PanLinx

Deutschdeu-000Khoi Khoi
Afrikaansafr-000Khoikhoi
catalàcat-000Khoikhoi
danskdan-000Khoikhoi
Deutschdeu-000Khoikhoi
Englisheng-000Khoikhoi
Nederlandsnld-000Khoikhoi
bokmålnob-000Khoikhoi
españolspa-000Khoikhoi
svenskaswe-000Khoikhoi
françaisfra-000Khoïkhoï
suomifin-000khoikhoi
tshiVenḓaven-000khoikhoi
tiếng Việtvie-000khôi khôi
Englisheng-000Khoi-khoin
Englisheng-000Khoikhoin
tiếng Việtvie-000khởi lạc
tiếng Việtvie-000khơi lại
tiếng Việtvie-000khối lăng trụ
tiếng Việtvie-000khói lẫn mù
tiếng Việtvie-000khói lẫn sương
tiếng Việtvie-000khởi lập
tiếng Việtvie-000khối lập phương
tiếng Việtvie-000Khối liên hiệp Anh
tiếng Việtvie-000khối liên kết
tiếng Việtvie-000khối liên minh
tiếng Việtvie-000khối lở
tiếng Việtvie-000khởi loạn
tiếng Việtvie-000khối lỗi
tiếng Việtvie-000khối lớn
tiếng Việtvie-000khói lửa
Tâi-gínan-003kho·-í-luh
tiếng Việtvie-000khối lượng
tiếng Việtvie-000khối lượng chuyên chở
tiếng Việtvie-000khối lượng lớn
tiếng Việtvie-000khối lượng riêng
tiếng Việtvie-000khối lượng sản xuất
tiếng Việtvie-000khối lượng tích động
tiếng Việtvie-000khơi mào
tiếng Việtvie-000khơi mào câu chuyện
tiếng Việtvie-000khối mặt thoi
tiếng Việtvie-000khối mềm nhão
tiếng Việtvie-000khối mỡ gần đuôi
Medlpamed-000kʰoimp
tiếng Việtvie-000khói mù
tiếng Việtvie-000Khối mười hai mặt
tiếng Việtvie-000khối mười hai mặt
tiếng Việtvie-000khối mười mặt
tiếng Việtvie-000khối mười một mặt
Tâi-gínan-003kho·-iń
tiếng Việtvie-000khối năm mặt
tiếng Việtvie-000khối nặng
tiếng Việtvie-000khởi nghĩa
tiếng Việtvie-000khởi nghĩa nông dân
tiếng Việtvie-000khôi ngô
tiếng Việtvie-000khôi nguyên
tiếng Việtvie-000khởi nguyên
tiếng Việtvie-000khối nhà
tiếng Việtvie-000khối nhão
tiếng Việtvie-000khối nhiều mặt
tiếng Việtvie-000khối nhỏ
ISO 639-3 Reference Namesart-289Kho'ini
ISO 639-3 Print Namesart-290Kho'ini
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Kho'ini
Glottolog Languoid Namesart-326Kho'ini
Englisheng-000Kho'ini
Ethnologue Primary Language Namesart-323Kho’ini
Ethnologue Language Namesart-330Kho’ini
Englisheng-000Kho’ini
Englisheng-000Khoiniki Raion
tiếng Việtvie-000khối nổi
tiếng Việtvie-000khói nồng
tiếng Việtvie-000khối núi
tiếng Việtvie-000Khối núi Ngọc Linh
tiếng Việtvie-000khối nước
tiếng Việtvie-000khối nước thân thiện
tiếng Việtvie-000khối óc
Tâi-gínan-003khó·-io̍h
tiếng Việtvie-000khỏi ốm
tiếng Việtvie-000khỏi phải
tiếng Việtvie-000khởi phẩm
tiếng Việtvie-000khối phấn
tiếng Việtvie-000khởi phát
tiếng Việtvie-000Khối phía Đông
tiếng Việtvie-000khối phồng
tiếng Việtvie-000khôi phục
tiếng Việtvie-000khôi phục danh dự
tiếng Việtvie-000khôi phục giá trị
tiếng Việtvie-000khôi phục lại
tiếng Việtvie-000khôi phục lại được
tiếng Việtvie-000khôi phục toàn vẹn
tiếng Việtvie-000Khối quân sự Bắc Đại Tây Dương
tiếng Việtvie-000khối quay
tiếng Việtvie-000khơi ra
tiếng Việtvie-000khơi rãnh tháo nước
Ethnologue Language Namesart-330Khoirao
Englisheng-000Khoirao
Khoiraonki-000Khoirao
françaisfra-000khoirao
españolspa-000khoirao
Ethnologue Language Namesart-330Khoirao Naga
Hellēnikḗgrc-001kʰoi’ras
Hellēnikḗgrc-001kʰoi’ridion
magyarhun-000Khoirilosz
magyarhun-000Khoirilosz Iaszeusz
tiếng Việtvie-000khôi sắc
tiếng Việtvie-000khởi sắc
bahasa Indonesiaind-000Khoisa Lain
Glottolog Languoid Namesart-326Khoi-Salmst
Ethnologue Language Namesart-330Khoi-Salmst
Englisheng-000Khoisan
