tiếng Việt | vie-000 | không nổ vỡ được |
tiếng Việt | vie-000 | không nung |
tiếng Việt | vie-000 | không nứng được |
tiếng Việt | vie-000 | không nước non gì |
tiếng Việt | vie-000 | không nút |
tiếng Việt | vie-000 | không nứt rạn |
isiNdebele | nde-000 | Khongo |
Saamia | lsm-000 | khongo |
chiCheŵa | nya-000 | khongo |
Pende | pem-000 | khongo |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khóngo |
tiếng Việt | vie-000 | không ố |
tiếng Việt | vie-000 | không oai |
tiếng Việt | vie-000 | không oai nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | không oằn |
tiếng Việt | vie-000 | không oán giận |
tshiVenḓa | ven-000 | khongoḓoli |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khongókhong |
tiếng Việt | vie-000 | không ở lại |
Koti | eko-000 | khongolo |
Masaba | myx-000 | khongolo |
Pende | pem-000 | khongolo |
tiếng Việt | vie-000 | không ồn |
tiếng Việt | vie-000 | không ổn |
tiếng Việt | vie-000 | khổ ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | không ống |
tiếng Việt | vie-000 | không ống dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | không ống tiêu hoá |
tiếng Việt | vie-000 | không ôn hoà |
tshiVenḓa | ven-000 | khongoni |
chiCheŵa | nya-000 | khongono |
tiếng Việt | vie-000 | không ổn định |
English | eng-000 | Khongor |
Oluluyia | luy-000 | khongotsa |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khóngoy |
tiếng Việt | vie-000 | không ở yên một chỗ |
Oluluyia | luy-000 | khongo yoko |
isiNdebele | nde-000 | -khongozela |
tiếng Việt | vie-000 | không ở đại học nào |
tiếng Việt | vie-000 | không ở đâu |
tiếng Việt | vie-000 | không ở đâu cả |
tiếng Việt | vie-000 | không ở được |
tiếng Việt | vie-000 | không pha |
tiếng Việt | vie-000 | không phai |
tiếng Việt | vie-000 | không phải bàn |
tiếng Việt | vie-000 | không phải chăng |
tiếng Việt | vie-000 | không phải chi |
tiếng Việt | vie-000 | không phải chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | không phải chuyện chơi |
tiếng Việt | vie-000 | không phải chuyển tàu |
tiếng Việt | vie-000 | không phải của mình |
tiếng Việt | vie-000 | không phải da trắng |
tiếng Việt | vie-000 | không phải hoàn lại |
tiếng Việt | vie-000 | không phải là gốc |
tiếng Việt | vie-000 | không phải lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | không phải lối |
tiếng Việt | vie-000 | không phải lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | không phải lúc |
tiếng Việt | vie-000 | không phai màu |
tiếng Việt | vie-000 | không phải mốt |
tiếng Việt | vie-000 | không phai mờ được |
tiếng Việt | vie-000 | không phải ngẫu nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | không phải người Nga |
tiếng Việt | vie-000 | không phải nhà nghề |
tiếng Việt | vie-000 | không phai nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | không phải nòi |
tiếng Việt | vie-000 | không phải nòi tốt |
tiếng Việt | vie-000 | không phải nộp thuế |
tiếng Việt | vie-000 | không phải nộp tô |
tiếng Việt | vie-000 | không phải phép |
tiếng Việt | vie-000 | không phải thật nòi |
tiếng Việt | vie-000 | không phải trả lãi |
tiếng Việt | vie-000 | không phải trả tiền |
tiếng Việt | vie-000 | không phải trừ gì |
tiếng Việt | vie-000 | không phải vô cớ |
tiếng Việt | vie-000 | không phải vô ích |
tiếng Việt | vie-000 | không pha màu |
tiếng Việt | vie-000 | không phạm tội |
tiếng Việt | vie-000 | không phận |
tiếng Việt | vie-000 | không phản ánh đúng |
tiếng Việt | vie-000 | không phân bậc |
tiếng Việt | vie-000 | không phân biệt |
tiếng Việt | vie-000 | không phân biệt chủng tộc |
tiếng Việt | vie-000 | không phân biệt được |
tiếng Việt | vie-000 | không phân chia |
tiếng Việt | vie-000 | không phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | không pha ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | không phân hoá |
tiếng Việt | vie-000 | không phân hóa |
tiếng Việt | vie-000 | không phấn khởi |
tiếng Việt | vie-000 | không phân minh |
tiếng Việt | vie-000 | không phàn nàn |
tiếng Việt | vie-000 | không phân tách được |
tiếng Việt | vie-000 | không phân tán |
tiếng Việt | vie-000 | không phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | không phẫn uất |
tiếng Việt | vie-000 | không phản ứng |
tiếng Việt | vie-000 | không pha nước |
tiếng Việt | vie-000 | không phân đực cái |
