PanLinx

tiếng Việtvie-000
mờ dần
Englisheng-000die down
Englisheng-000fade
françaisfra-000se mourir
françaisfra-000évanescent
italianoita-000morire
русскийrus-000меркнуть
русскийrus-000растворять
русскийrus-000растворяться
русскийrus-000теряться
русскийrus-000уплывать
tiếng Việtvie-000biến dần
tiếng Việtvie-000biến mất
tiếng Việtvie-000khuất dần
tiếng Việtvie-000khuất mất
tiếng Việtvie-000mất dần
tiếng Việtvie-000mất hút
tiếng Việtvie-000mờ đi
tiếng Việtvie-000nhá nhem tối
tiếng Việtvie-000nhạt dần
tiếng Việtvie-000nhạt đi
tiếng Việtvie-000nhọ mặt người
tiếng Việtvie-000tan biến
tiếng Việtvie-000tan dần
tiếng Việtvie-000tàn dần
tiếng Việtvie-000tắt dần
tiếng Việtvie-000tối trời
tiếng Việtvie-000xa dần
tiếng Việtvie-000yếu dần


PanLex

PanLex-PanLinx