françaisfra-000Khoisan
galegoglg-000Khoisan
Nederlandsnld-000Khoisan
portuguêspor-000Khoisan
suomifin-000khoisan
françaisfra-000khoisan
polskipol-000khoisan
portuguêspor-000khoisan
françaisfra-000khoïsan
françaisfra-000khoisan, autres langues
suomifin-000khoisanit
suomifin-000khoisan-kielet
suomifin-000khoisankielet
suomifin-000khoisan-kieli
Englisheng-000Khoisan Language
Englisheng-000Khoisan language
Englisheng-000Khoisan languages
Englisheng-000Khoisan (Other)
ISO 12620art-317khoisan(other)
Deutschdeu-000Khoisan-Sprache
Deutschdeu-000Khoisan Sprachen
Deutschdeu-000Khoisan-Sprachen
bokmålnob-000khoisan-språk
nynorsknno-000khoisanspråk
bokmålnob-000khoisanspråk
svenskaswe-000khoisanspråk
danskdan-000khoisansprog
Nederlandsnld-000Khoisan-taal
Nederlandsnld-000Khoisantalen
tiếng Việtvie-000khối sắt
tiếng Việtvie-000khơi sâu
tiếng Việtvie-000khối sáu mặt
tiếng Việtvie-000khơi sâu thêm
tiếng Việtvie-000khởi sinh
tiếng Việtvie-000khởi sự
tiếng Việtvie-000khởi sự lại
magyarhun-000Khoiszán nyelvcsalád
suomifin-000Khoit
tiếng Việtvie-000khôi tâm
tiếng Việtvie-000khối tam diện
tiếng Việtvie-000khối tám mặt
tiếng Việtvie-000khởi tạo
tiếng Việtvie-000khối tập hợp
tiếng Việtvie-000khói than bùn
tiếng Việtvie-000khối thang
tiếng Việtvie-000khởi thảo
tiếng Việtvie-000khỏi thật
tiếng Việtvie-000Khối Thịnh vượng chung Anh
tiếng Việtvie-000khối thị trường chung
tiếng Việtvie-000khối thu lượm được
tiếng Việtvie-000khói thuốc
tiếng Việtvie-000khởi thuỷ
tiếng Việtvie-000khởi thuỷ ]
tiếng Việtvie-000khởi thủy
tiếng Việtvie-000khối tình
tiếng Việtvie-000khởi tố
tiếng Việtvie-000khối toàn đối
tiếng Việtvie-000khởi trình
tiếng Việtvie-000Khối Trục
tiếng Việtvie-000khối tứ diện
tiếng Việtvie-000khối tuyết
tiếng Việtvie-000khối u
tiếng Việtvie-000khối u cứng
Deutschdeu-000Khoi und San
tiếng Việtvie-000khôi vĩ
tiếng Việtvie-000khối vuông
tiếng Việtvie-000Khối Warszawa
Hakkafahak-001khoix
tiếng Việtvie-000khối xây
tiếng Việtvie-000khối xây dựng
tiếng Việtvie-000khối xây đặc
tiếng Việtvie-000khối xilanh
Hakkafahak-001khoixsuo
tiếng Việtvie-000khởi xướng
tiếng Việtvie-000khối xương bàn chân
tiếng Việtvie-000khối xương cổ chân
tiếng Việtvie-000khối xương cổ tay
tiếng Việtvie-000khối đá
tiếng Việtvie-000khối đặc lại
tiếng Việtvie-000khối đa diện
tiếng Việtvie-000khối đã mọc
tiếng Việtvie-000khối đá nguyên
tiếng Việtvie-000khởi đầu
tiếng Việtvie-000khởi đầu tốt
tiếng Việtvie-000khối địa chỉ
tiếng Việtvie-000khởi điểm
tiếng Việtvie-000khối điều khiển
tiếng Việtvie-000khối điều khiển danh mục
tiếng Việtvie-000khởi động
tiếng Việtvie-000khối động cơ
tiếng Việtvie-000khởi động hệ thống
tiếng Việtvie-000khởi động lại
tiếng Việtvie-000khởi động lại mềm
tiếng Việtvie-000Khối Đồng Minh thời Đệ nhị thế chiến
tiếng Việtvie-000khởi động nguội
tiếng Việtvie-000khởi động nóng
tiếng Việtvie-000khởi động trì hoãn
tiếng Việtvie-000khởi động từ
tiếng Việtvie-000khối đốt bàn tay
tiếng Việtvie-000khỏi được
tiếng Việtvie-000khối được phân định
ISO 15924 Codeart-262Khoj
Unicode Property Value Aliasesart-318Khoj
Mārwāṛīrwr-001khoj
Englisheng-000Khoja
françaisfra-000Khoja
catalàcat-000khoja
Nyatururim-000khoja
Chahirim-001khoja
españolspa-000Khoja Ahmad Yasavi
svenskaswe-000Khoja Ahmed Yasawis mausoleum
Englisheng-000Khojali
Englisheng-000Khojaly Massacre
danskdan-000Khojaly-massakren