tiếng Việt | vie-000 | không phân được thua |
tiếng Việt | vie-000 | không phát âm |
tiếng Việt | vie-000 | không phát âm được |
tiếng Việt | vie-000 | không phát biểu |
tiếng Việt | vie-000 | không phát biểu ra |
tiếng Việt | vie-000 | không phát hành |
tiếng Việt | vie-000 | không phát ra |
tiếng Việt | vie-000 | không pha trộn |
tiếng Việt | vie-000 | không phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | không phát triển đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | không phật ý |
tiếng Việt | vie-000 | không phá được |
tiếng Việt | vie-000 | không phỉ |
tiếng Việt | vie-000 | không phi chăng |
tiếng Việt | vie-000 | không phi chuộc |
tiếng Việt | vie-000 | không phi có phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | không phiền muộn |
tiếng Việt | vie-000 | không phi mùa |
tiếng Việt | vie-000 | không phì nhiêu |
tiếng Việt | vie-000 | không phí sức |
tiếng Việt | vie-000 | không phi tuổi trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | không phi đền |
tiếng Việt | vie-000 | không phổ biến |
tiếng Việt | vie-000 | không phối hợp |
tiếng Việt | vie-000 | không phơi khô |
tiếng Việt | vie-000 | không phong chức |
tiếng Việt | vie-000 | không phóng khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | không phòng ngự |
tiếng Việt | vie-000 | không phòng thủ |
tiếng Việt | vie-000 | không phòng trước |
tiếng Việt | vie-000 | không phóng túng |
tiếng Việt | vie-000 | không phòng vệ |
tiếng Việt | vie-000 | không phòng xa |
tiếng Việt | vie-000 | không phóng xạ |
tiếng Việt | vie-000 | không phồn vinh |
tiếng Việt | vie-000 | không phổ thông |
tiếng Việt | vie-000 | không phô trương |
tiếng Việt | vie-000 | không phủ |
tiếng Việt | vie-000 | không phúc |
tiếng Việt | vie-000 | không phục |
tiếng Việt | vie-000 | không phức tạp |
tiếng Việt | vie-000 | không phục tùng |
tiếng Việt | vie-000 | không phù hợp |
tiếng Việt | vie-000 | không phủ kín |
tiếng Việt | vie-000 | không phụ thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | Khổng Phu Tử |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-pō |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-po̍k |
tiếng Việt | vie-000 | không quá khích |
tiếng Việt | vie-000 | không qua lại |
tiếng Việt | vie-000 | không quá lần da |
tiếng Việt | vie-000 | không quân |
tiếng Việt | vie-000 | không quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | không quân buồng lái |
tiếng Việt | vie-000 | không quản cầu |
tiếng Việt | vie-000 | Không quân Cộng hòa Hồi giáo Iran |
tiếng Việt | vie-000 | không quảng giao |
tiếng Việt | vie-000 | không quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | không quan hệ |
tiếng Việt | vie-000 | không quan hệ.Thờ ơ<i> |
tiếng Việt | vie-000 | Không quân Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Không quân Hoàng gia Anh |
tiếng Việt | vie-000 | Không quân Nhân dân Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | không quan sát |
tiếng Việt | vie-000 | không quan sát được |
tiếng Việt | vie-000 | không quân sự |
tiếng Việt | vie-000 | không quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | không quan tâm đến |
tiếng Việt | vie-000 | Không quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | không quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | không quan trọng lắm |
tiếng Việt | vie-000 | Không quân Xô viết |
tiếng Việt | vie-000 | không quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | không quá tự tin |
tiếng Việt | vie-000 | không quay lại được |
tiếng Việt | vie-000 | không quay thành phim |
tiếng Việt | vie-000 | không quá đáng |
tiếng Việt | vie-000 | không qua được |
tiếng Việt | vie-000 | không quen |
tiếng Việt | vie-000 | không quên |
tiếng Việt | vie-000 | không quen biết |
tiếng Việt | vie-000 | không quen tay |
tiếng Việt | vie-000 | không quen thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | không quen thuỷ thổ |
tiếng Việt | vie-000 | không quen việc |
tiếng Việt | vie-000 | không quên được |
tiếng Việt | vie-000 | không quét |
tiếng Việt | vie-000 | không quét sn dầu |
tiếng Việt | vie-000 | không quét vôi trắng |
tiếng Việt | vie-000 | không quí |
tiếng Việt | vie-000 | không quốc tịch |
tiếng Việt | vie-000 | không quở trách |
tiếng Việt | vie-000 | không qu quyết |
