcmn-041kʰiem
kuSkonPxuaQcmn-041kʰiem˨
tiếng Việtvie-000khiêm cung
tiếng Việtvie-000khiếm diện
tiếng Việtvie-000khiếm hảo
tiếng Việtvie-000khiếm khuyết
tiếng Việtvie-000khiếm nh
tiếng Việtvie-000khiếm nhâ
tiếng Việtvie-000khiếm nhã
tiếng Việtvie-000khiêm nhường
tiếng Việtvie-000khiêm nhượng
tiếng Việtvie-000khiếm nhường
tiếng Việtvie-000khiếm phải chịu
tiếng Việtvie-000khiếm tá
tiếng Việtvie-000khiếm thị
tiếng Việtvie-000khiếm thính
tiếng Việtvie-000khiêm tốn
tiếng Việtvie-000khiêm từ
tiếng Việtvie-000khiểm xa
tiếng Việtvie-000khiêm xưng
tiếng Việtvie-000khiên
tiếng Việtvie-000khiến
tiếng Việtvie-000khiền
tiếng Việtvie-000khiển
kuSkonPxuaQcmn-041kʰien
kuSkonPxuaQcmn-041kʰien˨
tiếng Việtvie-000khiến bồn chồn
tiếng Việtvie-000khiến buồn sầu
tiếng Việtvie-000khiên chế
tiếng Việtvie-000khiến cho
tiếng Việtvie-000khiến cho bị đày địa ngục
tiếng Việtvie-000khiến cho bối rối
tiếng Việtvie-000khiến cho chống lại
tiếng Việtvie-000khiến cho ngơ ngác
tiếng Việtvie-000khiến cho quyết định
tiếng Việtvie-000khiến cho sãn sàng
tiếng Việtvie-000khiến cho đáng
tiếng Việtvie-000khiến cho đáng được
tiếng Việtvie-000khiến cười vỡ bụng
tiếng Việtvie-000khiên cưỡng
tiếng Việtvie-000khiên dẫn
Ethnologue Language Namesart-330Khieng
tiếng Việtvie-000khiêng
tiếng Việtvie-000khiễng
Tâi-gínan-003khì-eng
Tâi-gínan-003khí-éng
tiếng Việtvie-000khiêng bằng băng ca
tiếng Việtvie-000khiêng qua
tiếng Việtvie-000khiêng vác
tiếng Việtvie-000khiêng ... đến
tiếng Việtvie-000khiêng đến
tiếng Việtvie-000khiêng ... đi
tiếng Việtvie-000khiển hình
tiếng Việtvie-000khiến hoang mang
tiếng Việtvie-000khiênh ... đi
tiếng Việtvie-000khiên kì
tiếng Việtvie-000khiên liên
tiếng Việtvie-000khiên mộc
tiếng Việtvie-000khiến mủi lòng
tiếng Việtvie-000khiển muộn
tiếng Việtvie-000khiến nghe theo
tiếng Việtvie-000khiên ngưu
tiếng Việtvie-000khiên nhỏ
tiếng Việtvie-000khiến nổi khùng
tiếng Việtvie-000khiến nổi nóng
tiếng Việtvie-000khiến phải
tiếng Việtvie-000khiến quay về
tiếng Việtvie-000khiên quyết
tiếng Việtvie-000khiến thiên về
tiếng Việtvie-000khiển thú
tiếng Việtvie-000khiến tin theo
tiếng Việtvie-000khiển trách
tiếng Việtvie-000khiển trách nhẹ
tiếng Việtvie-000khiển trình
tiếng Việtvie-000khiển trình ODBC
tiếng Việtvie-000khiển trình phân tầng
tiếng Việtvie-000khiến xúc động
tiếng Việtvie-000khiếp
tiếng Việtvie-000khí ép
tiếng Việtvie-000khiếp nhu
tiếng Việtvie-000khiếp nhược
tiếng Việtvie-000khiếp noạ
tiếng Việtvie-000khiếp phu
tiếng Việtvie-000khiếp quá! tởm quá!
tiếng Việtvie-000khiếp s
tiếng Việtvie-000khiếp sợ
tiếng Việtvie-000khiếp đảm
Waunananoa-000kh~ier
Sambahsa-mundialectart-288khierk
Khasikha-000khie ryngkat
Khasikha-000khieshoh
Hagfa Pinyimhak-002khiet
tiếng Việtvie-000khiết
tiếng Việtvie-000khiết bạch
Taioaan-oenan-002khietea
tiếng Việtvie-000khiết khoát
tiếng Việtvie-000khiết thân
tiếng Việtvie-000khiết thành
tiếng Việtvie-000khiêu
tiếng Việtvie-000khiếu
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨cdo-003kʰieu˦
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨cdo-003kʰieu˧˩
tiếng Việtvie-000khiếu âm nhạc
tiếng Việtvie-000khiêu chiến
tiếng Việtvie-000khiêu dâm
tiếng Việtvie-000khiêu hấn
tiếng Việtvie-000khiêu khích
tiếng Việtvie-000khiêu kích
tiếng Việtvie-000khiếu nại
tiếng Việtvie-000khiếu nại. chống án
tiếng Việtvie-000khiếu oan
Deutschdeu-000Khieu Ponnary
Englisheng-000Khieu Ponnary
españolspa-000Khieu Ponnary
Englisheng-000Khieu Rada
brezhonegbre-000Khieu Samphan
Deutschdeu-000Khieu Samphan
Englisheng-000Khieu Samphan
suomifin-000Khieu Samphan
españolspa-000Khieu Samphan
svenskaswe-000Khieu Samphan
tiếng Việtvie-000Khieu Samphan
Bahasa Malaysiazsm-000Khieu Samphan
françaisfra-000Khieu Samphân
tiếng Việtvie-000khiếu thẩm mỹ
tiếng Việtvie-000khiếu thưởng thức
tiếng Việtvie-000khiếu tố
tiếng Việtvie-000khiếu về âm nhạc
tiếng Việtvie-000khiêu vũ
tiếng Việtvie-000khiễu vũ
tiếng Việtvie-000khiêu vũ biểu diễn
tiếng Việtvie-000khiêu vũ trá hình
tiếng Việtvie-000khiêu động
Khasikha-000khiew
mji nja̱txg-000khiew
Khasikha-000khiew sia
Hakkafahak-001khiexn
tie˥tsiu˧ue˩nan-034kʰieŋ˥
tie˥tsiu˧ue˩nan-034kʰieŋ˥˧
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨cdo-003kʰieŋ˥˨
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨cdo-003kʰieŋ˦
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨cdo-003kʰieŋ˨˩˧
el maghribïyaary-001Khifaf al maida
Bontoc—Guinaanglbk-002khifit
Bontoc—Guinaanglbk-002khífos
Cheke Holomrn-000khifra
Pangwapbr-000khifudifudi
Pangwapbr-000khifukhu
Pangwapbr-000khifulo
tiếng Việtvie-000khí fumaron
Pangwapbr-000khifundikhilo
Pangwapbr-000khifunja
Pangwapbr-000khifuva
Pangwapbr-000khifwanyi
Kuotkto-000kʰifʌmʌ
Ikalangakck-000khiga
Vuhlkansuart-009khi-gad-yem
Tâi-gínan-003khí gĕ-siău
Foefoi-000kh~igi
Tâi-gínan-003khí-gī
Foefoi-000kʰigi
Tâi-gínan-003khì-gĭa
tiếng Việtvie-000khỉ già
Tâi-gínan-003khí-giàn
Tâi-gínan-003khì-gia̍p
Tâi-gínan-003khì-gia̍p bāng-chè-bāng-lō·
Tâi-gínan-003khì-gia̍p-ka
Tâi-gínan-003khì-gia̍p-kài
Bân-lâm-gúnan-005khí-gîn
