PanLinx

tiếng Việtvie-000
vô tình
Englisheng-000blithely
Englisheng-000bloodless
Englisheng-000callous unintentional
Englisheng-000casual
Englisheng-000drily
Englisheng-000dry
Englisheng-000dryly
Englisheng-000heartless
Englisheng-000impassible
Englisheng-000indeliberate
Englisheng-000insensible
Englisheng-000involuntary
Englisheng-000nonchalant
Englisheng-000promiscuous
Englisheng-000stonily
Englisheng-000stony
Englisheng-000stony-hearted
Englisheng-000unconcerned
Englisheng-000unsympathetic
Englisheng-000untouched
françaisfra-000indifféremment
françaisfra-000indifférent
françaisfra-000inhumain
françaisfra-000insensible
françaisfra-000sans le vouloir
italianoita-000insensibile
italianoita-000senza volere
bokmålnob-000apatisk
bokmålnob-000følelseslaus
bokmålnob-000følelsesløs
bokmålnob-000hard
bokmålnob-000kald
bokmålnob-000uforskyldt
bokmålnob-000ufølsom
bokmålnob-000uvilkårlig
русскийrus-000апатичный
русскийrus-000апатия
русскийrus-000бездушие
русскийrus-000бездушный
русскийrus-000бессердечный
русскийrus-000бессознательный
русскийrus-000бесчувственный
русскийrus-000бесчувствие
русскийrus-000невзначай
русскийrus-000невольно
русскийrus-000невольный
русскийrus-000ненамеренный
русскийrus-000ненароком
русскийrus-000неопределенный
русскийrus-000непреднамеренный
русскийrus-000непроизвольный
русскийrus-000непрошенный
русскийrus-000неумышленный
русскийrus-000нехотя
русскийrus-000нечаянно
русскийrus-000нечаянный
русскийrus-000нечувствительный
русскийrus-000очерствелость
русскийrus-000очерствелый
русскийrus-000подглдеть
русскийrus-000равнодушие
русскийrus-000равнодушный
русскийrus-000толстокожий
русскийrus-000черствый
tiếng Việtvie-000bất chợt
tiếng Việtvie-000bất giác
tiếng Việtvie-000bất ngờ
tiếng Việtvie-000bất nhân
tiếng Việtvie-000chai cứng
tiếng Việtvie-000chai sạn
tiếng Việtvie-000chai đá
tiếng Việtvie-000chằm chằm
tiếng Việtvie-000cộc lốc
tiếng Việtvie-000cụt lủn
tiếng Việtvie-000cứng nhắc
tiếng Việtvie-000dửng dưng
tiếng Việtvie-000dững dưng
tiếng Việtvie-000hờ hững
tiếng Việtvie-000hững hờ
tiếng Việtvie-000khó ve vãn
tiếng Việtvie-000khô khan
tiếng Việtvie-000không biết cảm động
tiếng Việtvie-000không chút xúc cảm
tiếng Việtvie-000không chủ tâm
tiếng Việtvie-000không chủ định
tiếng Việtvie-000không có chủ định
tiếng Việtvie-000không có tình
tiếng Việtvie-000không có tình cảm
tiếng Việtvie-000không có ý
tiếng Việtvie-000không cố tâm
tiếng Việtvie-000không cố ý
tiếng Việtvie-000không dụng tâm
tiếng Việtvie-000không dự mưu
tiếng Việtvie-000không mủi lòng
tiếng Việtvie-000không nhạy cảm
tiếng Việtvie-000không quan tâm
tiếng Việtvie-000không tha thiết
tiếng Việtvie-000không tính trước
tiếng Việtvie-000không tự ý
tiếng Việtvie-000không xúc cảm
tiếng Việtvie-000không xúc động
tiếng Việtvie-000không ý thức
tiếng Việtvie-000không định tâm
tiếng Việtvie-000không động lòng
tiếng Việtvie-000l nh đạm
tiếng Việtvie-000lânh đạm
tiếng Việtvie-000lãnh đạm
tiếng Việtvie-000lạnh lùng
tiếng Việtvie-000lạnh lẽo
tiếng Việtvie-000lạnh nhạt
tiếng Việtvie-000lạt lẽo
tiếng Việtvie-000ngẫu nhiên
tiếng Việtvie-000nhẫn tâm
tiếng Việtvie-000nhận thấy
tiếng Việtvie-000phớt lạnh
tiếng Việtvie-000sắt đá
tiếng Việtvie-000thờ ơ
tiếng Việtvie-000trơ trơ
tiếng Việtvie-000tàn nhẫn
tiếng Việtvie-000tình cờ
tiếng Việtvie-000tình cờ thấy được
tiếng Việtvie-000tỉnh khô
tiếng Việtvie-000vô cảm giác
tiếng Việtvie-000vô ý
tiếng Việtvie-000vô ý thức
𡨸儒vie-001無情


PanLex

PanLex-PanLinx