tiếng Việt | vie-000 |
chộp |
U+ | art-254 | 22A7E |
U+ | art-254 | 22D0A |
English | eng-000 | clutch |
English | eng-000 | grab |
English | eng-000 | nab |
English | eng-000 | nick |
English | eng-000 | snatch |
français | fra-000 | attraper |
français | fra-000 | choper |
français | fra-000 | empoigner |
français | fra-000 | gober |
français | fra-000 | palper |
français | fra-000 | saisir |
français | fra-000 | toucher |
bokmål | nob-000 | rappe |
bokmål | nob-000 | snappe |
русский | rus-000 | подхватывать |
русский | rus-000 | улавливать |
русский | rus-000 | хапать |
Thavung | thm-000 | jɔp¹ |
tiếng Việt | vie-000 | bắt |
tiếng Việt | vie-000 | bắt kịp |
tiếng Việt | vie-000 | bắt lấy |
tiếng Việt | vie-000 | bắt quả tang |
tiếng Việt | vie-000 | chốp |
tiếng Việt | vie-000 | chộp lấy |
tiếng Việt | vie-000 | chụp |
tiếng Việt | vie-000 | giật |
tiếng Việt | vie-000 | giật lấy |
tiếng Việt | vie-000 | giựt |
tiếng Việt | vie-000 | nắm |
tiếng Việt | vie-000 | tóm |
tiếng Việt | vie-000 | tóm đúng |
tiếng Việt | vie-000 | túm |
tiếng Việt | vie-000 | vơ |
tiếng Việt | vie-000 | vơ lấy |
tiếng Việt | vie-000 | vồ |
tiếng Việt | vie-000 | vồ lấy |
tiếng Việt | vie-000 | vớ |
tiếng Việt | vie-000 | với |
tiếng Việt | vie-000 | đớp |
𡨸儒 | vie-001 | 𢩾 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢴊 |