PanLinx

Englisheng-000Lambung Mangkurat University
bahasa Indonesiaind-000lambung timbul
tiếng Việtvie-000làm ... buồn
tiếng Việtvie-000làm buồn
tiếng Việtvie-000làm buồn bã
tiếng Việtvie-000làm buồn bực
tiếng Việtvie-000làm ... buồn cười
tiếng Việtvie-000làm buồn cười
tiếng Việtvie-000làm buồn nản
tiếng Việtvie-000làm buồn ngủ
tiếng Việtvie-000làm buồn nôn
tiếng Việtvie-000làm ... buồn phiền
tiếng Việtvie-000làm buồn phiền
tiếng Việtvie-000làm ... buồn rầu
tiếng Việtvie-000làm buồn rầu
tiếng Việtvie-000làm buồn tẻ
tiếng Việtvie-000làm buồn thảm
tiếng Việtvie-000làm buốt
tiếng Việtvie-000làm buốt thấu xương
Sharpaxsr-002lambup
eestiekk-000lambur
Bunababck-000lambura
italianoita-000lamburda
españolspa-000lamburda
Tangaletan-000làmburè
eestiekk-000lamburi
eestiekk-000lamburiluule
eestiekk-000lamburitäht
teketeg-000lambùrù
Jitajit-000lamburula
Jitajit-000lamburura
eestiekk-000lämbus
Hausahau-000lambusu
Nahavaqsns-000lambut
tiếng Việtvie-000làm bù trừ
tiếng Việtvie-000làm bứt rứt
tiếng Việtvie-000Lâm Bưu
Hausahau-000làmbúu
tiếng Việtvie-000làm ... bù xù
tiếng Việtvie-000làm bù xù
Yolŋu-mathadhg-000ḻambuʼyun
portuguêspor-000lambuzar
tiếng Việtvie-000làm bù đầu tóc
bahasa Indonesiaind-000lambuŋ
lìwàànzíwdd-000lámbúɣâ
Walgiaus-037lambuɹa
Kiswahiliswh-000-lambwa
Ethnologue Language Namesart-330Lambwa
Chimakondekde-000lambwadi
Rungarou-000làmbwán
Kiswahiliswh-000-la mbwanda
Kiswahiliswh-000-lambwanda
Yaoyao-000-lambwanda
Yaoyao-000lambwanda
Englisheng-000Lamb wave
Englisheng-000lamb wave
Glottolog Languoid Namesart-326Lambwe
Ethnologue Language Namesart-330Lambwe
chiCheŵanya-000lambwe
Englisheng-000lamb weight
Kiswahiliswh-000-la mbwende
Kiswahiliswh-000-la mbwende,-ondokea
Englisheng-000lamb without any blemish
Englisheng-000lambwool
Englisheng-000lamby
ISO 639-3 Reference Namesart-289Lambya
ISO 639-3 Print Namesart-290Lambya
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Lambya
Ethnologue Primary Language Namesart-323Lambya
Glottolog Languoid Namesart-326Lambya
Ethnologue Language Namesart-330Lambya
Englisheng-000Lambya
Lambyalai-000Lambya
íslenskaisl-000lambær
Yakngebmu-001lambɑ
Mpyemomcx-000làmbɔ̄
Mpyemomcx-000lāmbɔ̀
East Chadiccdc-001lambə̀
toskërishteals-000’lambə
Baweanmad-001lambək
Bongubpu-000lambɛ
Guanggjn-000lambɛ
duáládua-000lámbɛ
ɓàsàabas-000lámbɛ̂
Batakbya-000lambɨg
Brooke’s Point Palawanoplw-000lambɨg
Liboldl-000lambɪrna
Mayoyss-000la-mbʌ
hiMxIhin-004laMca
tiếng Việtvie-000làm cá
tiếng Việtvie-000lắm cá
tiếng Việtvie-000làm cách mạng
Gāndhāripgd-000laṃcaga
tiếng Việtvie-000làm cái
tiếng Việtvie-000làm ... cãi cọ
tiếng Việtvie-000làm câm
tiếng Việtvie-000lẩm cẩm
tiếng Việtvie-000lẫm cẫm
tiếng Việtvie-000làm ... căm hận
tiếng Việtvie-000làm câm họng
tiếng Việtvie-000làm ... cảm kích
tiếng Việtvie-000làm cảm kích
tiếng Việtvie-000làm câm lặng đi
tiếng Việtvie-000làm ... cảm lạnh
tiếng Việtvie-000làm câm miệng
tiếng Việtvie-000làm ... căm phẫn
