PanLinx

tiếng Việtvie-000làm ... lan rộng
tiếng Việtvie-000làm lan rộng
tiếng Việtvie-000làm lăn tăn
tiếng Việtvie-000làm lao dịch
tiếng Việtvie-000làm lảo đảo
tiếng Việtvie-000làm lấp
tiếng Việtvie-000lâm lập
tiếng Việtvie-000lấm láp
tiếng Việtvie-000làm lấp lánh
tiếng Việtvie-000làm lấp tiếng
tiếng Việtvie-000làm lấp tiếng đi
Amri Karbiajz-000lamlar
Englisheng-000Lamlash
Waylla Wankaqvw-000lamlash
Shawsha Wankaqxw-000lamlash
Mískitumiq-000lâmlat
tiếng Việtvie-000lẫm lật
tiếng Việtvie-000lâm lậu
tiếng Việtvie-000làm lây
tiếng Việtvie-000làm lầy
tiếng Việtvie-000làm lay chuyển
tiếng Việtvie-000làm lây sang
tiếng Việtvie-000làm lay động
tiếng Việtvie-000làm lẽ
tiếng Việtvie-000làm lễ
Tâi-gínan-003lám-lè
tiếng Việtvie-000lăm le
tiếng Việtvie-000làm lẻ bộ
la lojban.jbo-000la mleca je mujyku'e jebo gubni curmi be la gy.ny.ubu.
tiếng Việtvie-000làm lễ cắt tóc
tiếng Việtvie-000làm lệch
tiếng Việtvie-000làm lệch pha
tiếng Việtvie-000làm lệch tâm
tiếng Việtvie-000làm lệch địện từ
tiếng Việtvie-000làm lễ cưới cho
tiếng Việtvie-000làm lễ dăng quang
Nederlandsnld-000lam leggen
Nederlandsnld-000lamleggen
tiếng Việtvie-000làm lễ gia miện
tiếng Việtvie-000làm lễ hôn phối
tiếng Việtvie-000làm lễ kết nạp
tiếng Việtvie-000làm lễ kỷ niệm
tiếng Việtvie-000làm lễ lên ngôi
Arāmîtoar-000lamlem
tiếng Việtvie-000lấm lem
tiếng Việtvie-000làm lề mề
tiếng Việtvie-000làm lem luốc
tiếng Việtvie-000làm lem nhem
tiếng Việtvie-000làm lễ mừng
tiếng Việtvie-000làm lén
Nederlandsnld-000lamlendig
Nederlandsnld-000lamlendigheid
tiếng Việtvie-000làm ... leng keng
tiếng Việtvie-000làm lệnh trục
tiếng Việtvie-000làm lệnh đi
tiếng Việtvie-000làm lén lút
tiếng Việtvie-000làm ... lên men
tiếng Việtvie-000làm lên men
tiếng Việtvie-000làm lễ phục tôn
Khasikha-000lamler
tiếng Việtvie-000làm lễ rửa tội
Duhlian ṭawnglus-000lam-let
Duhlian ṭawnglus-000lam-lêt
tiếng Việtvie-000lấm lét
tiếng Việtvie-000làm lệ thuộc
tiếng Việtvie-000làm lễ trọng
tiếng Việtvie-000làm lễ tưởng niệm
tiếng Việtvie-000làm lễ đính hôn
tiếng Việtvie-000làm lẻ đôi
tiếng Việtvie-000lâm li
Tâi-gínan-003lăm-lí
tiếng Việtvie-000lầm lì
tiếng Việtvie-000làm lìa khỏi
Duhlian ṭawnglus-000lam-lian
tiếng Việtvie-000lâm lịch
Tâi-gínan-003lăm-lí cha̍p-kau
tiếng Việtvie-000làm liếm
tiếng Việtvie-000làm ... liên can
tiếng Việtvie-000làm liên can
tiếng Việtvie-000làm liên can vào
tiếng Việtvie-000làm ... liền da
tiếng Việtvie-000làm liểng xiểng
tiếng Việtvie-000làm ... liền lại
tiếng Việtvie-000làm liền lại
tiếng Việtvie-000làm ... liên lụy
tiếng Việtvie-000làm liên luỵ
tiếng Việtvie-000làm liên lụy
tiếng Việtvie-000làm ... liền sẹo
tiếng Việtvie-000làm liền sẹo
tiếng Việtvie-000làm liệt
tiếng Việtvie-000lẫm liệt
tiếng Việtvie-000làm liều
tiếng Việtvie-000lầm lì im lặng
Tâi-gínan-003lăm-lí koan-hē
Tâi-gínan-003lăm-lí ló-iù
Tunyatug-000lamlim
Xamtangaxan-000lämlim
