tiếng Việt | vie-000 | khoa tên đất |
Tâi-gí | nan-003 | khoat-gia̍h |
tiếng Việt | vie-000 | khoa thạch học |
tiếng Việt | vie-000 | khoa thẩm mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | khoa thận |
tiếng Việt | vie-000 | khoả thân |
tiếng Việt | vie-000 | khỏa thân |
tiếng Việt | vie-000 | khỏathân |
tiếng Việt | vie-000 | khoa thánh ca |
tiếng Việt | vie-000 | khoa thanh quản |
tiếng Việt | vie-000 | khoa thánh truyện |
tiếng Việt | vie-000 | khoa thần kinh |
tiếng Việt | vie-000 | khoa thần thoại |
tiếng Việt | vie-000 | khoa thấp khớp |
tiếng Việt | vie-000 | khoa thi |
tiếng Việt | vie-000 | khóa thi |
Tâi-gí | nan-003 | khoat-hoa̍t |
Tâi-gí | nan-003 | khoat-ho̍at |
Tâi-gí | nan-003 | khoat-hoa̍t chèng-kì |
Tâi-gí | nan-003 | khoat-hoa̍t chu-pún |
Tâi-gí | nan-003 | khoat-hoa̍t ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | khoat-hoa̍t jĭn-chăi |
Tâi-gí | nan-003 | khoat-hoa̍t nĭu-si̍t |
Tâi-gí | nan-003 | khoat-hòe |
tiếng Việt | vie-000 | khoa thú |
tiếng Việt | vie-000 | khoa thuật |
tiếng Việt | vie-000 | khoa thực phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | khoa thú y |
tiếng Việt | vie-000 | khoa thủy lý |
tiếng Việt | vie-000 | khoa thủy địa chất |
tiếng Việt | vie-000 | khoa thủy động lực |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tia X |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tiền cổ |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tiếng Phạn |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tiết niệu |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tim |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tim mạch |
Tâi-gí | nan-003 | khoa-tiong |
Tâi-gí | nan-003 | khoa-tiong-hoat |
Tâi-gí | nan-003 | khoat-khò |
tiếng Việt | vie-000 | khoát khỏi |
Tâi-gí | nan-003 | khoat-nĭu |
tiếng Việt | vie-000 | khoa toán kinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tội phạm |
tiếng Việt | vie-000 | khoa topo |
tiếng Việt | vie-000 | khóa tốt nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | khoa trắc cao |
tiếng Việt | vie-000 | khoa trắc địa |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tranh ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | khoa trau ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | khoa trẻ em |
tiếng Việt | vie-000 | khoá trình |
tiếng Việt | vie-000 | khoa trọng trường |
tiếng Việt | vie-000 | khoa trương |
tiếng Việt | vie-000 | khoa trường |
tiếng Việt | vie-000 | khoa trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | khoa trương ầm ỹ |
tiếng Việt | vie-000 | khoá trương mục |
Tâi-gí | nan-003 | khoat-se̍k |
Taioaan-oe | nan-002 | khoatsek |
Tâi-gí | nan-003 | khoat-siáu |
Tâi-gí | nan-003 | khoat-sit |
Tâi-gí | nan-003 | khoat-tiám |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tử |
tiếng Việt | vie-000 | khoả tử |
tiếng Việt | vie-000 | khoả túc |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tự nhiên học |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tướng sọ |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tướng số |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tử vi |
tiếng Việt | vie-000 | khóa tự động |
tiếng Việt | vie-000 | khoa tự động hóa |
tiếng Việt | vie-000 | khoát đạt |
tiếng Việt | vie-000 | khoa ung thư |
tiếng Việt | vie-000 | khoa văn |
tiếng Việt | vie-000 | khoá văn |
tiếng Việt | vie-000 | khoa vần luật |
tiếng Việt | vie-000 | khoá vạn năng |
tiếng Việt | vie-000 | khóa vặn ốc |
tiếng Việt | vie-000 | khóa vặn vít |
tiếng Việt | vie-000 | khoa vật ký sinh |
tiếng Việt | vie-000 | khoa vệ sinh |
tiếng Việt | vie-000 | khoa virut |
tiếng Việt | vie-000 | Khoa Vi tính |
tiếng Việt | vie-000 | khoa vi tính |
tiếng Việt | vie-000 | khoá vòi |
tiếng Việt | vie-000 | khóa với bút |
tiếng Việt | vie-000 | khoa vỏ ốc sò |
tiếng Việt | vie-000 | khoa vũ trụ |
tiếng Việt | vie-000 | khoa xạ kích |