bokmålnob-000Khojalymassakren
Romanrmc-000khojaschno
Englisheng-000Khojavend
Bahasa Malaysiazsm-000Khojeh Shamsuddin Muhammad Hafez Shirazi
Romanrmc-000khoji
Mārwāṛīrwr-001khojī
Tâi-gínan-003khó-jiăn-sèng
Tâi-gínan-003khó·-jio̍k-kè
GSB Mangaloregom-001khojji
Unicode Property Value Aliasesart-318Khojki
Ethnologue Language Namesart-330Khojki
Deutschdeu-000Khojki
Englisheng-000Khojki
Fryskfry-000Khojki
Gàidhliggla-000Khojki
bahasa Indonesiaind-000Khojki
lietuviųlit-000Khojki
Nederlandsnld-000Khojki
Türkçetur-000Khojki
asturianuast-000khojki
danskdan-000khojki
suomifin-000khojki
françaisfra-000khojki
italianoita-000khojki
bokmålnob-000khojki
polskipol-000khojki
françaisfra-000khojkî
Unicode Character Namesart-315KHOJKI ABBREVIATION SIGN
Unicode Character Namesart-315KHOJKI DANDA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI DOUBLE DANDA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI DOUBLE SECTION MARK
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER A
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER AA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER AI
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER AU
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER BA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER BBA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER BHA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER CA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER CHA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER DA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER DDA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER DDDA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER DDHA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER DHA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER E
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER GA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER GGA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER GHA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER HA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER I
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER JA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER JJA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER KA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER KHA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER LA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER LLA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER MA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER NA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER NGA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER NNA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER NYA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER O
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER PA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER PHA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER RA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER SA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER TA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER THA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER TTA
Unicode Character Namesart-315KHOJKI LETTER TTHA


PanLex

PanLex-PanLinx