PanLinx

Tâi-gínan-003thŏan-tō sian-siⁿ
Tâi-gínan-003thŏan-tō-su
Tâi-gínan-003thŏan-tūi cheng-sĭn
Tâi-gínan-003thoaⁿ-ūi
tiếng Việtvie-000thoán vị
tiếng Việtvie-000thoán đoạt
Lengua de signos españolassp-000thòa-olòamemu
Tâi-gínan-003thoa-pĕⁿ
Tâi-gínan-003thōa-pháiⁿ
Tâi-gínan-003thōa-pháiⁿ lăng
Tâi-gínan-003thōa-pháiⁿ pa̍t-lăng
tiếng Việtvie-000thoa phấn
Tâi-gínan-003thoa-phiaⁿ
Tâi-gínan-003thò·-á-phŏe
yn Ghaelgglv-000thoar
yn Ghaelgglv-000thoaree
yn Ghaelgglv-000thoarey
Hangungmalkor-001Thoari Thulgi
Murikmtf-001tʰoarə
Deutschdeu-000Thoas
Englisheng-000Thoas
češtinaces-000Thoás
Tâi-gínan-003thōa-saⁿ
Tâi-gínan-003thoa sĭ-kan
Tâi-gínan-003thoa-soa
Englisheng-000thoas swallowtail
Tâi-gínan-003thoat
Tâi-gínan-003thoat-
tiếng Việtvie-000thoát
tiếng Việtvie-000thoạt
tiếng Việtvie-000thoắt
Tâi-gínan-003thoat-bián
tiếng Việtvie-000thoát bỏ
Tâi-gínan-003thoat-cháu
Tâi-gínan-003thoat-che̍k
tiếng Việtvie-000thoát chết
Tâi-gínan-003thoat-chhíu
Tâi-gínan-003thoat-chhut
Tâi-gínan-003thoat-chiat
Tâi-gínan-003thoat-chi gŭ-leng
Tâi-gínan-003thoat-chōe
Tâi-gínan-003thoat-chúi
Tâi-gínan-003thoat-chúi-che
Tâi-gínan-003thoat-chúi-ki
tiếng Việtvie-000thoát cơn lúng túng
tiếng Việtvie-000thoát giang
Tâi-gínan-003thoat-hiám
tiếng Việtvie-000thoả thích
tiếng Việtvie-000thỏa thích
tiếng Việtvie-000thoát hiểm
tiếng Việtvie-000thoả thiếp
Tâi-gínan-003thoa-thŏ·
tiếng Việtvie-000thoát hơi nước
tiếng Việtvie-000thoả thuận
tiếng Việtvie-000thỏa thuận
tiếng Việtvie-000thỏa thuận chung
tiếng Việtvie-000thỏa thuận với nhau
tiếng Việtvie-000Thoả thuận xã hội
tiếng Việtvie-000thoả thuê
tiếng Việtvie-000thỏa thuê
Tâi-gínan-003thoat-i-bú
tiếng Việtvie-000thoả tình
tiếng Việtvie-000thoát khỏi
tiếng Việtvie-000thoát khỏi vũng lầy
tiếng Việtvie-000thoát khỏi đau đớn
tiếng Việtvie-000thoát khỏi được
tiếng Việtvie-000thoạt kỳ thủy
Tâi-gínan-003thoat-lī
tiếng Việtvie-000thoát li
Tâi-gínan-003thoat-lī gŭi-hiám
Tâi-gínan-003thoat-lī koan-hē
Tâi-gínan-003thoat-lī kok-che̍k
Tâi-gínan-003thoat-lī sok-pa̍k
tiếng Việtvie-000thoát lũ
tiếng Việtvie-000thoát lui
tiếng Việtvie-000thoát ly
tiếng Việtvie-000thoát mạch
tiếng Việtvie-000thoát mất
tiếng Việtvie-000thoát nạn
tiếng Việtvie-000thoát nguy
tiếng Việtvie-000thoạt nhìn
tiếng Việtvie-000thoát nợ
tiếng Việtvie-000thoát nước
tiếng Việtvie-000thoát ra
tiếng Việtvie-000thoát ra chỗ rộng
tiếng Việtvie-000thoát ra khỏi
Tâi-gínan-003thoat-sòaⁿ
tiếng Việtvie-000thoát thai
Tâi-gínan-003thoat-thai ōaⁿ-kut
tiếng Việtvie-000thoát thân
tiếng Việtvie-000thoạt tiên
Tâi-gínan-003thoat-tn̆g
Tâi-gínan-003thoat-tŏ
tiếng Việtvie-000thoát tội
tiếng Việtvie-000thoát tội chết treo
Tâi-gínan-003thoat-tóng
tiếng Việtvie-000thoát trần
tiếng Việtvie-000thoát tràng
tiếng Việtvie-000thoát tục