tiếng Việt | vie-000 | khoa xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | khoá xích |
tiếng Việt | vie-000 | khoa X quang |
tiếng Việt | vie-000 | khoa xương |
tiếng Việt | vie-000 | khoáy |
Hakkafa | hak-001 | khoaylok |
tiếng Việt | vie-000 | khoáy sau vú |
tiếng Việt | vie-000 | khoay tây rán |
Lengua de signos española | ssp-000 | kh.óazpeb |
tiếng Việt | vie-000 | khoa đá chạm |
tiếng Việt | vie-000 | khoa đại |
tiếng Việt | vie-000 | khoá đa kích hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | khoa đạn đạo học |
tiếng Việt | vie-000 | khoa đạo diễn |
tiếng Việt | vie-000 | khoa đầu |
tiếng Việt | vie-000 | khoa đẩu |
tiếng Việt | vie-000 | khoa đệ |
tiếng Việt | vie-000 | khoa địa chất |
tiếng Việt | vie-000 | khoa địa chính trị |
tiếng Việt | vie-000 | khoa địa kiến tạo |
tiếng Việt | vie-000 | khoa địa lý |
tiếng Việt | vie-000 | khoa địa vật lý |
tiếng Việt | vie-000 | khoa địa động lực |
tiếng Việt | vie-000 | khoa điện pin |
tiếng Việt | vie-000 | khoa điện quang |
tiếng Việt | vie-000 | khoa điện tia |
tiếng Việt | vie-000 | khoa định vị rađiô |
tiếng Việt | vie-000 | khoa đo lường |
tiếng Việt | vie-000 | khoa đo lường đracmơ |
tiếng Việt | vie-000 | khóa đóng với chìa |
tiếng Việt | vie-000 | khoa đo sáng |
tiếng Việt | vie-000 | khoa đo đạ |
tiếng Việt | vie-000 | khoa đo đạc |
tiếng Việt | vie-000 | khoa đo đạc sao |
tiếng Việt | vie-000 | khoa đo đau đớn |
tiếng Việt | vie-000 | khoa đỡ đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | khoa đo độ cao |
tiếng Việt | vie-000 | khoá được |
tiếng Việt | vie-000 | khoa đường tay |
tiếng Việt | vie-000 | khoa đường đạn |
Hmoob | hnj-000 | khob |
škošmi zəvůk | isk-000 | khob |
Hmoob Dawb | mww-000 | khob |
Nàmá | naq-000 | khob |
Khoekhoegowab | naq-002 | kh~ob |
Korana | kqz-000 | khō-b |
Nàmá | naq-000 | khōb |
Nàmá | naq-000 | khȯ-b |
Korana | kqz-000 | kʰōː-b |
Glottocode | art-327 | khob1235 |
Masaba | myx-000 | khoba |
chiCheŵa | nya-000 | khoba |
tiếng Việt | vie-000 | Kho bạc |
tiếng Việt | vie-000 | kho bạc |
tiếng Việt | vie-000 | kho bạc quốc gia |
Tapei-Arafundi | afp-001 | kʰobad mowa |
Imbwain | paa-003 | kʰobad mowa |
tiếng Việt | vie-000 | kho bãi |
Shekgalagari | xkv-000 | khobakhoba |
Sesotho | sot-000 | khobalete |
tiếng Việt | vie-000 | kho bánh mì |
tiếng Việt | vie-000 | kho bản đồ |
tiếng Việt | vie-000 | khó bảo |
English | eng-000 | Khobar |
français | fra-000 | Khobar |
Nederlands | nld-000 | Khobar |
Foe | foi-000 | kʰo baru |
tiếng Việt | vie-000 | khó bắt |
tiếng Việt | vie-000 | khó bắt gặp |
tiếng Việt | vie-000 | khó bắt được |
tiếng Việt | vie-000 | kho báu |
tiếng Việt | vie-000 | kho báu vật |
tiếng Việt | vie-000 | khó bay hơi |
'eüṣkara | eus-002 | kʰo’baɲ |
ລາວ | lao-000 | khob chai |
Lao | lao-001 | khob chai |
Hmoob Dawb | mww-000 | khob cij |
English | eng-000 | Khobdo |
Pende | pem-000 | khobè |
Kewa | kjs-000 | kʰobe |
Umbu-Ungu | ubu-000 | kʰobe |
Tâi-gí | nan-003 | khò-bē-chū |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-bē-liáu |
Tâi-gí | nan-003 | khó bē-tiău |
Ikoma | ntk-000 | khobha kyo mnwa |
Ikizu | ikz-000 | khobhereka |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khobi |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-bī |
Hmoob | hnj-000 | khob iav |
tiếng Việt | vie-000 | kho bí mật |
ภาษาไทย | tha-000 | khob khun |
Hmoob Dawb | mww-000 | khob noom |
Mianmin | mpt-000 | kh~obo |
Murik | mtf-001 | kh~obo |
tiếng Việt | vie-000 | khó bo |
||Ani | hnh-000 | khóbò |
|Ganda | hnh-001 | khóbò |
Ap Ma | kbx-000 | kʰobo |
Murik | mtf-001 | kʰobo |
Cara | shg-001 | kʰóbó |
Deti | shg-002 | kʰóbó |
Tâi-gí | nan-003 | kho-bo̍k |
Tâi-gí | nan-003 | khò-bo̍k |
Tapei-Arafundi | afp-001 | kʰobok |
Imbwain | paa-003 | kʰobok |
Tâi-gí | nan-003 | khó bo̍k-phiau |
Mianmin | mpt-000 | kʰobol |
chiCheŵa | nya-000 | khobola |