tiếng Việtvie-000làm căm phẫn
tiếng Việtvie-000làm ... cảm phục
tiếng Việtvie-000lẩm cẩm ra
tiếng Việtvie-000làm ... cảm động
tiếng Việtvie-000làm cảm động
tiếng Việtvie-000làm cạn
tiếng Việtvie-000làm cân bằng
tiếng Việtvie-000làm cân bằng với
tiếng Việtvie-000làm cằn cọc
tiếng Việtvie-000làm cằn cỗi
tiếng Việtvie-000làm cần cù
tiếng Việtvie-000làm căn cứ cho
tiếng Việtvie-000làm càng
tiếng Việtvie-000làm căng
tiếng Việtvie-000làm căng lên
tiếng Việtvie-000làm căng phồng
tiếng Việtvie-000làm ... căng quá
tiếng Việtvie-000làm ... căng ra
tiếng Việtvie-000làm căng ... ra
tiếng Việtvie-000làm căng thẳng
tiếng Việtvie-000làm cạnh cho
tiếng Việtvie-000làm cạn kiệt
tiếng Việtvie-000làm ... cắn màu
tiếng Việtvie-000làm ... cạn ráo
tiếng Việtvie-000làm ... cắn sít
tiếng Việtvie-000làm cẩn thận
tiếng Việtvie-000làm cản trở
tiếng Việtvie-000làm ... cân xứng
tiếng Việtvie-000làm cân xứng
tiếng Việtvie-000làm can đảm
tiếng Việtvie-000làm ... cân đối
tiếng Việtvie-000làm cân đối
tiếng Việtvie-000làm cao
tiếng Việtvie-000làm cao cả
tiếng Việtvie-000làm cao hơn
tiếng Việtvie-000làm cao không thèm
tiếng Việtvie-000làm cao lên
tiếng Việtvie-000làm cao quý
tiếng Việtvie-000làm cao thượng
tiếng Việtvie-000làm cật lực
tiếng Việtvie-000lam cầu
tiếng Việtvie-000làm cáu
tiếng Việtvie-000làm ... cáu bẳn
tiếng Việtvie-000làm cau có
tiếng Việtvie-000làm câu dầm
tiếng Việtvie-000làm cáu ghét
tiếng Việtvie-000làm ... cáu kỉnh
tiếng Việtvie-000làm cầu kỳ
tiếng Việtvie-000làm cẩu thả
tiếng Việtvie-000làm ... cáu tiết
tiếng Việtvie-000làm cáu tiết
tiếng Việtvie-000làm cay
tiếng Việtvie-000lắm cây cối
tiếng Việtvie-000lắm cây kim tước
tiếng Việtvie-000làm cay tê
tiếng Việtvie-000làm cay đắng
Sedangsed-000lam CeaN
tiếng Việtvie-000làm chắc thêm
tiếng Việtvie-000làm chai
tiếng Việtvie-000làm ... chai cứng
tiếng Việtvie-000làm chai cứng
tiếng Việtvie-000làm chai dạn
tiếng Việtvie-000làm chai sạn
tiếng Việtvie-000làm chai đi
tiếng Việtvie-000làm chai điếng
Amri Karbiajz-000lam chalai
tiếng Việtvie-000làm chậm
tiếng Việtvie-000lấm chấm
tiếng Việtvie-000làm chậm chạp
tiếng Việtvie-000làm chăm chỉ
tiếng Việtvie-000làm chậm lại
tiếng Việtvie-000lấm chấm lốm đốm
tiếng Việtvie-000làm ... chạm trán
tiếng Việtvie-000làm chậm trễ
tiếng Việtvie-000làm chậm đông
tiếng Việtvie-000làm ... chán
tiếng Việtvie-000làm chán
tiếng Việtvie-000làm chẵn
Duhlian ṭawnglus-000lam chang
tiếng Việtvie-000làm ... chán ghét
tiếng Việtvie-000làm chán ghét
Duhlian ṭawnglus-000lam chang khatah
tiếng Việtvie-000làm chân không
tiếng Việtvie-000làm chận lại
tiếng Việtvie-000làm chán nản
tiếng Việtvie-000làm ... chán ngán
tiếng Việtvie-000làm chán ngán
tiếng Việtvie-000làm ... chán ngấy
tiếng Việtvie-000làm chán ngấy
tiếng Việtvie-000làm ... chán phè
tiếng Việtvie-000làm chấn thương
tiếng Việtvie-000làm chấn động
tiếng Việtvie-000làm chấn động mạnh
tiếng Việtvie-000làm chật
tiếng Việtvie-000làm ... chật chội