Fordatafrd-000lam-lima-n
tiếng Việtvie-000làm lịm người
tiếng Việtvie-000làm lịm đi
suomifin-000LAM - Linhas Aéreas de Moçambique
Nederlandsnld-000LAM - Linhas Aéreas de Moçambique
tiếng Việtvie-000làm linh hoạt
Tâi-gínan-003lăm-lí pĕng-téng
Tâi-gínan-003lăm-lí tŏng-hāu
Duhlian ṭawnglus-000lam lo
tiếng Việtvie-000làm lơ
tiếng Việtvie-000làm lộ
tiếng Việtvie-000lầm lỡ
tiếng Việtvie-000làm lòa
tiếng Việtvie-000làm loà mắt
tiếng Việtvie-000làm loá mắt
tiếng Việtvie-000làm lòa mắt
tiếng Việtvie-000làm lóa mắt
tiếng Việtvie-000làm loạn
tiếng Việtvie-000làm loãng
tiếng Việtvie-000làm loạng choạng
tiếng Việtvie-000làm loãng khí
tiếng Việtvie-000làm loang ra
tiếng Việtvie-000làm loãng đi
tiếng Việtvie-000làm loạn óc
tiếng Việtvie-000làm loạn trí
tiếng Việtvie-000làm loạt xoạt
tiếng Việtvie-000làm lo âu
tiếng Việtvie-000làm lỡ bộ
tiếng Việtvie-000làm lộ chân tướng
tiếng Việtvie-000làm lỗ châu mai
tiếng Việtvie-000làm loé lên
tiếng Việtvie-000làm loe miệng
Bân-lâm-gúnan-005Lâm-lō͘-eng
tiếng Việtvie-000làm loe ra
tiếng Việtvie-000làm loé sáng
tiếng Việtvie-000làm loét
tiếng Việtvie-000làm lõi
tiếng Việtvie-000làm lợi
tiếng Việtvie-000lầm lỗi
tiếng Việtvie-000lắm lời
tiếng Việtvie-000làm lòi chân
tiếng Việtvie-000làm lợi cho
tiếng Việtvie-000làm lôi cuốn
tiếng Việtvie-000làm lòi gốc
tiếng Việtvie-000làm lơi lỏng
tiếng Việtvie-000làm ... lồi ra
tiếng Việtvie-000làm lòi ... ra
tiếng Việtvie-000làm lồi ra
tiếng Việtvie-000làm ... lôi thôi
tiếng Việtvie-000làm lỗi thời
tiếng Việtvie-000làm lồi u
tiếng Việtvie-000làm lỗi điệu
Hiligaynonhil-000lamlok
tiếng Việtvie-000làm lơ không thấy
tiếng Việtvie-000làm ... lo lắng
tiếng Việtvie-000làm lo lắng
tiếng Việtvie-000làm lọ lem
tiếng Việtvie-000làm lợm giọng
tiếng Việtvie-000làm lõm sâu vào
tiếng Việtvie-000làm lõm vào
tiếng Việtvie-000làm lõm xuống
tiếng Việtvie-000làm lốm đốm
tiếng Việtvie-000làm lộn bậy
tiếng Việtvie-000làm long
tiếng Việtvie-000làm lòng
tiếng Việtvie-000làm lông
tiếng Việtvie-000làm lỏng
tiếng Việtvie-000làm ... lo ngại
tiếng Việtvie-000làm lo ngại
tiếng Việtvie-000làm ... lo nghĩ
tiếng Việtvie-000làm lóng lánh
tiếng Việtvie-000làm lồng lên
tiếng Việtvie-000lắm lông len
tiếng Việtvie-000làm ... lỏng lẻo
tiếng Việtvie-000làm lỏng lẻo
tiếng Việtvie-000làm lóng ngóng
tiếng Việtvie-000làm ... lỏng ra
tiếng Việtvie-000làm long ra
tiếng Việtvie-000làm lỏng ra
tiếng Việtvie-000làm lòng thắt lại
tiếng Việtvie-000làm lỏng đi
tiếng Việtvie-000làm long đờm
tiếng Việtvie-000làm ... lớn hơn
tiếng Việtvie-000làm lộn mửa
tiếng Việtvie-000làm lớn thêm
tiếng Việtvie-000làm lộn tùng phèo
tiếng Việtvie-000làm lộn xộn
tiếng Việtvie-000làm lộ ... ra
tiếng Việtvie-000làm lộ rõ
tiếng Việtvie-000làm lo sợ
tiếng Việtvie-000làm lộ tẩy
Kiswahiliswh-000-la mlo wa jioni
tiếng Việtvie-000làm lo xo
tiếng Việtvie-000làm lơ đi
tiếng Việtvie-000lam lũ