Masaba | myx-000 | khobolo |
tiếng Việt | vie-000 | khổ bốn |
Amri Karbi | ajz-000 | khobor-alo |
Tikahara Santali | sat-014 | kʰoˌbor saˈkam |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khobrak |
Konknni | kok-001 | khobrem |
GSB Mangalore | gom-001 | khobri |
GSB Mangalore | gom-001 | khobrii |
eesti | ekk-000 | Khobulethi |
台灣話 | nan-000 | khò-bûn |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-būn |
Tâi-gí | nan-003 | khó-būn-tăi |
tshiVenḓa | ven-000 | khobvu |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Kho-Bwa |
el maghribïya | ary-001 | Khobz |
el maghribïya | ary-001 | khobz |
x̌ik zik | wbl-000 | khoc |
East Slovak Romani | rmc-003 | kh~oC |
Wichita | wic-000 | kh~oc |
tiếng Việt | vie-000 | khóc |
tiếng Việt | vie-000 | khốc |
Glottocode | art-327 | khoc1238 |
isiNdebele | nde-000 | -khoca |
tiếng Việt | vie-000 | khó cầm |
tiếng Việt | vie-000 | khóc ầm lên |
tiếng Việt | vie-000 | khó cảm thấy |
tiếng Việt | vie-000 | khó cảm động |
tiếng Việt | vie-000 | khô cạn |
tiếng Việt | vie-000 | khô cằn |
tiếng Việt | vie-000 | kho cảng |
tiếng Việt | vie-000 | khô cạn đi |
tiếng Việt | vie-000 | khó cày |
tiếng Việt | vie-000 | khóc cha |
tiếng Việt | vie-000 | khóc chán chê |
tiếng Việt | vie-000 | khóc cho |
tiếng Việt | vie-000 | khóc cho hả |
tiếng Việt | vie-000 | khóc dai hơn |
tiếng Việt | vie-000 | khóc gào |
tiếng Việt | vie-000 | khóc gào lên |
tiếng Việt | vie-000 | khóc giỏi hơn |
Callahuaya | caw-000 | khocha |
Tâi-gí | nan-003 | khó-cha |
tiếng Việt | vie-000 | khốc hại |
tiếng Việt | vie-000 | khô chân |
tiếng Việt | vie-000 | khó chan hoà |
tiếng Việt | vie-000 | khó chan hòa |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khocharkhotin |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khocharkhotin |
Pangwa | pbr-000 | khocha u mwoto |
tiếng Việt | vie-000 | khó cháy |
tiếng Việt | vie-000 | khó chảy |
Kunza | kuz-000 | khoche |
tiếng Việt | vie-000 | khổ chế |
tthʼigaʼ kenagaʼ | taa-000 | khochʼegatth khogheechʼeł |
Tâi-gí | nan-003 | khó-chek |
Tâi-gí | nan-003 | khó-chèng |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-chĕng |
Tâi-gí | nan-003 | khó-chèng-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | khó-chhat |
Tâi-gí | nan-003 | khó-chhat lí-hĕng |
Tâi-gí | nan-003 | khó-chhat-thŏan |
台灣話 | nan-000 | khó-chhì |
Tâi-gí | nan-003 | khó-chhì |
Tâi-gí | nan-003 | khò-chhián |
Tâi-gí | nan-003 | khò-chhían |
Tâi-gí | nan-003 | Khó-chhì-ī ⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | Khó-chhì-īⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khó-chhì ki̍p-keh |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-chhìo |
Tâi-gí | nan-003 | khó-chhì-tĭuⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khó-chhì úi-oăn |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-chhó· |
Tâi-gí | nan-003 | khó-chhú |
Duhlian ṭawng | lus-000 | kho-chhuan |
Tâi-gí | nan-003 | khó-chhú ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-chhut |
Tâi-gí | nan-003 | khó-chhú-tit |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-chiàn |
Tâi-gí | nan-003 | khò-chiàng |
tiếng Việt | vie-000 | khổ chiến |
tiếng Việt | vie-000 | khó chiều |
tiếng Việt | vie-000 | khó chiều chuộng |
Tâi-gí | nan-003 | khò·-chĭⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khò-chiòng |
tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | khó chịu lắm |
tiếng Việt | vie-000 | khó chịu quá |
tiếng Việt | vie-000 | khó chịu trong người |
tiếng Việt | vie-000 | khó chịu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | khóc hờ |
tiếng Việt | vie-000 | khó chơi |
tiếng Việt | vie-000 | khó chộp được |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-chú |
tiếng Việt | vie-000 | khổ chủ |
tiếng Việt | vie-000 | kho chứa |
tiếng Việt | vie-000 | khó chữa |
tiếng Việt | vie-000 | kho chứa củi |