tiếng Việt | vie-000 |
kiểu cách |
Universal Networking Language | art-253 | mannered(icl>adj) |
অসমীয়া ভাষা | asm-000 | শৈলী |
普通话 | cmn-000 | 样式 |
國語 | cmn-001 | 樣式 |
Deutsch | deu-000 | Formatvorlage |
English | eng-000 | augustan |
English | eng-000 | ceremonious |
English | eng-000 | ceremoniously |
English | eng-000 | euphuistic |
English | eng-000 | fashion |
English | eng-000 | finical |
English | eng-000 | finicking |
English | eng-000 | finicky |
English | eng-000 | finikin |
English | eng-000 | formal |
English | eng-000 | frill |
English | eng-000 | fussy |
English | eng-000 | high-toned |
English | eng-000 | lardy-dardy |
English | eng-000 | mannered |
English | eng-000 | model and model |
English | eng-000 | precious |
English | eng-000 | preciously |
English | eng-000 | set |
English | eng-000 | style |
English | eng-000 | stylish |
euskara | eus-000 | estilo |
français | fra-000 | affecté |
français | fra-000 | affété |
français | fra-000 | apprêté |
français | fra-000 | contourné |
français | fra-000 | façon |
français | fra-000 | façonnier |
français | fra-000 | maniériste |
français | fra-000 | maniéré |
français | fra-000 | mièvre |
français | fra-000 | pincé |
français | fra-000 | précieusement |
français | fra-000 | précieux |
français | fra-000 | recherché |
français | fra-000 | style |
français | fra-000 | tarabiscoté |
italiano | ita-000 | affettato |
italiano | ita-000 | artificiale |
italiano | ita-000 | cerimonioso |
italiano | ita-000 | lezioso |
italiano | ita-000 | manierato |
italiano | ita-000 | ricercato |
italiano | ita-000 | sdolcinato |
italiano | ita-000 | stile |
日本語 | jpn-000 | スタイル |
кыргыз | kir-000 | стил |
한국어 | kor-000 | 스타일 |
ລາວ | lao-000 | ແບບ |
македонски | mkd-000 | стил |
bokmål | nob-000 | affektert |
bokmål | nob-000 | jåle |
bokmål | nob-000 | stil |
bokmål | nob-000 | tilgjort |
bokmål | nob-000 | vis |
پښتو ژبه | pbu-000 | ډول |
فارسی | pes-000 | سبک |
русский | rus-000 | жеманный |
русский | rus-000 | жеманство |
русский | rus-000 | манер |
русский | rus-000 | манерный |
русский | rus-000 | повадка |
русский | rus-000 | пошиб |
русский | rus-000 | претенциозный |
русский | rus-000 | ухватка |
русский | rus-000 | церемония |
русский | rus-000 | церемонный |
русский | rus-000 | чопорный |
español | spa-000 | estilo |
தமிழ் | tam-000 | நடை |
татарча | tat-001 | стиль |
اردو | urd-000 | طرز |
tiếng Việt | vie-000 | bệ vệ |
tiếng Việt | vie-000 | chải chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | cung cách |
tiếng Việt | vie-000 | cách |
tiếng Việt | vie-000 | cách thức |
tiếng Việt | vie-000 | câu nệ |
tiếng Việt | vie-000 | câu nệ hình thức |
tiếng Việt | vie-000 | cầu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ điển |
tiếng Việt | vie-000 | dáng dấp |
tiếng Việt | vie-000 | hay làm điệu |
tiếng Việt | vie-000 | hình dáng |
tiếng Việt | vie-000 | hình thể |
tiếng Việt | vie-000 | khoa trương |
tiếng Việt | vie-000 | khách sáo |
tiếng Việt | vie-000 | khó tính |
tiếng Việt | vie-000 | không tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | kiêu căng |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | làm bộ |
tiếng Việt | vie-000 | làm bộ làm tịch |
tiếng Việt | vie-000 | làm điệu |
tiếng Việt | vie-000 | lối |
tiếng Việt | vie-000 | lối khách sáo |
tiếng Việt | vie-000 | màu mè |
tiếng Việt | vie-000 | máy móc |
tiếng Việt | vie-000 | mất tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | người hay làm dáng |
tiếng Việt | vie-000 | quá nghi vệ |
tiếng Việt | vie-000 | thích chưng diện |
tiếng Việt | vie-000 | thói quen |
tiếng Việt | vie-000 | trau chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | tư cách |
tiếng Việt | vie-000 | tự cao tự đại |
tiếng Việt | vie-000 | tự phụ |
tiếng Việt | vie-000 | xã giao |
tiếng Việt | vie-000 | õng ẹo |
tiếng Việt | vie-000 | điệu bộ |
tiếng Việt | vie-000 | đài các |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | dibuat-buat |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | gaya |