tiếng Việtvie-000thoát vị
tiếng Việtvie-000thoát vị bẹn
tiếng Việtvie-000thoát vị gan
tiếng Việtvie-000thoát vị rốn
tiếng Việtvie-000thoát xác
tiếng Việtvie-000thoát y vũ
tiếng Việtvie-000thoạt đầu
tiếng Việtvie-000thoát đi
tiếng Việtvie-000thoát được
tiếng Việtvie-000thoát được an toàn
tiếng Việtvie-000thơ ấu
tiếng Việtvie-000thoả ước
tiếng Việtvie-000thỏa ước
tiếng Việtvie-000Thỏa ước Plaza
tiếng Việtvie-000thoa ... vào
tiếng Việtvie-000thoa vào
Mohavemov-000thoʼaw
Mohavemov-000thoʼawv
tiếng Việtvie-000thỏa ý
tiếng Việtvie-000thoả đáng
tiếng Việtvie-000thỏa đáng
tiếng Việtvie-000thoạ đánh giày
Láadanldn-000thob
Uaripi Uaripiuar-007th~ob3
bod skadbod-001tho ba
isiNdebelende-000thoba
Shekgalagarixkv-000thoba
Rgyalthan Tibetankhg-001thōbà
Aka-Jeruakj-000tʰoba
Berinomo-Bitara-Kakirubit-001tʰoba
tiếng Việtvie-000thơ ba âm tiết
tiếng Việtvie-000thợ bạc
bod skadbod-001tho ba gzhu
Tâi-gínan-003thŏ·-bah
Tâi-gínan-003thŏ·-bah sán
Epenasja-000tʰõbai-
tiếng Việtvie-000thợ bãi công
Tâi-gínan-003thò·-ba̍k
Tâi-gínan-003thó·-ba̍k
Tâi-gínan-003thò·-ba̍k-á
tiếng Việtvie-000thơ balat
tiếng Việtvie-000thợ bạn
tiếng Việtvie-000thợ bánh mài
tiếng Việtvie-000thô bạo
tiếng Việtvie-000thợ bào
tiếng Việtvie-000thơ bát cú
tiếng Việtvie-000Thổ Ba Tư
tiếng Việtvie-000thợ bạt vỉa
tiếng Việtvie-000thơ bảy âm tiết
tiếng Việtvie-000thợ bày cảnh phông
tiếng Việtvie-000thọ bảy mươi
Berinomo-Bitara-Bayamobit-000tʰobaʔa
Koasaticku-000thobbilaho̱
Englisheng-000thobbling
Englisheng-000thobe
Ikalangakck-000thobedzano
isiNdebelende-000-thobeka
Tâi-gínan-003thŏ·-bĕ-ko
isiNdebelende-000thobela
tiếng Việtvie-000thợ bện dây cáp
tiếng Việtvie-000thợ bện dây thừng
tiếng Việtvie-000thọ bệnh
Konzokoo-000thobera
Konzokoo-000thoberya
tiếng Việtvie-000thợ bê tông
Bahinemobjh-000th~obi
tiếng Việtvie-000thô bĩ
tiếng Việtvie-000thô bỉ
Deutschdeu-000Thobias Fredriksson
eestiekk-000Thobias Fredriksson
Englisheng-000Thobias Fredriksson
suomifin-000Thobias Fredriksson
françaisfra-000Thobias Fredriksson
bokmålnob-000Thobias Fredriksson
polskipol-000Thobias Fredriksson
svenskaswe-000Thobias Fredriksson
Láadanldn-000thob i nede
isiNdebelende-000thobisa
Tâi-gínan-003thŏ·-bĭ-sò·
tiếng Việtvie-000thơ bi thương
tiếng Việtvie-000thợ bịt móng
tiếng Việtvie-000thợ bịt sắt
Ikalangakck-000thobo
Pendepem-000thobo
Setswanatsn-000thobo
Murua Stmt Uaripiuar-004th~obo
tiếng Việtvie-000thô bố
tiếng Việtvie-000thợ bọc
tiếng Việtvie-000thợ bọc bạc
tiếng Việtvie-000thợ bọc vàng
Shekgalagarixkv-000thoboga
Tapei-Arafundiafp-001tʰobogʌra
Imbwainpaa-003tʰobogʌra
tiếng Việtvie-000thợ bôi trơn
Konzokoo-000thoboka
Tâi-gínan-003thó·-bo̍k kang-thĕng
Tâi-gínan-003thó·-bo̍k kang-thĕng-su
Konzokoo-000thobokya
Ende-Agob—Dabukit-001tʰobol
Shekgalagarixkv-000thobola