tiếng Việtvie-000khí gió
tiếng Việtvie-000khỉ gió
tiếng Việtvie-000khi giới
tiếng Việtvie-000khí giới
Tâi-gínan-003khí gĭ-sim
Bontoc—Guinaanglbk-002khig-iyad
Tâi-gínan-003khì-gŏ
Tâi-gínan-003khí-gŏan
Bân-lâm-gúnan-005Khí-go̍k kiáu-chèng-ha̍k
Bân-lâm-gúnan-005khí-go̍k kiáu-chèng-ha̍k
Tâi-gínan-003khí-gōng-bīn
tiếng Việtvie-000khỉ gôrila
Dinjii Zhuh K’yuugwi-000khih
Tâi-gínan-003khih
Girigeb-000kʰiːʰ
Tâi-gínan-003khì hái-gōa
Tâi-gínan-003khì-hāu
tiếng Việtvie-000khí hậu
tiếng Việtvie-000khí hậu bệnh học
tiếng Việtvie-000khí hậu biển
tiếng Việtvie-000khí hậu hóa
tiếng Việtvie-000khí hậu học
tiếng Việtvie-000khí hậu nóng
tiếng Việtvie-000khí hậu vùng mỏ
tiếng Việtvie-000khí hậu độc
Tâi-gínan-003khih-chhùi
Tâi-gínan-003khí-hèng
Tâi-gínan-003Khì hia
Tâi-gínan-003khì-hiăm
Tâi-gínan-003khì-hiăm lăng
tiếng Việtvie-000khí hiếm
Selaruslu-000k-hihi-ke
tiếng Việtvie-000khỉ hình người
Tâi-gínan-003khì-hiòng
Tâi-gínan-003khih-kak
Tâi-gínan-003khih-khih
Tâi-gínan-003khi̍h-kho̍k-iŏ
Tâi-gínan-003khi̍h-kho̍k kìo
Tâi-gínan-003khi̍h-kho̍k-kìo
Khasikha-000khihkmen
isiNdebelende-000-khihlika
isiNdebelende-000-khihliza
X̲aat Kílhdn-000kʰihlkatáŋ
X̲aat Kílhdn-000kʰihlyahtáa
Tâi-gínan-003khì-hòa
tiếng Việtvie-000khí hoá
tiếng Việtvie-000khí hóa
Tâi-gínan-003khí-hōaⁿ
Bân-lâm-gúnan-005khí-hōaⁿ
Bân-lâm-gúnan-005khí-hoāⁿ-iām
Tâi-gínan-003khí-hōaⁿ kiu-khì
tiếng Việtvie-000khí học
tiếng Việtvie-000khỉ ho cò gáy
Tâi-gínan-003khí-hóe
Tâi-gínan-003khí-hong
Tâi-gínan-003khí hong-éng
Tâi-gínan-003khĭ-hŏng-ìn
Tâi-gínan-003khí hong-pho
Mingosee-001khihsö
Tâi-gínan-003khi-hū
tiếng Việtvie-000khí hư
Pangwapbr-000khihudikhwa
Tâi-gínan-003khì-hun
Tâi-gínan-003khí-hún
tiếng Việtvie-000khí huyết
tiếng Việtvie-000khí huyết phương cương
tiếng Việtvie-000khí hy-drô
suomifin-000khii
Dinjii Zhuh K’yuugwi-000khii
Laolao-001khii
Teochewnan-004khii
Thavungthm-000khii
bod skadbod-001kh~ii
phasa thaitha-001khìi
phasa thaitha-001khîi
Epenasja-000kʰĩi-
suomifin-000Khii1 Orionis
Nêlêmwanee-000khiiboxa
Nêlêmwanee-000khiidale
X̲aat Kílhdn-000ḳʰíihlaa
phasa thaitha-001khîihǔu
phasa thaitha-001khîikìat
Masabamyx-000khiilakhima
GSB Mangaloregom-001khiiLi
GSB Mangaloregom-001khiiLii
phasa thaitha-001khiim
Tâi-gínan-003khì-im
Tâi-gínan-003khí-im
phasa thaitha-001khîimûuk
tiếng Việtvie-000khi in
Tâi-gínan-003khí-in
Masabamyx-000khiina
Masabamyx-000khiinga
phasa thaitha-001khîiphʉ̂ŋ
Masabamyx-000khiisa
X̲aat Kílhdn-000ḳʰíisaal
Masabamyx-000khiisi


PanLex

PanLex-PanLinx