tiếng Việt | vie-000 | không quý |
tiếng Việt | vie-000 | không quỵ |
tiếng Việt | vie-000 | không quyền |
tiếng Việt | vie-000 | không quyến rũ |
tiếng Việt | vie-000 | không quyết |
tiếng Việt | vie-000 | không quyết toán |
tiếng Việt | vie-000 | không quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | không quyết đoán |
tiếng Việt | vie-000 | không quý khách |
tiếng Việt | vie-000 | không quỵ luỵ |
tiếng Việt | vie-000 | không r |
tiếng Việt | vie-000 | không ra |
tiếng Việt | vie-000 | không ra cây |
tiếng Việt | vie-000 | không rách |
tiếng Việt | vie-000 | không rắc rối |
tiếng Việt | vie-000 | không ra gì |
tiếng Việt | vie-000 | không ra hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | không ra hình |
tiếng Việt | vie-000 | không ra hình gì |
tiếng Việt | vie-000 | không ra khi được |
tiếng Việt | vie-000 | không ra lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | không rậm |
tiếng Việt | vie-000 | không rắn |
tiếng Việt | vie-000 | không rắn chắc |
tiếng Việt | vie-000 | không răng |
tiếng Việt | vie-000 | không rằng |
tiếng Việt | vie-000 | không ra ngoài được |
tiếng Việt | vie-000 | không ra người |
tiếng Việt | vie-000 | không rành |
tiếng Việt | vie-000 | không rảnh |
tiếng Việt | vie-000 | không rành mạch |
tiếng Việt | vie-000 | không rảnh rang |
tiếng Việt | vie-000 | không rành rọt |
tiếng Việt | vie-000 | không rạn nứt |
tiếng Việt | vie-000 | không rắn rỏi |
Angoram-4 | aog-000 | kʰongrantʰəkʰən |
tiếng Việt | vie-000 | không rào dậu |
tiếng Việt | vie-000 | không rập khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | không ra quả |
tiếng Việt | vie-000 | không rã rời |
tiếng Việt | vie-000 | không râu |
tiếng Việt | vie-000 | không râu mép |
tiếng Việt | vie-000 | không rây |
tiếng Việt | vie-000 | không rẻ |
tiếng Việt | vie-000 | không rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | không rèn |
tiếng Việt | vie-000 | không rẽ nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | không rèn luyện |
tiếng Việt | vie-000 | không rỉ |
tiếng Việt | vie-000 | không ria |
tiếng Việt | vie-000 | không rỉ sét |
tiếng Việt | vie-000 | không rò |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ |
tiếng Việt | vie-000 | không rọc |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ chất lượng |
tiếng Việt | vie-000 | không rối |
tiếng Việt | vie-000 | không rỗi |
tiếng Việt | vie-000 | không rời |
tiếng Việt | vie-000 | không rời bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | không rời nhau |
tiếng Việt | vie-000 | không rời rạc |
tiếng Việt | vie-000 | không rời xa |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ nét |
tiếng Việt | vie-000 | không ròng |
tiếng Việt | vie-000 | không rộng |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | không rộng lượng |
tiếng Việt | vie-000 | không rộng rãi |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ rệt |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ tác giả |
tiếng Việt | vie-000 | không rót đầy |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ ý |
tiếng Việt | vie-000 | không rửa |
tiếng Việt | vie-000 | không rửa tội |
tiếng Việt | vie-000 | không rụng |
tiếng Việt | vie-000 | không rung rinh |
tiếng Việt | vie-000 | không run sợ |
tiếng Việt | vie-000 | không ruột |
tiếng Việt | vie-000 | không ruột thịt |
tiếng Việt | vie-000 | không rượu chè |
tiếng Việt | vie-000 | không rút |
tiếng Việt | vie-000 | không rút bớt kem |
tiếng Việt | vie-000 | không rút gọn |
tiếng Việt | vie-000 | không rút gọn được |
tiếng Việt | vie-000 | không rút khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | không rút lại |
tiếng Việt | vie-000 | không rút lui |
tiếng Việt | vie-000 | không sắc |
tiếng Việt | vie-000 | không sắc bén |
tiếng Việt | vie-000 | không sạch |
tiếng Việt | vie-000 | không sách vở |
tiếng Việt | vie-000 | không sắc sảo |
tiếng Việt | vie-000 | không sai |
tiếng Việt | vie-000 | không sai hỏng được |
tiếng Việt | vie-000 | không sai lầm |
tiếng Việt | vie-000 | không sai số |
tiếng Việt | vie-000 | không sai sót |
tiếng Việt | vie-000 | không sai được |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-sán |
tiếng Việt | vie-000 | không sẳn dùng |
tiếng Việt | vie-000 | không sàng |
tiếng Việt | vie-000 | không sáng |