Konzokoo-000thobolha
Ikalangakck-000thobolo
Shekgalagarixkv-000thobolo
!Xóõnmn-000thòbolò
Shekgalagarixkv-000thobolwa
tiếng Việtvie-000thợ bơm dầu mỏ
tiếng Việtvie-000thợ bơm hố phân
tiếng Việtvie-000thợ bơm xả
tiếng Việtvie-000thơ bốn câu
Konzokoo-000thobongolha
Shekgalagarixkv-000thobosha
Shekgalagarixkv-000thoboshezha
Yabongybo-000tʰobtʰobli
bod skadbod-001ʼthob thob ʼthob
Llárriéshart-258thobún
tiếng Việtvie-000thợ buồm
chiCheŵanya-000thobwa
Englisheng-000Thoby Stephen
françaisfra-000Thoby Stephen
Cofáncon-000tʰõbɨ
tiếng Việtvie-000thóc
tiếng Việtvie-000thọc
tiếng Việtvie-000thốc
tiếng Việtvie-000thộc
tiếng Việtvie-000thơ ca
tiếng Việtvie-000thợ cả
tiếng Việtvie-000thơ ca chủ nghĩa siêu thực
tiếng Việtvie-000thỏ cái
tiếng Việtvie-000thơ cải chính
tiếng Việtvie-000thợ cải hoa
tiếng Việtvie-000thổ cẩm
tiếng Việtvie-000thơ ca mẫu giáo
tiếng Việtvie-000thô cằn
tiếng Việtvie-000thợ cán
tiếng Việtvie-000thợ cân
tiếng Việtvie-000thơ ca ngợi
tiếng Việtvie-000thợ căng vải
tiếng Việtvie-000thổ canh
tiếng Việtvie-000thợ cán là
tiếng Việtvie-000thợ cần trục
tiếng Việtvie-000thợ cạo
tiếng Việtvie-000thợ cạo lông
tiếng Việtvie-000thợ cạo ống khói
Jerungjee-000th~ocap
tiếng Việtvie-000thợ cắt
tiếng Việtvie-000thợ cắt giày dép
tiếng Việtvie-000thợ cắt gọt
tiếng Việtvie-000thợ cắt ren
tiếng Việtvie-000thợ cắt tóc
tiếng Việtvie-000thợ cắt tóc nữ
tiếng Việtvie-000thơ ca tụng
tiếng Việtvie-000thơ ca tụng ngọc
tiếng Việtvie-000thợ cắt y phục
tiếng Việtvie-000thơ ca vế cuối
tiếng Việtvie-000thợ cày
tiếng Việtvie-000thóc cám nấu trộn
tiếng Việtvie-000thóc chim
tiếng Việtvie-000thóc gạo
tiếng Việtvie-000thọc gậy bánh xe
tiếng Việtvie-000thóc giẹp
tiếng Việtvie-000thợ chải len
tiếng Việtvie-000thợ chải sợi
tiếng Việtvie-000thợ chải thô
tiếng Việtvie-000thợ chạm
tiếng Việtvie-000thợ châm lỗ
tiếng Việtvie-000thợ chạm trổ
tiếng Việtvie-000thổ chất học
Englisheng-000Tho Chau
tiếng Việtvie-000thổ châu
Tâi-gínan-003thó-chè
tiếng Việtvie-000thô chế
tiếng Việtvie-000thớ chẻ
tiếng Việtvie-000thợ chế lưu huỳnh
tiếng Việtvie-000thớ chéo
tiếng Việtvie-000thợ chế tạo dụng cụ
tiếng Việtvie-000thợ chế thuốc nổ
tiếng Việtvie-000thợ chế tinh bột
tiếng Việtvie-000thợ chế xanpet
Tâi-gínan-003Thó·-chheⁿ
Bân-lâm-gúnan-005Thó͘-chhen
Bân-lâm-gúnan-005Thó͘-chheⁿ
Tâi-gínan-003thó-chhéng-chōe kìu-peng
Tâi-gínan-003thŏ·-chhiah
Tâi-gínan-003Thó·-chhiⁿ
Tâi-gínan-003thó· chhùi-chi̍h
Tâi-gínan-003thó·-chhùi-chi̍h
Tâi-gínan-003thò·-chhut
Tâi-gínan-003thó·-chhut-khì
Tâi-gínan-003thò· chhut-lăi
Tâi-gínan-003thó· chhut-lăi
Tâi-gínan-003thó·-chhut-lăi
Tâi-gínan-003thó-chia̍h
Tâi-gínan-003thŏ-chiap-lí
tiếng Việtvie-000thợ chiếu phim
Tâi-gínan-003thó·-chi̍h
Duhlian ṭawnglus-000tho-chim
Duhlian ṭawnglus-000tho-chîm


PanLex

PanLex-PanLinx