gaa-000lamlu
tiếng Việtvie-000lẫm lúa
tiếng Việtvie-000làm luật
tiếng Việtvie-000lắm lúc
tiếng Việtvie-000lầm lụi
tiếng Việtvie-000làm lụi bại
Deutschdeu-000Lam Luk Ka
tiếng Việtvie-000làm lú lấp
tiếng Việtvie-000làm lu mờ
tiếng Việtvie-000làm lún
tiếng Việtvie-000làm lụn bại
tiếng Việtvie-000làm lụng
tiếng Việtvie-000làm lừng danh
tiếng Việtvie-000làm lụng khó nhọc
tiếng Việtvie-000làm ... lung lay
tiếng Việtvie-000làm lung lay
tiếng Việtvie-000làm lụng mệt nhọc
tiếng Việtvie-000làm ... lúng túng
tiếng Việtvie-000làm lung tung
tiếng Việtvie-000làm lúng túng
Kiswahiliswh-000-la mlungula
tiếng Việtvie-000làm ... lử người
tiếng Việtvie-000làm lùn tịt
tiếng Việtvie-000làm lún xuống
tiếng Việtvie-000làm lún xuống cát
tiếng Việtvie-000làm ... luộm thuộm
tiếng Việtvie-000làm lương
tiếng Việtvie-000làm ... luống cuống
tiếng Việtvie-000làm luống cuống
tiếng Việtvie-000làm lướt đi
Plains Remobfw-002lamlu - remɔ
Duhlian ṭawnglus-000lam lut
tiếng Việtvie-000làm lụt
Duhlian ṭawnglus-000lâm lût
tiếng Việtvie-000làm ... lưu tâm
tiếng Việtvie-000làm ... lưu ý
tiếng Việtvie-000làm lưu ý
tiếng Việtvie-000làm lụy
tiếng Việtvie-000lâm ly
tiếng Việtvie-000lầm lỳ
tiếng Việtvie-000làm ly gián
tiếng Việtvie-000lâm ly quá đáng
Gebegei-000lamlɛm
Deutschdeu-000Lamm
eestiekk-000Lamm
Lëtzebuergeschltz-000Lamm
Plattdüütschnds-000Lamm
Plattdüütsch-Neddersassischnds-002Lamm
Taungthublk-001lamm
brezhonegbre-000lamm
Middle Cornishcnx-000lamm
Kernowekcor-000lamm
eestiekk-000lamm
morisyinmfe-000lamm
Old Cornishoco-000lamm
Pumāpum-000lamm
svenskaswe-000lamm
eestiekk-000lamm-
Glottocodeart-327lamm1241
Glottocodeart-327lamm1244
Englisheng-000LAMMA
nešilihit-000LAMMA
ISO 639-3 Reference Namesart-289Lamma
ISO 639-3 Print Namesart-290Lamma
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Lamma
Glottolog Languoid Namesart-326Lamma
Ethnologue Language Namesart-330Lamma
Englisheng-000Lamma
Lammalev-000Lamma
bokmålnob-000Lamma
Ethnologue Language Namesart-330Lamma’
Kölschksh-000Lämma
Kiruwarwk-000la mma
Hamer-Bannaamf-000lamma
Middle Cornishcnx-000lamma
Kernowekcor-000lamma
Bontoc—Guinaanglbk-002lamma
Guina-ang Bontoc (generic orthography)lbk-009lamma
lengua lígurelij-000lamma
Mereilmb-000lamma
Old Cornishoco-000lamma
Pumāpum-000lamma
Tae'rob-000lamma
Sahossy-000lamma
eme-ĝirsux-000lamma
tiếng Việtvie-000làm ma
Zeneizelij-002làmma
Tunnitqq-000lámma
Sahossy-000lammaa
Lamma—Biangwalalev-002Lamma—Biangwala
tiếng Việtvie-000làm mắc
tiếng Việtvie-000làm mắc bẫy
tiếng Việtvie-000làm mắc cạn
tiếng Việtvie-000làm ... mắc cỡ
tiếng Việtvie-000làm mắc kẹt
tiếng Việtvie-000làm mắc lừa
tiếng Việtvie-000làm mắc lưới
tiếng Việtvie-000làm mắc míu
tiếng Việtvie-000làm mắc nợ
tiếng Việtvie-000làm ma cô
tiếng Việtvie-000làm ma cô cho
brezhonegbre-000lammad
lengua lígurelij-000lamma da razú


PanLex

PanLex-PanLinx