tiếng Việtvie-000làm ... chật lại
tiếng Việtvie-000làm ... chặt lại
tiếng Việtvie-000làm chật lại
tiếng Việtvie-000làm chật ních
tiếng Việtvie-000làm chất đống
tiếng Việtvie-000làm chay
tiếng Việtvie-000làm cháy
tiếng Việtvie-000làm cháy bùng
tiếng Việtvie-000làm chảy lỏng ra
tiếng Việtvie-000làm chảy máu
tiếng Việtvie-000làm chảy mồ hôi
tiếng Việtvie-000làm chảy nước bọt
tiếng Việtvie-000làm chảy nước dãi
tiếng Việtvie-000làm chảy nước mắt
tiếng Việtvie-000làm chảy ra
tiếng Việtvie-000lắm chấy rận
tiếng Việtvie-000làm chảy ròng ròng
tiếng Việtvie-000làm cháy sém
tiếng Việtvie-000làm chạy tán loạn
tiếng Việtvie-000làm cháy thành than
tiếng Việtvie-000làm cháy thủng
tiếng Việtvie-000làm cháy túi
tiếng Việtvie-000làm cháy đen
tiếng Việtvie-000làm chệch
tiếng Việtvie-000làm chếch choáng
tiếng Việtvie-000làm chệch hướng
tiếng Việtvie-000làm chếnh choáng
tiếng Việtvie-000làm chếnh choáng say
tiếng Việtvie-000làm chểnh mảng
tiếng Việtvie-000làm ... chéo nhau
tiếng Việtvie-000Làm chết
tiếng Việtvie-000làm ... chết
tiếng Việtvie-000làm chẹt
tiếng Việtvie-000làm chết
tiếng Việtvie-000làm chết cóng
tiếng Việtvie-000làm chết dở
Amri Karbiajz-000lam chethan
tiếng Việtvie-000làm chết hàng loạt
tiếng Việtvie-000làm chết hoại
tiếng Việtvie-000làm chết lặng đi
tiếng Việtvie-000làm ... chết mòn
tiếng Việtvie-000làm chết ngạt
tiếng Việtvie-000làm chết ngất
tiếng Việtvie-000làm chết ngay
tiếng Việtvie-000làm chết người
tiếng Việtvie-000làm chết rét
tiếng Việtvie-000làm ... chết điếng
tiếng Việtvie-000làm chết điếng
tiếng Việtvie-000làm chết đói
tiếng Việtvie-000làm chết đứng
tiếng Việtvie-000làm chết đuối
Tâi-gínan-003làm-chhăn
Tâi-gínan-003lăm chhè-só·
Tâi-gínan-003lám-chhia
Duhlian ṭawnglus-000lam chhuak
Papiamentupap-000lamchi
tiếng Việtvie-000làm chi
tiếng Việtvie-000làm ... chia lìa
Bân-lâm-gúnan-005Lâm Chiàn Hái-ang
Englisheng-000Lam Chi Chung
tiếng Việtvie-000Lâm Chí Dĩnh
tiếng Việtvie-000làm chiêm
tiếng Việtvie-000làm chiếm hết
tiếng Việtvie-000làm chiếu lệ
tiếng Việtvie-000làm chỉ huy
tiếng Việtvie-000làm chìm
tiếng Việtvie-000làm chìm dưới nước
tiếng Việtvie-000làm chìm ngập
tiếng Việtvie-000làm chìm ngập vào
tiếng Việtvie-000làm chìm xuống
tiếng Việtvie-000làm chín
tiếng Việtvie-000làm chín chắn
Englisheng-000Lam Ching Ying
bokmålnob-000Lam Ching Ying
svenskaswe-000Lam Ching Ying
tiếng Việtvie-000làm chính trị
tiếng Việtvie-000làm chính xác thêm
tiếng Việtvie-000làm chín sớm
tiếng Việtvie-000làm chìn đắm
Tâi-gínan-003lăm-chiok
Tâi-gínan-003lăm-chiok hu-jĭn
tiếng Việtvie-000làm chỉ rối tung
tiếng Việtvie-000làm chỉ điểm
tiếng Việtvie-000làm cho
tiếng Việtvie-000làm cho ai tin
tiếng Việtvie-000làm cho ấm
tiếng Việtvie-000làm cho ẩm
tiếng Việtvie-000làm cho ấm cúng
tiếng Việtvie-000làm cho ấm lên
tiếng Việtvie-000làm choáng
tiếng Việtvie-000làm choáng chỗ
tiếng Việtvie-000làm cho ăn giọng
tiếng Việtvie-000làm choáng mắt
tiếng Việtvie-000làm choáng người


PanLex

PanLex-PanLinx